Tổng quan nghiên cứu
Ung thư gan là một trong những bệnh lý ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu, với hơn 19,3 triệu ca mới và gần 10 triệu ca tử vong do ung thư được ghi nhận vào năm 2020. Tại Việt Nam, mỗi năm ước tính có khoảng 165.000 ca mắc ung thư và 115.000 ca tử vong liên quan đến căn bệnh này. Một trong những thách thức lớn trong điều trị ung thư là tình trạng kháng thuốc hóa trị, chiếm tới khoảng 90% các trường hợp điều trị thất bại. Yếu tố phiên mã Nuclear factor erythroid-2 p45-related factor 2 (Nrf2) đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bảo vệ tế bào chống lại stress oxy hóa và viêm nhiễm, nhưng sự biểu hiện quá mức của Nrf2 ở tế bào ung thư lại góp phần làm tăng khả năng kháng thuốc.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình sàng lọc dược liệu Việt Nam có khả năng ức chế biểu hiện Nrf2 trên tế bào ung thư gan Huh7 bằng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang sinh học. Nghiên cứu tiến hành sàng lọc 44 cao chiết methanol toàn phần từ 23 loài dược liệu được sử dụng trong dân gian hỗ trợ điều trị ung thư, nhằm xác định các cao chiết có khả năng ức chế biểu hiện Nrf2. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dược liệu thu hái tại tỉnh An Giang, Việt Nam, trong năm 2022-2023. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng khoa học cho việc ứng dụng dược liệu Việt Nam trong hỗ trợ điều trị ung thư, đặc biệt là trong việc khắc phục tình trạng kháng thuốc qua cơ chế ức chế Nrf2.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nrf2 là một yếu tố phiên mã dạng dây kéo leucine zipper (bZIP), điều hòa biểu hiện các gen liên quan đến phản ứng chống oxy hóa và giải độc qua vùng khởi động Antioxidant Response Element (ARE). Hoạt động của Nrf2 được kiểm soát bởi protein Keap1, chịu trách nhiệm ubiquitin hóa và phân hủy Nrf2 trong điều kiện bình thường. Khi tế bào chịu stress oxy hóa, Nrf2 được giải phóng, di chuyển vào nhân và kích hoạt biểu hiện các gen bảo vệ tế bào. Tuy nhiên, sự biểu hiện quá mức của Nrf2 trong tế bào ung thư làm tăng khả năng kháng thuốc hóa trị.
Kỹ thuật phát xạ huỳnh quang sinh học (bioluminescence) được ứng dụng để xây dựng mô hình sàng lọc biểu hiện Nrf2. Phản ứng luciferase-luciferin tạo ra tín hiệu huỳnh quang tương ứng với mức độ biểu hiện gen Nrf2. Ngoài ra, kỹ thuật sắc ký lớp mỏng (TLC) được sử dụng để định tính thành phần chính trong các cao chiết dược liệu, tập trung vào các nhóm sterol có khả năng ức chế Nrf2.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là 44 cao chiết methanol toàn phần từ 23 loài dược liệu Việt Nam thu hái tại An Giang. Dược liệu được xử lý, sấy khô, xay nhỏ và chiết xuất bằng methanol theo tỷ lệ 1:16 (w/v). Các cao chiết tiềm năng được phân đoạn tiếp theo bằng các dung môi n-Hexan (Hex), cloroform (CHCl3), ethyl acetat (EA), n-Butanol (BuOH) và nước cất (DW).
Mô hình tế bào ung thư gan Huh7 được sử dụng để xây dựng hệ thống báo cáo biểu hiện Nrf2 bằng plasmid chứa gen luciferase dưới sự điều khiển của vùng ARE. Tế bào được chuyển nạp lentivirus chứa plasmid, sau đó xử lý với các cao chiết dược liệu. Hoạt động luciferase được đo bằng thiết bị Synergy HT Multi-Mode Reader để đánh giá mức độ ức chế biểu hiện Nrf2.
Cỡ mẫu gồm 44 cao chiết methanol toàn phần và các phân đoạn chiết xuất từ 5 cao chiết tiềm năng. Phương pháp chọn mẫu dựa trên các dược liệu có ghi nhận trong dân gian hỗ trợ điều trị ung thư gan. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp xác định nồng độ ức chế 50% (IC50) và nồng độ gây độc 50% tế bào (CC50) để đánh giá hiệu quả và độc tính. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2023 đến tháng 12/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Trong số 44 cao chiết methanol toàn phần được sàng lọc, có 5 cao chiết đạt khả năng ức chế biểu hiện Nrf2 trên tế bào Huh7 vượt mức 60%. Điều này chứng tỏ khoảng 11% mẫu thử có tiềm năng ức chế Nrf2 đáng kể.
Phân đoạn chiết xuất từ 5 cao chiết tiềm năng cho thấy dịch chiết Hex từ lá An xoa (Helicteres hirsuta) có khả năng ức chế mạnh nhất với IC50 là 42,22 ± 2,10 µg/mL. Phân đoạn EA từ rễ Lá lốt (Piper sarmentosum) và Hex từ thân rễ Gừng gió (Zingiber zerumbet) cũng có IC50 lần lượt là 58,29 ± 3,79 và 49,16 ± 0,56 µg/mL.
Kết quả sắc ký lớp mỏng cho thấy các phân đoạn Hex và EA chứa các nhóm sterol, được cho là các hợp chất chính góp phần vào hoạt tính ức chế Nrf2.
Độ độc tế bào trên dòng tế bào bình thường HaCaT được đánh giá, cho thấy các phân đoạn tiềm năng có mức độ độc tính thấp hơn so với tế bào ung thư, đảm bảo tính chọn lọc trong ứng dụng điều trị.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của khả năng ức chế Nrf2 mạnh mẽ ở phân đoạn Hex của lá An xoa có thể liên quan đến sự hiện diện của các hợp chất sterol và các hoạt chất sinh học khác có trong dược liệu. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với báo cáo về khả năng ức chế Nrf2 của các flavonoid và sterol trong dược liệu tự nhiên. Việc sử dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang sinh học giúp tăng độ nhạy và khả năng sàng lọc nhanh các mẫu dược liệu với số lượng lớn.
Biểu đồ thể hiện mức độ ức chế Nrf2 (%) theo nồng độ cao chiết và phân đoạn có thể minh họa rõ ràng hiệu quả của từng mẫu. Bảng tổng hợp IC50 và CC50 cũng giúp đánh giá đồng thời hiệu quả và độc tính, từ đó lựa chọn các phân đoạn phù hợp cho nghiên cứu sâu hơn.
Kết quả nghiên cứu góp phần mở rộng hiểu biết về tiềm năng của dược liệu Việt Nam trong việc hỗ trợ điều trị ung thư gan, đặc biệt là trong việc khắc phục tình trạng kháng thuốc qua cơ chế ức chế Nrf2. Đây là bước đầu quan trọng để phát triển các hợp chất thiên nhiên có tính chọn lọc cao và ít độc tính.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển quy trình chiết xuất và tinh chế các phân đoạn Hex và EA từ lá An xoa, rễ Lá lốt và thân rễ Gừng gió nhằm tăng hiệu quả ức chế Nrf2, với mục tiêu giảm IC50 xuống dưới 30 µg/mL trong vòng 12 tháng, do các nhóm nghiên cứu dược liệu và hóa dược thực hiện.
Thực hiện các nghiên cứu in vivo trên mô hình động vật để đánh giá hiệu quả và an toàn của các phân đoạn chiết xuất tiềm năng trong việc ức chế Nrf2 và hỗ trợ điều trị ung thư gan, dự kiến trong 18 tháng tiếp theo, phối hợp giữa các phòng thí nghiệm sinh học phân tử và dược lý.
Xây dựng mô hình sàng lọc thông lượng cao (high-throughput screening) ứng dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang để mở rộng sàng lọc các dược liệu khác có tiềm năng ức chế Nrf2, nhằm tăng tốc độ và quy mô nghiên cứu trong 24 tháng tới, do các trung tâm nghiên cứu công nghệ sinh học đảm nhiệm.
Tăng cường hợp tác quốc tế và đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật phát xạ huỳnh quang sinh học cho các nhà nghiên cứu trong nước, nhằm nâng cao năng lực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ hiện đại trong lĩnh vực dược liệu và ung thư, thực hiện trong 12 tháng với sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực dược liệu và sinh học phân tử: Luận văn cung cấp phương pháp và kết quả nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang trong sàng lọc dược liệu, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu mới.
Chuyên gia phát triển thuốc và công nghiệp dược: Thông tin về các phân đoạn chiết xuất có khả năng ức chế Nrf2 giúp định hướng phát triển các sản phẩm thuốc hỗ trợ điều trị ung thư gan, đặc biệt trong bối cảnh kháng thuốc.
Bác sĩ và nhà lâm sàng chuyên ngành ung thư: Hiểu biết về cơ chế ức chế Nrf2 và tiềm năng của dược liệu trong hỗ trợ điều trị giúp cải thiện chiến lược điều trị và tư vấn bệnh nhân.
Sinh viên và học viên cao học ngành Vật lý kỹ thuật, Kỹ thuật y sinh và Hóa dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang trong nghiên cứu y sinh, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng thực nghiệm.
Câu hỏi thường gặp
Kỹ thuật phát xạ huỳnh quang sinh học là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
Kỹ thuật này dựa trên phản ứng enzyme luciferase với cơ chất luciferin tạo ra ánh sáng huỳnh quang, cho phép đo lường biểu hiện gen một cách nhạy và nhanh chóng. Nó phù hợp để sàng lọc nhiều mẫu dược liệu với độ nhạy cao và yêu cầu mẫu nhỏ.Tại sao Nrf2 lại là mục tiêu quan trọng trong điều trị ung thư gan?
Nrf2 điều hòa các gen bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, nhưng khi biểu hiện quá mức trong tế bào ung thư, nó làm tăng khả năng kháng thuốc hóa trị, gây khó khăn trong điều trị. Ức chế Nrf2 giúp tăng độ nhạy của tế bào ung thư với thuốc.Các dược liệu nào được xác định có khả năng ức chế Nrf2 hiệu quả nhất?
Phân đoạn Hex từ lá An xoa, phân đoạn EA từ rễ Lá lốt và phân đoạn Hex từ thân rễ Gừng gió là những mẫu có hiệu quả ức chế Nrf2 cao nhất với IC50 lần lượt là 42,22 ± 2,10; 58,29 ± 3,79 và 49,16 ± 0,56 µg/mL.Mức độ độc tính của các cao chiết này đối với tế bào bình thường như thế nào?
Các phân đoạn tiềm năng cho thấy mức độ độc tính thấp trên tế bào HaCaT, cho thấy tính chọn lọc cao và tiềm năng ứng dụng an toàn trong điều trị.Nghiên cứu này có thể ứng dụng như thế nào trong phát triển thuốc?
Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các hợp chất thiên nhiên ức chế Nrf2, hỗ trợ điều trị ung thư gan kháng thuốc. Các phân đoạn chiết xuất có thể được tinh chế và thử nghiệm sâu hơn để phát triển thuốc mới hoặc sản phẩm hỗ trợ điều trị.
Kết luận
- Đã xây dựng thành công mô hình sàng lọc biểu hiện Nrf2 trên tế bào ung thư gan Huh7 ứng dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang sinh học.
- Sàng lọc 44 cao chiết methanol toàn phần từ 23 dược liệu Việt Nam, xác định 5 cao chiết có khả năng ức chế Nrf2 trên 60%.
- Phân đoạn Hex từ lá An xoa có hiệu quả ức chế Nrf2 mạnh nhất với IC50 là 42,22 ± 2,10 µg/mL, cùng với các phân đoạn EA và Hex từ rễ Lá lốt và thân rễ Gừng gió.
- Kết quả sắc ký lớp mỏng cho thấy các phân đoạn chứa nhóm sterol, góp phần vào hoạt tính ức chế Nrf2.
- Đề xuất phát triển quy trình chiết xuất, nghiên cứu in vivo và mở rộng sàng lọc nhằm ứng dụng dược liệu trong hỗ trợ điều trị ung thư gan kháng thuốc.
Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực dược liệu, sinh học phân tử và y học ung thư nên phối hợp triển khai các nghiên cứu sâu hơn dựa trên mô hình và kết quả này để phát triển các liệu pháp điều trị mới hiệu quả hơn.