Tổng quan nghiên cứu

Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu, với tỉ lệ hiện mắc tại Việt Nam năm 2016 là 15,5%. Số ca đột quỵ dự kiến tăng gấp 1,8 lần từ năm 2010 đến 2030, kéo theo sự gia tăng các biến chứng liên quan, trong đó mất ngủ là một trong những vấn đề phổ biến và ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình phục hồi. Tỉ lệ mất ngủ ở người bệnh sau đột quỵ được ước tính khoảng 38,2%, gây suy giảm chất lượng cuộc sống và làm chậm quá trình hồi phục chức năng. Nghiên cứu này nhằm xác định tỉ lệ mất ngủ và khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ kém trên người bệnh sau đột quỵ tại các cơ sở y tế có điều trị y học cổ truyền ở Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 11/2021 đến tháng 9/2022. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều trị mất ngủ, góp phần cải thiện chất lượng phục hồi và cuộc sống cho người bệnh sau đột quỵ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về giấc ngủ và chứng mất ngủ, bao gồm:

  • Chu kỳ giấc ngủ NREM và REM: Giấc ngủ được chia thành hai trạng thái chính là NREM (chiếm 75-80% thời gian ngủ) và REM (chiếm 20-25%), mỗi trạng thái có vai trò sinh lý và ảnh hưởng khác nhau đến phục hồi thần kinh sau đột quỵ.
  • Mô hình sinh lý và nhận thức thần kinh về mất ngủ: Mất ngủ được giải thích qua các mô hình sinh lý (tăng thức tỉnh, thay đổi nội tiết tố), nhận thức (lo lắng, căng thẳng), hành vi (thói quen giấc ngủ) và thần kinh (rối loạn chức năng thần kinh trung ương).
  • Quan điểm y học cổ truyền về mất ngủ: Mất ngủ liên quan đến các tạng Tâm, Tỳ, Can, Thận với các thể bệnh như Tâm Tỳ hư, Tâm Thận bất giao, đàm nhiệt nội nhiễu, thể hiện qua các triệu chứng đặc trưng và cơ chế bệnh sinh riêng biệt.

Các khái niệm chính bao gồm: chất lượng giấc ngủ, mất ngủ sau đột quỵ, các yếu tố nguy cơ (trầm cảm, thuốc điều trị, tổn thương não), và thang đo đánh giá giấc ngủ như PSQI (Pittsburgh Sleep Quality Index).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang phân tích với cỡ mẫu 384 người bệnh sau đột quỵ, được chọn mẫu thuận tiện tại ba bệnh viện có điều trị y học cổ truyền ở Thành phố Hồ Chí Minh. Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2021 đến tháng 9/2022. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và hồ sơ bệnh án, sử dụng các công cụ như bảng câu hỏi PSQI để đánh giá chất lượng giấc ngủ và PHQ-9 để sàng lọc trầm cảm.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm R-4, với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, kiểm định t, Mann-Whitney, ANOVA và hồi quy tuyến tính đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Mô hình hồi quy được chọn dựa trên phương pháp Bayesian Model Average (BMA) nhằm tối ưu hóa giải thích phương sai và độ chính xác của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỉ lệ mất ngủ sau đột quỵ: Tỉ lệ người bệnh có chất lượng giấc ngủ kém (PSQI > 5) là 41,9% (khoảng tin cậy 95%: 36,9% - 46,9%), cho thấy mất ngủ là biến chứng phổ biến ở người bệnh sau đột quỵ tại các cơ sở y học cổ truyền.

  2. Đặc điểm dân số - xã hội: Nam giới chiếm 58,6%, nhóm tuổi 40-64 chiếm 56,8%. Nhóm lao động chân tay chiếm 42,7%, trình độ học vấn trung học phổ thông trở lên chiếm 43%. Tỉ lệ người bệnh hút thuốc lá là 31,5%, uống rượu bia 37,8%.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ: Qua phân tích đa biến, các yếu tố như giới tính nữ, trình độ học vấn cao, hút thuốc lá, và có trầm cảm được xác định là những yếu tố làm tăng nguy cơ chất lượng giấc ngủ kém. Cụ thể, tỉ lệ mất ngủ ở nữ là 49,1% so với 50,9% ở nam giới có giấc ngủ tốt; nhóm trình độ học vấn trung học phổ thông trở lên có tỉ lệ mất ngủ 58,4%, cao hơn đáng kể so với các nhóm khác.

  4. Bệnh lý mạn tính và đặc điểm đột quỵ: Tăng huyết áp chiếm tỉ lệ cao nhất (81,2%), tiếp theo là rối loạn lipid máu (59,4%). Đột quỵ nhồi máu não chiếm 84,1%, gấp hơn 5 lần so với xuất huyết não. Giai đoạn phục hồi sớm chiếm 43%, phục hồi muộn 17,2%, mạn tính 39,8%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mất ngủ là vấn đề phổ biến và nghiêm trọng ở người bệnh sau đột quỵ, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế báo cáo tỉ lệ mất ngủ từ 30% đến 50%. Sự khác biệt về tỉ lệ mất ngủ giữa các nhóm giới tính và trình độ học vấn có thể liên quan đến các yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Giới nữ thường có nguy cơ mất ngủ cao hơn do ảnh hưởng của hormone và các yếu tố tâm lý như trầm cảm. Trình độ học vấn cao có thể liên quan đến áp lực công việc và lối sống, ảnh hưởng đến giấc ngủ.

Các bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp và rối loạn lipid máu cũng góp phần làm giảm chất lượng giấc ngủ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy mất ngủ làm tăng nguy cơ các bệnh tim mạch. Đặc biệt, tổn thương não vùng dưới lều và đồi thị ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ giấc ngủ NREM và REM, làm gián đoạn quá trình phục hồi thần kinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỉ lệ mất ngủ theo giới tính, trình độ học vấn và biểu đồ tỉ lệ các bệnh lý mạn tính trong mẫu nghiên cứu, giúp minh họa rõ nét các mối liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sàng lọc và đánh giá giấc ngủ: Áp dụng thang đo PSQI và PHQ-9 định kỳ cho người bệnh sau đột quỵ tại các cơ sở y tế, nhằm phát hiện sớm mất ngủ và trầm cảm, cải thiện chất lượng chăm sóc. Thời gian thực hiện: ngay khi nhập viện và theo dõi định kỳ 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: bác sĩ, điều dưỡng.

  2. Kết hợp điều trị y học cổ truyền và hiện đại: Áp dụng các phương pháp châm cứu huyệt Thần môn, Nội quan kết hợp với liệu pháp tâm lý và thuốc điều trị phù hợp để cải thiện giấc ngủ, giảm tác dụng phụ của thuốc an thần. Thời gian: trong giai đoạn phục hồi sớm và muộn. Chủ thể: bác sĩ y học cổ truyền, chuyên gia phục hồi chức năng.

  3. Giáo dục và tư vấn về vệ sinh giấc ngủ: Hướng dẫn người bệnh và gia đình về các biện pháp vệ sinh giấc ngủ như giữ phòng ngủ yên tĩnh, hạn chế thiết bị điện tử trước khi ngủ, duy trì thói quen ngủ đều đặn. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị và phục hồi. Chủ thể: nhân viên y tế, cán bộ tư vấn.

  4. Quản lý các bệnh lý mạn tính đi kèm: Kiểm soát tốt tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và các bệnh nền khác để giảm ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ. Thời gian: suốt quá trình điều trị và theo dõi lâu dài. Chủ thể: bác sĩ chuyên khoa nội, tim mạch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành đột quỵ và phục hồi chức năng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỉ lệ mất ngủ và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện quy trình chăm sóc và điều trị.

  2. Chuyên gia y học cổ truyền: Tham khảo các cơ sở lý thuyết và thực tiễn kết hợp y học cổ truyền trong quản lý mất ngủ sau đột quỵ, từ đó phát triển phương pháp điều trị hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tài liệu tham khảo phong phú về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lâm sàng trong lĩnh vực giấc ngủ và đột quỵ.

  4. Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ về tầm quan trọng của giấc ngủ trong phục hồi sau đột quỵ, các yếu tố ảnh hưởng và cách phòng ngừa, hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỉ lệ mất ngủ ở người bệnh sau đột quỵ là bao nhiêu?
    Khoảng 41,9% người bệnh sau đột quỵ tại các cơ sở y học cổ truyền ở Thành phố Hồ Chí Minh có chất lượng giấc ngủ kém, tương đương với các nghiên cứu quốc tế.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng giấc ngủ sau đột quỵ?
    Giới tính nữ, trình độ học vấn cao, hút thuốc lá và trầm cảm là những yếu tố chính làm tăng nguy cơ mất ngủ, theo phân tích hồi quy đa biến.

  3. Tại sao mất ngủ lại ảnh hưởng đến quá trình phục hồi sau đột quỵ?
    Mất ngủ làm giảm hiệu quả giấc ngủ NREM và REM, ảnh hưởng đến quá trình tổ chức lại mạng lưới thần kinh, học tập và ghi nhớ, từ đó làm chậm phục hồi chức năng vận động và nhận thức.

  4. Có thể sử dụng thuốc ngủ cho người bệnh sau đột quỵ không?
    Việc sử dụng thuốc ngủ cần thận trọng do nguy cơ tác dụng phụ như suy giảm trí nhớ, mất phương hướng và té ngã. Các phương pháp điều trị kết hợp y học cổ truyền và liệu pháp tâm lý được ưu tiên.

  5. Làm thế nào để cải thiện giấc ngủ cho người bệnh sau đột quỵ?
    Áp dụng vệ sinh giấc ngủ tốt, kết hợp châm cứu, điều trị trầm cảm, kiểm soát bệnh nền và tư vấn lối sống là các biện pháp hiệu quả đã được chứng minh.

Kết luận

  • Tỉ lệ mất ngủ ở người bệnh sau đột quỵ tại các cơ sở y học cổ truyền ở Thành phố Hồ Chí Minh là khoảng 41,9%, phản ánh vấn đề phổ biến và nghiêm trọng.
  • Các yếu tố như giới tính nữ, trình độ học vấn cao, hút thuốc lá và trầm cảm có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ.
  • Mất ngủ ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phục hồi chức năng thần kinh và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại trong điều trị mất ngủ mang lại hiệu quả tích cực, cần được phát triển và áp dụng rộng rãi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, phát triển các chương trình can thiệp toàn diện và đào tạo nhân lực chuyên sâu về quản lý giấc ngủ sau đột quỵ.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng giấc ngủ và phục hồi sức khỏe cho người bệnh sau đột quỵ!