I. Tổng Quan Về Ước Lượng Kiệt Quệ Tài Chính Công Ty
Nghiên cứu về kiệt quệ tài chính đã trở nên phổ biến, đặc biệt là các nghiên cứu thực nghiệm dựa trên dữ liệu thực tế. Các nghiên cứu này nhằm đáp ứng nhu cầu dự báo chính xác và cung cấp các tín hiệu cảnh báo sớm cho chủ sở hữu, nhà quản lý, cơ quan nhà nước và các ngân hàng thương mại. Thị trường không hoàn hảo và sự bất cân xứng thông tin đòi hỏi phải đánh giá chính xác rủi ro mà công ty đang đối mặt. Altman và McGough (1974), Keasey và Watson (1991) chỉ ra rằng ngay cả các công ty kiểm toán độc lập và các tổ chức tư vấn quản lý cũng không đáp ứng tốt kỳ vọng trong việc phân loại những công ty “thất bại”. Động lực chính là mong muốn tránh khỏi kiệt quệ tài chính, mà phá sản là một trường hợp tệ nhất, sẽ dẫn đến nhiều loại chi phí đắt đỏ, gây thiệt hại cho doanh nghiệp, nhà đầu tư, và toàn xã hội, như đã thể hiện trong các công trình của Doumpos và Zopoudinis (1999), Van Caillie và Arnould (2001).
1.1. Tầm quan trọng của việc dự báo phá sản doanh nghiệp
Việc dự báo phá sản sớm giúp các bên liên quan chủ động hơn trong việc đưa ra quyết định. Các chủ sở hữu và nhà quản lý có thể điều chỉnh chiến lược kinh doanh và có các biện pháp ngăn chặn kịp thời. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng có thể đánh giá chính xác hơn rủi ro tín dụng và đưa ra các quyết định cho vay phù hợp. Cơ quan nhà nước có thể ban hành các chính sách quản lý phù hợp để tránh sự sụp đổ của các doanh nghiệp.
1.2. Những thay đổi trong môi trường kinh doanh và tác động
Tình hình kinh tế và môi trường kinh doanh đã thay đổi nhanh chóng, các công ty mở rộng thành tập đoàn đa quốc gia và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt hơn. Cuộc khủng hoảng tài chính 2008 đặt ra nghi ngại về các phương pháp quản lý rủi ro tín dụng. Điều này thúc đẩy nhu cầu thấu hiểu kiệt quệ tài chính đa chiều để có thêm manh mối về các cuộc khủng hoảng sớm hơn (Pindado và cộng sự, 2008). Một công ty bị kiệt quệ tài chính có thể nhận biết được mà không cần đến sự kiện phá sản.
II. Thách Thức Trong Ước Lượng Kiệt Quệ Tại TP
Mặc dù kiệt quệ tài chính là một vấn đề phổ biến, đặc biệt tại Mỹ, nơi có một ngành công nghiệp chuyên về phá sản, tại Việt Nam, số lượng doanh nghiệp khó khăn buộc phải phá sản hoặc ngừng hoạt động cũng rất đáng kể. Thị trường chứng khoán phát triển nhanh chóng, số lượng công ty niêm yết tăng, giao dịch sôi động, và hội nhập kinh tế mạnh mẽ dẫn đến cạnh tranh khốc liệt. Do đó, cần một mô hình định lượng để tính toán xác suất kiệt quệ tài chính cho doanh nghiệp, phục vụ nhà đầu tư, nhà quản lý, nhà phân tích và ngân hàng. Hầu hết nghiên cứu trước đây khảo sát dữ liệu từ các quốc gia phát triển, với dữ liệu ít nhất 6 năm. Đây là một thách thức khi ứng dụng mô hình định lượng để tính xác suất kiệt quệ tài chính cho các công ty Việt Nam vì thị trường chứng khoán còn non trẻ, dữ liệu chưa đầy đủ, độ tin cậy chưa cao. Gần như chưa có nghiên cứu nào tại Việt Nam đáp ứng độ dài dữ liệu và có phương pháp khắc phục hạn chế do dữ liệu bị mất hoặc bóp méo.
2.1. Khó khăn về dữ liệu tài chính tại thị trường chứng khoán Việt Nam
Thị trường chứng khoán Việt Nam còn non trẻ, số lượng công ty niêm yết giai đoạn đầu chưa đại diện cho tất cả các lĩnh vực kinh doanh. Dữ liệu còn thiếu và có nhiều sai sót, độ tin cậy chưa cao. Do đó, việc thu thập dữ liệu đủ lớn và chính xác là một thách thức lớn cho các nghiên cứu về kiệt quệ tài chính.
2.2. Thiếu nghiên cứu ứng dụng định nghĩa kiệt quệ tài chính sớm
Rất ít nghiên cứu phát triển và ứng dụng định nghĩa về kiệt quệ tài chính (bao hàm cả phá sản) đáp ứng nhu cầu phát hiện sớm. Việc áp dụng mô hình định lượng để tính xác suất kiệt quệ cho các công ty trong thực tế là gần như chưa có nghiên cứu nào được công bố chính thức.
III. Cách Ước Lượng Xác Suất Kiệt Quệ Tài Chính Hiệu Quả
Nghiên cứu ứng dụng mô hình định lượng xác suất kiệt quệ tài chính được kiểm định tại Mỹ và các nước G7 từ 1990-2002, được đề xuất trong công trình của Pindado và cộng sự (2008). Mô hình này có kết quả ổn định, bất kể tính chất, ngành nghề của các công ty có trong mẫu quan sát. Nghiên cứu khảo sát lại các yếu tố ảnh hưởng trong mô hình tại Việt Nam và xác nhận khả năng có thể ứng dụng của mô hình. Với mô hình ước lượng được, tiến hành tính toán xác suất kiệt quệ cho doanh nghiệp tại Việt Nam, bằng cách tiếp cận “kiệt quệ tài chính” ở cấp độ khác, khắc phục hạn chế của cách tiếp cận khi sự kiện (phá sản) xảy ra (ex-post).
3.1. Mô hình ước lượng xác suất Pindado và cộng sự 2008
Mô hình này được kiểm định rộng rãi và cho kết quả ổn định trên nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau. Nó sử dụng các biến số tài chính quan trọng để ước tính xác suất kiệt quệ. Đây là một lựa chọn phù hợp cho nghiên cứu tại Việt Nam.
3.2. Tiếp cận kiệt quệ tài chính ở các cấp độ khác nhau
Nghiên cứu này tiếp cận kiệt quệ tài chính ở nhiều cấp độ khác nhau, không chỉ giới hạn ở sự kiện phá sản. Điều này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu khủng hoảng và đưa ra cảnh báo kịp thời. Các cấp độ có thể bao gồm: suy giảm lợi nhuận, tăng nợ, giảm thanh khoản.
3.3. Sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính để phân tích rủi ro
Dữ liệu báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành Phố Hồ Chí Minh được sử dụng để xây dựng mô hình. Điều này đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Về Kiệt Quệ Tài Chính Tại TP
Nghiên cứu dựa trên dữ liệu báo cáo tài chính của 228 công ty niêm yết trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.HCM từ 2004 đến 2014, được mô hình hóa bằng hồi quy logistic để khảo sát các yếu tố ảnh hưởng và tính toán xác suất kiệt quệ trong từng năm cho từng công ty. Kết quả cho thấy tỷ suất sinh lợi và chi phí lãi vay có tác động mạnh lên xác suất kiệt quệ tài chính. Lợi nhuận giữ lại thì giảm sút khả năng giải thích. Xác suất kiệt quệ cho thấy đa số công ty bị tính toán là “kiệt quệ” (dựa theo mô hình) đều bị hủy niêm yết hoặc xuất hiện trong danh sách cảnh báo/kiểm soát của Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.HCM. Các công ty bị chính thức hủy niêm yết sẽ có giá trị xác suất kiệt quệ cao được dự báo sớm trung bình là 1 năm.
4.1. Ảnh hưởng của tỷ suất sinh lợi và chi phí lãi vay
Tỷ suất sinh lợi và chi phí lãi vay là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến xác suất kiệt quệ tài chính. Các công ty có tỷ suất sinh lợi thấp và chi phí lãi vay cao có nguy cơ kiệt quệ cao hơn.
4.2. Mô hình dự báo sớm nguy cơ hủy niêm yết
Mô hình này có khả năng dự báo sớm nguy cơ hủy niêm yết của các công ty. Các công ty có xác suất kiệt quệ cao thường bị hủy niêm yết hoặc bị đưa vào danh sách cảnh báo/kiểm soát.
V. Ứng Dụng Mô Hình Dự Báo Kiệt Quệ Tài Chính Thực Tiễn
Điểm mới của nghiên cứu là ứng dụng một định nghĩa linh động về “kiệt quệ tài chính”, cùng với việc sử dụng dữ liệu dạng bảng và hồi quy logistic là một lợi thế hỗ trợ khắc phục tối đa hạn chế nhược điểm của số liệu thực tế tại Việt Nam. Đồng thời, sử dụng tính toán “chi phí thay thế tài sản” như giải pháp hạn chế ảnh hưởng của các quy tắc kế toán riêng theo từng doanh nghiệp. Cuối cùng, tính toán được giá trị xác suất “kiệt quệ tài chính” và cảnh báo sớm được “kiệt quệ”. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các nhà đầu tư, nhà quản lý doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong việc quản lý rủi ro và đầu tư.
5.1. Định nghĩa linh hoạt về kiệt quệ tài chính
Nghiên cứu này sử dụng một định nghĩa linh hoạt về kiệt quệ tài chính, cho phép phát hiện các dấu hiệu sớm của khủng hoảng và đưa ra cảnh báo kịp thời. Điều này giúp khắc phục hạn chế của các định nghĩa truyền thống, chỉ tập trung vào sự kiện phá sản.
5.2. Hạn chế ảnh hưởng của quy tắc kế toán riêng
Việc tính toán “chi phí thay thế tài sản” giúp hạn chế ảnh hưởng của các quy tắc kế toán riêng theo từng doanh nghiệp. Điều này làm cho kết quả nghiên cứu trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn.
5.3. Giá trị thực tiễn của việc cảnh báo sớm kiệt quệ
Việc cảnh báo sớm kiệt quệ tài chính giúp các doanh nghiệp có thời gian để điều chỉnh chiến lược kinh doanh và thực hiện các biện pháp ngăn chặn. Điều này có thể giúp họ tránh được nguy cơ phá sản và bảo vệ giá trị của doanh nghiệp.
VI. Kết Luận Và Hướng Nghiên Cứu Về Rủi Ro Tài Chính
Nghiên cứu này đã góp phần vào việc hiểu rõ hơn về kiệt quệ tài chính của các công ty niêm yết tại TP.HCM. Mô hình ước lượng xác suất kiệt quệ có thể được sử dụng để phân tích rủi ro và đưa ra cảnh báo sớm. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng có những hạn chế, chẳng hạn như dữ liệu còn thiếu và độ tin cậy chưa cao. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc cải thiện chất lượng dữ liệu và phát triển các mô hình dự báo chính xác hơn. Cần có thêm nhiều nghiên cứu về quản trị rủi ro tài chính và dự báo phá sản tại Việt Nam để giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.
6.1. Những đóng góp của nghiên cứu vào thực tiễn
Nghiên cứu đã cung cấp một công cụ hữu ích để phân tích rủi ro và dự báo kiệt quệ tài chính. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các nhà đầu tư, nhà quản lý doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
6.2. Hạn chế của nghiên cứu và hướng khắc phục
Nghiên cứu có một số hạn chế, chẳng hạn như dữ liệu còn thiếu và độ tin cậy chưa cao. Hướng khắc phục là thu thập thêm dữ liệu và sử dụng các phương pháp thống kê tiên tiến hơn.
6.3. Đề xuất cho các nghiên cứu tiếp theo về tài chính doanh nghiệp
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phát triển các mô hình dự báo chính xác hơn, sử dụng các biến số khác nhau và áp dụng các phương pháp phân tích mới. Cần có thêm nhiều nghiên cứu về quản trị rủi ro tài chính và dự báo phá sản tại Việt Nam.