Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường xuất bản giáo dục tại Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, hoạt động marketing-mix đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, đặc biệt đối với dòng sản phẩm sách tham khảo. Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (SOBEE) là một đơn vị thành viên của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam (NXBGDVN), chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước và hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh sách giáo dục tại khu vực phía Nam. Từ năm 2013 đến 2016, doanh thu của công ty tăng trưởng ổn định, trong đó doanh thu sách tham khảo chiếm khoảng 30% tổng doanh thu, tuy nhiên tỷ lệ hàng bán trả lại năm 2016 tăng tới 424% so với năm 2015, cho thấy nhiều thách thức trong hoạt động marketing và phân phối.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện hoạt động marketing-mix cho dòng sản phẩm sách tham khảo của SOBEE đến năm 2020, nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh, tăng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời đáp ứng các yêu cầu chính trị - xã hội của Nhà nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập trong tháng 7-8/2017. Mục tiêu cụ thể gồm xác định mô hình marketing-mix phù hợp, đánh giá thực trạng hoạt động marketing-mix hiện tại và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm tăng hiệu quả kinh doanh dòng sản phẩm sách tham khảo.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ SOBEE thích ứng với chương trình thay sách giáo khoa mới, mở rộng kênh phân phối, đồng thời góp phần nâng cao năng lực quản trị marketing trong ngành xuất bản giáo dục, một lĩnh vực đặc thù chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình marketing-mix truyền thống và mở rộng, trong đó nổi bật là mô hình 7P được tác giả đề xuất gồm: Sản phẩm, Giá, Phân phối, Chiêu thị, Quan hệ đối tác, Vị thế chính trị và Thuyết phục. Mô hình này được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết của McCarthy (4P), Booms và Bitner (7P), Kotler (mở rộng yếu tố chính trị), cùng các nghiên cứu về marketing B2B và marketing xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Marketing-mix 4P: Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Chiêu thị.
  • Mở rộng 7P: Bổ sung Quan hệ đối tác, Vị thế chính trị và Thuyết phục nhằm phù hợp với đặc thù ngành xuất bản giáo dục có tính chất xã hội và chịu sự quản lý của Nhà nước.
  • Chiến lược STP: Phân khúc thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm, giúp xác định khách hàng mục tiêu và xây dựng kế hoạch marketing hiệu quả.
  • Marketing B2B: Đặc điểm phức tạp trong hành vi mua của tổ chức, yêu cầu sự chuyên môn hóa và công nghệ cao trong sản phẩm và dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích dữ liệu thứ cấp và thu thập dữ liệu sơ cấp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính công ty giai đoạn 2013-2016, tài liệu nội bộ, các nghiên cứu thị trường sách tham khảo tại Việt Nam, văn bản pháp luật liên quan như Thông tư 21/2014/TT-BGDĐT.
  • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu và khảo sát bằng bảng câu hỏi với 12 chuyên gia và nhân viên các phòng ban của SOBEE, khách hàng đại lý và nhà sách tư nhân tại Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Phương pháp phân tích: Tổng hợp, phân tích SWOT, so sánh các mô hình marketing-mix, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp dựa trên ý kiến chuyên gia.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 1 tháng (7-8/2017), phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2017.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 12 chuyên gia và nhân viên chủ chốt, được lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo tính chuyên môn và đại diện cho các phòng ban liên quan đến marketing và kinh doanh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình marketing-mix phù hợp: Qua khảo sát và phỏng vấn chuyên gia, mô hình 7P do tác giả đề xuất được đánh giá phù hợp nhất với đặc thù ngành xuất bản giáo dục và hoạt động của SOBEE, với 100% ý kiến đồng thuận từ phòng thị trường.

  2. Thực trạng hoạt động marketing-mix:

    • Sản phẩm: Công ty có hơn 1.000 đầu sách tham khảo, tuy nhiên chất lượng và sự đa dạng chưa đồng đều, nhiều sản phẩm bị trùng lặp nội dung, gây khó khăn cho khách hàng lựa chọn.
    • Giá cả: Chính sách giá chưa linh hoạt, chưa tận dụng được các chiến lược giá xâm nhập hay giá cạnh tranh phù hợp với từng phân khúc khách hàng.
    • Phân phối: Mạng lưới phân phối chủ yếu qua các Sở, Phòng giáo dục và kênh truyền thống, chưa khai thác hiệu quả các đại lý và nhà sách tư nhân lớn như Fahasa, Nguyễn Văn Cừ. Doanh thu sách tham khảo năm 2016 chiếm khoảng 30% tổng doanh thu, nhưng tỷ lệ hàng bán trả lại tăng 424% so với năm 2015, phản ánh kênh phân phối chưa tối ưu.
    • Chiêu thị: Hoạt động quảng bá và xúc tiến bán hàng còn hạn chế, chưa áp dụng hiệu quả các công cụ marketing kỹ thuật số như email marketing, truyền thông xã hội.
    • Quan hệ đối tác: Công ty chưa xây dựng được mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các công ty thành viên trong hệ thống NXBGDVN và các đối tác bên ngoài.
    • Vị thế chính trị: Công ty có lợi thế nhờ vốn Nhà nước chi phối 53,12%, tuy nhiên chưa tận dụng tối đa vị thế này để tạo thuận lợi trong hoạt động kinh doanh.
    • Thuyết phục: Kỹ năng đàm phán và thuyết phục khách hàng, đối tác còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả hợp tác và mở rộng thị trường.
  3. Tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh: Doanh thu năm 2016 đạt khoảng 305 tỷ VNĐ, lợi nhuận trước thuế tăng 1,3 tỷ VNĐ so với năm 2015, tỷ suất lợi nhuận gộp đạt 9,39%, ROE đạt 28% trong 4 quý gần nhất, cho thấy công ty hoạt động ổn định nhưng chưa có bước đột phá lớn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trong hoạt động marketing-mix là do đặc thù ngành xuất bản giáo dục chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước, đồng thời thị trường sách tham khảo có tính cạnh tranh cao với nhiều nhà xuất bản khác nhau. Việc chưa đa dạng hóa kênh phân phối và chưa áp dụng hiệu quả công nghệ marketing kỹ thuật số làm giảm khả năng tiếp cận khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành B2B, việc xây dựng kênh truyền thông hai chiều và đầu tư nguồn nhân lực có năng lực digital marketing là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả marketing. Ngoài ra, việc phát triển quan hệ đối tác và nâng cao kỹ năng thuyết phục trong đàm phán cũng là điểm khác biệt giúp công ty tăng cường vị thế cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh doanh thu theo mặt hàng năm 2015-2016, bảng đánh giá mức độ ưu tiên hoạt động marketing theo từng yếu tố 7P, và sơ đồ mạng lưới phân phối hiện tại của công ty để minh họa các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống nhân sự phòng Marketing: Tăng cường đào tạo kỹ năng digital marketing, kỹ năng đàm phán và thuyết phục cho nhân viên, xây dựng hệ thống quản lý nhân sự hiện đại (áp dụng phần mềm quản lý, kiểm soát chấm công). Mục tiêu nâng cao năng lực nhân sự trong vòng 12 tháng, do Ban Tổng Giám đốc phối hợp Phòng Tổ chức hành chính thực hiện.

  2. Hoàn thiện hệ thống marketing và nghiên cứu thị trường: Thiết lập quy trình nghiên cứu thị trường định kỳ, thu thập phản hồi khách hàng và đối tác, áp dụng công cụ phân tích dữ liệu để điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp. Thời gian triển khai 6-12 tháng, do Phòng Khai thác – Thị trường chủ trì.

  3. Mở rộng kênh phân phối bán buôn và bán lẻ: Tăng cường hợp tác với các đại lý, nhà sách tư nhân lớn, phát triển kênh phân phối trực tuyến, áp dụng mô hình phân phối đa kênh (omni-channel). Mục tiêu tăng doanh thu sách tham khảo lên 40% trong 2 năm tới, do Phòng Kế hoạch – Kinh doanh và Phòng Khai thác – Thị trường phối hợp thực hiện.

  4. Ứng dụng công cụ Marketing Digital: Triển khai email marketing, truyền thông mạng xã hội, xây dựng website thương mại điện tử chuyên nghiệp, tạo nội dung tương tác hai chiều với khách hàng. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu và tương tác khách hàng lên 50% trong 1 năm, do Phòng Khai thác – Thị trường đảm nhiệm.

  5. Đồng bộ chính sách bán hàng và dịch vụ hậu mãi: Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng, chính sách đổi trả linh hoạt, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyên nghiệp nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian thực hiện 6 tháng, do Phòng Kế hoạch – Kinh doanh phối hợp Phòng Khai thác – Thị trường.

  6. Xây dựng và củng cố vị thế công ty: Tận dụng vị thế chính trị, tăng cường quan hệ đối tác với các cơ quan quản lý, các công ty thành viên trong hệ thống NXBGDVN để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Mục tiêu nâng cao uy tín và vị thế trong ngành xuất bản giáo dục trong 2 năm tới, do Ban Tổng Giám đốc chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý SOBEE: Giúp định hướng chiến lược marketing-mix phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong ngành xuất bản giáo dục.

  2. Phòng Marketing và Kinh doanh các công ty xuất bản giáo dục: Áp dụng mô hình 7P và các giải pháp đề xuất để cải thiện hoạt động marketing, mở rộng thị trường và tăng doanh thu.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình marketing-mix mở rộng trong lĩnh vực đặc thù, nghiên cứu thực trạng và giải pháp ứng dụng trong doanh nghiệp có vốn Nhà nước.

  4. Cơ quan quản lý Nhà nước trong lĩnh vực giáo dục và xuất bản: Hiểu rõ hơn về đặc thù hoạt động marketing của doanh nghiệp xuất bản giáo dục, từ đó có chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing-mix là gì và tại sao lại quan trọng với doanh nghiệp xuất bản giáo dục?
    Marketing-mix là tập hợp các công cụ marketing gồm sản phẩm, giá, phân phối, chiêu thị và các yếu tố mở rộng nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Với doanh nghiệp xuất bản giáo dục, marketing-mix giúp định hướng phát triển sản phẩm phù hợp, mở rộng kênh phân phối và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng.

  2. Tại sao mô hình 7P được đề xuất thay vì mô hình 4P truyền thống?
    Mô hình 7P mở rộng thêm các yếu tố quan hệ đối tác, vị thế chính trị và thuyết phục, phù hợp với đặc thù ngành xuất bản giáo dục có tính chất xã hội, chịu sự quản lý của Nhà nước và yêu cầu xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác.

  3. Các kênh phân phối hiện tại của SOBEE có những hạn chế gì?
    Kênh phân phối chủ yếu qua các Sở, Phòng giáo dục và kênh truyền thống, chưa khai thác hiệu quả các đại lý và nhà sách tư nhân lớn, dẫn đến doanh thu sách tham khảo chưa tối ưu và tỷ lệ hàng trả lại cao.

  4. Làm thế nào để ứng dụng marketing kỹ thuật số trong ngành xuất bản giáo dục?
    Có thể triển khai email marketing, truyền thông mạng xã hội, xây dựng website thương mại điện tử, tạo nội dung tương tác hai chiều với khách hàng nhằm tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao kỹ năng thuyết phục và đàm phán trong công ty?
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng đàm phán, xây dựng quy trình đàm phán chuẩn hóa, áp dụng các công cụ hỗ trợ và tạo môi trường làm việc khuyến khích sự chủ động, sáng tạo trong giao tiếp với khách hàng và đối tác.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đề xuất mô hình marketing-mix 7P phù hợp với đặc thù ngành xuất bản giáo dục và hoạt động của SOBEE.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy công ty còn nhiều hạn chế trong kênh phân phối, chính sách giá và kỹ năng thuyết phục khách hàng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện nhân sự, mở rộng kênh phân phối, ứng dụng marketing kỹ thuật số và củng cố vị thế chính trị.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ SOBEE nâng cao hiệu quả kinh doanh và thích ứng với chương trình thay sách giáo khoa mới đến năm 2020.
  • Đề nghị Ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đạt được mục tiêu đề ra.

Call-to-action: Các đơn vị và cá nhân quan tâm có thể áp dụng mô hình và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả marketing cho sản phẩm sách tham khảo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng cho các dòng sản phẩm khác trong ngành xuất bản giáo dục.