Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, đặc biệt tại các trường trung học phổ thông, việc phát triển tính tự chủ của người học (learner autonomy) được xem là mục tiêu quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả học tập ngoại ngữ. Theo ước tính, tại Trường THPT Nguyễn Văn Linh, TP. Hồ Chí Minh, có khoảng 198 học sinh lớp 12 và 5 giáo viên tiếng Anh tham gia nghiên cứu về nhận thức tự chủ học tập. Tuy nhiên, thực tế giảng dạy tại các trường phổ thông Việt Nam còn nhiều hạn chế như lớp học đông, phương pháp dạy truyền thống, áp lực thi cử khiến học sinh phụ thuộc nhiều vào giáo viên, hạn chế phát triển tính tự chủ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát nhận thức về tự chủ học tập của học sinh và giáo viên tiếng Anh tại trường, so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm đối tượng, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao tính tự chủ trong học tập ngoại ngữ. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2015-2016, tập trung vào học sinh lớp 12 chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp và tuyển sinh đại học, có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện kết quả học tập và phát triển năng lực tự học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại trường và các địa phương tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tự chủ học tập trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (TESOL). Holec (1981) định nghĩa tự chủ học tập là “khả năng tự chịu trách nhiệm về việc học của bản thân”, bao gồm các quyết định về mục tiêu, nội dung, phương pháp và đánh giá học tập. Dickinson (1995) bổ sung yếu tố thái độ, nhấn mạnh sự sẵn sàng chịu trách nhiệm và khả năng tự quản lý học tập. Littlewood (1996) phân biệt hai cấp độ tự chủ: phản ứng (reactive) và chủ động (proactive), trong đó người học chủ động tạo lập và thực hiện kế hoạch học tập. Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng lý thuyết xây dựng kiến thức (constructivism) của Vygotsky (1978), nhấn mạnh vai trò tương tác xã hội trong phát triển tự chủ học tập. Các khái niệm chính gồm: trách nhiệm học tập, khả năng tự quản lý, hoạt động tự học và sự phối hợp giữa giáo viên và học sinh trong quá trình học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát mô tả kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 133 học sinh lớp 12 và 5 giáo viên tiếng Anh tại Trường THPT Nguyễn Văn Linh bằng bảng hỏi và phỏng vấn bán cấu trúc. Mẫu học sinh được chọn ngẫu nhiên từ tổng số 198 học sinh lớp 12, đảm bảo tính đại diện với độ tin cậy 95% và sai số ±5%. Bảng hỏi gồm ba phần: nhận thức về trách nhiệm trong học tập, đánh giá khả năng tự học và tần suất thực hiện các hoạt động tự học trong học kỳ vừa qua. Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định t độc lập để so sánh nhận thức giữa học sinh và giáo viên. Phỏng vấn nhằm làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng hỏi, được ghi âm, phiên dịch và phân tích nội dung. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra vào cuối học kỳ I năm học 2015-2016, khi học sinh đã có đủ trải nghiệm học tập để đánh giá chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về trách nhiệm học tập: Cả học sinh và giáo viên đều cho rằng giáo viên nên đảm nhận phần lớn trách nhiệm trong quá trình học tập, đặc biệt là việc xác định mục tiêu, lựa chọn hoạt động và đánh giá kết quả học tập. Cụ thể, 80% giáo viên và 57% học sinh cho rằng việc kích thích sự hứng thú học tập là trách nhiệm của giáo viên; 100% giáo viên và 36% học sinh cho rằng giáo viên xác định điểm yếu của học sinh; 60% giáo viên và 58% học sinh cho rằng giáo viên quyết định nội dung học tiếp theo. Tuy nhiên, học sinh có xu hướng nhận trách nhiệm nhiều hơn trong việc học tập ngoài lớp (65% học sinh so với 40% giáo viên đồng thuận).

  2. Đánh giá khả năng tự học của học sinh: Trung bình, học sinh tự đánh giá khả năng tự quản lý học tập ở mức trung bình khá (điểm trung bình khoảng 2.5 trên thang 5). Giáo viên cũng đánh giá tương tự về khả năng của học sinh, không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm (p > 0.05). Cụ thể, khoảng 50-60% học sinh tự nhận thấy có khả năng lựa chọn hoạt động học tập, xác định mục tiêu và đánh giá kết quả học tập ở mức “khá” hoặc “rất tốt”. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 25% học sinh tự đánh giá khả năng yếu kém trong các kỹ năng này.

  3. Tần suất thực hiện các hoạt động tự học: Học sinh thực hiện các hoạt động tự học trong học kỳ vừa qua với tần suất trung bình thấp đến trung bình. Ví dụ, chỉ khoảng 30-40% học sinh thường xuyên hoặc luôn luôn tham gia các hoạt động như lập kế hoạch học tập, sử dụng tài liệu bổ trợ, thảo luận với bạn bè về vấn đề học tập. Giáo viên nhận định học sinh thực hiện các hoạt động này với tần suất thấp hơn so với tự đánh giá của học sinh.

  4. So sánh nhận thức giữa học sinh và giáo viên: Có sự khác biệt rõ rệt trong nhận thức về trách nhiệm và hoạt động tự học, trong đó giáo viên thiên về vai trò chủ đạo của mình, còn học sinh mong muốn được chia sẻ và tự chịu trách nhiệm nhiều hơn. Tuy nhiên, về khả năng tự học, hai nhóm có quan điểm tương đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù học sinh có nhận thức và khả năng nhất định về tự chủ học tập, nhưng trong thực tế, họ vẫn phụ thuộc nhiều vào giáo viên, đặc biệt trong môi trường học tập truyền thống và áp lực thi cử tại Việt Nam. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của văn hóa giáo dục Á Đông và hệ thống thi cử tập trung (Duong, 2006; Pham, 2007). Sự khác biệt trong nhận thức trách nhiệm giữa học sinh và giáo viên phản ánh nhu cầu cần thiết phải thay đổi nhận thức và phương pháp giảng dạy để khuyến khích học sinh chủ động hơn. Việc học sinh thực hiện các hoạt động tự học với tần suất thấp cũng cho thấy sự thiếu hụt về kỹ năng và môi trường hỗ trợ tự học, đồng thời phù hợp với các nghiên cứu tại Việt Nam và châu Á (Nguyen, 2014; Nakata, 2011). Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ phần trăm các lựa chọn về trách nhiệm và tần suất hoạt động giữa hai nhóm, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và tương đồng trong nhận thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tự học cho học sinh: Tập trung vào phát triển kỹ năng lập kế hoạch, tự đánh giá và sử dụng tài liệu học tập bổ trợ nhằm nâng cao khả năng tự quản lý học tập. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tự thực hiện các hoạt động tự học lên ít nhất 60% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp giáo viên tiếng Anh.

  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng học sinh làm trung tâm: Khuyến khích giáo viên áp dụng các hoạt động nhóm, dự án, thảo luận để tăng cường vai trò chủ động của học sinh trong lớp học. Mục tiêu giảm tỷ lệ học sinh phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên xuống dưới 30% trong 2 học kỳ. Chủ thể thực hiện: Giáo viên tiếng Anh và các bộ môn liên quan.

  3. Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự học: Thiết lập các phòng học tự học, thư viện điện tử, cung cấp tài liệu bổ trợ đa dạng và dễ tiếp cận nhằm tạo điều kiện cho học sinh học tập ngoài giờ lên lớp. Mục tiêu tăng số lượng học sinh sử dụng tài nguyên tự học lên 50% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Nhà trường và phòng công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tự chủ học tập: Tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm cho giáo viên, học sinh và phụ huynh nhằm làm rõ vai trò và lợi ích của tự chủ học tập, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ cộng đồng. Mục tiêu 100% giáo viên và 80% học sinh hiểu và đồng thuận với khái niệm tự chủ học tập trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn và hội phụ huynh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhận thức và thực trạng tự chủ học tập của học sinh, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả dạy học.

  2. Ban giám hiệu và nhà quản lý giáo dục: Thông tin từ nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển chương trình đào tạo và môi trường học tập nhằm thúc đẩy tự chủ học tập trong nhà trường.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh và giáo dục: Tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến tự chủ học tập, phương pháp giảng dạy và phát triển năng lực học sinh trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Phụ huynh học sinh: Giúp hiểu rõ vai trò của tự chủ học tập trong thành công học tập của con em, từ đó phối hợp với nhà trường và giáo viên để hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng tự học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ học tập là gì và tại sao quan trọng trong học tiếng Anh?
    Tự chủ học tập là khả năng người học tự chịu trách nhiệm và quản lý quá trình học của mình, từ việc xác định mục tiêu đến đánh giá kết quả. Nó giúp học sinh học hiệu quả hơn, phát triển kỹ năng tự học và duy trì động lực lâu dài.

  2. Nhận thức về tự chủ học tập của học sinh và giáo viên có khác nhau không?
    Có sự khác biệt, trong đó giáo viên thường cho rằng họ nên giữ vai trò chủ đạo, còn học sinh mong muốn được chia sẻ và tự chịu trách nhiệm nhiều hơn. Tuy nhiên, về khả năng tự học, hai nhóm có quan điểm tương đồng.

  3. Làm thế nào để nâng cao khả năng tự chủ học tập của học sinh?
    Cần tổ chức đào tạo kỹ năng tự học, đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng học sinh làm trung tâm, xây dựng môi trường học tập hỗ trợ và tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức.

  4. Các hoạt động tự học phổ biến mà học sinh nên thực hiện là gì?
    Bao gồm lập kế hoạch học tập, sử dụng tài liệu bổ trợ, thảo luận với bạn bè về vấn đề học tập, tự đánh giá tiến trình học và tìm kiếm nguồn học tập ngoài lớp.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại một trường THPT cụ thể, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các trường có điều kiện và bối cảnh tương tự.

Kết luận

  • Học sinh và giáo viên tại Trường THPT Nguyễn Văn Linh đều nhận thức được vai trò quan trọng của tự chủ học tập, nhưng giáo viên vẫn giữ vai trò chủ đạo trong quá trình học.
  • Học sinh có khả năng tự học ở mức trung bình khá, tuy nhiên tần suất thực hiện các hoạt động tự học còn hạn chế.
  • Sự khác biệt trong nhận thức về trách nhiệm học tập giữa học sinh và giáo viên cho thấy cần có sự điều chỉnh phương pháp giảng dạy và nâng cao nhận thức.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển kỹ năng và môi trường tự học cho học sinh trong thời gian tới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng tự học, đổi mới phương pháp giảng dạy và xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự chủ học tập.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực tự học cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam.