Tổng quan nghiên cứu

Quản lý thuế là một trong những nhiệm vụ trọng yếu của Nhà nước nhằm đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách quốc gia. Theo ước tính, thất thu thuế do các rủi ro trong quản lý thuế có thể chiếm tỷ lệ đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính công và sự phát triển kinh tế - xã hội. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Việt Nam, việc áp dụng quản lý rủi ro (QLRR) trong quản lý thuế trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả, minh bạch và công bằng trong công tác thu thuế.

Luận văn tập trung nghiên cứu hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành về QLRR trong quản lý thuế, đánh giá thực trạng thi hành pháp luật và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật, quy trình nghiệp vụ và thực tiễn áp dụng QLRR trong quản lý thuế tại Việt Nam từ năm 2012 đến năm 2023, với trọng tâm là các văn bản pháp luật như Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, Nghị định số 126/2020/NĐ-CP và Thông tư số 31/2021/TT-BTC.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện khung pháp lý, đồng thời hỗ trợ cơ quan thuế trong việc phân bổ nguồn lực hợp lý, nâng cao tính tuân thủ của người nộp thuế (NNT) và giảm thiểu thất thu thuế. Qua đó, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn hội nhập sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro hiện đại, kết hợp với các quan điểm pháp lý về quản lý thuế. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý rủi ro theo chuẩn mực ISO/IEC 73: Định nghĩa rủi ro là sự kết hợp của khả năng xảy ra sự kiện và hậu quả của nó, trong đó quản lý rủi ro là quá trình hệ thống nhằm nhận diện, đánh giá, kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của tổ chức.

  2. Mô hình quản lý thuế hiện đại: Tập trung vào việc áp dụng QLRR xuyên suốt các khâu trong quản lý thuế, từ đăng ký, khai thuế, nộp thuế đến thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả thu thuế.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý thuế, rủi ro thuế, quản lý rủi ro trong quản lý thuế, mức độ tuân thủ pháp luật thuế, và phân loại rủi ro người nộp thuế. Luận văn cũng phân tích vai trò của pháp luật trong việc điều chỉnh và thúc đẩy hoạt động QLRR trong quản lý thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp, bao gồm:

  • Phương pháp tổng hợp: Thu thập và hệ thống hóa các tài liệu pháp luật, báo cáo ngành thuế, các văn bản hướng dẫn thi hành và các nghiên cứu khoa học liên quan đến QLRR trong quản lý thuế.

  • Phương pháp phân tích, so sánh: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành so với thực tiễn thi hành, so sánh với kinh nghiệm quốc tế và các mô hình quản lý rủi ro trong quản lý thuế của các quốc gia khác.

  • Phương pháp nghiên cứu định lượng: Sử dụng số liệu thống kê từ các báo cáo thanh tra, kiểm tra thuế giai đoạn 2014-2020 để phân tích hiệu quả áp dụng QLRR trong quản lý thuế.

  • Phương pháp nghiên cứu định tính: Phỏng vấn chuyên gia, cán bộ thuế và khảo sát thực tiễn thi hành pháp luật về QLRR trong quản lý thuế tại một số địa phương.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các báo cáo thanh tra thuế, kiểm tra thuế, các văn bản pháp luật và dữ liệu từ Tổng cục Thuế, với phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có trọng số nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2012 đến năm 2023, tập trung vào các giai đoạn có sự thay đổi pháp luật quan trọng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khung pháp luật về QLRR trong quản lý thuế đã được hoàn thiện đáng kể: Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 cùng các văn bản hướng dẫn như Thông tư số 31/2021/TT-BTC đã tạo hành lang pháp lý vững chắc cho việc áp dụng QLRR. Theo báo cáo, tỷ lệ NNT được phân loại rủi ro và đánh giá tuân thủ pháp luật thuế đạt khoảng 85% trong năm 2022, tăng 15% so với giai đoạn trước khi áp dụng QLRR.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong QLRR giúp nâng cao hiệu quả quản lý: Việc sử dụng hệ thống CNTT để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu NNT đã giúp cơ quan thuế tự động hóa quá trình đánh giá rủi ro, giảm thời gian lập kế hoạch thanh tra thuế xuống khoảng 30%, đồng thời tăng tỷ lệ phát hiện vi phạm lên 20%.

  3. Phân bổ nguồn lực quản lý thuế hiệu quả hơn: Qua việc phân loại NNT theo mức độ rủi ro, cơ quan thuế đã tập trung nguồn lực vào nhóm NNT có rủi ro cao, giảm thiểu lãng phí trong thanh tra, kiểm tra. Tỷ lệ thanh tra đối với nhóm rủi ro cao tăng 25%, trong khi nhóm rủi ro thấp giảm 10%, góp phần nâng cao hiệu quả thu thuế.

  4. Một số hạn chế trong thực tiễn thi hành pháp luật về QLRR: Vẫn còn tồn tại các vướng mắc như thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp luật, năng lực cán bộ thuế chưa đồng đều, và ý thức tuân thủ của một bộ phận NNT còn hạn chế. Theo báo cáo thanh tra thuế giai đoạn 2014-2020, tỷ lệ vi phạm pháp luật thuế do nguyên nhân quản lý rủi ro chưa hiệu quả chiếm khoảng 12%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc hoàn thiện pháp luật và áp dụng QLRR trong quản lý thuế đã góp phần nâng cao hiệu quả công tác thu thuế, giảm thất thu và tăng tính minh bạch. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và phân loại rủi ro giúp cơ quan thuế tập trung nguồn lực hợp lý, giảm thiểu chi phí và tăng cường kiểm soát các hành vi vi phạm.

So với các nghiên cứu quốc tế, mô hình QLRR tại Việt Nam đã tiếp cận theo hướng hiện đại, phù hợp với đặc thù kinh tế - xã hội trong nước và yêu cầu hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao hơn, cần khắc phục các hạn chế về pháp luật và năng lực thực thi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ NNT được phân loại theo mức độ rủi ro qua các năm, bảng so sánh hiệu quả thanh tra trước và sau khi áp dụng QLRR, cũng như biểu đồ thể hiện tỷ lệ vi phạm thuế do quản lý rủi ro chưa hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về QLRR trong quản lý thuế: Cần rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật để đảm bảo tính thống nhất, rõ ràng và phù hợp với thực tiễn, tránh chồng chéo và mâu thuẫn. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Tài chính chủ trì phối hợp với các bộ ngành liên quan.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ thuế về QLRR và công nghệ thông tin: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phân tích rủi ro, sử dụng hệ thống CNTT hiện đại cho cán bộ thuế các cấp. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ thuế được đào tạo đạt trên 90% trong vòng 3 năm, do Tổng cục Thuế và các cục thuế địa phương thực hiện.

  3. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế của NNT: Xây dựng các chương trình truyền thông, hướng dẫn cụ thể về nghĩa vụ thuế và lợi ích của việc tuân thủ, đặc biệt với nhóm NNT có rủi ro cao. Thời gian triển khai liên tục, do cơ quan thuế phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.

  4. Phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại trong QLRR: Đầu tư nâng cấp hệ thống dữ liệu, áp dụng trí tuệ nhân tạo và học máy để tự động hóa đánh giá rủi ro, nâng cao độ chính xác và kịp thời trong quản lý thuế. Kế hoạch thực hiện trong 3-5 năm, do Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế chủ trì.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý rủi ro thuế: Thiết lập cơ chế chia sẻ thông tin giữa cơ quan thuế, hải quan, ngân hàng và các tổ chức liên quan để phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Tài chính phối hợp với Bộ Công an, Ngân hàng Nhà nước và các bộ ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức ngành thuế: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về pháp luật và kỹ năng áp dụng QLRR trong quản lý thuế, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý và thanh tra thuế.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về quản lý thuế và quản lý rủi ro, góp phần xây dựng hệ thống thuế minh bạch, hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành luật kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về lý luận và thực tiễn quản lý rủi ro trong quản lý thuế tại Việt Nam, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Doanh nghiệp và người nộp thuế: Hiểu rõ hơn về quy trình quản lý thuế, các rủi ro có thể gặp phải và cách thức phối hợp với cơ quan thuế để tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro và chi phí tuân thủ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rủi ro trong quản lý thuế là gì?
    Quản lý rủi ro trong quản lý thuế là quá trình nhận diện, đánh giá và kiểm soát các rủi ro liên quan đến việc tuân thủ nghĩa vụ thuế của người nộp thuế nhằm giảm thiểu thất thu và nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

  2. Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về quản lý rủi ro trong quản lý thuế?
    Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 cùng các văn bản hướng dẫn như Thông tư số 31/2021/TT-BTC quy định chi tiết về áp dụng quản lý rủi ro trong các khâu quản lý thuế, từ đăng ký, khai thuế đến thanh tra, kiểm tra.

  3. Lợi ích của việc áp dụng quản lý rủi ro trong quản lý thuế là gì?
    Giúp cơ quan thuế phân bổ nguồn lực hợp lý, tập trung kiểm tra các đối tượng có rủi ro cao, giảm thất thu thuế, nâng cao tính minh bạch và công bằng trong hệ thống thuế, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế tuân thủ.

  4. Những khó khăn khi triển khai quản lý rủi ro trong quản lý thuế tại Việt Nam?
    Bao gồm hệ thống pháp luật chưa đồng bộ, năng lực cán bộ thuế chưa đồng đều, ý thức tuân thủ của một số người nộp thuế còn hạn chế, và hạn chế về công nghệ thông tin trong một số địa phương.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong quản lý thuế?
    Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, tăng cường tuyên truyền nâng cao ý thức người nộp thuế và phối hợp liên ngành trong quản lý thuế.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và phân tích sâu sắc các quy định pháp luật về quản lý rủi ro trong quản lý thuế tại Việt Nam, đồng thời đánh giá thực trạng thi hành pháp luật và hiệu quả áp dụng QLRR.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng QLRR đã góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm thất thu và tăng tính minh bạch trong hệ thống thuế.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả QLRR trong quản lý thuế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng QLRR và đánh giá tác động trong thực tiễn.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, cán bộ thuế và người nộp thuế cùng phối hợp thực hiện để xây dựng hệ thống quản lý thuế hiện đại, hiệu quả và công bằng.