Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của môi trường kinh doanh hiện đại, việc hoạch định chiến lược kinh doanh dài hạn trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các tổ chức tài chính như ngân hàng. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) là một trong những ngân hàng thương mại lớn, hoạt động trong môi trường đầy thách thức và biến động. Từ năm 2014 đến 2017, Agribank đã trải qua nhiều biến chuyển trong hoạt động huy động vốn, tín dụng và kinh doanh dịch vụ, đòi hỏi một công cụ quản trị chiến lược toàn diện và hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) trong hoạch định chiến lược của Agribank, nhằm giải quyết những hạn chế trong phương pháp đánh giá hiệu quả hiện tại, vốn chủ yếu dựa trên các chỉ tiêu tài chính và chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố phi tài chính như sự hài lòng khách hàng, quy trình nội bộ và phát triển nguồn nhân lực. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng một hệ thống đo lường chiến lược toàn diện, giúp Agribank cân bằng giữa các khía cạnh tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và tạo động lực cho cán bộ nhân viên.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Agribank trong giai đoạn 2014-2017, với trọng tâm là bốn khía cạnh chính của BSC: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Đào tạo - Phát triển. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc áp dụng BSC tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trong ngành ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết trọng tâm: quản trị chiến lược và hệ thống thẻ điểm cân bằng (BSC). Quản trị chiến lược được hiểu là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực và thực hiện các hành động nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững. Các cấp quản trị chiến lược gồm cấp doanh nghiệp, cấp đơn vị kinh doanh và cấp chức năng, mỗi cấp có vai trò và phạm vi ảnh hưởng khác nhau trong việc xây dựng và thực thi chiến lược.

Hệ thống thẻ điểm cân bằng (BSC) do Kaplan và Norton phát triển, là công cụ quản lý chiến lược giúp chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đo lường hiệu quả qua bốn viễn cảnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Đào tạo - Phát triển. BSC không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính truyền thống mà còn bổ sung các chỉ số phi tài chính nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của tổ chức.

Ba khái niệm chính trong BSC được luận văn làm rõ gồm: mối quan hệ nhân quả giữa các chỉ tiêu trong bốn viễn cảnh, bản đồ chiến lược thể hiện sự liên kết mục tiêu, và các chỉ số đo lường cốt lõi (KPIs) cùng các chương trình hành động (KPAs) để thực thi chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu hoạt động kinh doanh của Agribank giai đoạn 2014-2017, các báo cáo nội bộ, cùng các cuộc phỏng vấn sâu với Ban Giám đốc chi nhánh và lãnh đạo các phòng ban nhằm thu thập thông tin về thực trạng ứng dụng BSC và các điều kiện cần thiết.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các phòng ban chủ chốt và đội ngũ lãnh đạo cấp trung và cao của Agribank, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận liên quan đến hoạch định chiến lược. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, phân tích SWOT và xây dựng bản đồ chiến lược dựa trên mô hình BSC.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ việc thu thập số liệu, phân tích thực trạng, xây dựng mô hình BSC cho Agribank đến đề xuất các giải pháp ứng dụng phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng ứng dụng BSC tại Agribank còn hạn chế: Qua phân tích số liệu giai đoạn 2014-2017, Agribank chủ yếu đánh giá hiệu quả dựa trên các chỉ tiêu tài chính như lợi nhuận, tỷ lệ nợ xấu và tổng dư nợ cho vay. Ví dụ, tỷ lệ nợ xấu dao động khoảng 2-3%, chưa có hệ thống chỉ số đo lường phi tài chính toàn diện. Việc đánh giá nhân viên và các phòng ban chủ yếu dựa trên số lượng và kết quả tài chính, thiếu sự cân bằng với các yếu tố khác.

  2. Xây dựng bản đồ chiến lược BSC cho Agribank: Luận văn đã thiết lập bản đồ chiến lược với các mục tiêu cụ thể cho từng viễn cảnh. Ví dụ, mục tiêu tài chính tập trung vào tăng trưởng doanh thu và cải thiện hiệu quả sử dụng vốn; viễn cảnh khách hàng hướng tới nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiện hữu; viễn cảnh quy trình nội bộ tập trung cải tiến quy trình cho vay và dịch vụ hậu mãi; viễn cảnh đào tạo - phát triển nhằm nâng cao năng lực nhân viên và ứng dụng công nghệ thông tin.

  3. Phát triển các chỉ số đo lường cốt lõi (KPIs): Các KPIs được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn liên kết chiến lược, tính định lượng và khả năng truy cập dữ liệu. Ví dụ, KPIs tài chính gồm tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE); KPIs khách hàng gồm tỷ lệ hài lòng khách hàng và tỷ lệ giữ chân khách hàng; KPIs quy trình nội bộ gồm thời gian xử lý hồ sơ vay và tỷ lệ giao dịch đúng hạn; KPIs đào tạo gồm số giờ đào tạo trung bình trên nhân viên và tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn kỹ năng.

  4. Đề xuất các chương trình hành động (KPAs): Các chương trình hành động cụ thể được xây dựng nhằm đạt các mục tiêu chiến lược, như cải tiến quy trình cho vay, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, đào tạo kỹ năng cho nhân viên và đầu tư hệ thống công nghệ thông tin. Ngân sách và nguồn lực được phân bổ rõ ràng cho từng chương trình, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc ứng dụng BSC tại Agribank sẽ giúp ngân hàng có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động, không chỉ dựa trên các chỉ số tài chính mà còn bao gồm các yếu tố phi tài chính quan trọng. Việc xây dựng bản đồ chiến lược và lựa chọn KPIs phù hợp giúp Agribank định hướng rõ ràng các mục tiêu và đo lường tiến độ thực hiện.

So với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng và các doanh nghiệp lớn trên thế giới, Agribank còn đang trong giai đoạn đầu của việc áp dụng BSC, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt lý thuyết và thực tiễn, ngân hàng có thể nhanh chóng nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược. Việc kết hợp các chỉ số tài chính và phi tài chính giúp tạo động lực cho nhân viên, nâng cao sự hài lòng khách hàng và cải tiến quy trình nội bộ, từ đó góp phần tăng trưởng bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện xu hướng KPIs theo từng năm, bảng phân tích SWOT minh họa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Agribank trong việc ứng dụng BSC, cũng như sơ đồ bản đồ chiến lược thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống BSC toàn diện tại Agribank: Cần xây dựng và áp dụng hệ thống thẻ điểm cân bằng trên toàn bộ các phòng ban và chi nhánh, với trọng tâm là bốn viễn cảnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo - phát triển. Mục tiêu là hoàn thiện hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động trong vòng 12-18 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Quản trị chiến lược chủ trì.

  2. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng về BSC cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về BSC cho đội ngũ lãnh đạo và nhân viên chủ chốt nhằm đảm bảo sự hiểu biết và cam kết thực hiện. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu tiên, do phòng Nhân sự phối hợp với các chuyên gia tư vấn thực hiện.

  3. Phát triển và hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ BSC: Đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT để thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu KPIs một cách chính xác và kịp thời. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 1 năm, do phòng CNTT và Ban Quản lý dự án đảm nhiệm.

  4. Xây dựng chính sách lương thưởng gắn kết với kết quả BSC: Thiết lập cơ chế đánh giá và khen thưởng dựa trên kết quả thực hiện các KPIs nhằm tạo động lực cho nhân viên. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với Ban lãnh đạo thực hiện.

  5. Tăng cường công tác truyền thông nội bộ về BSC: Đẩy mạnh truyền thông để mọi cán bộ nhân viên hiểu rõ mục tiêu, vai trò và lợi ích của BSC, tạo sự đồng thuận và tham gia tích cực. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng Truyền thông nội bộ đảm trách.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng BSC trong hoạch định chiến lược, giúp lãnh đạo ngân hàng xây dựng hệ thống quản trị chiến lược toàn diện, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.

  2. Phòng Quản trị chiến lược và Phòng Kế hoạch tài chính: Các phòng ban này có thể áp dụng mô hình BSC và các chỉ số đo lường cốt lõi được đề xuất để xây dựng kế hoạch, theo dõi và đánh giá hiệu quả chiến lược một cách khoa học và minh bạch.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị và đào tạo: Luận văn cung cấp khung lý thuyết và quy trình ứng dụng BSC chi tiết, làm tài liệu tham khảo cho các chuyên gia trong việc tư vấn và triển khai BSC tại các tổ chức tài chính và doanh nghiệp.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng: Luận văn là nguồn tài liệu học thuật quý giá, giúp hiểu sâu về lý thuyết quản trị chiến lược và ứng dụng thực tiễn BSC trong ngành ngân hàng, hỗ trợ nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. BSC là gì và tại sao Agribank cần áp dụng?
    BSC là hệ thống thẻ điểm cân bằng giúp đo lường hiệu quả hoạt động qua bốn viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và đào tạo - phát triển. Agribank cần áp dụng để có cái nhìn toàn diện, không chỉ dựa vào tài chính mà còn các yếu tố phi tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và tạo động lực cho nhân viên.

  2. Các chỉ số đo lường cốt lõi (KPIs) được lựa chọn dựa trên tiêu chí nào?
    KPIs được lựa chọn dựa trên tiêu chí liên kết với chiến lược, tính định lượng, khả năng truy cập dữ liệu, dễ hiểu và có sự cân bằng giữa các viễn cảnh. Ví dụ, tỷ lệ nợ xấu là KPI tài chính quan trọng, trong khi tỷ lệ hài lòng khách hàng là KPI khách hàng thiết yếu.

  3. Làm thế nào để xây dựng bản đồ chiến lược hiệu quả?
    Bản đồ chiến lược được xây dựng dựa trên việc thu thập dữ liệu nền tảng, phỏng vấn lãnh đạo để xác định mục tiêu chiến lược, sau đó liên kết các mục tiêu trong bốn viễn cảnh theo mối quan hệ nhân quả, đảm bảo tập trung và không dàn trải quá nhiều mục tiêu.

  4. Những khó khăn khi áp dụng BSC tại Agribank là gì?
    Khó khăn bao gồm sự chưa đồng thuận trong nhận thức về BSC, hạn chế về nguồn lực công nghệ thông tin, thiếu chính sách lương thưởng gắn kết với kết quả BSC, và thách thức trong việc thu thập dữ liệu phi tài chính chính xác.

  5. BSC giúp cải thiện hiệu quả hoạt động như thế nào?
    BSC giúp Agribank cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao sự hài lòng khách hàng, cải tiến quy trình nội bộ, phát triển nguồn nhân lực và cuối cùng là tăng trưởng lợi nhuận bền vững. Ví dụ, việc giảm thời gian xử lý hồ sơ vay góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý thuyết về thẻ điểm cân bằng (BSC) và ứng dụng thực tiễn tại Agribank trong giai đoạn 2014-2017, tập trung vào bốn viễn cảnh chiến lược chính.
  • Đã xây dựng bản đồ chiến lược và lựa chọn các chỉ số đo lường cốt lõi phù hợp với đặc thù hoạt động của Agribank, giúp đo lường toàn diện hiệu quả hoạt động.
  • Đề xuất các chương trình hành động cụ thể, phân bổ ngân sách và nguồn lực nhằm thực thi thành công chiến lược dựa trên BSC.
  • Khuyến nghị Agribank triển khai đồng bộ hệ thống BSC, nâng cao năng lực nhân sự, đầu tư công nghệ và xây dựng chính sách lương thưởng gắn kết với kết quả BSC.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo, thử nghiệm hệ thống BSC tại một số chi nhánh, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng toàn hệ thống ngân hàng.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban chức năng của Agribank cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược, đồng thời các nhà nghiên cứu và chuyên gia quản trị nên tiếp tục phát triển và hoàn thiện mô hình BSC phù hợp với đặc thù ngành ngân hàng Việt Nam.