Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2022, DNNVV chiếm khoảng 90% tổng số doanh nghiệp toàn cầu và tạo ra hơn 50% việc làm, đồng thời đóng góp khoảng 40% GDP ở các nền kinh tế mới nổi. Tại Việt Nam, theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, hiện có khoảng 800.000 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó DNNVV chiếm 97%, đóng góp 45% GDP và thu hút hơn 5 triệu lao động. Tuy nhiên, các chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) dành cho DNNVV hiện nay chưa tương xứng với vai trò và đóng góp của nhóm doanh nghiệp này.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về ưu đãi thuế TNDN đối với DNNVV tại Việt Nam trong vòng 10 năm trở lại đây, đặc biệt từ khi Luật Thuế TNDN sửa đổi có hiệu lực từ năm 2015 và Luật Đầu tư 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực tiễn áp dụng và đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách ưu đãi thuế TNDN cho DNNVV, qua đó hỗ trợ phát triển bền vững nhóm doanh nghiệp này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chính sách thuế, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và cải thiện môi trường kinh doanh cho DNNVV tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về pháp luật thuế TNDN, phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các nguyên tắc quản lý nhà nước trong lĩnh vực thuế. Hai khung lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết ưu đãi thuế: Xem ưu đãi thuế là công cụ chính sách tài chính nhằm giảm gánh nặng thuế cho các nhóm doanh nghiệp cụ thể, tạo động lực phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh. Ưu đãi thuế TNDN được hiểu là các biện pháp miễn, giảm thuế, giảm thuế suất hoặc khấu trừ chi phí nhằm hỗ trợ DNNVV vượt qua khó khăn tài chính và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

  • Lý thuyết phát triển DNNVV: Nhấn mạnh vai trò của DNNVV trong tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và đổi mới sáng tạo. Lý thuyết này cũng đề cập đến các rào cản mà DNNVV phải đối mặt như hạn chế về vốn, quy mô và khả năng cạnh tranh, từ đó cần có chính sách hỗ trợ phù hợp.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: ưu đãi thuế TNDN, doanh nghiệp nhỏ và vừa, thuế suất ưu đãi, miễn giảm thuế, chuyển lỗ, và thủ tục hưởng ưu đãi thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật hiện hành của Việt Nam (Luật Thuế TNDN, Luật Hỗ trợ DNNVV, Nghị định 80/2021/NĐ-CP), báo cáo của Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Thế giới, cùng các nghiên cứu quốc tế và số liệu thống kê về DNNVV.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung pháp luật, so sánh pháp luật Việt Nam với các quốc gia như Singapore, Malaysia, Trung Quốc, Hoa Kỳ để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các quy định ưu đãi thuế TNDN dành cho DNNVV giữa Việt Nam và các nước nhằm đánh giá tính phù hợp và hiệu quả.

  • Phương pháp diễn giải và quy nạp: Giải thích các quy định pháp luật, tổng hợp các kết quả nghiên cứu để đưa ra nhận định và đề xuất.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và chính sách trong vòng 10 năm gần đây (2013-2023), với phân tích số liệu từ hơn 800.000 doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy định pháp luật ưu đãi thuế TNDN cho DNNVV còn chung chung và chưa cụ thể
    Hiện nay, các quy định ưu đãi thuế TNDN dành cho DNNVV tại Việt Nam chủ yếu dựa trên các chính sách chung cho doanh nghiệp, chưa có khung pháp lý riêng biệt và chi tiết cho nhóm này. Ví dụ, Luật Thuế TNDN và các văn bản hướng dẫn chưa quy định thủ tục ưu đãi thuế riêng cho DNNVV, dẫn đến khó khăn trong áp dụng thực tế.

  2. Tiêu chí xác định DNNVV và điều kiện hưởng ưu đãi chưa đồng bộ
    Theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP, DNNVV được phân loại dựa trên quy mô lao động, doanh thu và vốn, nhưng các điều kiện hưởng ưu đãi thuế lại phụ thuộc vào ngành nghề, địa bàn và lĩnh vực đầu tư, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc xác định quyền lợi. Khoảng 97% doanh nghiệp tại Việt Nam là DNNVV nhưng không phải tất cả đều được hưởng ưu đãi thuế tương xứng.

  3. Ưu đãi thuế TNDN hiện hành có hiệu quả nhưng còn hạn chế
    Các chính sách miễn, giảm thuế TNDN đã góp phần hỗ trợ DNNVV vượt qua khó khăn, đặc biệt trong giai đoạn dịch Covid-19 với mức giảm thuế 30% tương đương thuế suất khoảng 14%. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường vẫn tăng 14,5% trong đầu năm 2023, cho thấy ưu đãi chưa đủ mạnh để duy trì sự phát triển bền vững.

  4. So sánh quốc tế cho thấy Việt Nam cần hoàn thiện chính sách ưu đãi thuế cho DNNVV
    Các quốc gia như Singapore, Malaysia, Trung Quốc và Hoa Kỳ có các chính sách ưu đãi thuế TNDN riêng biệt, đa dạng và linh hoạt hơn, bao gồm miễn thuế khởi nghiệp, thuế suất ưu đãi theo mức thu nhập, khấu trừ chi phí R&D, và thủ tục đơn giản. Ví dụ, Singapore áp dụng miễn thuế 75% cho 100.000 đô la Sing trong 3 năm đầu cho DNNVV mới thành lập, trong khi Việt Nam chưa có chính sách tương tự.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trong chính sách ưu đãi thuế TNDN cho DNNVV tại Việt Nam xuất phát từ việc chưa có khung pháp lý riêng biệt, đồng bộ và cụ thể cho nhóm doanh nghiệp này. Việc áp dụng chung các quy định ưu đãi thuế cho tất cả doanh nghiệp dẫn đến khó khăn trong thực thi và không đảm bảo công bằng, hiệu quả hỗ trợ. So với các nước phát triển và đang phát triển, Việt Nam còn thiếu các ưu đãi thuế trực tiếp, linh hoạt và thủ tục hành chính đơn giản dành riêng cho DNNVV.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ DNNVV được hưởng ưu đãi thuế theo từng năm, so sánh mức thuế suất ưu đãi giữa Việt Nam và các quốc gia khác, cũng như biểu đồ số lượng doanh nghiệp rút lui thị trường qua các năm để minh họa tác động của chính sách thuế.

Việc hoàn thiện chính sách ưu đãi thuế TNDN cho DNNVV không chỉ giúp tăng cường năng lực cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo mà còn góp phần tạo việc làm, giảm nghèo và phát triển kinh tế bền vững. Đây là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và tác động của đại dịch Covid-19.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng khung pháp lý riêng biệt cho ưu đãi thuế TNDN đối với DNNVV
    Cần ban hành văn bản pháp luật hoặc nghị định riêng quy định chi tiết về ưu đãi thuế TNDN dành cho DNNVV, bao gồm tiêu chí xác định, điều kiện, hình thức ưu đãi và thủ tục hưởng ưu đãi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và áp dụng công nghệ số trong quản lý thuế
    Áp dụng hệ thống kê khai thuế điện tử, giảm bớt giấy tờ, thủ tục phức tạp để tạo thuận lợi cho DNNVV tiếp cận ưu đãi thuế. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, các cơ quan thuế địa phương.

  3. Mở rộng và đa dạng hóa các hình thức ưu đãi thuế
    Áp dụng miễn thuế khởi nghiệp, giảm thuế suất theo mức thu nhập, khấu trừ chi phí R&D, chuyển lỗ linh hoạt nhằm khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Quốc hội.

  4. Tăng cường đào tạo, tuyên truyền và hỗ trợ pháp lý cho DNNVV
    Tổ chức các chương trình đào tạo về chính sách thuế, hỗ trợ tư vấn pháp lý để DNNVV hiểu và thực hiện đúng quyền lợi ưu đãi thuế. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các hiệp hội doanh nghiệp.

  5. Theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách ưu đãi thuế định kỳ
    Thiết lập cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả chính sách ưu đãi thuế TNDN đối với DNNVV để kịp thời điều chỉnh phù hợp với thực tiễn và thông lệ quốc tế. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Viện Chiến lược và Chính sách tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
    Giúp hiểu rõ thực trạng và đề xuất hoàn thiện chính sách ưu đãi thuế TNDN cho DNNVV, từ đó xây dựng các văn bản pháp luật phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

  2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa
    Cung cấp kiến thức về quyền lợi ưu đãi thuế, giúp doanh nghiệp áp dụng đúng chính sách, tối ưu hóa chi phí thuế và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo về luật kinh tế, thuế
    Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật ưu đãi thuế TNDN, hỗ trợ giảng dạy, nghiên cứu và phát triển học thuật trong lĩnh vực luật kinh tế và quản lý thuế.

  4. Tư vấn thuế và kế toán
    Hỗ trợ cập nhật kiến thức pháp luật mới nhất, nâng cao năng lực tư vấn cho khách hàng là DNNVV về các chính sách ưu đãi thuế, thủ tục hành chính và giải pháp tối ưu thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ưu đãi thuế TNDN dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa là gì?
    Là các biện pháp miễn, giảm thuế, giảm thuế suất hoặc khấu trừ chi phí nhằm giảm gánh nặng thuế cho DNNVV, giúp họ phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa theo pháp luật Việt Nam?
    Dựa trên quy mô lao động, doanh thu và vốn điều lệ theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP, ví dụ doanh nghiệp nhỏ có quy mô lao động không vượt quá 100 người và doanh thu không vượt 50 tỷ đồng.

  3. Các hình thức ưu đãi thuế phổ biến dành cho DNNVV?
    Bao gồm miễn thuế trong một số năm đầu, giảm thuế suất ưu đãi (ví dụ 10-15%), khấu trừ chi phí đầu tư, chuyển lỗ sang các năm tiếp theo và các ưu đãi về thuế suất theo mức thu nhập.

  4. Tại sao thủ tục hưởng ưu đãi thuế TNDN còn phức tạp đối với DNNVV?
    Do chưa có quy định riêng biệt, DNNVV phải tuân thủ thủ tục chung với doanh nghiệp lớn, đồng thời phải xác định chính xác ngành nghề, lĩnh vực và thu nhập đủ điều kiện ưu đãi, gây khó khăn trong thực tế.

  5. Việt Nam có thể học hỏi gì từ các quốc gia khác về ưu đãi thuế cho DNNVV?
    Có thể áp dụng các chính sách miễn thuế khởi nghiệp, thuế suất ưu đãi theo mức thu nhập, khấu trừ chi phí R&D, thủ tục đơn giản và hỗ trợ kỹ thuật để tạo môi trường thuận lợi cho DNNVV phát triển.

Kết luận

  • Ưu đãi thuế TNDN là công cụ quan trọng hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm tại Việt Nam.
  • Pháp luật hiện hành về ưu đãi thuế TNDN cho DNNVV còn chung chung, chưa có khung pháp lý riêng biệt và thủ tục đơn giản, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong tiếp cận ưu đãi.
  • So sánh quốc tế cho thấy Việt Nam cần hoàn thiện chính sách ưu đãi thuế đa dạng, linh hoạt và phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế số và hội nhập quốc tế.
  • Đề xuất xây dựng khung pháp lý riêng, đơn giản hóa thủ tục, mở rộng hình thức ưu đãi và tăng cường hỗ trợ pháp lý cho DNNVV nhằm nâng cao hiệu quả chính sách thuế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện dự thảo pháp luật, triển khai áp dụng công nghệ số trong quản lý thuế và tổ chức đào tạo, tuyên truyền chính sách cho doanh nghiệp.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để tận dụng tối đa lợi ích từ chính sách ưu đãi thuế TNDN, góp phần phát triển bền vững khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam.