Ứng dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang trong xây dựng mô hình sàng lọc dược liệu có khả năng ức chế Nrf2 ở tế bào ung thư gan Huh7

Trường đại học

Trường Đại Học Bách Khoa

Chuyên ngành

Vật Lý Kỹ Thuật

Người đăng

Ẩn danh

2024

116
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Ứng Dụng Phát Xạ Huỳnh Quang Trong Y Sinh

Ứng dụng phát xạ huỳnh quang ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực y sinh, đặc biệt là trong nghiên cứu và sàng lọc dược liệu. Đây là một kỹ thuật nhạy, cho phép phát hiện và định lượng các phân tử cụ thể trong môi trường sinh học. Phát xạ huỳnh quang dựa trên khả năng của một số chất hấp thụ ánh sáng ở một bước sóng nhất định và sau đó phát ra ánh sáng ở bước sóng dài hơn. Sự khác biệt bước sóng này cho phép phân biệt tín hiệu phát ra từ chất huỳnh quang với ánh sáng kích thích. Kỹ thuật này có nhiều ưu điểm như độ nhạy cao, khả năng thực hiện các phép đo thời gian thực và khả năng sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ phân tích tế bào đến theo dõi quá trình sinh hóa. Theo tài liệu, sự phát quang là sự phát xạ "lạnh" gây ra bởi sự chuyển động của các electron bên trong một chất từ trạng thái năng lượng cao hơn sang trạng thái năng lượng thấp hơn hoặc trạng thái bền. Bước sóng của ánh sáng phát ra là đặc trưng của chất phát quang.

1.1. Cơ Chế Phát Xạ Huỳnh Quang Nguyên Lý Hoạt Động

Cơ chế của phát xạ huỳnh quang bắt đầu khi một phân tử huỳnh quang (fluorophore) hấp thụ một photon ánh sáng có năng lượng cao. Sự hấp thụ này làm tăng năng lượng của phân tử, đưa nó lên trạng thái kích thích điện tử. Trạng thái kích thích này không ổn định, và phân tử sẽ nhanh chóng trở về trạng thái cơ bản bằng cách giải phóng năng lượng dưới dạng một photon ánh sáng có bước sóng dài hơn. Thời gian tồn tại của trạng thái kích thích thường rất ngắn, thường chỉ trong khoảng vài nano giây. Hiệu quả của quá trình huỳnh quang phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cấu trúc phân tử của chất huỳnh quang, môi trường xung quanh và nhiệt độ. Các yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ ánh sáng và hiệu quả giải phóng năng lượng huỳnh quang.

1.2. Ứng Dụng Phát Xạ Huỳnh Quang Trong Nghiên Cứu Ung Thư

Phát xạ huỳnh quang đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu ung thư. Nó được sử dụng để theo dõi sự phát triển của tế bào ung thư, đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị, và xác định các dấu ấn sinh học liên quan đến bệnh ung thư. Kỹ thuật này cũng cho phép các nhà nghiên cứu hình dung các quá trình sinh học phức tạp trong tế bào và mô, cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế bệnh sinh. Ứng dụng phát xạ huỳnh quang còn giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư mới, đặc biệt là trong lĩnh vực y học cá nhân hóa. Cụ thể, nó có thể giúp xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng và phát triển các loại thuốc nhắm mục tiêu chính xác vào tế bào ung thư. Tài liệu gốc cũng nhắc đến một số ứng dụng phát quang trong nghiên cứu về ung thư.

1.3. Độ Nhạy và Ưu Điểm Của Phát Xạ Huỳnh Quang

Độ nhạy cao là một trong những ưu điểm lớn nhất của phát xạ huỳnh quang. Kỹ thuật này có thể phát hiện các phân tử mục tiêu ở nồng độ rất thấp, thường là trong phạm vi nano hoặc pico mol. Điều này đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu sinh học, nơi các chất phân tích thường có nồng độ rất thấp. Ngoài ra, phát xạ huỳnh quang còn có tính đặc hiệu cao, cho phép phân biệt giữa các phân tử khác nhau trong một mẫu phức tạp. Ưu điểm này có được nhờ vào việc sử dụng các chất huỳnh quang có phổ hấp thụ và phát xạ khác nhau, hoặc bằng cách sử dụng các kháng thể hoặc các phân tử liên kết khác để gắn các chất huỳnh quang vào các phân tử mục tiêu một cách có chọn lọc. Khả năng thực hiện các phép đo thời gian thực cũng là một lợi thế của kỹ thuật này, cho phép theo dõi các quá trình sinh học động theo thời gian.

II. Nrf2 Và Vai Trò Trong Kháng Thuốc Ung Thư Gan Huh7

Nrf2 (Nuclear factor erythroid-2 p45-related factor 2) là một yếu tố phiên mã quan trọng, đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa phản ứng của tế bào với stress oxy hóa. Ở điều kiện bình thường, Nrf2 bị giữ trong tế bào chất bởi protein Keap1. Khi tế bào tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa hoặc các tác nhân gây stress, Nrf2 được giải phóng khỏi Keap1, di chuyển vào nhân tế bào, và liên kết với các vùng DNA đặc hiệu gọi là ARE (Antioxidant Response Element). Sự liên kết này kích hoạt sự biểu hiện của một loạt các gen chống oxy hóa và giải độc. Tài liệu cũng cho biết, Nrf2 có thể điều chỉnh sự biểu hiện của nhiều gen liên quan để bảo vệ tế nào chống lại quá trình sản sinh ung thư khi tiếp xúc với các gốc tự do, stress oxi hóa.

2.1. Cơ Chế Hoạt Động Của Nrf2 Trong Tế Bào

Khi Nrf2 được kích hoạt, nó sẽ kích thích sự biểu hiện của nhiều gen tham gia vào các quá trình bảo vệ tế bào, bao gồm các enzyme chống oxy hóa như superoxide dismutase (SOD), catalase, và glutathione peroxidase. Các enzyme này giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa. Nrf2 cũng điều hòa sự biểu hiện của các protein vận chuyển, giúp loại bỏ các chất độc hại khỏi tế bào. Hoạt động này rất quan trọng cho việc duy trì cân bằng nội môi và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Nghiên cứu cũng cho thấy con đường điều hòa Nrf2 và yếu tố phản ứng oxi hóa trong điều kiện môi trường bình thường và stress oxy hóa.

2.2. Nrf2 và Kháng Thuốc Trong Ung Thư Gan Huh7

Trong tế bào ung thư gan Huh7, sự biểu hiện quá mức của Nrf2 có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc. Các tế bào ung thư có khả năng tăng cường biểu hiện Nrf2 để chống lại tác động của các thuốc hóa trị, làm giảm hiệu quả điều trị. Điều này là do Nrf2 kích hoạt các cơ chế giải độc, giúp loại bỏ các thuốc hóa trị khỏi tế bào, hoặc làm giảm tính nhạy cảm của tế bào với các thuốc này. Sự liên quan của Nrf2 với kháng thuốc ung thư đã biến nó thành một mục tiêu điều trị tiềm năng. Ức chế Nrf2 có thể làm tăng tính nhạy cảm của tế bào ung thư với các thuốc hóa trị, giúp cải thiện hiệu quả điều trị. Vì vậy, ức chế biểu hiện của Nrf2 hiện nay được xem là một mục tiêu đầy hứa hẹn trong chiến lược chống lại hiện tượng kháng thuốc ung thư.

III. Phương Pháp Sàng Lọc Dược Liệu Ức Chế Nrf2 Bằng Phát Xạ Huỳnh Quang

Việc sàng lọc dược liệu có khả năng ức chế Nrf2 là một hướng đi đầy tiềm năng trong việc phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới. Phương pháp này thường bắt đầu bằng việc thu thập các mẫu dược liệu từ các nguồn khác nhau. Các mẫu này sau đó được chiết xuất bằng các dung môi khác nhau để thu được các phân đoạn có chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học. Các phân đoạn này sau đó được đánh giá khả năng ức chế Nrf2 trong các tế bào ung thư gan Huh7 bằng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang. Theo tài liệu, nhiều mô hình khác nhau đã được áp dụng trong sàng lọc các hợp chất ức chế biểu hiện gen, gồm sàng lọc thông lượng cao (High throughput screening), sàng lọc ảo dựa trên cấu trúc hợp chất (structure-based virtual screening), phương pháp tiếp cận phân mảnh và một số phương pháp khác.

3.1. Xây Dựng Mô Hình Sàng Lọc Phát Xạ Huỳnh Quang Nrf2 Trên Huh7

Để xây dựng mô hình sàng lọc, các tế bào ung thư gan Huh7 thường được biến nạp bằng một vector gen biểu hiện protein huỳnh quang dưới sự kiểm soát của promoter Nrf2. Khi Nrf2 được kích hoạt, promoter này sẽ kích thích sự biểu hiện của protein huỳnh quang, tạo ra tín hiệu huỳnh quang có thể đo lường được. Các dược liệu được thêm vào tế bào, và sự thay đổi trong tín hiệu huỳnh quang được sử dụng để đánh giá khả năng ức chế Nrf2 của dược liệu. Các nghiên cứu sàng lọc hiện tại thường chỉ xác định khả năng gây độc tế bào ung thư mà chưa hướng đến sàng lọc hoạt chất nhắm mục tiêu trong hỗ trợ điều trị ung thư.

3.2. Kỹ Thuật Phát Xạ Huỳnh Quang Để Định Lượng Hoạt Tính Nrf2

Kỹ thuật phát xạ huỳnh quang được sử dụng để đo lường tín hiệu huỳnh quang từ các tế bào được xử lý với dược liệu. Tín hiệu huỳnh quang được đo bằng một máy đọc vi đĩa huỳnh quang, và cường độ huỳnh quang tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động của Nrf2. Các dược liệu có khả năng làm giảm cường độ huỳnh quang được coi là có khả năng ức chế Nrf2. Nhiều mô hình khác nhau đã được áp dụng trong sàng lọc các hợp chất ức chế biểu hiện gen, gồm sàng lọc thông lượng cao (High throughput screening). Do vậy, đề tài “Ứng dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang trong xây dựng mô hình sàng lọc dược liệu có khả năng ức chế Nrf2tế bào ung thư gan Huh7” được thực hiện nhằm góp phần cung cấp những bằng chứng khoa học.

3.3. Tiêu Chuẩn Đánh Giá và Lựa Chọn Dược Liệu Tiềm Năng

Sau khi thực hiện sàng lọc, các dược liệu có khả năng ức chế Nrf2 mạnh nhất sẽ được lựa chọn để tiếp tục nghiên cứu. Các tiêu chí lựa chọn thường bao gồm mức độ ức chế Nrf2, độ độc tính đối với tế bào, và khả năng chiết xuất và phân lập các hợp chất có hoạt tính sinh học. Các dược liệu được lựa chọn sau đó sẽ được nghiên cứu sâu hơn để xác định các hợp chất cụ thể có khả năng ức chế Nrf2 và đánh giá tiềm năng của chúng trong việc phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới. Nguồn dược liệu phong phú với hơn 4.700 loài thực vật được sử dụng làm thuốc, là ưu thế rất lớn cho Việt Nam trong việc nghiên cứu và phát triển các hợp chất thiên nhiên từ cây dược liệu.

IV. Ứng Dụng Phát Xạ Huỳnh Quang Trong Sàng Lọc Dược Liệu Nrf2

Kết quả sàng lọc 44 cao chiết methanol toàn phần từ 23 dược liệu Việt Nam, được sử dụng trong dân gian để hỗ trợ điều trị ung thư, cho thấy 5/44 cao chiết có thể ức chế hơn 60% biểu hiện Nrf2 trên Huh7. Năm cao chiết này tiếp tục được chiết phân đoạn bằng n-Hexan (Hex), cloroform (CHCl3), ethyl acetat (EA), n-Butanol (BuOH) và nước cất (DW), và tiếp tục sàng lọc khả năng ức chế biểu hiện Nrf2 trên tế bào Huh7. Kết quả cho thấy dịch chiết Hex từ lá An xoa cho thấy khả năng ức chế Nrf2 mạnh nhất trong số các mẫu được thử nghiệm, với nồng độ ức chế 50% biểu hiện của Nrf2 (IC50) là 42,22 ± 2,10 µg/mL.

4.1. Phân Tích Hoạt Tính Sinh Học Của Cao Chiết Dược Liệu

Hoạt tính sinh học của các cao chiết dược liệu được đánh giá bằng cách đo lường khả năng ức chế Nrf2 trong tế bào ung thư gan Huh7. Các tế bào được xử lý với các cao chiết ở các nồng độ khác nhau, và sau đó tín hiệu huỳnh quang được đo để xác định mức độ ức chế Nrf2. Các cao chiết có khả năng làm giảm tín hiệu huỳnh quang được coi là có hoạt tính sinh học và được lựa chọn để tiếp tục nghiên cứu. Theo tài liệu, phân đoạn EA từ rễ Lá lốt và Hex từ thân rễ Gừng gió cũng cho kết quả đáng chú ý, với giá trị IC50 lần lượt là 58,29 ± 3,79 và 49,16 ± 0,56 µg/mL.

4.2. Đánh Giá Độ Độc Tính và An Toàn Của Dược Liệu

Độ độc tính của các dược liệu cần được đánh giá để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong điều trị. Các tế bào khỏe mạnh (ví dụ, tế bào sừng ở người HaCaT) được xử lý với các cao chiết dược liệu, và khả năng sống sót của tế bào được đo lường để xác định độ độc tính của dược liệu. Các dược liệuđộ độc tính thấp được ưu tiên lựa chọn để tiếp tục nghiên cứu. Tài liệu nhắc đến CC50 (Concentration of cytotoxicity 50%) - Nồng độ gây độc 50% tế bào

V. Kết Luận và Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Dược Liệu Ức Chế Nrf2

Nghiên cứu về ứng dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang trong sàng lọc dược liệu có khả năng ức chế Nrf2tế bào ung thư gan Huh7 đã mở ra một hướng đi đầy hứa hẹn trong việc phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới. Kết quả nghiên cứu đã xác định được một số dược liệu Việt Nam có khả năng ức chế Nrf2, mở ra cơ hội phát triển các loại thuốc có nguồn gốc từ thiên nhiên để hỗ trợ điều trị ung thư. Việc kết hợp các phương pháp phân tích tế bào hiện đại với kỹ thuật phát xạ huỳnh quang giúp tăng cường hiệu quả sàng lọc và đánh giá hoạt tính của các hợp chất tiềm năng.

5.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu và Đánh Giá Tiềm Năng

Nghiên cứu đã chứng minh tính hiệu quả của kỹ thuật phát xạ huỳnh quang trong việc sàng lọc các dược liệu có khả năng ức chế Nrf2. Kết quả sàng lọc đã xác định được một số dược liệu Việt Nam có tiềm năng ức chế biểu hiện Nrf2. Các dược liệu này có thể được sử dụng làm nguồn để phân lập và xác định các hợp chất có hoạt tính sinh học, từ đó phát triển các loại thuốc mới để điều trị ung thư. Theo tài liệu, kết hợp với kết quả sắc ký lớp mỏng cho thấy các phân đoạn Hex và EA có thể phù hợp để sử dụng dịch chiết để phân lập các hoạt chất có khả năng ức chế biểu hiện Nrf2 trong tế bào ung thư với sự hiện diện của các nhóm sterol.

5.2. Định Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Dược Liệu Ức Chế Nrf2

Hướng nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc phân lập và xác định các hợp chất cụ thể trong các dược liệu có khả năng ức chế Nrf2. Sau khi xác định được các hợp chất này, cần tiến hành các nghiên cứu sâu hơn để đánh giá cơ chế tác dụng, độ độc tính và hiệu quả điều trị trên các mô hình tế bào và động vật. Ngoài ra, cần nghiên cứu về sinh khả dụngtác dụng dược lý của các hợp chất này để đánh giá tiềm năng của chúng trong việc phát triển các loại thuốc mới. Các nghiên cứu sàng lọc cần kết hợp với kỹ thuật phân tích phổ để tăng độ chính xác. Theo tài liệu, cần kết hợp kết quả sàng lọc và kết quả định tính thành phần để đưa ra định hướng thực hiện các nghiên cứu sâu hơn để tìm ra hợp chất có khả năng hỗ trợ trong điều trị ung thư.

21/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Ứng dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang trong xây dựng mô hình sàng lọc dược liệu có khả năng ức chế nri2 ở tế bào ung thư gan huh7
Bạn đang xem trước tài liệu : Ứng dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang trong xây dựng mô hình sàng lọc dược liệu có khả năng ức chế nri2 ở tế bào ung thư gan huh7

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu sàng lọc dược liệu ức chế Nrf2 trong điều trị ung thư gan Huh7 bằng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang" mang đến cái nhìn sâu sắc về việc sử dụng các dược liệu tự nhiên trong việc điều trị ung thư gan. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các hợp chất có khả năng ức chế Nrf2, một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của tế bào ung thư. Bằng cách áp dụng kỹ thuật phát xạ huỳnh quang, nghiên cứu không chỉ cung cấp thông tin về hiệu quả của các dược liệu mà còn mở ra hướng đi mới cho các phương pháp điều trị ung thư gan.

Độc giả sẽ tìm thấy nhiều lợi ích từ tài liệu này, bao gồm việc hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của Nrf2 và cách các dược liệu có thể hỗ trợ trong việc điều trị bệnh. Để mở rộng kiến thức của mình, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu phân lập và tác dụng điều trị bệnh đái tháo đường type 2 của các hoạt chất sinh học từ một số loại thực vật thu hái tại miền trung, nơi cung cấp cái nhìn về các hoạt chất sinh học từ thực vật và ứng dụng của chúng trong điều trị bệnh. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của dược liệu trong y học hiện đại.