I. Tổng Quan Tư Tưởng Nhà Nước Pháp Quyền Thời Cận Đại
Tư tưởng nhà nước pháp quyền là hệ thống quan điểm của các nhà tư tưởng, triết học, chính trị học về tổ chức bộ máy nhà nước tiến bộ, đề cao vai trò của nhân dân, thừa nhận chủ quyền của nhân dân. Nó bao gồm các yêu cầu về hệ thống pháp luật dân chủ, vị trí, vai trò của pháp luật đối với nhà nước, xã hội và các biện pháp bảo đảm vị trí tối thượng của pháp luật trong đời sống nhà nước và xã hội. Tư tưởng này không phải là sản phẩm của riêng thời kỳ cận đại, mà có nguồn gốc từ xa xưa, phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử, và đạt đến những hình thái đặc sắc trong thời kỳ cận đại với những biến động chính trị, xã hội sâu sắc. Tư tưởng này liên tục phát triển từ thời cổ đại đến nay, phản ánh khát vọng về một xã hội công bằng, dân chủ, nơi quyền lực nhà nước được kiểm soát và quyền con người được bảo vệ.
1.1. Khái Niệm Tư Tưởng Nhà Nước Pháp Quyền
Theo Hán - Việt từ điển, tư tưởng là “cái hiện tượng về ý thức, do kinh nghiệm và tư lự mà phát sinh ra”. Tư tưởng nhà nước pháp quyền là tổng thể các quan điểm của các nhà triết học, chính trị học trong các thời kỳ lịch sử khác nhau về các nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước tiến bộ, đề cao vai trò của nhân dân, thừa nhận chủ quyền của nhân dân, về yêu cầu đối với hệ thống pháp luật dân chủ, về vị trí, vai trò của pháp luật đối với nhà nước, đối với xã hội và các biện pháp nhằm bảo đảm vị trí tối thượng của pháp luật trong đời sống nhà nước, đời sống xã hội. Tư tưởng này xuất hiện một cách tự nhiên do nhu cầu nhận thức và phát triển.
1.2. Nguồn Gốc và Quá Trình Phát Triển
Tư tưởng nhà nước pháp quyền không phải là một khái niệm tĩnh tại, mà là một quá trình phát triển liên tục. Nó bắt nguồn từ những ý niệm sơ khai về công lý, lẽ phải, và sự hạn chế quyền lực trong xã hội cổ đại. Qua các thời kỳ lịch sử, những ý niệm này dần được hình thành, hệ thống hóa, và trở thành những học thuyết, lý luận chính trị - pháp lý có ảnh hưởng sâu rộng. Thời kỳ cận đại chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của tư tưởng này, gắn liền với các cuộc cách mạng tư sản và sự hình thành các quốc gia dân chủ.
II. Tư Tưởng Chính Trị Phương Đông Về Nhà Nước Pháp Quyền
Ở phương Đông, tư tưởng nhà nước pháp quyền thể hiện qua các quan điểm của các nhà tư tưởng lớn ở Trung Quốc thời cổ đại. Mạnh Tử cho rằng, vua vâng mệnh trời để trị dân, nhưng mệnh trời phải hợp với lòng dân, vai trò chủ chốt là của dân và sự phụ thuộc của nhà cầm quyền vào nhân dân. Nhà cầm quyền nếu có đạo đức sẽ cảm hóa được người dân. Giải pháp chính trị của Mạnh Tử có thể gọi là một nhà nước nhân nghĩa. Nền chính trị nhân nghĩa yêu cầu nhà cầm quyền phải coi trọng dân. Coi trọng dân là phải được lòng dân. Một nhà nước theo chủ thuyết nhân chính là một nhà nước được lòng dân bằng đạo đức của nhà cầm quyền. Và do được lòng dân như vậy, nhà nước nhân trị phải coi trọng dân, dựa vào sức mạnh của dân.
2.1. Tư Tưởng Nhà Nước Pháp Quyền Của Mạnh Tử
Mạnh Tử cho rằng, nhà nước cầm quyền phải thực thi điều nghĩa đối với người dân: phải coi dân làm trọng, lấy dân làm gốc, làm cho dân đủ ăn đủ mặc, có đời sống vật chất đầy đủ sung túc, giáo hóa đạo đức cho dân. Một nhà nước nhân nghĩa đã gợi mở những tư tưởng về một nhà nước do dân và vì dân. Nhà nước mà sử dụng tài sản của dân lãng phí gây nghèo đói trong nhân dân thì nhân dân sẽ oán trách chính quyền. Khi đã làm cho dân no đủ, nhà cầm quyền phải giáo hóa dân.
2.2. Tư Tưởng Nhà Nước Pháp Quyền Của Mặc Gia
Tư tưởng chính trị của Mặc gia mang tính nhân bản cao, và đã tiềm ẩn những quan điểm về bình đẳng và dân chủ. Kiêm ái là vì hạnh phúc chung của mọi ngươi. Thuyêt kiêm ái muốn hướng tới một trật tự xã hội công bằng, mọi người yêu thương nhau không phân biệt đẳng cấp hay bất cứ một lí do gì và cùng nhau xây dựng cuộc sống tốt đẹp, và xã hội đó không có những cuộc chinh chiến giữa các nước với nhau. Mục đích của chính sách kiêm ái là vì người dân, có ý nghĩa xác định trách nhiệm của nhà nước trong việc phục vụ những lợi ích cho nhân dân.
2.3. Tư Tưởng Nhà Nước Pháp Quyền Của Lão Tử
Lão Tử nổi tiếng với thuyết vô vi về nhà nước và pháp luật. Những quan điểm của Lão Tử về nhà nước vô vi có một mức độ trừu tượng hóa rất cao, không đơn thuần chỉ là những tư tưởng chính trị - pháp lý mà đã được nâng lên tầm triết học. Đây có thể là dấu hiệu của triết học pháp quyền phương Đông. Lý thuyết vô vi của ông thực chất là muốn đặt vấn đề rằng nhà nước và pháp luật phải tôn trọng bản tính tự nhiên của con người, tự do của con người.
III. Ảnh Hưởng Tư Tưởng Khai Sáng Đến Nhà Nước Pháp Quyền
Phong trào khai sáng ở châu Âu thời kỳ cận đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của tư tưởng nhà nước pháp quyền. Các nhà tư tưởng khai sáng như John Locke, Montesquieu, Rousseau đã đưa ra những lý thuyết quan trọng về quyền con người, tam quyền phân lập, và chủ quyền nhân dân, đặt nền móng cho việc xây dựng các nhà nước pháp quyền hiện đại. Những tư tưởng này đã thúc đẩy các cuộc cách mạng tư sản và sự ra đời của các bản hiến pháp dân chủ.
3.1. Lý Thuyết Quyền Con Người Của John Locke
John Locke với lý thuyết về quyền tự nhiên của con người, bao gồm quyền sống, quyền tự do, và quyền sở hữu. Ông cho rằng, nhà nước được thành lập để bảo vệ những quyền này, và nếu nhà nước vi phạm những quyền này, người dân có quyền lật đổ nhà nước. Tư tưởng này đã có ảnh hưởng lớn đến Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp.
3.2. Học Thuyết Tam Quyền Phân Lập Của Montesquieu
Montesquieu với học thuyết tam quyền phân lập, chia quyền lực nhà nước thành ba nhánh: lập pháp, hành pháp, và tư pháp, mỗi nhánh có chức năng và quyền hạn riêng, và kiểm soát lẫn nhau. Học thuyết này nhằm ngăn chặn sự lạm quyền và bảo vệ tự do của người dân. Học thuyết này đã được áp dụng rộng rãi trong việc xây dựng các hiến pháp dân chủ trên thế giới.
3.3. Tư Tưởng Chủ Quyền Nhân Dân Của Rousseau
Rousseau với tư tưởng chủ quyền nhân dân, cho rằng quyền lực tối cao thuộc về nhân dân, và nhà nước chỉ là người đại diện cho nhân dân. Ông đề cao vai trò của xã hội dân sự và sự tham gia của người dân vào các quyết định chính trị. Tư tưởng này đã có ảnh hưởng lớn đến các phong trào dân chủ và các cuộc cách mạng trên thế giới.
IV. Ứng Dụng Tư Tưởng Nhà Nước Pháp Quyền Ở Anh Thời Cận Đại
Ở Anh, tư tưởng nhà nước pháp quyền phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 17, với các sự kiện như Cách mạng Vinh quang và việc ban hành Bill of Rights. Các nguyên tắc như thượng tôn pháp luật, quyền con người, và chính phủ chịu trách nhiệm trước Quốc hội đã được thiết lập, tạo nền tảng cho một hệ thống chính trị dân chủ và ổn định. Sự phát triển của nền pháp trị ở Anh đã có ảnh hưởng lớn đến các nước khác trên thế giới.
4.1. Cách Mạng Vinh Quang và Bill of Rights
Cách mạng Vinh quang năm 1688 và việc ban hành Bill of Rights năm 1689 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của nhà nước pháp quyền ở Anh. Bill of Rights đã khẳng định các quyền cơ bản của người dân, hạn chế quyền lực của nhà vua, và thiết lập nguyên tắc chính phủ chịu trách nhiệm trước Quốc hội.
4.2. Nguyên Tắc Thượng Tôn Pháp Luật
Nguyên tắc thượng tôn pháp luật là một trong những nguyên tắc cơ bản của nhà nước pháp quyền. Ở Anh, nguyên tắc này được thể hiện qua việc mọi người, kể cả nhà vua và các quan chức chính phủ, đều phải tuân thủ pháp luật. Pháp luật được coi là nguồn gốc của quyền lực và là giới hạn của quyền lực.
4.3. Chính Phủ Chịu Trách Nhiệm Trước Quốc Hội
Ở Anh, chính phủ chịu trách nhiệm trước Quốc hội, có nghĩa là Quốc hội có quyền kiểm soát hoạt động của chính phủ, và có thể bỏ phiếu bất tín nhiệm chính phủ. Điều này đảm bảo rằng chính phủ phải hành động vì lợi ích của người dân và tuân thủ pháp luật.
V. Ứng Dụng Tư Tưởng Nhà Nước Pháp Quyền Ở Mỹ Thời Cận Đại
Tại Mỹ, tư tưởng nhà nước pháp quyền được thể hiện rõ nét trong Tuyên ngôn Độc lập và Hiến pháp. Hiến pháp Mỹ đã thiết lập một hệ thống tam quyền phân lập chặt chẽ, bảo vệ quyền con người, và trao cho tòa án quyền xem xét tính hợp hiến của các đạo luật. Mô hình nhà nước pháp quyền Mỹ đã có ảnh hưởng lớn đến việc xây dựng hiến pháp và hệ thống chính trị ở nhiều nước trên thế giới.
5.1. Tuyên Ngôn Độc Lập và Hiến Pháp Hoa Kỳ
Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 đã khẳng định các quyền bất khả xâm phạm của con người, bao gồm quyền sống, quyền tự do, và quyền mưu cầu hạnh phúc. Hiến pháp năm 1787 đã thiết lập một hệ thống tam quyền phân lập chặt chẽ, bảo vệ quyền con người, và trao cho tòa án quyền xem xét tính hợp hiến của các đạo luật.
5.2. Hệ Thống Tam Quyền Phân Lập Chặt Chẽ
Hệ thống tam quyền phân lập ở Mỹ được thiết kế để ngăn chặn sự lạm quyền và bảo vệ tự do của người dân. Quyền lập pháp thuộc về Quốc hội, quyền hành pháp thuộc về Tổng thống, và quyền tư pháp thuộc về Tòa án Tối cao. Mỗi nhánh có chức năng và quyền hạn riêng, và kiểm soát lẫn nhau.
5.3. Quyền Xem Xét Tính Hợp Hiến Của Tòa Án
Tòa án ở Mỹ có quyền xem xét tính hợp hiến của các đạo luật do Quốc hội ban hành. Nếu tòa án cho rằng một đạo luật nào đó vi phạm Hiến pháp, đạo luật đó sẽ bị tuyên bố là vô hiệu. Quyền này giúp bảo vệ Hiến pháp và quyền con người.
VI. Bài Học Kinh Nghiệm Cho Việt Nam Từ Tư Tưởng Pháp Quyền
Nghiên cứu tư tưởng nhà nước pháp quyền thời kỳ cận đại và sự áp dụng nó ở các nước trên thế giới mang lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo đảm quyền con người, tăng cường dân chủ, và xây dựng một bộ máy nhà nước hiệu lực, hiệu quả.
6.1. Hoàn Thiện Hệ Thống Pháp Luật
Cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế. Pháp luật phải minh bạch, công bằng, và dễ tiếp cận, đồng thời phải bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người dân và doanh nghiệp.
6.2. Bảo Đảm Quyền Con Người Quyền Công Dân
Cần bảo đảm quyền con người, quyền công dân được tôn trọng và bảo vệ trong thực tế. Cần có cơ chế hiệu quả để người dân có thể thực hiện và bảo vệ các quyền của mình, đồng thời phải xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm quyền con người, quyền công dân.
6.3. Tăng Cường Dân Chủ và Xã Hội Dân Sự
Cần tăng cường dân chủ và phát huy vai trò của xã hội dân sự trong việc xây dựng và giám sát hoạt động của nhà nước. Cần tạo điều kiện để người dân tham gia vào quá trình hoạch định chính sách và giám sát việc thực thi pháp luật.