I. Giới thiệu
Bệnh lý về nội nha luôn chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh lý về răng miệng. Điều trị nội nha là một lĩnh vực quan trọng trong nha khoa phục hồi nhằm khôi phục chức năng ăn nhai và thẩm mỹ cho răng bị bệnh. Kiến thức giải phẫu răng, làm sạch, tạo hình và hàn kín hệ thống ống tủy là tiền đề để quyết định thành công trong nội nha. Để cải tiến chất lượng điều trị, các nhà nội nha luôn tìm kiếm kỹ thuật nội nha mới. Các phương tiện công nghệ cao như kính hiển vi nha khoa với độ phóng đại và chiếu sáng cao, chụp cắt lớp chùm tia hình nón (CBCT) cung cấp hình ảnh chi tiết, hình ảnh ba chiều của răng giúp cho việc nhận diện được giải phẫu tủy răng một cách rõ nét. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị nội nha toàn diện. Việc không thể xác định và kiểm soát đầy đủ tất cả các ống tủy là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong điều trị nội nha.
II. Ứng dụng của kính hiển vi trong điều trị nội nha
Sự ra đời của kính hiển vi đã dẫn đến những thay đổi kỹ thuật trong phương pháp chuẩn bị ống tủy cùng với việc sử dụng các thiết bị chiếu sáng và độ phóng đại tập trung tốt. Kính hiển vi đã được khuyến nghị như một tiêu chuẩn quan trọng trong điều trị răng. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán và điều trị nội nha do xác định được cả những chi tiết nhỏ như sự hiện diện của eo thắt, ống tủy phụ hoặc nứt vi thể của ống tủy, ống tủy bị canxi hóa. Răng hàm lớn thứ nhất hàm trên là một trong những răng mọc sớm nhất trong cung hàm và phải điều trị nội nha nhiều nhất nhưng tỷ lệ thất bại trong điều trị nội nha lần đầu là cao nhất trong số những răng ở phía sau do sự phức tạp liên quan đến các biến thể giải phẫu.
III. Đặc điểm giải phẫu của răng hàm lớn
Răng hàm lớn thứ nhất hàm trên có ba chân: hai chân ngoài (gần ngoài và xa ngoài) và một chân trong. Mỗi chân tương ứng với 1 ống tủy, có khi 2 ống tủy, hay gặp ở ống gần trong. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có sự hiện diện của ống tủy thứ 4, đặc biệt là trong nghiên cứu thực nghiệm. Tuy nhiên, trên lâm sàng ít khi định vị rõ ràng được miệng ống tủy thứ 4 cũng như việc đo chiều dài một ống tủy riêng biệt với lỗ tủy và lỗ chóp riêng biệt. Sự khác biệt về chủng tộc gây ra sự khác biệt trong giải phẫu của hệ thống ống tủy, điều này đòi hỏi phải đánh giá thêm về giải ống tủy ở các chủng tộc và nhóm dân tộc khác nhau.
IV. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu trên lâm sàng với răng hàm lớn thứ nhất hàm trên cho thấy tỷ lệ ống tủy ngoài gần thứ hai: Bằng mắt thường 17,2%, với kính lúp nha khoa 62,5%, với kính hiển vi là 71,1%. Ở Việt Nam, việc sử dụng kính hiển vi chưa nhiều cũng như có rất ít nghiên cứu về ứng dụng kính hiển vi trong nha khoa được công bố. Do đó, việc nghiên cứu ứng dụng kính hiển vi trong điều trị nội nha răng hàm lớn thứ nhất hàm trên là cần thiết. Mục tiêu của nghiên cứu là mô tả đặc điểm lâm sàng và XQ các răng hàm lớn thứ nhất hàm trên có chỉ định điều trị nội nha, đánh giá hiệu quả ứng dụng kính hiển vi trong điều trị nội nha.