Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống công trình thủy lợi đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Tại Việt Nam, hệ thống thủy lợi Dầu Tiếng - Phước Hòa là một trong những công trình trọng điểm, phục vụ tưới tiêu cho khoảng 100.000 ha đất nông nghiệp, cung cấp nước sinh hoạt, công nghiệp cho các tỉnh Tây Ninh, Long An, Bình Dương, Bình Phước và thành phố Hồ Chí Minh. Tổng giá trị tài sản kết cấu hạ tầng của hệ thống này ước tính khoảng 15.982 tỷ đồng (quy đổi năm 2020), trong khi kinh phí bảo trì hàng năm chỉ đạt khoảng 6 tỷ đồng, tương đương 0,2% tổng giá trị tài sản, thấp hơn nhiều so với mức tối thiểu 0,45-1,1% theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT).

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác bảo trì trong quản lý, vận hành hệ thống thủy lợi Dầu Tiếng - Phước Hòa giai đoạn 2016-2019, nhằm làm rõ các tồn tại, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác bảo trì trong giai đoạn 2021-2023. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ hoàn thành công tác lập kế hoạch, phân bổ kinh phí, thực hiện bảo trì và quản lý chất lượng công trình, đồng thời xây dựng các giải pháp kỹ thuật, tổ chức và tài chính phù hợp với đặc thù hệ thống.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về bảo trì công trình thủy lợi, đồng thời có giá trị thực tiễn cao khi cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp giúp nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành, góp phần bảo vệ tài sản công trình, đảm bảo an toàn và phát huy tối đa công năng sử dụng của hệ thống thủy lợi Dầu Tiếng - Phước Hòa và các hệ thống tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý công trình thủy lợi, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý bảo trì công trình xây dựng: Định nghĩa bảo trì là tập hợp các hoạt động nhằm duy trì và phục hồi khả năng làm việc bình thường, an toàn của công trình theo thiết kế trong quá trình khai thác sử dụng. Các nội dung bảo trì gồm lập quy trình, kế hoạch, thực hiện bảo dưỡng, sửa chữa, quan trắc, kiểm định và đánh giá an toàn công trình.

  • Mô hình quản lý vận hành công trình thủy lợi: Nhấn mạnh vai trò của việc phối hợp giữa các đơn vị quản lý, vận hành và khai thác trong việc thực hiện công tác bảo trì, đảm bảo tính liên tục, thống nhất và hiệu quả.

  • Khái niệm về hiệu quả công tác bảo trì: Đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như mức độ hoàn thành kế hoạch, tỷ lệ phân bổ kinh phí bảo trì so với tổng chi phí vận hành, chất lượng thực hiện các hoạt động bảo trì và mức độ an toàn công trình.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: công trình thủy lợi, bảo trì công trình, kế hoạch bảo trì, sửa chữa thường xuyên, sửa chữa định kỳ, quan trắc và kiểm định chất lượng công trình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp giữa phân tích tài liệu, khảo sát thực tế và đánh giá chuyên gia:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu đầu tư, giá trị tài sản, kinh phí bảo trì, kế hoạch và báo cáo thực hiện công tác bảo trì của Công ty TNHH MTV Khai thác thủy lợi Dầu Tiếng - Phước Hòa giai đoạn 2016-2019; các văn bản pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật, định mức kinh tế kỹ thuật liên quan đến công tác bảo trì công trình thủy lợi.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu tài chính, kế hoạch bảo trì, so sánh tỷ lệ phân bổ kinh phí với định mức được phê duyệt; phân tích định tính qua khảo sát hiện trường, phỏng vấn chuyên gia và đánh giá chất lượng thực hiện công tác bảo trì.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu toàn bộ hệ thống thủy lợi Dầu Tiếng - Phước Hòa, đặc biệt các công trình đầu mối như hồ chứa, đập chính, cổng lấy nước, kênh chính Đông và Tây. Các đơn vị quản lý vận hành và các phòng ban liên quan được khảo sát để thu thập thông tin.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong giai đoạn 2020-2021, tập trung đánh giá dữ liệu giai đoạn 2016-2019 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập quy trình và kế hoạch bảo trì còn hạn chế: Chỉ có hệ thống kênh chính Đức Hòa thuộc dự án Phước Hòa có quy trình bảo trì được xây dựng nhưng chưa được phê duyệt chính thức. Các công trình khác trong hệ thống chưa có quy trình bảo trì riêng biệt, dẫn đến khó khăn trong việc lập kế hoạch và phân bổ kinh phí bảo trì. Tỷ lệ kế hoạch bảo trì được phê duyệt chỉ đạt khoảng 50% so với định mức được Bộ NN&PTNT phê duyệt.

  2. Kinh phí bảo trì thấp và không ổn định: Kinh phí sửa chữa thường xuyên bình quân hàng năm chỉ khoảng 6 tỷ đồng, chiếm khoảng 0,2% tổng giá trị tài sản ước tính 2.849 tỷ đồng, thấp hơn nhiều so với mức tối thiểu 0,45-1,1% theo quy định. Nguồn kinh phí chủ yếu phụ thuộc vào ngân sách nhà nước và thu phí dịch vụ thủy lợi, trong khi nguồn thu từ dịch vụ phi nông nghiệp còn rất hạn chế, chỉ khoảng 12,7 tỷ đồng/năm.

  3. Chất lượng thực hiện công tác bảo trì chưa đáp ứng yêu cầu: Các hoạt động kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa thường xuyên chưa được thực hiện đầy đủ. Ví dụ, nhiều hạng mục như đập phụ, cổng lấy nước số 2 không được sửa chữa trong nhiều năm, mái đập phụ bị xói mòn, cỏ bảo vệ chết trắng chiếm 30% diện tích mái đập. Hoạt động quan trắc và kiểm định chất lượng công trình chưa được thực hiện thường xuyên và đầy đủ.

  4. Tổ chức quản lý và nhân lực còn nhiều bất cập: Mô hình tổ chức công ty quản lý hệ thống có 7 phòng ban và 6 đội quản lý vận hành với tổng số lao động khoảng 300 người. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các đơn vị trong công tác bảo trì chưa chặt chẽ, trình độ cán bộ còn hạn chế, chưa có quy trình bảo trì thống nhất và chưa phân định rõ trách nhiệm giữa các bộ phận.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do cơ chế tài chính chưa phù hợp, nguồn kinh phí bảo trì không đủ và không ổn định, trong khi các văn bản pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật về bảo trì công trình thủy lợi còn chưa được áp dụng đầy đủ và đồng bộ. Việc chưa có quy trình bảo trì riêng biệt cho từng công trình làm giảm hiệu quả quản lý và thực hiện công tác bảo trì.

So sánh với các nghiên cứu và thực tiễn tại các hồ chứa nước khác như Tả Trạch và Cửa Đạt cho thấy, việc xây dựng định mức bảo trì và kế hoạch bảo trì chi tiết, có sự phân công rõ ràng về trách nhiệm và nguồn lực là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả bảo trì. Hệ thống Dầu Tiếng - Phước Hòa cần học hỏi kinh nghiệm này để cải thiện công tác bảo trì.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ kinh phí bảo trì so với tổng giá trị tài sản qua các năm, bảng tổng hợp kế hoạch bảo trì và thực hiện, cũng như hình ảnh khảo sát hiện trường các hạng mục công trình xuống cấp để minh họa mức độ cần thiết của công tác bảo trì.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phê duyệt quy trình bảo trì chi tiết cho từng công trình: Chủ sở hữu phối hợp với các đơn vị quản lý vận hành hoàn thiện quy trình bảo trì, đảm bảo phù hợp với đặc thù từng hạng mục công trình. Thời gian thực hiện: trong năm 2021.

  2. Tăng cường phân bổ và sử dụng hiệu quả kinh phí bảo trì: Đề xuất Bộ NN&PTNT và các cơ quan liên quan xem xét điều chỉnh cơ chế tài chính, tăng nguồn kinh phí bảo trì lên tối thiểu 0,5% tổng giá trị tài sản, đồng thời xây dựng cơ chế thu phí dịch vụ thủy lợi hợp lý, đảm bảo nguồn thu ổn định. Thời gian thực hiện: 2021-2023.

  3. Nâng cao năng lực và tổ chức quản lý bảo trì: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng cán bộ kỹ thuật và quản lý bảo trì; xây dựng mô hình phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và đội quản lý vận hành; phân định rõ trách nhiệm và quy trình làm việc. Thời gian thực hiện: 2021-2022.

  4. Thực hiện kiểm tra, quan trắc và kiểm định chất lượng công trình định kỳ: Thiết lập hệ thống quan trắc tự động kết hợp kiểm tra định kỳ, kiểm định an toàn công trình theo quy định pháp luật để phát hiện sớm các hư hỏng, xuống cấp và có biện pháp xử lý kịp thời. Thời gian thực hiện: bắt đầu từ năm 2021 và duy trì liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các cơ quan quản lý nhà nước về thủy lợi và xây dựng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định về bảo trì công trình thủy lợi, xây dựng định mức kinh tế kỹ thuật và cơ chế tài chính phù hợp.

  2. Các công ty khai thác và quản lý hệ thống thủy lợi: Áp dụng các giải pháp quản lý, tổ chức và kỹ thuật đề xuất để nâng cao hiệu quả công tác bảo trì, đảm bảo an toàn và bền vững công trình.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thủy lợi, xây dựng và quản lý công trình: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư trong lĩnh vực hạ tầng thủy lợi: Đánh giá hiệu quả đầu tư, xây dựng kế hoạch bảo trì và phát triển bền vững hệ thống thủy lợi, góp phần phát triển kinh tế vùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác bảo trì công trình thủy lợi lại quan trọng?
    Bảo trì giúp duy trì và phục hồi khả năng làm việc bình thường, đảm bảo an toàn và tuổi thọ công trình, từ đó bảo vệ nguồn nước phục vụ sản xuất và sinh hoạt, giảm thiểu rủi ro thiên tai.

  2. Nguồn kinh phí bảo trì công trình thủy lợi được cấp từ đâu?
    Kinh phí bảo trì chủ yếu từ ngân sách nhà nước, thu phí dịch vụ thủy lợi và các nguồn hợp pháp khác. Tuy nhiên, hiện nay nguồn kinh phí này chưa đủ và không ổn định, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo trì.

  3. Các hoạt động bảo trì gồm những gì?
    Bao gồm lập quy trình và kế hoạch bảo trì, kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa thường xuyên và định kỳ, quan trắc, kiểm định chất lượng và đánh giá an toàn công trình.

  4. Tại sao hệ thống thủy lợi Dầu Tiếng - Phước Hòa có tỷ lệ kinh phí bảo trì thấp?
    Do cơ chế tài chính chưa phù hợp, nguồn thu từ dịch vụ thủy lợi chưa được tính đúng, đủ, đồng thời chưa có quy trình bảo trì và kế hoạch chi tiết để phân bổ kinh phí hiệu quả.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo trì?
    Xây dựng quy trình bảo trì chi tiết, tăng cường nguồn kinh phí, nâng cao năng lực quản lý và kỹ thuật, thực hiện kiểm tra, quan trắc và kiểm định định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các hư hỏng.

Kết luận

  • Công tác bảo trì hệ thống thủy lợi Dầu Tiếng - Phước Hòa hiện còn nhiều tồn tại về quy trình, kinh phí và chất lượng thực hiện, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả khai thác công trình.
  • Tổng giá trị tài sản công trình ước tính khoảng 15.982 tỷ đồng, trong khi kinh phí bảo trì hàng năm chỉ đạt khoảng 6 tỷ đồng, thấp hơn nhiều so với quy định.
  • Việc chưa có quy trình bảo trì riêng biệt và kế hoạch chi tiết làm giảm hiệu quả quản lý và thực hiện bảo trì.
  • Đề xuất các giải pháp về xây dựng quy trình, tăng cường kinh phí, nâng cao năng lực quản lý và thực hiện kiểm tra, quan trắc, kiểm định định kỳ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, đơn vị khai thác và nhà nghiên cứu áp dụng, góp phần phát triển bền vững hệ thống thủy lợi Dầu Tiếng - Phước Hòa và các công trình tương tự.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai xây dựng quy trình bảo trì, điều chỉnh cơ chế tài chính và tổ chức đào tạo nâng cao năng lực trong năm 2021-2023 để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành hệ thống thủy lợi.