I. Giới thiệu về bệnh viện đa khoa An Dương
Bệnh viện Đa khoa An Dương nằm tại huyện An Dương, quận Hải An, thành phố Hải Phòng. Với vị trí địa lý thuận lợi, bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho khu vực. Bệnh viện có 160 giường bệnh, phục vụ nhu cầu khám chữa bệnh của người dân địa phương. Cơ cấu tổ chức của bệnh viện bao gồm các phòng ban hành chính và chuyên môn, với đội ngũ nhân viên gồm bác sĩ, y sĩ, dược sĩ, và điều dưỡng. Cơ sở vật chất của bệnh viện được trang bị các thiết bị y tế cơ bản, tuy nhiên, một số thiết bị đã lạc hậu và cần được nâng cấp.
1.1 Vị trí địa lý
Bệnh viện Đa khoa An Dương nằm tại huyện An Dương, quận Hải An, thành phố Hải Phòng. Vị trí này thuận lợi cho việc tiếp cận các dịch vụ y tế của người dân trong khu vực. Huyện An Dương có diện tích gần 10.000 ha, với hơn 15 vạn dân và nhiều khu công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viện.
1.2 Cơ cấu tổ chức
Bệnh viện Đa khoa An Dương có cơ cấu tổ chức gồm các phòng ban hành chính và chuyên môn. Các phòng ban hành chính bao gồm Ban lãnh đạo, Phòng kế hoạch tổng hợp, và Phòng tài chính kế toán. Các khoa chuyên môn bao gồm Khoa khám bệnh, Khoa nội nhi, Khoa truyền nhiễm, và Khoa phẫu thuật. Đội ngũ nhân viên của bệnh viện gồm 163 người, bao gồm bác sĩ, y sĩ, dược sĩ, và điều dưỡng.
II. Các phương pháp xử lý nước thải
Nước thải bệnh viện chứa nhiều tạp chất và vi sinh vật gây bệnh, đòi hỏi các phương pháp xử lý hiệu quả. Các phương pháp xử lý nước thải bao gồm xử lý cơ học, hóa lý, hóa học, và sinh học. Phương pháp xử lý cơ học giúp loại bỏ các tạp chất lơ lửng, trong khi phương pháp hóa lý và hóa học tập trung vào việc loại bỏ các chất hữu cơ và vô cơ. Phương pháp sinh học sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải.
2.1 Xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học
Phương pháp xử lý cơ học bao gồm các quá trình như lọc qua song chắn, lắng cát, và lắng bùn. Song chắn rác được sử dụng để loại bỏ các vật thô, trong khi bể lắng cát giúp tách các tạp chất rắn vô cơ. Bể lắng bùn được sử dụng để tách các chất lơ lửng có kích thước lớn hơn. Hiệu quả của phương pháp này có thể đạt tới 60% trong việc loại bỏ các tạp chất không hòa tan.
2.2 Xử lý nước thải bằng phương pháp hóa lý
Phương pháp hóa lý bao gồm các quá trình như đông tụ, keo tụ, hấp phụ, và trao đổi ion. Đông tụ và keo tụ giúp kết tụ các hạt nhỏ thành các hạt lớn hơn, dễ dàng lắng xuống. Hấp phụ sử dụng các vật liệu như than hoạt tính để hấp thụ các chất hữu cơ. Trao đổi ion được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng trong nước thải.
III. Lựa chọn và tính toán thiết kế phương án xử lý nước thải
Việc lựa chọn phương án xử lý nước thải phụ thuộc vào tính chất của nước thải và yêu cầu về chất lượng nước sau xử lý. Các công trình đơn vị được tính toán và thiết kế bao gồm bể tiếp nhận, bể bùn hoạt tính, bể lắng, và bể tiếp xúc. Các thông số kỹ thuật như lưu lượng nước thải, nồng độ chất ô nhiễm, và thời gian lưu nước được xem xét để đảm bảo hiệu quả xử lý.
3.1 Tính chất nước thải
Nước thải bệnh viện có chứa nhiều chất hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh, và các hóa chất tẩy rửa. Các thông số cần quan tâm bao gồm BOD, COD, SS, và vi khuẩn gây bệnh. Việc xác định chính xác các thông số này là cơ sở để lựa chọn phương án xử lý phù hợp.
3.2 Lựa chọn phương án xử lý
Dựa trên tính chất của nước thải, phương án xử lý được lựa chọn bao gồm các công trình đơn vị như bể tiếp nhận, bể bùn hoạt tính, bể lắng, và bể tiếp xúc. Các công trình này được thiết kế để đảm bảo hiệu quả xử lý và đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng nước thải sau xử lý.
IV. Dự toán kinh tế
Dự toán kinh tế bao gồm các chi phí đầu tư và vận hành hệ thống xử lý nước thải. Chi phí đầu tư bao gồm chi phí xây dựng công trình và mua sắm thiết bị. Chi phí vận hành bao gồm chi phí sử dụng điện, hóa chất, nhân công, và nước sạch. Việc tính toán chi phí cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế của dự án.
4.1 Chi phí đầu tư
Chi phí đầu tư bao gồm chi phí xây dựng các công trình đơn vị và mua sắm thiết bị xử lý nước thải. Các công trình đơn vị như bể tiếp nhận, bể bùn hoạt tính, và bể lắng cần được tính toán chi phí xây dựng dựa trên quy mô và yêu cầu kỹ thuật. Chi phí mua sắm thiết bị bao gồm các thiết bị như máy bơm, máy thổi khí, và hệ thống điều khiển.
4.2 Chi phí vận hành
Chi phí vận hành bao gồm chi phí sử dụng điện, hóa chất, nhân công, và nước sạch. Chi phí sử dụng điện được tính toán dựa trên công suất tiêu thụ của các thiết bị. Chi phí hóa chất bao gồm các hóa chất sử dụng trong quá trình xử lý như phèn, clo, và than hoạt tính. Chi phí nhân công được tính toán dựa trên số lượng nhân viên vận hành và bảo trì hệ thống.