Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT vào giáo dục nói chung và dạy học tiếng Anh nói riêng ngày càng trở nên thiết yếu. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các trường đại học như Đại học Vinh, việc sử dụng CNTT hỗ trợ học tập kỹ năng viết tiếng Anh đang được quan tâm nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Theo khảo sát với 100 sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Đại học Vinh, 62% sinh viên sở hữu máy tính cá nhân nhưng chỉ 46% trong số đó có kết nối Internet, ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng các công cụ học tập trực tuyến như email hay các phần mềm hỗ trợ viết. Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra thực trạng ứng dụng CNTT trong học kỹ năng viết của sinh viên, đánh giá hiệu quả, khó khăn gặp phải và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy và học tập kỹ năng viết tiếng Anh. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ ba tại Khoa tiếng Anh, Đại học Vinh, trong năm học 2010, với phạm vi khảo sát chủ yếu là việc sử dụng máy tính và các phần mềm hỗ trợ viết. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh, góp phần thúc đẩy ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt là Computer-Assisted Language Learning (CALL). CALL được định nghĩa là phương pháp sử dụng công nghệ máy tính để hỗ trợ trình bày, củng cố và đánh giá nội dung học tập, với các giai đoạn phát triển từ mô hình hành vi (behavioristic CALL), mô hình giao tiếp (communicative CALL) đến mô hình tích hợp (integrative CALL) và hợp tác (collaborative CALL). Các khái niệm chính bao gồm:

  • CALL: Sử dụng máy tính hỗ trợ học ngôn ngữ, tập trung vào tương tác và phát triển kỹ năng.
  • Computer-mediated communication (CMC): Giao tiếp qua máy tính, bao gồm email, chat, diễn đàn, giúp tăng cường tương tác và phản hồi trong học tập.
  • Word-processing: Sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản hỗ trợ viết, chỉnh sửa, định dạng và lưu trữ bài viết.
  • Phần mềm phản hồi tự động: Các chương trình như My Access!, CriterionTM giúp đánh giá và phản hồi bài viết tự động.
  • Các biến số ảnh hưởng: Bao gồm trình độ CNTT của sinh viên và giảng viên, điều kiện cơ sở vật chất, phần mềm sử dụng và thái độ học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả thực trạng (descriptive case study) kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập qua:

  • Bảng hỏi (questionnaire): Phân phát cho 100 sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Đại học Vinh, tập trung vào việc sử dụng máy tính, tần suất sử dụng CNTT trong học kỹ năng viết, đánh giá hiệu quả và khó khăn gặp phải.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc (semi-structured interview): Thực hiện với 2 giảng viên dạy kỹ năng viết để xác thực và làm rõ thông tin từ sinh viên.

Quy trình nghiên cứu gồm: phân phối bảng hỏi, thu thập dữ liệu, phỏng vấn giảng viên, mã hóa và phân tích dữ liệu bằng phương pháp thống kê mô tả và phân tích nội dung. Cỡ mẫu 100 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm sinh viên năm thứ ba. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm học 2010 tại Khoa tiếng Anh, Đại học Vinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ sở công nghệ của sinh viên: 62% sinh viên sở hữu máy tính cá nhân, trong đó 46% có kết nối Internet. Tần suất sử dụng máy tính để học tiếng Anh phân theo nhóm: 35 sinh viên có máy tính thường xuyên sử dụng, 27 sinh viên sử dụng thỉnh thoảng; nhóm không có máy tính vẫn có 8 sinh viên thường xuyên sử dụng máy tính nhờ mượn hoặc sử dụng tại quán Internet (Bảng 1). 90% sinh viên có địa chỉ email, tuy nhiên việc sử dụng email để trao đổi bài tập còn hạn chế do kết nối Internet không phổ biến (Biểu đồ 3).

  2. Thói quen và kỹ năng sử dụng máy tính: 80% sinh viên đánh máy với tốc độ từ bình thường đến nhanh, cho thấy khả năng sử dụng word processor tương đối tốt (Biểu đồ 4). Tuy nhiên, 34% sinh viên vẫn thích viết nháp trên giấy trước khi đánh máy (Biểu đồ 6). Việc sử dụng máy tính cho các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết có sự khác biệt rõ rệt, trong đó kỹ năng viết được sử dụng máy tính thường xuyên ở mức 55% (Biểu đồ 5).

  3. Thực hành viết trên máy tính: Các hoạt động như tìm kiếm thông tin trực tuyến (44% thường xuyên), tìm từ và cụm từ (65%), kiểm tra chính tả và ngữ pháp (60%), chỉnh sửa và biên tập (55%) được sinh viên thực hiện khá thường xuyên (Bảng 2). Tuy nhiên, việc trao đổi phản hồi qua máy tính còn hạn chế (chỉ 20% thường xuyên).

  4. Đánh giá hiệu quả học viết với máy tính: 38% sinh viên đánh giá rất hiệu quả, 64% đánh giá khá hiệu quả việc học viết có hỗ trợ CNTT (Bảng 4). Sinh viên nhận thấy máy tính giúp tiết kiệm thời gian, dễ dàng chỉnh sửa, định dạng bài viết, kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp, cũng như hỗ trợ tìm kiếm tài liệu tham khảo (Bảng 3 và trích dẫn ý kiến sinh viên).

  5. Khó khăn gặp phải: Sinh viên gặp khó khăn về việc không sở hữu máy tính hoặc không có kết nối Internet, kỹ năng đánh máy còn yếu, thiếu thói quen lập kế hoạch trước khi viết, thiếu mẫu bài viết và bài tập thực hành, ít phản hồi từ giảng viên và bạn học, cũng như các vấn đề về sức khỏe khi sử dụng máy tính lâu (trích dẫn ý kiến sinh viên).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Đại học Vinh có thái độ tích cực đối với việc sử dụng CNTT trong học kỹ năng viết, nhất là việc sử dụng word processor giúp nâng cao chất lượng bài viết và tăng động lực học tập. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất, kỹ năng CNTT và thói quen học tập vẫn là rào cản lớn. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc ứng dụng CALL và CMC đã được chứng minh giúp tăng cường tương tác, phản hồi và phát triển kỹ năng viết, nhưng ở bối cảnh Việt Nam, việc phổ cập CNTT trong giáo dục còn nhiều thách thức. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tròn về sở hữu máy tính, biểu đồ cột về tần suất sử dụng máy tính cho từng kỹ năng, bảng thống kê các hoạt động viết trên máy tính và bảng đánh giá hiệu quả học tập. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc đầu tư cơ sở vật chất, đào tạo kỹ năng CNTT cho sinh viên và giảng viên, cũng như xây dựng môi trường học tập tương tác qua mạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư trang thiết bị và cơ sở vật chất: Trang bị phòng học chuyên biệt với đủ máy tính kết nối mạng LAN và Internet cho mỗi sinh viên, có máy chủ giám sát hoạt động học tập. Lắp đặt máy chiếu hỗ trợ giảng dạy trực quan. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng công nghệ thông tin Đại học Vinh.

  2. Áp dụng phần mềm đánh giá tự động: Mua bản quyền và triển khai các phần mềm như CriterionTM, My Access!TM để hỗ trợ giảng viên trong việc chấm bài và phản hồi nhanh chóng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý đào tạo và giảng viên.

  3. Tổ chức đào tạo kỹ năng CNTT: Tổ chức các khóa học nâng cao kỹ năng sử dụng máy tính, phần mềm soạn thảo, khai thác Internet cho sinh viên và giảng viên. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Trung tâm đào tạo CNTT và Khoa tiếng Anh.

  4. Tăng cường hoạt động học tập tương tác: Giảng viên cần cung cấp nhiều mẫu bài viết, thiết kế thêm các bài tập viết trên máy tính, khuyến khích sinh viên gửi bài qua email, tổ chức hoạt động phản hồi chéo giữa sinh viên. Thời gian thực hiện: ngay trong các học kỳ tiếp theo. Chủ thể: Giảng viên bộ môn.

  5. Khuyến khích sinh viên phát triển thói quen học tập với CNTT: Sinh viên nên chủ động luyện tập đánh máy, sử dụng các công cụ hỗ trợ viết, lập kế hoạch trước khi viết để nâng cao hiệu quả học tập. Chủ thể: Sinh viên và cố vấn học tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế và giải pháp ứng dụng CNTT trong dạy kỹ năng viết, giúp cải tiến phương pháp giảng dạy.

  2. Quản lý giáo dục và nhà hoạch định chính sách: Thông tin về thực trạng và đề xuất đầu tư cơ sở vật chất, đào tạo kỹ năng CNTT phục vụ nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.

  3. Sinh viên ngành tiếng Anh và các ngành liên quan: Hiểu rõ lợi ích và cách thức sử dụng CNTT hiệu quả trong học tập kỹ năng viết, từ đó nâng cao năng lực cá nhân.

  4. Các nhà nghiên cứu về giáo dục và công nghệ giáo dục: Cơ sở dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về ứng dụng CNTT trong giảng dạy ngoại ngữ tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. CNTT có thực sự giúp cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của sinh viên không?
    Có, nghiên cứu cho thấy 92% sinh viên đánh giá việc học viết có hỗ trợ CNTT là rất hiệu quả hoặc khá hiệu quả, nhờ khả năng chỉnh sửa nhanh, kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp, cũng như tìm kiếm tài liệu tham khảo.

  2. Sinh viên gặp khó khăn gì khi học viết với máy tính?
    Khó khăn chính gồm không sở hữu máy tính, thiếu kết nối Internet, kỹ năng đánh máy yếu, thiếu thói quen lập kế hoạch trước khi viết, ít bài tập và phản hồi, cũng như các vấn đề về sức khỏe khi sử dụng máy tính lâu.

  3. Giảng viên có thể làm gì để hỗ trợ sinh viên học viết với CNTT?
    Giảng viên nên cung cấp nhiều mẫu bài viết, thiết kế thêm bài tập viết trên máy tính, yêu cầu sinh viên gửi bài qua email, tổ chức hoạt động phản hồi chéo và hướng dẫn sử dụng các công cụ CNTT hiệu quả.

  4. Làm thế nào để sinh viên nâng cao kỹ năng sử dụng CNTT trong học tập?
    Sinh viên cần luyện tập đánh máy thường xuyên, tham gia các khóa đào tạo kỹ năng CNTT, lập kế hoạch viết bài trước khi soạn thảo trên máy tính và chủ động sử dụng các phần mềm hỗ trợ viết.

  5. Các phần mềm tự động đánh giá bài viết có thể thay thế giảng viên không?
    Không, các phần mềm như CriterionTM hay My Access!TM hỗ trợ đánh giá nhanh và chính xác các lỗi ngữ pháp, chính tả, nhưng vẫn cần giảng viên đánh giá sâu về nội dung, cấu trúc và phong cách viết để đảm bảo chất lượng bài viết.

Kết luận

  • Sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Đại học Vinh có thái độ tích cực và đánh giá cao việc ứng dụng CNTT trong học kỹ năng viết.
  • Thực trạng sử dụng CNTT còn hạn chế do thiếu máy tính, kết nối Internet và kỹ năng CNTT chưa đồng đều.
  • Các hoạt động viết trên máy tính như tìm kiếm thông tin, kiểm tra lỗi, chỉnh sửa được thực hiện khá thường xuyên, nhưng việc trao đổi phản hồi còn hạn chế.
  • Khó khăn chính gồm thiếu thiết bị, kỹ năng đánh máy yếu, thiếu bài tập và phản hồi, cũng như thói quen học tập chưa phù hợp.
  • Đề xuất đầu tư cơ sở vật chất, áp dụng phần mềm đánh giá tự động, đào tạo kỹ năng CNTT và tăng cường hoạt động học tập tương tác nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy và học kỹ năng viết.

Hành động tiếp theo: Các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời nghiên cứu mở rộng ứng dụng CNTT cho các kỹ năng khác trong giảng dạy tiếng Anh. Để biết thêm chi tiết và áp dụng hiệu quả, quý độc giả và nhà quản lý giáo dục có thể liên hệ với Khoa tiếng Anh, Đại học Vinh để nhận tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu.