Luận Án Tiến Sĩ Về Tính Toán Vỏ Composite Chịu Tác Động Của Sóng Xung Kích và Nhiệt Độ

Chuyên ngành

Cơ khí

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án
162
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU, CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ VÀ ĐỒ THỊ

MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

1.1. Vật liệu composite và các phương pháp tính toán kết cấu composite

1.2. Các nghiên cứu kết cấu vỏ composite lớp

1.3. Mô hình tải trọng sóng xung kích (SXK)

1.4. Về các kết quả nghiên cứu kết cấu tấm, vỏ composite

1.5. Tình hình nghiên cứu trên thế giới

1.6. Tình hình nghiên cứu trong nước

1.7. Về tính toán kết cấu composite nhiều lớp liên kết với nhau bằng chốt hoặc lớp đàn hồi

1.8. Nhận xét các kết quả chính đã đạt được và những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu. Những nội dung chính của luận án cần tập trung giải quyết

1.9. Kết luận Chương 1

2. CHƯƠNG 2: TÍNH TOÁN VỎ THOẢI COMPOSITE LỚP CHỊU TÁC DỤNG ĐỒNG THỜI TẢI TRỌNG SÓNG XUNG KÍCH VÀ NHIỆT ĐỘ

2.1. Mô hình bài toán và các giả thiết

2.2. Mô hình bài toán. Quan hệ ứng xử cơ học vỏ composite lớp

2.3. Quan hệ ứng xử cơ học của vỏ thoải composite lớp

2.4. Quan hệ ứng suất và biến dạng

2.5. Các thành phần nội lực

2.6. Các hàm năng lượng của vỏ thoải composite lớp

2.7. Phương trình năng lượng

2.8. Thuật toán PTHH tính toán động lực học vỏ thoải composite lớp chịu tác dụng đồng thời tải trọng sóng xung kích và nhiệt độ

2.9. Mô hình phần tử

2.10. Các véc tơ phần tử vỏ thoải

2.11. Nội lực trong phần tử

2.12. Các hàm năng lượng phần tử

2.13. Phương trình vi phân dao động phần tử vỏ thoải composite lớp chịu tác dụng đồng thời tải trọng sóng xung kích và nhiệt độ. Phương trình vi phân dao động của vỏ thoải composite lớp chịu tác dụng sóng xung kích và nhiệt độ

2.14. Chương trình tính và kiểm tra mức tin cậy của chương trình

2.15. Tính toán số vỏ composite lớp

2.16. Kết cấu panel trụ composite lớp. Kết cấu panel cầu composite lớp

2.17. Kết luận Chương 2

3. CHƯƠNG 3: TÍNH TOÁN VỎ THOẢI COMPOSITE SANDWICH CÓ CHỐT LIÊN KẾT CHỊU TÁC DỤNG ĐỒNG THỜI TẢI TRỌNG SÓNG XUNG KÍCH VÀ NHIỆT ĐỘ

3.1. Mô hình bài toán và các giả thiết

3.2. Quan hệ ứng xử cơ học

3.3. Trường chuyển vị

3.4. Quan hệ biến dạng và chuyển vị

3.5. Quan hệ ứng suất và biến dạng

3.6. Các thành phần nội lực

3.7. Các hàm năng lượng của vỏ. Thế năng biến dạng đàn hồi của vỏ

3.8. Động năng của vỏ

3.9. Công của tải trọng tác dụng lên vỏ. Phương trình vi phân dao động cưỡng bức của vỏ thoải composite sandwich

3.10. Thuật toán PTHH tính toán vỏ thoải composite sandwich có chốt liên kết chịu tác dụng đồng thời tải trọng sóng xung kích và nhiệt độ

3.11. Mô hình phần tử

3.12. Quan hệ véc tơ biến dạng và véc tơ chuyển vị nút phần tử vỏ

3.13. Nội lực trong phần tử vỏ

3.14. Các hàm năng lượng phần tử vỏ composite sandwich

3.15. Thành lập phương trình vi phân dao động cưỡng bức của phần tử chịu tác dụng đồng thời tải trọng sóng xung kích và nhiệt độ. Phương trình vi phân dao động của vỏ composite sandwich có chốt liên kết chịu tác dụng đồng thời sóng xung kích và nhiệt độ

3.16. Kiểm tra độ tin cậy của chương trình

3.17. Tính toán số

3.18. Kết luận Chương 3

4. CHƯƠNG 4: KHẢO SÁT MỘT SỐ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐÁP ỨNG ĐỘNG VỎ COMPOSITE SANDWICH CÓ LIÊN KẾT CHỐT

4.1. Khảo sát ảnh hưởng của một số thông số đến dao động riêng của vỏ. Các dạng dao động riêng của kết cấu. Ảnh hưởng của tỉ số a/h

4.2. Ảnh hưởng của tỷ số hc/ht (ht=hb)

4.3. Ảnh hưởng của tỷ lệ a/b. Ảnh hưởng hệ số độ cứng cắt ks của chốt liên kết

4.4. Khảo sát ảnh hưởng của một số thông số đến đáp ứng động của vỏ dưới tác dụng tải trọng sóng xung kích trong môi trường nhiệt độ

4.5. Đáp ứng động lực học của panel cầu sandwich (S-C-S)

4.6. Ảnh hưởng của tỉ số a/h

4.7. Ảnh hưởng của tỉ số hc/ht (ht=hb)

4.8. Ảnh hưởng của tỷ số a/b

4.9. Ảnh hưởng hệ số cắt ks của chốt liên kết

4.10. Ảnh hưởng mô đun đàn hồi hai lớp ngoài so với lớp giữa (Ec/Et)

4.11. Ảnh hưởng của mô đun đàn hồi hai lớp ngoài cùng (tỉ số Eb/Et)

4.12. Kết luận Chương 4

NHỮNG CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về vật liệu composite và phương pháp tính toán

Vật liệu composite là một trong những loại vật liệu tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Chúng được tạo thành từ hai hoặc nhiều loại vật liệu khác nhau, mang lại những đặc tính vượt trội so với từng thành phần riêng lẻ. Việc tính toán cấu trúc của các kết cấu composite là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong ứng dụng. Các phương pháp tính toán hiện nay chủ yếu dựa trên lý thuyết tấm cổ điển (CLPT) và lý thuyết biến dạng cắt bậc nhất (FSDT). Những nghiên cứu này đã chỉ ra rằng việc mô hình hóa kết cấu composite thành một kết cấu đồng nhất có thể giúp đơn giản hóa quá trình tính toán mà vẫn đảm bảo độ chính xác cần thiết.

1.1. Các loại vật liệu composite

Vật liệu composite có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, bao gồm composite không phân lớp và composite có phân lớp. Mỗi loại có những đặc điểm riêng và ứng dụng khác nhau. Composite không phân lớp thường được nghiên cứu như một vật liệu đồng nhất, trong khi composite có phân lớp yêu cầu các phương pháp tính toán phức tạp hơn. Việc hiểu rõ về các loại vật liệu này là cần thiết để áp dụng đúng trong thiết kế và chế tạo các kết cấu chịu tải trọng khác nhau.

1.2. Phương pháp tính toán kết cấu composite

Các phương pháp tính toán cho kết cấu composite thường được chia thành hai hướng chính: mô hình hóa thành kết cấu đồng nhất và sử dụng lý thuyết tấm cổ điển. Mô hình hóa cho phép đơn giản hóa quá trình tính toán, trong khi lý thuyết tấm cổ điển cung cấp các công thức chính xác hơn cho các kết cấu phức tạp. Việc áp dụng các phương pháp này giúp tối ưu hóa thiết kế và nâng cao hiệu quả sử dụng vật liệu trong thực tế.

II. Tính toán vỏ composite chịu tải trọng sóng xung kích và nhiệt độ

Việc tính toán vỏ composite chịu tác dụng đồng thời của sóng xung kíchnhiệt độ là một thách thức lớn trong lĩnh vực kỹ thuật. Mô hình bài toán được thiết lập dựa trên các giả thiết về ứng xử cơ học của vỏ composite. Các thành phần nội lực và hàm năng lượng của vỏ được xác định để xây dựng phương trình vi phân dao động. Điều này cho phép phân tích động lực học của kết cấu dưới tác động của tải trọng sóng xung kíchnhiệt độ. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố như độ dày, tỷ lệ chiều dài và chiều rộng có ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu tải của vỏ.

2.1. Mô hình bài toán và giả thiết

Mô hình bài toán được xây dựng dựa trên lý thuyết vỏ thoải, trong đó các giả thiết về ứng xử cơ học của vỏ composite được thiết lập. Các quan hệ ứng suất và biến dạng được xác định để phục vụ cho việc tính toán. Việc thiết lập mô hình chính xác là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của kết quả tính toán và ứng dụng trong thực tế.

2.2. Phương trình năng lượng và thuật toán tính toán

Phương trình năng lượng của vỏ composite được thiết lập dựa trên các hàm năng lượng của vỏ. Thuật toán phần tử hữu hạn (PTHH) được áp dụng để tính toán động lực học của vỏ dưới tác dụng của tải trọng sóng xung kíchnhiệt độ. Việc sử dụng PTHH giúp tối ưu hóa quá trình tính toán và nâng cao độ chính xác của kết quả. Kết quả tính toán cho thấy sự tương tác giữa các yếu tố tải trọng và nhiệt độ có thể ảnh hưởng đáng kể đến ứng suất và biến dạng của kết cấu.

III. Khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố đến đáp ứng động của vỏ composite

Khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như tỷ lệ chiều dài, chiều rộng và độ dày đến đáp ứng động của vỏ composite là rất cần thiết. Các nghiên cứu cho thấy rằng tỷ lệ a/h và tỷ lệ hc/ht có ảnh hưởng lớn đến tần số dao động và ứng suất của kết cấu. Việc phân tích các yếu tố này giúp đưa ra các giải pháp thiết kế hợp lý hơn cho các kết cấu composite trong thực tế. Kết quả khảo sát cũng chỉ ra rằng việc tối ưu hóa các thông số thiết kế có thể nâng cao khả năng chịu tải và độ bền của kết cấu.

3.1. Ảnh hưởng của tỷ lệ a h

Tỷ lệ a/h là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến đáp ứng động của vỏ composite. Nghiên cứu cho thấy rằng khi tỷ lệ này tăng, tần số dao động riêng của kết cấu cũng tăng theo, dẫn đến khả năng chịu tải tốt hơn. Việc tối ưu hóa tỷ lệ này có thể giúp cải thiện hiệu suất của kết cấu trong các ứng dụng thực tế.

3.2. Ảnh hưởng của độ dày và vật liệu

Độ dày của vỏ composite cũng có ảnh hưởng lớn đến ứng suất và biến dạng của kết cấu. Nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng độ dày có thể làm giảm ứng suất tối đa trong kết cấu, từ đó nâng cao độ bền. Bên cạnh đó, loại vật liệu sử dụng cũng ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và ứng suất của vỏ, do đó việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ tính toán vỏ thoải composite lớp chịu tác dụng đồng thời tải trọng sóng xung kích và nhiệt độ

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ tính toán vỏ thoải composite lớp chịu tác dụng đồng thời tải trọng sóng xung kích và nhiệt độ

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Luận Án Tiến Sĩ Về Tính Toán Vỏ Composite Chịu Tác Động Của Sóng Xung Kích và Nhiệt Độ" của tác giả Trần Ngọc Cảnh, dưới sự hướng dẫn của PGS.TS Phạm Tiến Đạt và PGS.TS Nguyễn Văn Hưng, được thực hiện tại Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự. Nghiên cứu này tập trung vào việc tính toán và phân tích khả năng chịu tải trọng của vỏ composite khi chịu tác động từ sóng xung kích và nhiệt độ, một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực cơ khí và vật liệu. Bài viết không chỉ cung cấp những kiến thức chuyên sâu về tính toán vỏ composite mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới cho các ứng dụng trong công nghiệp và quân sự.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vật liệu composite và ứng dụng của chúng, bạn có thể tham khảo bài viết "Tính chất xúc tác quang của vật liệu composite TiO2 trên nền graphene và carbon nitride", nơi nghiên cứu về tính chất quang học của các vật liệu composite. Ngoài ra, bài viết "Luận án tiến sĩ về tổng hợp và ứng dụng vật liệu carbon hoạt tính" cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về các ứng dụng của vật liệu trong công nghệ hiện đại. Cuối cùng, bài viết "Nghiên cứu và tổng hợp tính chất polythiophene từ 3 thiophenecarbaldehyde" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghiên cứu liên quan đến vật liệu polymer và composite. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về lĩnh vực vật liệu và ứng dụng của chúng trong thực tiễn.