Người đăng
Ẩn danhPhí lưu trữ
40.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Tư tưởng Hồ Chí Minh là một hệ thống lý luận toàn diện và sâu sắc, đóng vai trò là kim chỉ nam hành động cho cách mạng Việt Nam. Đây không phải là một tập hợp các suy nghĩ đơn lẻ, mà là một học thuyết được xây dựng trên nền tảng triết học nhất quán. Hệ tư tưởng này đại biểu cho ý chí và nguyện vọng của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng xã hội mới. Quá trình nhận thức của Đảng Cộng sản Việt Nam về tư tưởng Hồ Chí Minh đã phát triển từ thấp đến cao. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII (tháng 6-1991) là một cột mốc quan trọng, khẳng định Đảng lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng. Đến Đại hội lần thứ XI (tháng 1-2011), khái niệm này được định nghĩa một cách toàn diện và hệ thống. Văn kiện Đại hội XI nêu rõ: “Tư tưởng Hồ Chí Minh là một hệ thống quan điểm toàn diện và sâu sắc về những vấn đề cơ bản của con đường cách mạng Việt Nam, kết quả của sự vận dụng sáng tạo và phát triển chủ nghĩa Mác - Lênin vào điều kiện cụ thể của nước ta, kế thừa và phát triển các giá trị truyền thống dân tộc, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại; là tài sản tinh thần vô cùng to lớn và quý giá của Đảng và dân tộc ta, mãi mãi soi đường cho sự nghiệp cách mạng của nhân dân ta giành thắng lợi”. Định nghĩa này đã làm rõ bốn vấn đề cốt lõi: bản chất cách mạng và khoa học; nguồn gốc tư tưởng - lý luận; nội dung cơ bản; và giá trị, ý nghĩa, sức sống lâu bền của tư tưởng này. Hệ thống tư tưởng này có thể được tiếp cận theo nhiều phương thức, nhưng phổ biến nhất là hệ thống các quan điểm về cách mạng Việt Nam, với hạt nhân là tư tưởng về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
Khái niệm Tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là suy nghĩ thông thường mà mang tầm vóc một học thuyết triết học. Đó là một hệ thống các quan điểm, luận điểm được xây dựng trên nền tảng nhất quán, phản ánh ý chí của một dân tộc. Theo định nghĩa tại Đại hội XI, đây là kết quả của sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp với giá trị truyền thống dân tộc và tinh hoa văn hóa nhân loại. Hệ thống này được cấu trúc logic chặt chẽ, bao gồm các tư tưởng về vấn đề dân tộc, về chủ nghĩa xã hội, về Đảng Cộng sản, về đại đoàn kết toàn dân tộc, và về nhà nước của dân, do dân, vì dân. Hạt nhân cốt lõi của toàn bộ hệ thống là tư tưởng về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, nhằm giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp và giải phóng con người.
Bản chất khoa học và cách mạng của Tư tưởng Hồ Chí Minh thể hiện ở chỗ nó phản ánh những vấn đề có tính quy luật của cách mạng Việt Nam. Đây là một học thuyết xứng tầm, là di sản tinh thần vô giá của Đảng và dân tộc. Tính khoa học bắt nguồn từ việc tổng kết thực tiễn, vận dụng phương pháp luận của chủ nghĩa Mác - Lênin một cách biện chứng, không giáo điều. Tính cách mạng thể hiện ở mục tiêu triệt để: giải phóng dân tộc, xóa bỏ áp bức, xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ. Toàn bộ hệ thống quan điểm này không chỉ là lý luận suông mà còn trở lại chỉ đạo hoạt động thực tiễn, cải tạo hiện thực, trở thành kim chỉ nam hành động cho toàn Đảng, toàn dân, soi đường cho sự nghiệp cách mạng đi đến thắng lợi.
Sự ra đời của Tư tưởng Hồ Chí Minh là một tất yếu lịch sử, đáp ứng yêu cầu cấp bách của dân tộc Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX. Bối cảnh trong nước lúc bấy giờ vô cùng đen tối. Triều đình nhà Nguyễn từng bước đầu hàng, thừa nhận sự bảo hộ của thực dân Pháp. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang dưới ngọn cờ “Cần vương” của các sĩ phu, văn thân yêu nước lần lượt thất bại. Hệ tư tưởng phong kiến đã tỏ ra hoàn toàn bất lực trước nhiệm vụ lịch sử. Các phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản, tiêu biểu như của Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh, dù đầy nhiệt huyết nhưng cũng không thành công. Con đường của Phan Bội Châu không khác gì "đuổi hổ cửa trước, rước beo cửa sau", trong khi chủ trương của Phan Chu Trinh lại giống như "xin giặc rủ lòng thương". Sự thất bại của các con đường cứu nước này đã đẩy dân tộc vào một cuộc khủng hoảng sâu sắc về đường lối. Trong khi đó, bối cảnh quốc tế có nhiều biến động lớn. Chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc, xác lập ách thống trị trên toàn thế giới, trở thành kẻ thù chung của các dân tộc thuộc địa. Tuy nhiên, sự kiện mang tính bước ngoặt là thắng lợi của Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917. Cuộc cách mạng này đã mở ra một thời đại mới, soi sáng con đường giải phóng cho các dân tộc bị áp bức. Nó chứng minh rằng, một dân tộc thuộc địa, lạc hậu hoàn toàn có thể tự giải phóng và đi lên xây dựng xã hội mới. Chính trong bối cảnh lịch sử phức tạp đó, yêu cầu về một con đường cứu nước mới, khoa học và triệt để đã trở nên cấp thiết, tạo tiền đề cho sự ra đời của Tư tưởng Hồ Chí Minh.
Cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, xã hội Việt Nam chứng kiến sự biến chuyển và phân hóa sâu sắc dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Chính quyền phong kiến nhà Nguyễn đã tỏ ra lỗi thời và bất lực. Các cuộc khai thác thuộc địa của Pháp làm nảy sinh các giai cấp, tầng lớp xã hội mới như công nhân, tư sản và tiểu tư sản. Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với chủ nghĩa đế quốc Pháp và tay sai trở thành mâu thuẫn chủ yếu. Yêu cầu cấp bách đặt ra là phải tìm một con đường mới để giải quyết mâu thuẫn này, giành lại độc lập dân tộc.
Các phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX, dù sôi nổi, đều đi vào bế tắc. Phong trào Đông Du của Phan Bội Châu thất bại. Phong trào Duy Tân của Phan Chu Trinh không thành công. Cuộc khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám vẫn mang nặng “cốt cách phong kiến”. Sự thất bại này cho thấy các con đường cứu nước theo hệ tư tưởng phong kiến hay dân chủ tư sản đều không phù hợp với thực tiễn Việt Nam. Lịch sử đặt ra một yêu cầu khách quan: phải có một lý luận mới, một con đường mới để dẫn dắt phong trào giải phóng dân tộc đi đến thành công.
Thắng lợi của Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 đã mở ra một thời đại mới và có tác động sâu sắc đến Nguyễn Ái Quốc. Cuộc cách mạng này đã lật đổ nhà nước tư sản, thiết lập chính quyền Xô viết, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Đặc biệt, Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của V.I.Lênin đã trả lời câu hỏi mà Nguyễn Ái Quốc đang trăn trở. Nó chỉ ra con đường giải phóng dân tộc phải đi theo con đường cách mạng vô sản, kết hợp chặt chẽ với cách mạng thế giới.
Nguồn gốc hình thành Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự hội tụ và phát triển biện chứng của nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Yếu tố nền tảng đầu tiên là giá trị truyền thống dân tộc Việt Nam, đặc biệt là chủ nghĩa yêu nước. Lịch sử hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước đã hun đúc nên tinh thần kiên cường, bất khuất, ý thức cộng đồng và lòng nhân nghĩa. Chính sức mạnh của chủ nghĩa yêu nước đã thôi thúc Nguyễn Tất Thành ra đi tìm đường cứu nước. Yếu tố thứ hai là sự tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại. Người đã chắt lọc những mặt tích cực của Nho giáo như triết lý hành động, giúp đời; tư tưởng vị tha, cứu khổ cứu nạn của Phật giáo. Đồng thời, Người cũng tiếp thu các giá trị dân chủ, cách mạng của văn hóa phương Tây, đặc biệt là tư tưởng về tự do, bình đẳng, bác ái từ các cuộc cách mạng tư sản ở Mỹ và Pháp. Yếu tố quyết định nhất, tạo ra bước ngoặt về chất, chính là chủ nghĩa Mác - Lênin. Đây là cơ sở thế giới quan và phương pháp luận khoa học giúp Hồ Chí Minh tổng kết kinh nghiệm, phân tích thực tiễn để tìm ra con đường cách mạng Việt Nam. Người tiếp thu lý luận Mác - Lênin không rập khuôn, máy móc mà theo phương pháp mácxít, nắm lấy bản chất cách mạng và khoa học để giải quyết các vấn đề thực tiễn của đất nước. Cuối cùng, không thể không kể đến nhân tố chủ quan, đó là phẩm chất và tài năng cá nhân của Hồ Chí Minh. Đó là tư duy độc lập, tự chủ, óc phê phán sáng suốt, và một trái tim yêu nước, thương dân vô hạn, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
Giá trị truyền thống dân tộc, đặc biệt là chủ nghĩa yêu nước, là cội nguồn, là tiền đề tư tưởng lý luận xuất phát của Tư tưởng Hồ Chí Minh. Đó là truyền thống yêu nước, kiên cường bất khuất, tinh thần tương thân tương ái, ý thức cố kết cộng đồng, và ý chí vươn lên vượt qua mọi khó khăn. Chủ nghĩa yêu nước truyền thống là tình cảm thiêng liêng nhất, là chuẩn mực đạo đức cơ bản của dân tộc. Chính sức mạnh này đã là động lực thôi thúc Nguyễn Tất Thành quyết chí ra đi tìm con đường cứu nước, giải phóng dân tộc.
Tư tưởng Hồ Chí Minh là sự kết hợp đặc sắc giữa văn hóa phương Đông và văn minh phương Tây. Người tiếp thu những mặt tích cực của Nho giáo, Phật giáo, tư tưởng Tam dân của Tôn Trung Sơn. Đồng thời, Người cũng nghiên cứu và tiếp thu các giá trị của nền văn hóa dân chủ, cách mạng phương Tây. Người trân trọng các giá trị về quyền con người trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791), coi đó là “những lẽ phải không ai chối cãi được” và từ đó nâng lên thành quyền của cả dân tộc.
Chủ nghĩa Mác - Lênin là cơ sở thế giới quan và phương pháp luận, là nhân tố quyết định hình thành nên Tư tưởng Hồ Chí Minh. Việc tiếp thu học thuyết này diễn ra trên nền tảng vốn tri thức văn hóa, chính trị phong phú và kinh nghiệm thực tiễn đấu tranh. Luận cương của Lênin đã giúp Nguyễn Ái Quốc tìm thấy con đường giải phóng dân tộc đúng đắn. Người đã vận dụng lập trường, quan điểm, phương pháp biện chứng của chủ nghĩa Mác - Lênin để giải quyết sáng tạo những vấn đề thực tiễn của cách mạng Việt Nam, chứ không đi tìm những kết luận có sẵn trong sách vở. Đây là bước chuyển về chất từ chủ nghĩa yêu nước sang lập trường cộng sản.
Hệ thống quan điểm trong Tư tưởng Hồ Chí Minh là một chỉnh thể logic, chặt chẽ, xoay quanh những vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam. Quan điểm bao trùm và là sợi chỉ đỏ xuyên suốt là tư tưởng về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Đây là một sáng tạo lý luận lớn, vừa phản ánh quy luật khách quan của thời đại, vừa phù hợp với thực tiễn Việt Nam. Độc lập dân tộc là tiền đề, còn chủ nghĩa xã hội là con đường để bảo vệ vững chắc nền độc lập và mang lại ấm no, tự do, hạnh phúc thực sự cho nhân dân. Một quan điểm cốt lõi khác là về sức mạnh của nhân dân và khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Hồ Chí Minh khẳng định cách mạng là sự nghiệp của quần chúng, “dễ trăm lần không dân cũng chịu, khó vạn lần dân liệu cũng xong”. Người chủ trương xây dựng khối đại đoàn kết rộng rãi trên nền tảng liên minh công - nông - trí thức, do Đảng Cộng sản lãnh đạo, để huy động sức mạnh của toàn dân tộc. Bên cạnh đó là hệ thống quan điểm về xây dựng Đảng và nhà nước cách mạng. Đảng Cộng sản Việt Nam phải mang bản chất giai cấp công nhân, lấy chủ nghĩa Mác - Lênin làm nền tảng, luôn trong sạch, vững mạnh, gắn bó máu thịt với nhân dân. Nhà nước cách mạng phải là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân và vì dân, nơi mọi quyền lực thuộc về nhân dân. Cuối cùng là các quan điểm về đạo đức, văn hóa, và xây dựng con người toàn diện, coi đây vừa là mục tiêu, vừa là động lực của sự nghiệp cách mạng.
Đây là luận điểm trung tâm, là hạt nhân cốt lõi trong toàn bộ hệ thống Tư tưởng Hồ Chí Minh. Khác với các con đường cứu nước trước đó, con đường của Hồ Chí Minh xác định rõ: giành được độc lập dân tộc rồi phải đi lên chủ nghĩa xã hội. Chỉ có chủ nghĩa xã hội mới giải quyết triệt để vấn đề giải phóng dân tộc, xóa bỏ tận gốc áp bức, bóc lột, đưa lại cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc cho nhân dân. Đây là sự phản ánh quy luật khách quan của sự nghiệp giải phóng dân tộc trong thời đại mới và thể hiện mối quan hệ khăng khít giữa mục tiêu dân tộc, giai cấp và nhân loại.
Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh vai trò quyết định của sức mạnh nhân dân. Người khẳng định: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công”. Tư tưởng về đại đoàn kết toàn dân tộc của Người có nội dung rộng lớn, lâu dài, được xây dựng trên nền tảng liên minh giai cấp công nhân, nông dân và đội ngũ trí thức. Mục tiêu của khối đại đoàn kết là huy động mọi nguồn lực, mọi tiềm năng của dân tộc để thực hiện nhiệm vụ cách mạng, xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh.
Về xây dựng Đảng, Hồ Chí Minh khẳng định Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định mọi thắng lợi của cách mạng. Đảng phải trong sạch, vững mạnh về chính trị, tư tưởng, tổ chức và đạo đức cách mạng. Về nhà nước, Người xây dựng lý luận về một nhà nước kiểu mới - nhà nước của dân, do dân, vì dân. Đó là một nhà nước dân chủ thực sự, nơi nhân dân là người chủ, thực thi quyền lực của mình thông qua các cơ quan nhà nước do chính mình bầu ra. Cán bộ, công chức là “công bộc” của dân, phải hết lòng phục vụ nhân dân.
Tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là một hệ thống lý luận mà còn mang những giá trị thực tiễn to lớn, soi sáng con đường cách mạng Việt Nam và có ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Giá trị quan trọng hàng đầu là vai trò soi đường, là nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho hành động của Đảng và nhân dân ta. Trong suốt chặng đường lịch sử, tư tưởng của Người đã trở thành ngọn cờ dẫn dắt cách mạng Việt Nam đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác, từ Cách mạng Tháng Tám 1945, đến các cuộc kháng chiến và công cuộc Đổi mới. Trong bối cảnh thế giới hiện nay, tư tưởng này giúp nhận thức đúng đắn các vấn đề lớn liên quan đến bảo vệ độc lập dân tộc, phát triển xã hội và bảo đảm quyền con người. Giá trị thứ hai là việc khơi dậy và phát huy sức mạnh của chủ nghĩa yêu nước và đại đoàn kết toàn dân tộc. Tư tưởng của Người đã biến chủ nghĩa yêu nước truyền thống thành sức mạnh vật chất to lớn, quy tụ mọi tầng lớp nhân dân, tạo nên sức mạnh tổng hợp để chiến thắng mọi kẻ thù. Thứ ba, Tư tưởng Hồ Chí Minh còn có giá trị quốc tế to lớn. Nó góp phần làm phong phú kho tàng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về cách mạng ở các nước thuộc địa. Đồng thời, tư tưởng và tấm gương của Người đã cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc bị áp bức trên thế giới đứng lên đấu tranh giành độc lập, tự do. Người là biểu tượng cao đẹp cho cuộc đấu tranh vì những mục tiêu cao cả của nhân loại: hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội.
Tư tưởng Hồ Chí Minh là di sản tinh thần vô giá, soi đường cho Đảng và nhân dân trên con đường thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh. Nó đã trở thành ngọn cờ dẫn dắt cách mạng vượt qua muôn vàn khó khăn, thử thách. Trong bối cảnh hiện nay, tư tưởng của Người là chỗ dựa vững chắc để Đảng vạch ra đường lối cách mạng đúng đắn, là sợi chỉ đỏ dẫn đường cho toàn dân tộc đi tới thắng lợi trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Đóng góp lớn nhất của Hồ Chí Minh đối với thời đại là xác định con đường cách mạng đúng đắn, thức tỉnh hàng trăm triệu người bị áp bức. Các luận điểm của Người về cách mạng giải phóng dân tộc ở thuộc địa đã làm phong phú thêm kho tàng lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin. Tư tưởng của Người phản ánh chân lý của thời đại, cổ vũ các dân tộc đấu tranh vì các mục tiêu cao cả. Hồ Chí Minh không chỉ là Anh hùng giải phóng dân tộc của Việt Nam mà còn là “Người khởi xướng cuộc đấu tranh giải phóng của các dân tộc thuộc địa trong thế kỷ XX”.
Học tập, vận dụng và phát triển Tư tưởng Hồ Chí Minh là nhiệm vụ quan trọng, thường xuyên của toàn Đảng, toàn dân ta, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế. Việc vận dụng đòi hỏi sự sáng tạo, tránh giáo điều, rập khuôn, phải xuất phát từ thực tiễn của đất nước và xu thế của thời đại. Một là, phải kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Đây là bài học xương máu, là sự lựa chọn duy nhất đúng đắn của cách mạng Việt Nam. Trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, phải luôn đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với tiến bộ và công bằng xã hội. Hai là, phát huy quyền làm chủ của nhân dân, khơi dậy mạnh mẽ mọi nguồn lực, đặc biệt là nội lực, để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Lấy dân làm gốc, mọi chủ trương, chính sách đều phải xuất phát từ lợi ích và nguyện vọng của nhân dân. Ba là, chăm lo xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng; xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa thực sự của dân, do dân, vì dân; đẩy mạnh cuộc đấu tranh phòng, chống tham nhũng, lãng phí, quan liêu. Đây là nhân tố quyết định thành công của sự nghiệp đổi mới. Học tập tư tưởng của Người còn là học tập và làm theo tấm gương đạo đức cách mạng và phong cách Hồ Chí Minh: cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư, nói đi đôi với làm, gần dân, trọng dân.
Trong sự nghiệp Đổi mới, Đảng ta đã vận dụng sáng tạo Tư tưởng Hồ Chí Minh để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Đó là việc phát triển kinh tế nhiều thành phần, mở rộng dân chủ, xây dựng nhà nước pháp quyền và chủ động hội nhập quốc tế. Việc học tập tư tưởng của Người giúp chúng ta giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, vượt qua các thách thức và nắm bắt thời cơ để phát triển đất nước nhanh và bền vững.
Học tập Tư tưởng Hồ Chí Minh không thể tách rời việc noi theo tấm gương đạo đức và phong cách Hồ Chí Minh. Đây là giải pháp quan trọng để xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh. Mỗi cán bộ, đảng viên phải tự rèn luyện phẩm chất đạo đức cách mạng, thực sự là “công bộc” của nhân dân, chống chủ nghĩa cá nhân, quan liêu, tham nhũng. Việc học tập và làm theo tấm gương của Bác góp phần bồi dưỡng phẩm chất, rèn luyện bản lĩnh chính trị, củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và sự nghiệp cách mạng.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Hỏi đáp môn tư tưởng hồ chí minh