Luận văn: Tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi từ thực tiễn Toà án quân sự Việt Nam

2021

102
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi theo luật mới

Tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi là một trong những hành vi xâm phạm nghiêm trọng nhất đến quyền được bảo vệ về thể chất, tinh thần và sự phát triển bình thường của trẻ em. Nhận thức rõ tầm quan trọng này, pháp luật hình sự Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Hình sự 2015, đã xây dựng một khung pháp lý chặt chẽ để xử lý loại tội phạm đặc biệt nghiêm trọng này. Các quy định không chỉ thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật mà còn phản ánh cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ người dưới 18 tuổi theo các công ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Việc nghiên cứu các quy định tại Điều 142 Bộ luật Hình sự và thực tiễn áp dụng tại các cơ quan tư pháp, đặc biệt là trong hệ thống tòa án quân sự, có ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc. Phân tích này giúp làm rõ các dấu hiệu pháp lý, nhận diện những khó khăn, vướng mắc trong quá trình định tội danh và quyết định hình phạt, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện, góp phần nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm xâm hại tình dục trẻ em trong môi trường quân đội, giữ gìn uy tín và kỷ luật quân đội.

1.1. Lịch sử lập pháp Việt Nam về tội xâm hại tình dục trẻ em

Lịch sử pháp luật Việt Nam đã sớm có những quy định nghiêm khắc đối với hành vi xâm hại tình dục. Bộ Quốc triều hình luật thời Hậu Lê quy định tại Điều 403, hành vi hiếp dâm có thể bị xử tội lưu đày hoặc tử hình. Đặc biệt, Điều 404 quy định rõ: “Gian dâm với con gái nhỏ từ 12 tuổi trở xuống, dù người con gái có thuận tình, cũng xử như tội hiếp dâm”. Điều này cho thấy sự tiến bộ trong tư duy lập pháp khi nhận diện được sự non nớt và chưa phát triển đầy đủ về tâm sinh lý của trẻ em. Tương tự, Hoàng Việt luật lệ thời Nguyễn cũng có các quy định nghiêm khắc tại Điều 332 đối với tội “cưỡng gian”, đặc biệt với nạn nhân dưới 12 tuổi. Trải qua các giai đoạn phát triển, Bộ luật Hình sự năm 1985 và 1999 ban đầu chỉ coi đây là tình tiết tăng nặng của tội hiếp dâm. Mãi đến Bộ luật Hình sự 2015, tội danh này mới được quy định riêng biệt tại Điều 142, thể hiện sự thay đổi căn bản trong nhận thức và chính sách hình sự, ưu tiên bảo vệ người dưới 18 tuổi một cách toàn diện và mạnh mẽ hơn.

1.2. Phân tích chi tiết cấu thành tội phạm theo Điều 142 BLHS

Theo Điều 142 Bộ luật Hình sự 2015, tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi được xác định là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, lợi dụng tình trạng không thể tự vệ của nạn nhân hoặc dùng thủ đoạn khác để giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác. Nghị quyết 06/2019/NQ-HĐTP đã làm rõ khái niệm “giao cấu” là sự xâm nhập của bộ phận sinh dục nam vào bộ phận sinh dục nữ ở bất kỳ mức độ nào. Đáng chú ý, Nghị quyết này cũng định nghĩa “hành vi quan hệ tình dục khác” bao gồm cả hành vi giữa những người cùng giới tính hoặc khác giới tính sử dụng các bộ phận cơ thể khác hoặc dụng cụ tình dục. Đây là một điểm mới quan trọng, lấp đầy khoảng trống pháp lý trước đây, đảm bảo xử lý triệt để mọi hình thức xâm hại tình dục trẻ em. Tội phạm này có cấu thành hình thức, tức là chỉ cần người phạm tội thực hiện một trong các hành vi khách quan nêu trên là tội phạm đã hoàn thành, không phụ thuộc vào hậu quả có xảy ra hay không. Lỗi của người phạm tội luôn là lỗi cố ý trực tiếp.

II. Các vướng mắc khi xét xử tội hiếp dâm tại tòa án quân sự

Thực tiễn xét xử tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi tại các tòa án quân sự đối mặt với nhiều thách thức đặc thù. Do bị cáo là quân nhân phạm tội, các vụ án thường thu hút sự quan tâm lớn của dư luận, tạo áp lực không nhỏ lên các cơ quan tiến hành tố tụng. Việc xét xử đòi hỏi sự cẩn trọng, tỉ mỉ để đảm bảo bản án công minh, đúng người, đúng tội, vừa có tính răn đe, vừa giữ gìn hình ảnh và kỷ luật quân đội. Các vướng mắc chủ yếu phát sinh trong giai đoạn điều tra, truy tố, đặc biệt là trong việc thu thập và đánh giá chứng cứ buộc tội. Quá trình xác định tuổi của nạn nhân, năng lực trách nhiệm hình sự của bị cáo, và việc áp dụng các tình tiết tăng nặng định khung cũng là những vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan điều tra hình sự trong quân đội, Viện kiểm sát quân sự và Tòa án. Những hạn chế này nếu không được giải quyết triệt để có thể dẫn đến sai sót trong định tội danh và quyết định hình phạt, ảnh hưởng đến chất lượng xét xử và công tác đấu tranh phòng chống tội phạm.

2.1. Khó khăn trong việc thu thập chứng cứ và giám định pháp y

Một trong những thách thức lớn nhất trong quá trình tố tụng hình sự đối với tội danh này là việc thu thập chứng cứ buộc tội. Nạn nhân là trẻ em thường có tâm lý hoảng sợ, xấu hổ, hoặc bị đe dọa nên không dám tố cáo ngay hoặc khai báo không nhất quán. Thời gian từ khi vụ việc xảy ra đến khi được phát hiện có thể kéo dài, khiến các dấu vết sinh học bị mất hoặc biến đổi, gây khó khăn cho công tác giám định pháp y. Trong môi trường quân đội, việc thu thập chứng cứ càng thêm phức tạp do tính chất khép kín của các đơn vị. Bên cạnh đó, kết quả giám định pháp y về tổn thương thể chất và tinh thần của nạn nhân là cơ sở quan trọng để xác định các tình tiết tăng nặng định khung, chẳng hạn như “Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe”. Tuy nhiên, việc xác định chính xác tỷ lệ tổn thương cơ thể hoặc rối loạn tâm thần và hành vi do hành vi hiếp dâm gây ra đòi hỏi chuyên môn cao và quy trình chặt chẽ, tránh những sai lầm có thể gây bất lợi cho bị cáo hoặc bỏ lọt tội phạm.

2.2. Vấn đề xác định tuổi nạn nhân và năng lực trách nhiệm hình sự

Việc xác định chính xác tuổi của người bị hại là yếu tố tiên quyết để định tội danh theo Điều 142 Bộ luật Hình sự. Điều 417 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 đã quy định cách xác định tuổi theo hướng bất lợi cho người bị buộc tội khi không có giấy tờ chính xác. Quy định này nhằm mục đích bảo vệ người dưới 18 tuổi một cách tối đa. Tuy nhiên, trong thực tiễn, việc thu thập giấy khai sinh hoặc các tài liệu hợp pháp khác đôi khi gặp khó khăn, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa. Đối với chủ thể phạm tội, Bộ luật Hình sự 2015 quy định người từ đủ 14 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm này. Khi bị cáo là người dưới 18 tuổi, việc xét xử phải tuân thủ các nguyên tắc đặc thù tại Điều 91, nhấn mạnh mục đích giáo dục, giúp đỡ họ sửa chữa sai lầm. Với các bị cáo là quân nhân phạm tội, họ là người có đủ năng lực trách nhiệm hình sự, nhưng việc đánh giá các yếu tố nhân thân, hoàn cảnh phạm tội để quyết định hình phạt vẫn là một quá trình phức tạp.

III. Phương pháp định tội danh hiếp dâm người dưới 16 tuổi

Định tội danh là hoạt động trọng tâm của tố tụng hình sự, quyết định việc một hành vi có cấu thành tội phạm hay không và thuộc điều luật nào của Bộ luật Hình sự. Để định tội danh chính xác tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi, cơ quan tiến hành tố tụng phải xác định đầy đủ và khách quan các yếu tố cấu thành tội phạm. Quá trình này bắt đầu từ việc làm sáng tỏ các dấu hiệu đặc trưng về mặt khách thể, mặt khách quan, mặt chủ quan và chủ thể của tội phạm. Vai trò của Viện kiểm sát quân sự trong việc kiểm sát điều tra và truy tố là cực kỳ quan trọng để đảm bảo mọi chứng cứ buộc tội được thu thập hợp pháp và việc áp dụng pháp luật là đúng đắn. Ngoài ra, việc phân biệt và xử lý các trường hợp đặc biệt như phạm tội chưa đạt hay đồng phạm cũng đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về lý luận và kinh nghiệm thực tiễn, tránh áp dụng sai các quy định của pháp luật, đảm bảo mọi phán quyết của tòa án đều công bằng và thuyết phục.

3.1. Nhận diện các dấu hiệu khách quan và chủ quan của tội phạm

Mặt khách quan của tội phạm bao gồm các hành vi cụ thể như: dùng vũ lực làm tê liệt sự kháng cự; đe dọa dùng vũ lực gây áp lực tâm lý; lợi dụng tình trạng nạn nhân không thể tự vệ (bị bệnh, say, ngất); hoặc dùng thủ đoạn khác (cho uống thuốc ngủ, thuốc kích dục). Các hành vi này nhằm mục đích thực hiện hành vi giao cấu hoặc quan hệ tình dục khác. Mặt chủ quan của tội phạm được đặc trưng bởi lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm, xâm phạm đến thân thể, nhân phẩm của người dưới 16 tuổi nhưng vẫn mong muốn thực hiện. Động cơ phạm tội thường là để thỏa mãn dục vọng thấp hèn. Việc xác định chính xác các dấu hiệu này là cơ sở để phân biệt tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi với các tội danh khác như tội dâm ô đối với người dưới 16 tuổi hoặc tội giao cấu với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi.

3.2. Vai trò của Viện kiểm sát quân sự trong quá trình tố tụng

Trong các vụ án mà bị can là quân nhân, Viện kiểm sát quân sự đóng vai trò trung tâm trong hoạt động tố tụng hình sự. Viện kiểm sát thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp ngay từ giai đoạn khởi tố, điều tra của cơ quan điều tra hình sự trong quân đội. Nhiệm vụ của Viện kiểm sát là đảm bảo việc điều tra diễn ra khách quan, toàn diện, đúng pháp luật; phê chuẩn các quyết định tố tụng như bắt, tạm giữ, tạm giam; và quyết định việc truy tố bị can ra trước tòa án. Trong giai đoạn truy tố, Viện kiểm sát quân sự phải đánh giá toàn bộ hồ sơ, chứng cứ để xây dựng cáo trạng, xác định chính xác tội danh và khung hình phạt. Tại phiên tòa, Kiểm sát viên giữ vai trò buộc tội, tranh luận để bảo vệ quan điểm truy tố, góp phần giúp Hội đồng xét xử ra một bản án công minh, đúng pháp luật, thể hiện sự nghiêm minh của kỷ luật quân đội.

3.3. Các trường hợp đặc biệt Phạm tội chưa đạt và đồng phạm

Phạm tội chưa đạt xảy ra khi người phạm tội đã thực hiện hành vi khách quan (dùng vũ lực, đe dọa...) nhưng chưa thực hiện được hành vi giao cấu vì nguyên nhân ngoài ý muốn. Theo Điều 15 Bộ luật Hình sự 2015, người phạm tội vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự, nhưng hình phạt sẽ được giảm nhẹ theo quy định tại Điều 57. Đồng phạm là trường hợp có từ hai người trở lên cố ý cùng thực hiện tội phạm. Trong vụ án đồng phạm, cần xác định rõ vai trò của từng người (tổ chức, thực hành, xúi giục, giúp sức) để cá thể hóa trách nhiệm hình sự. Một điểm mới quan trọng của Bộ luật Hình sự 2015 là quy định tại Khoản 4 Điều 17: “Người đồng phạm không phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi vượt quá của người thực hành”. Quy định này đòi hỏi các cơ quan tiến hành tố tụng phải phân tích kỹ lưỡng ý thức chủ quan và hành vi thực tế của từng đồng phạm để quyết định hình phạt cho phù hợp, tránh oan sai.

IV. Hướng dẫn áp dụng khung hình phạt với quân nhân phạm tội

Việc quyết định hình phạt đối với quân nhân phạm tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi Hội đồng xét xử phải cân nhắc toàn diện các yếu tố. Khung hình phạt tội hiếp dâm trẻ em được quy định tại Điều 142 Bộ luật Hình sự rất nghiêm khắc, từ 07 năm tù đến tử hình, phản ánh mức độ nguy hiểm đặc biệt của tội phạm. Khi áp dụng pháp luật, Tòa án phải dựa trên các quy định về quyết định hình phạt tại Chương VIII Bộ luật Hình sự 2015. Cần xác định chính xác các tình tiết tăng nặng định khung để áp dụng khoản, điều phù hợp. Đồng thời, phải xem xét các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự và các tình tiết tăng nặng chung để lượng hình. Ngoài hình phạt chính là tù có thời hạn, tù chung thân hoặc tử hình, người phạm tội còn có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần cho nạn nhân và gia đình, cũng như các hình phạt bổ sung khác.

4.1. Cách xác định chính xác các tình tiết tăng nặng định khung

Các tình tiết tăng nặng định khung là những tình tiết làm tăng đáng kể tính chất nguy hiểm của hành vi phạm tội, là cơ sở để áp dụng khung hình phạt cao hơn. Khoản 2 Điều 142 quy định các tình tiết như: có tính chất loạn luân, làm nạn nhân có thai, gây thương tích từ 31% đến 60%, phạm tội 02 lần trở lên, đối với 02 người trở lên, tái phạm nguy hiểm. Khoản 3 quy định các tình tiết thuộc trường hợp tội phạm đặc biệt nghiêm trọng với hình phạt cao nhất, bao gồm: phạm tội có tổ chức, nhiều người hiếp một người, đối với người dưới 10 tuổi, gây thương tích từ 61% trở lên, biết mình bị nhiễm HIV mà vẫn phạm tội, làm nạn nhân chết hoặc tự sát. Để áp dụng chính xác, mỗi tình tiết phải được chứng minh bằng những chứng cứ buộc tội rõ ràng. Ví dụ, tình tiết “làm nạn nhân có thai” phải có kết quả giám định pháp y (ADN) để xác định mối quan hệ huyết thống; tình tiết “gây thương tích” phải có kết luận giám định tỷ lệ tổn thương cơ thể.

4.2. Nguyên tắc áp dụng tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự

Bên cạnh các tình tiết tăng nặng, Tòa án phải xem xét đầy đủ các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự được quy định tại Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015. Các tình tiết giảm nhẹ phổ biến bao gồm: người phạm tội tự thú, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải; tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại; phạm tội trong trường hợp bị kích động về tinh thần; phạm tội nhưng gây thiệt hại không lớn. Đối với quân nhân phạm tội, các tình tiết như có thành tích xuất sắc trong công tác, chiến đấu có thể được xem xét. Việc áp dụng các tình tiết giảm nhẹ phải dựa trên cơ sở đánh giá khách quan về thái độ, hành vi của bị cáo sau khi phạm tội cũng như các yếu tố nhân thân khác. Đây là nguyên tắc quan trọng thể hiện tính nhân đạo của pháp luật hình sự Việt Nam, tạo cơ hội cho người phạm tội cải tạo, sửa chữa lỗi lầm, nhưng vẫn phải đảm bảo sự nghiêm minh của pháp luật.

4.3. Vấn đề bồi thường thiệt hại và hình phạt bổ sung áp dụng

Ngoài hình phạt chính, trách nhiệm dân sự trong vụ án hình sự là một phần không thể thiếu. Người phạm tội có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho nạn nhân, bao gồm các chi phí hợp lý để cứu chữa, phục hồi sức khỏe, chức năng bị mất hoặc giảm sút; thu nhập thực tế bị mất; và một khoản tiền để bù đắp tổn thất về tinh thần. Mức bồi thường tổn thất tinh thần do các bên thỏa thuận, nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa do luật định. Việc bồi thường kịp thời, thỏa đáng không chỉ giúp nạn nhân khắc phục phần nào hậu quả mà còn được xem là một tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Ngoài ra, đối với quân nhân phạm tội, Tòa án có thể áp dụng hình phạt bổ sung như tước một số quyền công dân, cấm đảm nhiệm chức vụ trong quân đội, hoặc các công việc liên quan đến chăm sóc, giáo dục trẻ em trong một thời hạn nhất định sau khi chấp hành xong hình phạt tù.

V. Phân tích thực tiễn xét xử qua các án lệ tòa án quân sự

Thực tiễn xét xử tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi trong các tòa án quân sự Việt Nam giai đoạn 2016-2020 cho thấy tính chất phức tạp và nghiêm trọng của loại tội phạm này. Thông qua việc phân tích các vụ án cụ thể, có thể rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu trong công tác định tội danh và quyết định hình phạt. Quy trình tố tụng hình sự, từ khâu điều tra của cơ quan điều tra hình sự trong quân đội đến khi xét xử, đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi của các bên. Thẩm quyền xét xử của tòa án quân sự được xác định rõ khi bị cáo là quân nhân tại ngũ hoặc các đối tượng khác theo quy định của pháp luật. Việc nghiên cứu các án lệ về tội hiếp dâm và các bản án đã có hiệu lực pháp luật giúp các cán bộ tiến hành tố tụng có cái nhìn toàn diện hơn, từ đó nâng cao chất lượng xét xử tại cả hai cấp xét xử sơ thẩm, phúc thẩm.

5.1. Quy trình tố tụng từ điều tra đến xét xử sơ thẩm phúc thẩm

Quy trình giải quyết một vụ án hiếp dâm người dưới 16 tuổi trong quân đội bắt đầu khi cơ quan điều tra hình sự trong quân đội tiếp nhận tin báo, tố giác tội phạm. Cơ quan điều tra tiến hành khởi tố vụ án, khởi tố bị can và thực hiện các biện pháp điều tra như khám nghiệm hiện trường, thu thập vật chứng, lấy lời khai, trưng cầu giám định pháp y. Toàn bộ quá trình này được đặt dưới sự kiểm sát của Viện kiểm sát quân sự cùng cấp. Sau khi kết thúc điều tra, hồ sơ được chuyển sang Viện kiểm sát để ra quyết định truy tố. Tòa án quân sự thụ lý và đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm. Nếu có kháng cáo, kháng nghị, vụ án sẽ được Tòa án quân sự cấp cao hơn xét xử phúc thẩm. Phiên tòa xét xử các vụ án này thường được xử kín để bảo vệ người dưới 18 tuổi và bí mật đời tư của họ.

5.2. Thẩm quyền xét xử của tòa án quân sự đối với quân nhân

Thẩm quyền xét xử của tòa án quân sự được quy định trong Luật Tổ chức Tòa án nhân dân và Bộ luật Tố tụng hình sự. Theo đó, tòa án quân sự có thẩm quyền xét xử các vụ án hình sự mà bị cáo là quân nhân tại ngũ, công chức, công nhân quốc phòng, hoặc quân nhân dự bị trong thời gian tập trung huấn luyện. Thẩm quyền này được xác định tại thời điểm người đó thực hiện hành vi phạm tội. Đối với tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi do quân nhân thực hiện, dù xảy ra trong hay ngoài doanh trại, trong hay ngoài giờ làm việc, đều thuộc thẩm quyền xét xử của hệ thống tòa án quân sự. Việc xét xử trong môi trường đặc thù này không chỉ nhằm trừng phạt người phạm tội, bảo vệ nạn nhân mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc giáo dục, răn đe, phòng ngừa chung và giữ vững kỷ luật quân đội, sức mạnh chiến đấu của toàn quân.

5.3. Bài học từ các bản án trong thực tiễn giai đoạn 2016 2020

Số liệu thống kê từ năm 2016 đến 2020 cho thấy các tòa án quân sự đã thụ lý và xét xử một số vụ án về tội danh này. Phân tích các bản án đã có hiệu lực cho thấy bị cáo chủ yếu là hạ sĩ quan, chiến sĩ, có tuổi đời còn trẻ, nhận thức pháp luật hạn chế. Hình phạt được áp dụng thường rất nghiêm khắc, tương xứng với tính chất, mức độ của hành vi phạm tội. Tuy nhiên, thực tiễn cũng chỉ ra một số hạn chế trong việc đánh giá chứng cứ, đặc biệt là lời khai của nạn nhân và việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa hành vi phạm tội và hậu quả (thương tích, có thai). Các án lệ về tội hiếp dâm và kinh nghiệm từ các vụ án bị hủy, sửa là bài học quan trọng để các Thẩm phán, Kiểm sát viên cẩn trọng hơn trong việc áp dụng các tình tiết tăng nặng định khungtình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, đảm bảo các phán quyết luôn khách quan và đúng pháp luật.

VI. Top giải pháp hoàn thiện pháp luật nâng cao hiệu quả xét xử

Để nâng cao hiệu quả công tác đấu tranh phòng, chống tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi trong quân đội, cần có một hệ thống giải pháp đồng bộ và toàn diện. Các giải pháp này không chỉ tập trung vào việc hoàn thiện hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam mà còn hướng đến việc nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ tư pháp và đẩy mạnh công tác phòng ngừa tội phạm. Việc sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật cần bám sát thực tiễn, giải quyết các vướng mắc phát sinh trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử. Song song đó, việc đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ Thẩm phán, Kiểm sát viên, Điều tra viên là yếu tố then chốt. Cuối cùng, tăng cường công tác giáo dục pháp luật và siết chặt kỷ luật quân đội là giải pháp nền tảng, có tác động lâu dài, góp phần ngăn chặn tội phạm từ gốc rễ.

6.1. Kiến nghị sửa đổi bổ sung quy định pháp luật hình sự Việt Nam

Dựa trên phân tích thực tiễn, cần có những kiến nghị cụ thể để hoàn thiện pháp luật hình sự Việt Nam liên quan đến tội danh này. Cần có văn bản hướng dẫn chi tiết hơn về việc xác định “tình trạng không thể tự vệ được của nạn nhân” và “thủ đoạn khác” để tránh các cách hiểu và áp dụng khác nhau. Quy định về trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại cũng cần được xem xét trong các trường hợp liên quan gián tiếp. Ngoài ra, cần nghiên cứu, bổ sung các quy định về biện pháp bảo vệ nhân chứng, người bị hại trong suốt quá trình tố tụng hình sự, đặc biệt là các biện pháp hỗ trợ tâm lý, pháp lý ngay từ giai đoạn đầu. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật sẽ tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc, giúp các cơ quan tiến hành tố tụng áp dụng luật một cách thống nhất và hiệu quả.

6.2. Nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ cán bộ tố tụng

Chất lượng xét xử phụ thuộc trực tiếp vào năng lực của đội ngũ cán bộ tiến hành tố tụng. Cần thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn, bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng điều tra, truy tố, xét xử các vụ án xâm hại tình dục trẻ em cho cán bộ của cơ quan điều tra hình sự trong quân đội, Viện kiểm sát quân sựtòa án quân sự. Nội dung đào tạo cần cập nhật kiến thức về tâm lý học tội phạm, tâm lý trẻ em, kỹ năng thu thập, đánh giá chứng cứ điện tử và các phương pháp giám định pháp y hiện đại. Việc tổng kết kinh nghiệm xét xử, xây dựng và công bố các án lệ về tội hiếp dâm trong quân đội cũng là một giải pháp hiệu quả để nâng cao trình độ nghiệp vụ và đảm bảo áp dụng pháp luật thống nhất trong toàn hệ thống.

6.3. Tăng cường giáo dục pháp luật và siết chặt kỷ luật quân đội

Phòng ngừa là giải pháp căn cơ và hiệu quả nhất. Cần đẩy mạnh công tác giáo dục, phổ biến pháp luật về phòng, chống xâm hại tình dục trẻ em cho mọi đối tượng quân nhân, đặc biệt là chiến sĩ mới. Nội dung giáo dục cần trực quan, sinh động, phân tích rõ hậu quả pháp lý và xã hội nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Song song đó, các đơn vị phải tăng cường công tác quản lý, duy trì nghiêm kỷ luật quân đội, nắm chắc tư tưởng, tâm tư, tình cảm của bộ đội để kịp thời phát hiện và ngăn chặn các biểu hiện lệch lạc. Xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh trong quân đội, đề cao phẩm chất “Bộ đội Cụ Hồ” là nền tảng vững chắc để ngăn ngừa loại tội phạm này, góp phần xây dựng quân đội vững mạnh toàn diện.

04/10/2025
Luận văn tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi từ thực tiễn toà án quân sự việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi từ thực tiễn toà án quân sự việt nam