Trường đại học
Học Viện Khoa Học Xã HộiChuyên ngành
Luật Hình Sự Và Tố Tụng Hình SựNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn Thạc Sĩ2020
Phí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Tội tàng trữ trái phép chất ma túy là một trong những vấn đề nhức nhối, gây ra nhiều hệ lụy ma túy nghiêm trọng cho xã hội. Tại tỉnh Hải Dương, dù không phải là điểm nóng, tình hình tội phạm ma túy vẫn diễn biến phức tạp. Theo luận văn thạc sĩ của Đinh Thị Thu, đây là hành vi cất giữ, giấu trái phép chất ma túy ở bất kỳ đâu mà không nhằm mục đích mua bán ma túy hay vận chuyển. Pháp luật hình sự Việt Nam, cụ thể là Bộ luật hình sự 2015, đã có những quy định chặt chẽ để xử lý loại tội phạm này. Khách thể của tội phạm này là chính sách quản lý độc quyền của Nhà nước về chất ma túy và trật tự an toàn xã hội. Đối tượng tác động trực tiếp là các chất ma túy như heroin, ma túy đá (Methamphetamine), ketamine, hay cần sa. Hành vi khách quan được xác định là việc cất giấu bất hợp pháp chất ma túy. Về mặt chủ quan, người phạm tội thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm nhưng vẫn cố tình thực hiện. Chủ thể của tội phạm là cá nhân có năng lực trách nhiệm hình sự và đủ tuổi theo quy định. Việc hiểu đúng và đầy đủ các yếu tố cấu thành tội phạm này là cơ sở quan trọng để các cơ quan tiến hành tố tụng tại Hải Dương, bao gồm Công an tỉnh Hải Dương và Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương, có thể định tội danh chính xác, góp phần vào công cuộc phòng chống ma túy trên địa bàn.
Để cấu thành tội tàng trữ trái phép chất ma túy, một hành vi cần hội tụ đủ bốn dấu hiệu pháp lý cơ bản. Thứ nhất, về khách thể, hành vi này xâm phạm đến chế độ quản lý độc quyền của Nhà nước đối với các chất ma túy. Thứ hai, về mặt khách quan, đó là hành vi cất giấu chất ma túy bất hợp pháp ở bất cứ đâu. Hậu quả không phải là yếu tố bắt buộc để định tội. Thứ ba, về chủ thể, người phạm tội phải là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định, cụ thể là từ đủ 16 tuổi trở lên đối với khoản 1 Điều 249 BLHS, và từ đủ 14 tuổi đối với các khoản 2, 3, 4. Thứ tư, về mặt chủ quan, tội phạm được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội biết rõ hành vi của mình là sai trái nhưng vẫn mong muốn thực hiện.
Việc phân biệt rõ tàng trữ trái phép chất ma túy với các tội danh khác như vận chuyển ma túy và mua bán ma túy là cực kỳ quan trọng để tránh nhầm lẫn trong quá trình xử lý hình sự. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mục đích của hành vi. Tội tàng trữ là hành vi cất giữ ma túy mà không nhằm mục đích di chuyển từ nơi này đến nơi khác (vận chuyển) hoặc để bán lại kiếm lời (mua bán). Trong khi đó, tội vận chuyển trái phép chất ma túy tập trung vào hành vi dịch chuyển ma túy, còn tội mua bán trái phép chất ma túy có mục đích rõ ràng là trao đổi, mua đi bán lại. Mặc dù cùng thuộc nhóm tội phạm về ma túy, tính chất nguy hiểm và khung hình phạt tội tàng trữ ma túy thường thấp hơn so với hai tội danh còn lại, phản ánh chính sách hình sự phân hóa của nhà nước.
Giai đoạn 2016-2020, công tác xét xử tội tàng trữ trái phép chất ma túy tại Hải Dương đã đạt được nhiều kết quả nhưng cũng bộc lộ những con số đáng báo động. Theo thống kê từ Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương, trong 5 năm, Tòa án hai cấp đã xét xử sơ thẩm 744 vụ/1104 bị cáo liên quan đến ma túy, trong đó có 105 vụ/180 bị cáo về tội tàng trữ. Con số này cho thấy tội danh này chiếm tỷ lệ khoảng 14.11% về số vụ và 16.3% về số bị cáo trong tổng số các vụ án ma túy. Đáng chú ý, số vụ án có xu hướng tăng trở lại từ năm 2018 đến 2020, thể hiện tính phức tạp và khó lường của tội phạm ma túy trên địa bàn. Các loại ma túy phổ biến được thu giữ làm vật chứng vụ án bao gồm heroin và ma túy đá (Methamphetamine). Việc triệt phá đường dây ma túy và bắt quả tang tàng trữ ma túy của lực lượng chức năng, đặc biệt là Công an tỉnh Hải Dương, đã góp phần kiềm chế sự gia tăng của loại tội phạm này. Tuy nhiên, các số liệu cũng cho thấy một thực tế rằng công tác phòng chống ma túy vẫn còn nhiều thách thức, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt hơn nữa từ các cơ quan pháp luật và toàn xã hội.
Số liệu từ TAND tỉnh Hải Dương cho thấy sự biến động trong công tác xét xử. Về sơ thẩm, năm 2018 ghi nhận số vụ thấp nhất (17 vụ/26 bị cáo), nhưng đến năm 2020 đã tăng lên 24 vụ/38 bị cáo. Về phúc thẩm, trong tổng số 360 vụ án ma túy, có 91 vụ liên quan đến tội tàng trữ, chiếm tỷ lệ cao (25.27%). Điều này cho thấy các bị cáo có xu hướng kháng cáo, chủ yếu để xin giảm nhẹ hình phạt. Tỷ lệ vụ án phúc thẩm về tội tàng trữ tăng mạnh vào năm 2020, chiếm tới 30.37% tổng số vụ án ma túy phúc thẩm. Những con số này phản ánh áp lực lớn đối với hệ thống tư pháp và tính chất dai dẳng của cuộc chiến chống tội phạm ma túy.
Phân tích nhân thân của 180 bị cáo bị xét xử cho thấy một bức tranh đáng lo ngại. Độ tuổi phạm tội chủ yếu từ 18 đến dưới 30 tuổi (110 trường hợp). Có tới 93 trường hợp là người nghiện ma túy và 43 trường hợp thuộc diện tái phạm, tái phạm nguy hiểm. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghiện và phạm tội. Về hình phạt, không có trường hợp nào được miễn trách nhiệm hình sự hay hưởng án treo. Hình phạt tù từ 3 đến 7 năm là phổ biến nhất (89 bị cáo). Cá biệt có 4 trường hợp bị áp dụng mức án cao, cho thấy sự nghiêm khắc của pháp luật đối với các hành vi có tính chất nguy hiểm cao. Các tình tiết giảm nhẹ như thành khẩn khai báo thường được xem xét, nhưng không đủ để thay đổi bản chất nghiêm trọng của hành vi.
Nền tảng pháp lý cho việc xử lý hình sự tội tàng trữ trái phép chất ma túy là Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). So với các bộ luật trước đây, BLHS 2015 đã có những bước tiến quan trọng. Đáng chú ý nhất là việc tách tội danh này thành một điều luật độc lập – Điều 249 BLHS, thay vì gộp chung với các hành vi vận chuyển, mua bán như trong BLHS 1999. Sự thay đổi này giúp cá thể hóa trách nhiệm hình sự, làm rõ bản chất của từng hành vi phạm tội, từ đó giúp việc định tội danh và quyết định hình phạt trở nên chính xác hơn. Điều 249 BLHS cũng quy định rõ các tình tiết định khung tăng nặng dựa trên khối lượng hoặc thể tích chất ma túy bị tàng trữ. Ví dụ, tàng trữ từ 0,1 gam đến dưới 5 gam heroin sẽ bị xử lý theo khoản 1, nhưng nếu khối lượng từ 100 gam trở lên thì có thể đối mặt với mức án lên đến 20 năm tù hoặc tù chung thân. Việc quy định cụ thể các loại ma túy mới như Methamphetamine, Amphetamine, MDMA cũng cho thấy sự cập nhật của pháp luật trước thực tiễn phức tạp của tội phạm ma túy.
Điều 249 BLHS năm 2015 quy định cụ thể về Tội tàng trữ trái phép chất ma túy. Khoản 1 là cấu thành tội phạm cơ bản, áp dụng cho các trường hợp tàng trữ khối lượng nhỏ hoặc người vi phạm đã bị xử phạt hành chính hoặc có án tích. Các khoản 2, 3, và 4 là các cấu thành tăng nặng, với mức hình phạt tăng dần dựa trên các yếu tố như: phạm tội có tổ chức, tái phạm nguy hiểm, lợi dụng chức vụ quyền hạn, hoặc tàng trữ khối lượng ma túy lớn. Điểm mới quan trọng là điều luật đã loại bỏ hình phạt tử hình, thể hiện chính sách nhân đạo của Nhà nước nhưng vẫn giữ sự nghiêm khắc cần thiết. Việc này đòi hỏi các thẩm phán phải cân nhắc kỹ lưỡng các tình tiết giảm nhẹ để đưa ra bản án công tâm.
Khung hình phạt tội tàng trữ ma túy được quy định rõ tại Điều 249 BLHS. Mức khởi điểm là phạt tù từ 01 đến 05 năm (Khoản 1). Mức hình phạt tăng lên từ 05 đến 10 năm (Khoản 2), từ 10 đến 15 năm (Khoản 3), và cao nhất là từ 15 năm, 20 năm hoặc tù chung thân (Khoản 4). Ngoài hình phạt chính là phạt tù, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung như phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản. Các hình phạt này nhằm răn đe, giáo dục và ngăn ngừa tái phạm, đồng thời triệt tiêu nguồn lợi kinh tế từ hoạt động phạm tội.
Bên cạnh những kết quả tích cực, thực tiễn xét xử tội tàng trữ trái phép chất ma túy tại Hải Dương vẫn còn tồn tại những khó khăn, vướng mắc. Một trong những vấn đề nổi cộm là sự thiếu thống nhất trong nhận thức và áp dụng pháp luật giữa các cơ quan tiến hành tố tụng, đặc biệt là giữa Viện kiểm sát và Tòa án. Vấn đề gây tranh cãi nhất liên quan đến việc giám định hàm lượng ma túy. Nhiều trường hợp, Tòa án hai cấp tỉnh Hải Dương đã dựa vào hàm lượng ma túy tinh chất để xác định trọng lượng, từ đó miễn trách nhiệm hình sự cho bị cáo, trong khi Viện kiểm sát lại cho rằng chỉ cần xác định loại và tổng trọng lượng vật chứng thu giữ được. Sự khác biệt trong quan điểm này dẫn đến việc bỏ lọt tội phạm, gây khó khăn cho công tác đấu tranh phòng chống ma túy. Điển hình là các vụ án Nguyễn Hồng P, Bùi Mạnh C được Tòa án miễn trách nhiệm hình sự dựa trên cách tính hàm lượng, đi ngược lại quan điểm truy tố của Viện kiểm sát. Những vướng mắc này cần được các cơ quan trung ương có hướng dẫn kịp thời để đảm bảo pháp luật được áp dụng thống nhất trên toàn quốc.
Theo luận văn của Đinh Thị Thu, một số vụ án tại Hải Dương cho thấy sự không nhất quán trong việc xác định trọng lượng ma túy để truy cứu trách nhiệm hình sự. Cụ thể, trong các vụ án như vụ Nguyễn Hồng P (Bản án số 61/2017/HSPT) hay Bùi Mạnh C (Bản án số 104/2017/HSPT), Tòa án đã yêu cầu giám định hàm lượng ma túy và lấy kết quả hàm lượng tinh chất nhân với tổng trọng lượng để tính ra khối lượng ma túy thực tế. Dựa trên cách tính này, khối lượng ma túy giảm xuống dưới mức định lượng tối thiểu và Tòa án đã tuyên miễn trách nhiệm hình sự. Trong khi đó, Viện kiểm sát cho rằng theo TTLT số 08/2015, chỉ bắt buộc giám định hàm lượng trong một số trường hợp đặc biệt (ma túy dạng lỏng, pha loãng...). Sự mâu thuẫn này là một lỗ hổng pháp lý cần được khắc phục.
Một sai sót khác được chỉ ra là việc áp dụng pháp luật và giới hạn xét xử. Trong một vụ án điển hình, TAND tỉnh Hải Dương đã tách hành vi mua bán trái phép chất ma túy của bị cáo để điều tra lại, trong khi chỉ xét xử hành vi tàng trữ. Hành động này được cho là vi phạm nghiêm trọng giới hạn xét xử quy định tại Bộ luật Tố tụng Hình sự. Việc tách vụ án không đúng quy định không chỉ kéo dài thời gian giải quyết mà còn có thể ảnh hưởng đến việc xác định bản chất đầy đủ của hành vi phạm tội. Điều này đòi hỏi các thẩm phán cần nắm vững không chỉ Bộ luật hình sự 2015 mà cả các quy định về tố tụng để đảm bảo quá trình xử lý hình sự diễn ra đúng pháp luật.
Mặc dù đa số các bản án được đánh giá là đúng người, đúng tội, vẫn có những trường hợp quyết định hình phạt bị cho là chưa hoàn toàn tương xứng với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi. Việc áp dụng các tình tiết giảm nhẹ đôi khi còn chưa chặt chẽ, dẫn đến mức án có phần nhẹ hơn so với yêu cầu răn đe. Trong vụ án Đỗ Đức A (Bản án số 82/2019/HS-PT), bị cáo được cấp phúc thẩm giảm án từ 13 tháng xuống 12 tháng tù. Mặc dù có căn cứ pháp lý, việc này cần được cân nhắc cẩn trọng để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, đặc biệt đối với tội phạm ma túy có tính chất đồng phạm, có tổ chức. Một luật sư bào chữa tội ma túy có kinh nghiệm sẽ có vai trò quan trọng trong việc chỉ ra các tình tiết để HĐXX xem xét.
Để nâng cao hiệu quả đấu tranh với tội tàng trữ trái phép chất ma túy tại Hải Dương, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật và các văn bản hướng dẫn thi hành. Các cơ quan trung ương cần sớm có văn bản giải thích, hướng dẫn thống nhất về vấn đề giám định hàm lượng ma túy để chấm dứt những tranh cãi không đáng có trong thực tiễn áp dụng pháp luật. Thứ hai, cần tăng cường công tác phối hợp giữa các cơ quan tiến hành tố tụng tại địa phương. Công an tỉnh Hải Dương, Viện kiểm sát và Tòa án cần thường xuyên tổ chức các buổi tọa đàm, trao đổi nghiệp vụ để thống nhất quan điểm xử lý các vụ án phức tạp. Thứ ba, nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ cán bộ tư pháp, đặc biệt là Thẩm phán và Kiểm sát viên, thông qua các khóa đào tạo, bồi dưỡng kiến thức pháp luật và kỹ năng xét xử. Cuối cùng, đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật về phòng chống ma túy trong cộng đồng để nâng cao nhận thức của người dân về hệ lụy ma túy và tích cực tham gia tố giác tội phạm.
Công tác xét xử tội phạm ma túy đòi hỏi sự chính xác, khách quan và nghiêm minh. Yêu cầu cấp thiết là phải đảm bảo mọi hành vi phạm tội đều bị xử lý đúng người, đúng tội, đúng pháp luật, không bỏ lọt tội phạm nhưng cũng không làm oan người vô tội. Việc khởi tố vụ án, điều tra, truy tố và xét xử phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự. Mỗi bản án được tuyên không chỉ là sự trừng phạt đối với bị cáo mà còn mang tính giáo dục, răn đe chung cho toàn xã hội. Do đó, việc nâng cao chất lượng xét xử là nhiệm vụ trọng tâm của ngành Tòa án Hải Dương trong cuộc chiến phòng chống ma túy.
Giải pháp căn cơ và lâu dài là hoàn thiện pháp luật. Cần sửa đổi, bổ sung các quy định còn chưa rõ ràng trong Bộ luật hình sự 2015 và các văn bản liên quan. Cụ thể, cần có hướng dẫn chi tiết về việc xác định khối lượng hoặc thể tích chất ma túy làm căn cứ truy cứu trách nhiệm hình sự, quy định rõ khi nào cần giám định hàm lượng và cách tính trọng lượng trong những trường hợp đó. Sự thống nhất trong các văn bản hướng dẫn sẽ là kim chỉ nam cho các cơ quan tiến hành tố tụng trên cả nước, trong đó có Hải Dương, áp dụng pháp luật một cách công bằng và nhất quán, góp phần nâng cao hiệu quả của công tác phòng chống ma túy.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Tội tàng trữ trái phép chất ma túy từ thực tiễn tỉnh hải dương