Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như thương mại, giáo dục, khoa học và công nghệ. Tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh được xem là ưu tiên hàng đầu nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Theo kế hoạch quốc gia về dạy và học ngoại ngữ giai đoạn 2008-2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành, khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam được xây dựng dựa trên tham chiếu của Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) nhằm chuẩn hóa trình độ ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc gia. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sinh viên không chuyên tại nhiều trường đại học, trong đó có Trường Đại học Ngoại ngữ Huế, vẫn gặp nhiều khó khăn trong kỹ năng nghe tiếng Anh, đặc biệt là ở mức độ đạt chuẩn Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam cấp độ 3/6.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát nhận thức và phản hồi của giáo viên và sinh viên không chuyên về việc triển khai Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam cấp độ 3/6 trong giảng dạy và học tập kỹ năng nghe tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 150 sinh viên không chuyên và 15 giảng viên tiếng Anh tại trường trong năm học 2015. Kết quả nghiên cứu được kỳ vọng góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nghe, giúp sinh viên đạt chuẩn năng lực theo khung, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu cho các nhà quản lý giáo dục và giảng viên trong việc điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về kỹ năng nghe trong học ngoại ngữ: quá trình "bottom-up" và "top-down". Quá trình bottom-up tập trung vào việc nhận diện các yếu tố ngôn ngữ như âm thanh, từ vựng, ngữ pháp để hiểu nội dung nghe. Trong khi đó, quá trình top-down dựa vào kiến thức nền tảng, kinh nghiệm và ngữ cảnh để suy luận và dự đoán ý nghĩa của thông tin nghe được. Sự kết hợp linh hoạt hai quá trình này giúp người học nâng cao khả năng hiểu và phản hồi trong giao tiếp.
Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam cấp độ 3/6 được xây dựng dựa trên tham chiếu CEFR, quy định rõ các tiêu chuẩn về khả năng nghe như: hiểu các thông tin thực tế trong các chủ đề quen thuộc, theo dõi các bài giảng hoặc thảo luận trong lĩnh vực chuyên môn, và nhận biết các chi tiết cụ thể trong các đoạn hội thoại hoặc bản tin phát thanh. Ngoài ra, nguyên tắc sử dụng khung năng lực nhấn mạnh tính linh hoạt, phù hợp với ngữ cảnh giáo dục và đặc điểm người học Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện. Mẫu nghiên cứu gồm 150 sinh viên không chuyên và 15 giảng viên tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện từ các lớp không chuyên đang học theo chương trình khung năng lực cấp độ 3/6.
Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi với 19 câu hỏi dành cho giảng viên và 17 câu hỏi dành cho sinh viên, tập trung vào nhận thức, thực trạng giảng dạy và học tập kỹ năng nghe, cũng như phản hồi về việc áp dụng khung năng lực. Bên cạnh đó, 5 giảng viên và 10 sinh viên được phỏng vấn bán cấu trúc để làm rõ hơn các quan điểm và đề xuất cải tiến. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS, phân tích tần suất và tỷ lệ phần trăm; dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích nội dung nhằm rút ra các chủ đề chính.
Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2015, đảm bảo thu thập dữ liệu phản ánh thực trạng và quan điểm của người tham gia trong bối cảnh áp dụng khung năng lực tại trường.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về sự cần thiết của Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam: 93% giảng viên và sinh viên đánh giá việc ban hành khung năng lực là cần thiết hoặc rất cần thiết trong giảng dạy ngoại ngữ. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về vai trò của khung năng lực trong việc chuẩn hóa và nâng cao chất lượng đào tạo.
Hiểu biết về yêu cầu kỹ năng nghe cấp độ 3/6: 100% giảng viên cho rằng sinh viên cần hiểu được các điểm chính của bài nói chuẩn về các chủ đề quen thuộc trong học tập và sinh hoạt hàng ngày. 73% giảng viên đồng ý rằng sinh viên cần theo dõi được bài giảng hoặc bài nói trong lĩnh vực chuyên môn khi chủ đề quen thuộc và cấu trúc rõ ràng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 33% giảng viên cho rằng sinh viên có thể hiểu được phần lớn nội dung của các bản ghi âm hoặc phát thanh về chủ đề cá nhân, phản ánh hạn chế trong việc sử dụng tài liệu nghe đa dạng.
Thực trạng giảng dạy kỹ năng nghe: Lớp học có sĩ số từ 20 đến 40 sinh viên với trình độ khác nhau gây khó khăn cho giảng viên trong việc kiểm soát và đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng. Thời lượng học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên chỉ khoảng 3 tiết/tuần, không đủ để phân bổ hợp lý cho bốn kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng nghe.
Phản hồi của sinh viên và giảng viên về khó khăn trong kỹ năng nghe: Sinh viên gặp khó khăn do tốc độ nói nhanh, từ vựng hạn chế, phát âm và ngữ điệu khác biệt, thiếu kiến thức ngữ cảnh và khả năng tập trung. Giảng viên cũng nhận thấy việc thiếu tài liệu nghe phù hợp và thiết bị hỗ trợ là rào cản lớn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự đồng thuận về tầm quan trọng của Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam trong việc định hướng giảng dạy và học tập kỹ năng nghe. Tuy nhiên, thực tế giảng dạy tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế còn nhiều hạn chế do điều kiện lớp học và thời gian học tập hạn chế. So sánh với các nghiên cứu quốc tế về CEFR, việc áp dụng khung năng lực cần được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm người học và điều kiện thực tế của Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm giảng viên và sinh viên đánh giá các khía cạnh khác nhau của khung năng lực và thực trạng giảng dạy. Bảng tổng hợp các khó khăn trong kỹ năng nghe cũng giúp minh họa rõ hơn các vấn đề cần giải quyết.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và tập huấn cho giảng viên nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng áp dụng Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam trong giảng dạy kỹ năng nghe, đặc biệt là các phương pháp kết hợp bottom-up và top-down. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
Xây dựng và cập nhật tài liệu nghe phù hợp với trình độ cấp độ 3/6, sử dụng đa dạng nguồn tài liệu như bản tin, bài giảng, đoạn hội thoại thực tế để tăng tính hấp dẫn và thực tiễn. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ môn tiếng Anh và nhóm biên soạn giáo trình.
Tăng cường thiết bị hỗ trợ giảng dạy như máy chiếu, loa, phòng nghe riêng biệt để tạo môi trường học tập thuận lợi cho kỹ năng nghe. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà trường và phòng kỹ thuật.
Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ tiếng Anh nhằm tạo cơ hội thực hành kỹ năng nghe trong môi trường giao tiếp tự nhiên, nâng cao động lực học tập của sinh viên. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng công tác sinh viên và các câu lạc bộ sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để cải tiến phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe theo khung năng lực.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ xây dựng chương trình đào tạo: Thông tin về thực trạng và đề xuất giúp điều chỉnh chính sách, thiết kế chương trình phù hợp với chuẩn đầu ra.
Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ yêu cầu và phương pháp học tập kỹ năng nghe để đạt chuẩn năng lực theo khung.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực đào tạo ngoại ngữ: Tài liệu tham khảo về việc áp dụng khung năng lực trong bối cảnh Việt Nam, góp phần phát triển nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam cấp độ 3/6 yêu cầu gì về kỹ năng nghe?
Sinh viên cần hiểu được các thông tin thực tế trong các chủ đề quen thuộc, theo dõi được bài giảng hoặc thảo luận trong lĩnh vực chuyên môn khi chủ đề quen thuộc và cấu trúc rõ ràng.Tại sao kỹ năng nghe lại khó với sinh viên không chuyên?
Nguyên nhân gồm tốc độ nói nhanh, từ vựng hạn chế, phát âm khác biệt, thiếu kiến thức ngữ cảnh và khả năng tập trung, cũng như thiếu tài liệu và môi trường luyện tập phù hợp.Phương pháp bottom-up và top-down trong nghe là gì?
Bottom-up tập trung vào nhận diện âm thanh, từ vựng, ngữ pháp; top-down dựa vào kiến thức nền tảng và ngữ cảnh để suy luận ý nghĩa. Kết hợp hai phương pháp giúp nâng cao hiệu quả nghe hiểu.Làm thế nào để giảng viên áp dụng hiệu quả khung năng lực trong giảng dạy?
Giảng viên cần được đào tạo bài bản, sử dụng tài liệu phù hợp, kết hợp các phương pháp giảng dạy đa dạng và tạo môi trường học tập tích cực cho sinh viên.Sinh viên có thể tự cải thiện kỹ năng nghe như thế nào?
Sinh viên nên luyện nghe thường xuyên với các nguồn đa dạng, chú ý phát triển vốn từ vựng, luyện tập kỹ năng dự đoán và suy luận, đồng thời tham gia các hoạt động giao tiếp thực tế.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam cấp độ 3/6 trong việc chuẩn hóa kỹ năng nghe cho sinh viên không chuyên.
- Phần lớn giảng viên và sinh viên có nhận thức tích cực về khung năng lực và tầm quan trọng của kỹ năng nghe.
- Thực trạng giảng dạy còn nhiều khó khăn do điều kiện lớp học, thời gian học tập và tài liệu chưa đáp ứng đầy đủ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập kỹ năng nghe theo khung năng lực.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo giảng viên, phát triển tài liệu, cải thiện cơ sở vật chất và tổ chức hoạt động ngoại khóa để hỗ trợ sinh viên đạt chuẩn năng lực.
Hãy áp dụng những kiến thức và đề xuất trong nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng nghe, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại các cơ sở giáo dục Việt Nam.