I. Tính cấp thiết của đề tài
Đề tài 'Tôn giáo và luật pháp trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam' mang tính cấp thiết cao trong bối cảnh hiện nay. Chính quyền Việt Nam đã có những chính sách tôn giáo rõ ràng từ những ngày đầu thành lập. Đặc biệt, từ năm 1986, khi Việt Nam bước vào thời kỳ đổi mới, nhận thức về tôn giáo đã có sự thay đổi lớn. Nghị quyết 24/NQ-TW (1990) đã khẳng định tôn giáo là nhu cầu tinh thần của một bộ phận nhân dân. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có một hệ thống luật pháp phù hợp để quản lý các hoạt động tôn giáo. Việc xây dựng và hoàn thiện luật pháp về tôn giáo không chỉ giúp củng cố khối đoàn kết dân tộc mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế và ổn định chính trị - xã hội. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều vấn đề pháp lý liên quan đến tôn giáo vẫn chưa được giải quyết triệt để, dẫn đến tình trạng lúng túng trong quản lý. Do đó, việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tôn giáo và luật pháp trong thời kỳ đổi mới là rất cần thiết.
II. Tổng quan tình hình nghiên cứu
Nghiên cứu về tôn giáo và luật pháp ở Việt Nam đã có nhiều công trình đáng chú ý. Các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước về tôn giáo. Một số công trình tiêu biểu như cuốn 'Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam' đã cung cấp cái nhìn tổng quan về chính sách tôn giáo. Tuy nhiên, các nghiên cứu sâu về luật pháp trong mối liên hệ với tôn giáo còn hạn chế. Thực tiễn đời sống tôn giáo đang biến đổi nhanh chóng, trong khi hệ thống luật pháp vẫn chưa theo kịp. Nhiều vấn đề như tài sản tôn giáo, tư cách pháp nhân của tổ chức tôn giáo vẫn chưa được giải quyết. Điều này cho thấy cần có những nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa tôn giáo và luật pháp để đáp ứng yêu cầu thực tiễn.
III. Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
Luận án này sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để làm rõ mối quan hệ giữa tôn giáo và luật pháp. Phương pháp luận chủ yếu là chủ nghĩa duy vật lịch sử và chủ nghĩa duy vật biện chứng. Lý thuyết chức năng của Emile Durkheim được áp dụng để tìm hiểu vai trò của tôn giáo trong xã hội. Ngoài ra, lý thuyết xã hội học tôn giáo giúp phân tích mối quan hệ giữa tôn giáo và các giai tầng xã hội. Lý thuyết địa - tôn giáo được sử dụng để nghiên cứu sự phân bố và biến chuyển của tôn giáo ở Việt Nam. Các phương pháp so sánh và nghiên cứu lịch sử cũng được áp dụng để tìm hiểu kinh nghiệm xây dựng luật pháp về tôn giáo ở các quốc gia khác. Từ đó, luận án sẽ đưa ra những khuyến nghị cho việc hoàn thiện luật pháp về tôn giáo ở Việt Nam.
IV. Tiến trình xây dựng hoàn thiện luật pháp về tôn giáo
Tiến trình xây dựng và hoàn thiện luật pháp về tôn giáo ở Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn. Trước thời kỳ đổi mới, luật pháp về tôn giáo chủ yếu mang tính chất quản lý chặt chẽ. Tuy nhiên, từ năm 1990, với Nghị quyết 24/NQ-TW, nhận thức về tôn giáo đã có sự thay đổi. Các văn bản pháp luật đã được ban hành nhằm tạo điều kiện cho các tổ chức tôn giáo hoạt động. Tuy nhiên, nhiều vấn đề vẫn còn tồn tại, như việc quy định các chế tài vi phạm chính sách tôn giáo. Những vấn đề này cần được giải quyết để đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa tôn giáo và luật pháp. Việc hoàn thiện luật pháp về tôn giáo không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các tổ chức tôn giáo mà còn góp phần vào sự ổn định chính trị - xã hội.
V. Những vấn đề đặt ra đối với tôn giáo và quá trình hoàn thiện luật pháp
Trong quá trình hoàn thiện luật pháp về tôn giáo, nhiều vấn đề cần được xem xét. Các tôn giáo ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức, từ việc quản lý hoạt động tôn giáo đến việc bảo vệ quyền lợi của tín đồ. Những vấn đề như tài sản tôn giáo, hoạt động truyền giáo, và sự tham gia của các tổ chức tôn giáo vào các hoạt động xã hội cần được quy định rõ ràng trong luật pháp. Hơn nữa, việc xây dựng một nhà nước pháp quyền thực sự là yêu cầu cấp thiết để giải quyết các vấn đề này. Các khuyến nghị cần được đưa ra để hoàn thiện luật pháp về tôn giáo, nhằm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và hoạt động của các tổ chức tôn giáo trong xã hội.