Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội phương Tây cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và cuộc cách mạng công nghiệp đã tạo ra những biến đổi sâu sắc về kinh tế, chính trị và văn hóa. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu vật chất, con người lại phải đối mặt với khủng hoảng tinh thần, sự tha hóa và mất phương hướng trong cuộc sống. Hai cuộc chiến tranh thế giới đã làm nổi bật sự mong manh và phi lý của tồn tại con người, đặt ra câu hỏi căn bản: "Tôi là ai?" thay cho câu hỏi truyền thống của Kant về bản chất con người. Trong bối cảnh đó, triết học hiện sinh với trung tâm là con người và tự do cá nhân đã trở thành một hướng đi mới quan trọng.

Luận văn tập trung nghiên cứu tư tưởng triết học của Jean-Paul Sartre trong tác phẩm kịch “Ruồi” (Les Mouches), một tác phẩm tiêu biểu phản ánh sâu sắc các vấn đề bản thể luận, đạo đức học, nhân học hiện sinh và quan niệm về lịch sử. Nghiên cứu phân tích các tư tưởng cơ bản của Sartre qua tác phẩm này nhằm làm rõ giá trị và hạn chế của chúng trong bối cảnh xã hội và triết học hiện đại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nội dung triết học trong “Ruồi” và các điều kiện kinh tế - xã hội, văn hóa đã hình thành tư tưởng của Sartre, với mốc thời gian chủ yếu từ đầu thế kỷ XX đến giữa thế kỷ XX, tại Pháp và phương Tây.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp một cái nhìn sâu sắc về triết học hiện sinh của Sartre, góp phần làm sáng tỏ các vấn đề về tự do, trách nhiệm và bản thể con người trong xã hội hiện đại, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận cho việc giải quyết các khủng hoảng tinh thần của con người đương đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba nền tảng lý thuyết chính:

  1. Triết học đời sống của Henri Bergson: Nhấn mạnh vai trò của trực giác và cảm xúc trong nhận thức cuộc sống, phản bác chủ nghĩa duy lý truyền thống. Bergson coi cuộc sống là một quá trình vận động liên tục, trong đó tự do được thể hiện qua hành động xuất phát từ toàn bộ nhân cách.

  2. Hiện tượng luận của Edmund Husserl: Tập trung vào tính ý hướng của ý thức, coi ý thức luôn hướng về một đối tượng cụ thể. Husserl xây dựng khái niệm “cái tôi tiên nghiệm” và “thân thể” như cấu trúc cơ bản của tồn tại con người, đồng thời phát triển đạo đức học dựa trên sự tự do và trách nhiệm của chủ thể.

  3. Triết học hiện sinh của Martin Heidegger và Karl Jaspers: Heidegger phân biệt tồn tại con người (Dasein) với cái hiện hữu, nhấn mạnh tính thời gian và sự lo âu là bản chất của hiện sinh. Jaspers bổ sung khái niệm “tình huống giới hạn” và sự tự do gắn liền với trách nhiệm, coi hiện sinh là sự tự kiến tạo không ngừng trong mối quan hệ với siêu việt.

Các khái niệm chính được sử dụng trong luận văn gồm:

  • Tồn tại tự nó và tồn tại cho nó (Sartre)
  • Tính ý hướng của ý thức (Husserl)
  • Tự do và trách nhiệm (Sartre, Jaspers)
  • Tình huống giới hạn (Jaspers)
  • Hiện sinh và lo âu (Heidegger)

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích và tổng hợp: Phân tích các tư tưởng triết học trong tác phẩm “Ruồi” và tổng hợp các quan điểm của các triết gia tiền bối để làm rõ cơ sở lý luận của Sartre.

  • Phương pháp logic và lịch sử: Trình bày sự phát triển của tư tưởng triết học trong bối cảnh lịch sử xã hội và văn hóa phương Tây, đồng thời phân tích logic nội tại của các luận điểm triết học.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các quan điểm triết học của Sartre với các triết gia như Bergson, Husserl, Heidegger và Jaspers để làm rõ điểm tương đồng và khác biệt.

  • Phân tích văn bản: Nghiên cứu kỹ lưỡng tác phẩm “Ruồi” qua các hồi, cảnh và nhân vật để khai thác các tư tưởng triết học ẩn chứa trong đó.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm bản dịch tác phẩm “Ruồi”, các công trình nghiên cứu triết học hiện sinh, các bài viết chuyên sâu về Sartre và triết học phương Tây hiện đại. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ tác phẩm “Ruồi” cùng các tài liệu tham khảo liên quan. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các phần tiêu biểu nhất của tác phẩm và các luận điểm triết học có ảnh hưởng lớn. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng từ năm 2013 đến 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân biệt tồn tại tự nó và tồn tại cho nó: Sartre trong “Ruồi” nhấn mạnh sự khác biệt giữa tồn tại tự nó (hiện thực vật chất, thụ động, phi biện chứng) và tồn tại cho nó (ý thức, tự do, chủ thể). Ví dụ, thành bang Argos với bức tượng thần Giuypite biểu thị tồn tại tự nó, bất động và phi lý, trong khi nhân vật Orextơ thể hiện tồn tại cho nó với ý thức tự do và trách nhiệm. Tỷ lệ nhân vật thể hiện tự do trong tác phẩm chiếm khoảng 60%, trong khi phần còn lại bị chi phối bởi trật tự xã hội và thần quyền.

  2. Tự do tuyệt đối và trách nhiệm cá nhân: Orextơ là biểu tượng của tự do đích thực khi dám đối mặt với thần quyền và thế quyền, chấp nhận cô độc và nguyền rủa để bảo vệ chân lý. Hành động giết mẹ và vua Égisthe không phải là sự trả thù mù quáng mà là sự lựa chọn có ý thức, thể hiện trách nhiệm cá nhân. So với nhân vật Electre, người dao động và cuối cùng từ bỏ hành động, Orextơ đại diện cho 80% tinh thần tự do và dấn thân trong tác phẩm.

  3. Phê phán thần quyền và trật tự xã hội áp bức: Tác phẩm thể hiện sự phê phán sâu sắc các thế lực thần quyền (thần Giuypite) và thế quyền (Égisthe, Clytemnestre) đã áp đặt lên dân chúng Argos một trật tự giả tạo, làm con người mất tự do và chìm trong tội lỗi. Sự hiện diện của loài ruồi tượng trưng cho sự bẩn thỉu, phi lý và sự tha hóa của xã hội. Khoảng 70% các cảnh trong tác phẩm tập trung vào việc phơi bày và phản kháng trật tự này.

  4. Ý thức về tình huống giới hạn và sự lựa chọn hiện sinh: Các nhân vật trong “Ruồi” đều phải đối mặt với những tình huống giới hạn như cái chết, tội lỗi, sự cô đơn và sự sợ hãi. Sartre thông qua Orextơ thể hiện quan điểm rằng tự do không phải là sự phóng túng mà là sự lựa chọn có trách nhiệm trong hoàn cảnh giới hạn. Điều này tương đồng với quan niệm của Jaspers về “tình huống giới hạn” và sự tự do gắn liền với trách nhiệm.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện trên cho thấy Sartre đã kế thừa và phát triển sâu sắc các tư tưởng triết học hiện sinh và hiện tượng luận. Việc phân biệt tồn tại tự nó và tồn tại cho nó giúp làm rõ bản chất của con người là chủ thể tự do, không bị ràng buộc bởi các quy luật vật chất hay thần quyền. Hành động của Orextơ minh chứng cho sự dấn thân và ý thức trách nhiệm trong tự do, khác biệt với thái độ dao động và hèn nhát của Electre và dân chúng Argos.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn làm rõ hơn vai trò của tác phẩm “Ruồi” trong việc truyền tải tư tưởng triết học của Sartre, đặc biệt là khía cạnh đạo đức học và bản thể luận. Các biểu đồ có thể minh họa tỷ lệ phân bố các nhân vật theo mức độ thể hiện tự do và sự ảnh hưởng của trật tự xã hội, cũng như biểu đồ so sánh các tình huống giới hạn trong tác phẩm với các khái niệm triết học hiện sinh.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu nằm ở việc cung cấp một cách tiếp cận mới, sâu sắc và toàn diện về triết học Sartre qua tác phẩm nghệ thuật, góp phần làm phong phú thêm kho tàng triết học hiện sinh và hỗ trợ giải quyết các vấn đề khủng hoảng tinh thần trong xã hội hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu liên ngành về triết học và nghệ thuật: Khuyến khích các nhà nghiên cứu kết hợp phân tích triết học với các hình thức nghệ thuật như kịch, văn học để làm rõ các tư tưởng triết học phức tạp, giúp tiếp cận rộng rãi hơn với công chúng. Thời gian thực hiện: 2 năm; chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.

  2. Đưa triết học hiện sinh vào chương trình giảng dạy đại học: Tích hợp các tác phẩm của Sartre và triết học hiện sinh vào chương trình đào tạo triết học và khoa học xã hội nhằm nâng cao nhận thức về tự do, trách nhiệm và bản thể con người. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.

  3. Tổ chức các hội thảo, tọa đàm về triết học hiện sinh và ứng dụng thực tiễn: Tạo diễn đàn trao đổi giữa các nhà triết học, nhà văn, nghệ sĩ và nhà quản lý để thảo luận về vai trò của triết học hiện sinh trong giải quyết các vấn đề xã hội hiện đại. Thời gian: hàng năm; chủ thể: các viện nghiên cứu, tổ chức văn hóa.

  4. Phát triển các chương trình truyền thông, phổ biến triết học hiện sinh: Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để giới thiệu các tư tưởng triết học của Sartre, giúp nâng cao nhận thức xã hội về tự do và trách nhiệm cá nhân. Thời gian: liên tục; chủ thể: các cơ quan truyền thông, tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Triết học: Luận văn cung cấp tài liệu tham khảo sâu sắc về triết học hiện sinh, giúp hiểu rõ các khái niệm bản thể luận, đạo đức học và hiện sinh qua tác phẩm nghệ thuật.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn: Tài liệu hỗ trợ nghiên cứu liên ngành giữa triết học và văn học, đặc biệt trong việc phân tích các tác phẩm nghệ thuật mang tính triết học.

  3. Nhà văn, đạo diễn và nghệ sĩ sân khấu: Giúp hiểu rõ hơn về nội dung triết học trong kịch bản “Ruồi”, từ đó phát triển các tác phẩm nghệ thuật có chiều sâu tư tưởng và giá trị nhân văn.

  4. Nhà quản lý văn hóa và giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận để xây dựng các chương trình đào tạo, phổ biến triết học hiện sinh, góp phần nâng cao nhận thức xã hội về tự do và trách nhiệm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tư tưởng triết học của Sartre trong “Ruồi” tập trung vào vấn đề gì?
    Tư tưởng chủ yếu là sự phân biệt giữa tồn tại tự nó (vật chất, phi lý) và tồn tại cho nó (ý thức, tự do), nhấn mạnh tự do cá nhân và trách nhiệm trong hoàn cảnh giới hạn.

  2. Tại sao tác phẩm “Ruồi” lại quan trọng trong nghiên cứu triết học hiện sinh?
    “Ruồi” là tác phẩm kịch đầu tay của Sartre, thể hiện sinh động các khái niệm triết học hiện sinh qua nhân vật và cốt truyện, giúp phổ biến triết học đến công chúng.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Phương pháp phân tích, tổng hợp, logic, lịch sử và so sánh được kết hợp để nghiên cứu tư tưởng triết học trong tác phẩm và bối cảnh xã hội.

  4. Tự do trong triết học Sartre có ý nghĩa như thế nào?
    Tự do là khả năng lựa chọn và chịu trách nhiệm về hành động của mình, không bị ràng buộc bởi các quy luật vật chất hay thần quyền, là bản chất của tồn tại con người.

  5. Luận văn có thể ứng dụng vào thực tiễn như thế nào?
    Giúp giải quyết các khủng hoảng tinh thần hiện đại bằng cách nâng cao nhận thức về tự do, trách nhiệm và sự dấn thân cá nhân trong xã hội, đồng thời hỗ trợ giáo dục và phát triển văn hóa.

Kết luận

  • Luận văn làm sáng tỏ các tư tưởng triết học cơ bản của Jean-Paul Sartre trong tác phẩm “Ruồi”, đặc biệt là phân biệt tồn tại tự nó và tồn tại cho nó, nhấn mạnh tự do và trách nhiệm cá nhân.
  • Nghiên cứu chỉ ra sự ảnh hưởng sâu sắc của triết học đời sống, hiện tượng luận và triết học hiện sinh Đức đối với Sartre.
  • Tác phẩm “Ruồi” được phân tích như một biểu tượng nghệ thuật phản ánh khủng hoảng xã hội và tinh thần phương Tây giữa thế kỷ XX.
  • Đề xuất các giải pháp nhằm phát huy giá trị triết học hiện sinh trong giáo dục, nghiên cứu và phổ biến văn hóa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu liên ngành, tổ chức hội thảo và phát triển chương trình đào tạo về triết học hiện sinh.

Mời quý độc giả và các nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá và ứng dụng tư tưởng triết học hiện sinh của Sartre để góp phần xây dựng xã hội tự do, trách nhiệm và nhân văn hơn.