Tổng quan nghiên cứu

Biển Đông là một trong những khu vực chiến lược quan trọng nhất thế giới với diện tích khoảng 3,5 triệu km², đóng vai trò trung tâm trong vận chuyển hàng hóa và dầu mỏ toàn cầu, chiếm hơn 30% lượng hàng hóa giao thương và 80% lượng dầu mỏ thế giới được vận chuyển qua đây. Khu vực này không chỉ giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu khí, khoáng sản, hải sản mà còn là nơi diễn ra nhiều tranh chấp chủ quyền phức tạp giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa Trung Quốc và các nước ASEAN. Từ năm 1995 đến 2022, Biển Đông chứng kiến nhiều biến động về chính trị, an ninh và môi trường, đặt ra thách thức lớn đối với hòa bình và ổn định khu vực.

Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông trong giai đoạn 1995-2022. Mục tiêu cụ thể là làm rõ vị thế ASEAN, bối cảnh quốc tế tác động đến Biển Đông, đánh giá vai trò và lợi ích của các nước thành viên trong khu vực, cũng như khả năng của ASEAN trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác nhằm giải quyết các tranh chấp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quốc gia ASEAN, Trung Quốc và Mỹ trong khu vực Biển Đông, với trọng tâm thời gian từ năm 1995 đến 2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược gay gắt giữa các cường quốc, giúp làm sáng tỏ vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc hợp tác khu vực, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hòa bình, ổn định và phát triển bền vững tại Biển Đông. Qua đó, luận văn góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của hợp tác đa phương và luật pháp quốc tế trong giải quyết các vấn đề phức tạp tại khu vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý luận Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, kết hợp với các lý thuyết quốc tế như Chủ nghĩa hiện thực và lý thuyết cân bằng quyền lực trong khu vực Đông Nam Á. Chủ nghĩa hiện thực giúp phân tích các hành động của các quốc gia dựa trên lợi ích quốc gia và quyền lực, trong khi lý thuyết cân bằng quyền lực giải thích vai trò của ASEAN trong việc duy trì sự cân bằng giữa các cường quốc như Mỹ và Trung Quốc.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Hòa bình và ổn định khu vực: trạng thái không có xung đột vũ trang và duy trì trật tự chính trị ổn định.
  • Vai trò trung tâm của ASEAN: khả năng của ASEAN trong việc điều phối và dẫn dắt các cơ chế hợp tác khu vực.
  • Luật pháp quốc tế và Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS): cơ sở pháp lý cho việc giải quyết tranh chấp và quản lý biển.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp lịch sử và logic, phân tích, tổng hợp, so sánh và đối chiếu các dữ liệu thu thập từ nguồn sơ cấp như tài liệu của ASEAN, chính phủ các nước, các báo cáo và nghiên cứu học thuật về an ninh khu vực. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các tài liệu liên quan đến chính sách, hoạt động và diễn biến tại Biển Đông từ năm 1995 đến 2022.

Phân tích dữ liệu được thực hiện thông qua phương pháp định tính nhằm đánh giá vai trò và hiệu quả của ASEAN trong duy trì hòa bình, ổn định. Timeline nghiên cứu trải dài qua ba thập niên, tập trung vào các mốc quan trọng như việc gia nhập ASEAN của Việt Nam năm 1995, các sự kiện tranh chấp chủ quyền, đàm phán Bộ Quy tắc Ứng xử (COC) và tác động của các cường quốc bên ngoài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. ASEAN giữ vai trò trung tâm trong cấu trúc hợp tác khu vực
    ASEAN đã khẳng định vị thế trung tâm trong các cơ chế đa phương như ARF, EAS, ADMM+, đồng thời thúc đẩy đàm phán Bộ Quy tắc Ứng xử ở Biển Đông (COC). Tại Hội nghị Cấp cao ASEAN 2020, các nước thành viên nhất trí dựa trên UNCLOS 1982 làm cơ sở pháp lý giải quyết tranh chấp, thể hiện sự thống nhất cao trong quan điểm.

  2. Thách thức lớn từ sự gia tăng hoạt động của Trung Quốc
    Trung Quốc đã xây dựng và quân sự hóa các đảo nhân tạo, triển khai hệ thống tên lửa, radar và cảng quân sự trên các đảo như Đá Chữ Thập, Đá Su-bi, Đá Vành Khăn. Hoạt động này làm gia tăng căng thẳng, gây lo ngại về an ninh và môi trường biển. Ví dụ, việc hạ đặt giàn khoan Hải Dương 981 năm 2014 đã dẫn đến đối đầu nghiêm trọng với Việt Nam.

  3. Sự khác biệt trong chính sách của các nước ASEAN
    Philippines từng kiện Trung Quốc tại Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) và thắng kiện năm 2016, tuy nhiên chính sách sau đó có sự điều chỉnh nhằm giảm căng thẳng và tăng cường hợp tác kinh tế với Trung Quốc. Malaysia và Brunei tập trung vào khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế, trong khi Indonesia và Việt Nam giữ lập trường cứng rắn hơn về chủ quyền.

  4. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài
    Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự qua các hoạt động tuần tra tự do hàng hải (FONOPs) và hỗ trợ đồng minh trong khu vực. Nhật Bản và Ấn Độ cũng tăng cường hợp tác an ninh và kinh tế với các nước ASEAN nhằm duy trì trật tự dựa trên luật pháp quốc tế. Sự cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc tạo ra áp lực lớn đối với ASEAN trong việc giữ cân bằng quyền lực.

Thảo luận kết quả

Các dữ liệu cho thấy ASEAN đã phát huy vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác đa phương, góp phần giảm thiểu nguy cơ xung đột vũ trang ở Biển Đông. Tuy nhiên, sự thiếu đồng thuận hoàn toàn trong nội bộ ASEAN về cách ứng xử với Trung Quốc làm giảm hiệu quả của các biện pháp chung. Biểu đồ so sánh mức độ đồng thuận của ASEAN qua các hội nghị cấp cao cho thấy sự gia tăng rõ rệt từ năm 2010 đến 2020, nhưng vẫn còn tồn tại những khác biệt chiến lược giữa các thành viên.

So với các nghiên cứu trước năm 2010, luận văn cập nhật và mở rộng phân tích về giai đoạn 2010-2022, khi các hoạt động xây dựng đảo và quân sự hóa của Trung Quốc tăng mạnh, đồng thời các cường quốc bên ngoài gia tăng can dự. Điều này làm nổi bật vai trò ngày càng quan trọng của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu cải thiện sự đoàn kết và năng lực ứng phó của khối.

Ngoài ra, các thách thức về môi trường biển và tài nguyên thiên nhiên cũng được ASEAN quan tâm, thể hiện qua các sáng kiến bảo vệ đa dạng sinh học và quản lý bền vững tài nguyên biển. Việc này góp phần nâng cao ý thức hợp tác khu vực và tạo điều kiện cho phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đoàn kết và thống nhất trong ASEAN
    ASEAN cần thúc đẩy các cơ chế đối thoại nội khối nhằm xây dựng lập trường chung vững chắc về Biển Đông, giảm thiểu sự khác biệt chính sách giữa các thành viên. Mục tiêu đạt được sự đồng thuận cao hơn trong vòng 2 năm tới, do Hội đồng ASEAN chủ trì.

  2. Đẩy nhanh hoàn thiện và thực thi Bộ Quy tắc Ứng xử (COC)
    ASEAN phối hợp với Trung Quốc đẩy nhanh tiến trình đàm phán và ký kết COC, nhằm thiết lập khuôn khổ pháp lý rõ ràng cho các hành vi ứng xử trên biển, giảm thiểu nguy cơ xung đột. Thời gian hoàn thành dự kiến trong 3 năm, do Bộ Ngoại giao các nước ASEAN và Trung Quốc thực hiện.

  3. Tăng cường hợp tác an ninh và tuần tra chung
    Thiết lập các hoạt động tuần tra chung giữa các quốc gia ASEAN và đối tác nhằm giám sát và bảo vệ vùng biển, đồng thời chia sẻ thông tin tình báo để ứng phó kịp thời với các hành động gây mất ổn định. Kế hoạch triển khai trong 1-2 năm, do Bộ Quốc phòng các nước ASEAN phối hợp.

  4. Phát triển các chương trình bảo vệ môi trường biển và quản lý tài nguyên bền vững
    ASEAN cần tăng cường hợp tác trong nghiên cứu, giám sát và bảo vệ hệ sinh thái biển, đồng thời xây dựng các chính sách khai thác tài nguyên hợp lý, giảm thiểu ô nhiễm và suy giảm đa dạng sinh học. Thời gian thực hiện liên tục, do các cơ quan môi trường và khoa học ASEAN đảm nhiệm.

  5. Tăng cường ngoại giao đa phương và cân bằng quan hệ với các cường quốc
    ASEAN cần duy trì vai trò trung tâm trong các diễn đàn khu vực, đồng thời cân bằng quan hệ với Mỹ, Trung Quốc và các đối tác khác để bảo vệ lợi ích chung và duy trì hòa bình. Các hoạt động ngoại giao cần được đẩy mạnh liên tục, do Bộ Ngoại giao ASEAN và các nước thành viên thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan ngoại giao
    Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về vai trò ASEAN và các thách thức tại Biển Đông, giúp các nhà hoạch định xây dựng chính sách đối ngoại và an ninh phù hợp, đồng thời tăng cường hợp tác khu vực.

  2. Các học giả và nghiên cứu sinh chuyên ngành Đông phương học, Quan hệ quốc tế, An ninh khu vực
    Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn liên quan đến Biển Đông, ASEAN và các cường quốc, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực này.

  3. Các tổ chức quốc tế và khu vực
    Những tổ chức như Liên Hợp Quốc, ASEAN, các viện nghiên cứu chính sách có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình hợp tác, hòa giải và quản lý tranh chấp hiệu quả.

  4. Các nhà báo, truyền thông và cộng đồng xã hội quan tâm đến vấn đề Biển Đông
    Luận văn giúp nâng cao nhận thức về tình hình phức tạp tại Biển Đông, vai trò của ASEAN và các cường quốc, từ đó góp phần thúc đẩy sự hiểu biết và ủng hộ các giải pháp hòa bình.

Câu hỏi thường gặp

  1. ASEAN đã làm gì để duy trì hòa bình ở Biển Đông?
    ASEAN thúc đẩy đối thoại đa phương, đàm phán Bộ Quy tắc Ứng xử (COC), tổ chức các diễn đàn hợp tác an ninh và kinh tế, đồng thời khuyến khích các bên tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.

  2. Tại sao vai trò của ASEAN lại quan trọng trong tranh chấp Biển Đông?
    ASEAN là tổ chức khu vực với 10 quốc gia thành viên có lợi ích trực tiếp tại Biển Đông, có khả năng điều phối các cơ chế hợp tác đa phương, tạo lập môi trường ổn định và giảm thiểu xung đột giữa các bên.

  3. Trung Quốc đã có những hoạt động gì gây căng thẳng ở Biển Đông?
    Trung Quốc xây dựng đảo nhân tạo, quân sự hóa các đảo, triển khai tên lửa, tiến hành khai thác dầu khí và đánh bắt cá trong vùng biển tranh chấp, đồng thời tuyên bố chủ quyền dựa trên "đường chín đoạn" không được quốc tế công nhận.

  4. ASEAN có thể làm gì để đối phó với sự gia tăng ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài?
    ASEAN cần duy trì vai trò trung tâm, tăng cường đoàn kết nội khối, thúc đẩy hợp tác đa phương, đồng thời cân bằng quan hệ với các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ để bảo vệ lợi ích chung.

  5. Các thách thức môi trường biển ở Biển Đông là gì?
    Bao gồm suy giảm đa dạng sinh học do khai thác quá mức, ô nhiễm rác thải nhựa, phá hủy rạn san hô do xây dựng đảo nhân tạo, biến đổi khí hậu gây nước biển dâng và xói mòn bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái và đời sống người dân.

Kết luận

  • ASEAN giữ vai trò trung tâm và ngày càng quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông giai đoạn 1995-2022.
  • Trung Quốc gia tăng các hoạt động xây dựng đảo và quân sự hóa, tạo ra thách thức lớn cho an ninh khu vực.
  • Sự khác biệt chính sách trong nội bộ ASEAN và ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài làm phức tạp quá trình giải quyết tranh chấp.
  • Các thách thức về môi trường biển và tài nguyên thiên nhiên đòi hỏi sự hợp tác bền vững và quản lý hiệu quả.
  • Đề xuất tăng cường đoàn kết ASEAN, hoàn thiện Bộ Quy tắc Ứng xử, hợp tác an ninh và bảo vệ môi trường là các bước đi cần thiết trong thời gian tới.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đẩy mạnh hợp tác đa phương và nâng cao năng lực ứng phó của ASEAN để đảm bảo hòa bình, ổn định và phát triển bền vững tại Biển Đông. Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách được khuyến khích sử dụng kết quả luận văn để xây dựng chiến lược phù hợp, đồng thời thúc đẩy đối thoại và hợp tác trong khu vực.