I. Tổng Quan Về Tình Hình Ô Nhiễm Vi Khuẩn Thịt Nhập Khẩu
An toàn thực phẩm (ATTP) là vấn đề quan trọng hàng đầu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng con người. Việc tiếp cận nguồn thực phẩm an toàn là quyền cơ bản của mỗi người. Thực phẩm an toàn đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngộ độc thực phẩm và các bệnh liên quan đến thực phẩm không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cá nhân mà còn gây ra những thiệt hại lớn về kinh tế, tạo gánh nặng cho hệ thống chăm sóc sức khỏe. Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn đặc biệt quan tâm đến ATTP, coi đây là vấn đề có ý nghĩa lớn về kinh tế - xã hội, an toàn xã hội, sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường và hội nhập quốc tế. Đảm bảo ATTP là yếu tố quan trọng để nâng cao tầm vóc và thể chất của người Việt Nam, góp phần vào sự nghiệp bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân.
1.1. Khái Niệm Về Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm VSATTP
Theo Luật An toàn thực phẩm (2010), ATTP là việc đảm bảo thực phẩm không gây hại đến sức khỏe và tính mạng con người. VSATTP bao gồm các điều kiện và biện pháp cần thiết từ khâu sản xuất, chế biến, bảo quản, vận chuyển đến sử dụng, nhằm đảm bảo thực phẩm vệ sinh, an toàn và không gây hại cho người tiêu dùng. Để đảm bảo VSATTP, cần sự tham gia của nhiều ngành và khâu liên quan đến thực phẩm, bao gồm cơ sở chăn nuôi, thú y, cơ sở chế biến thực phẩm, y tế và người tiêu dùng. Ngộ độc thực phẩm là các hiện tượng bệnh lý do hấp thụ thực phẩm ô nhiễm hoặc chứa chất độc.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Kiểm Soát Thịt Nhập Khẩu Việt Nam
Việt Nam là một nước đang phát triển với dân số đông, nhu cầu về lương thực, thực phẩm rất lớn. Cùng với việc tăng mức sống, nhu cầu về thực phẩm chất lượng cao và an toàn ngày càng được chú trọng. Trong các nguồn thực phẩm chính như thịt, cá, trứng, sữa, thịt là nguồn có nhu cầu lớn nhất. Do đó, việc đảm bảo VSATTP đối với sản phẩm thịt rất quan trọng. Thịt cung cấp đến tay người tiêu dùng phải đảm bảo VSATTP, toàn bộ quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng, phòng trị bệnh, giết mổ, vận chuyển, bảo quản, chế biến phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh thú y.
II. Thực Trạng Ô Nhiễm Vi Khuẩn Trong Thịt Nhập Khẩu Hiện Nay
Nước ta đang trong thời kỳ hội nhập, đặc biệt sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), việc mở rộng giao thương với các nước trên thế giới ngày càng phát triển. Bên cạnh sản phẩm thịt từ các cơ sở chăn nuôi và giết mổ trong nước, Việt Nam nhập khẩu một khối lượng thịt không nhỏ hàng năm, bao gồm các mặt hàng thịt gà, lợn, bò, cừu, trâu. Công tác kiểm tra VSATTP đối với sản phẩm động vật được thực hiện theo thông tư của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cảng Hải Phòng là cảng lớn nhất miền Bắc và lớn thứ hai cả nước, là điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế xã hội thông qua hoạt động xuất nhập khẩu.
2.1. Tình Hình Nhập Khẩu Thịt Và Sản Phẩm Thịt Qua Cảng Hải Phòng
Theo báo cáo tổng kết của Cơ quan Thú y vùng II, khối lượng sản phẩm động vật nhập khẩu 6 tháng đầu năm 2016 là 185.961 kg, giảm 10% so với cùng kỳ năm 2015. Thịt và sản phẩm thịt nhập khẩu làm thực phẩm tăng mạnh: Thịt lợn đông lạnh (tăng 101% so với cùng kỳ năm 2015); Tim, gan, lợn đông lạnh (tăng 67% so với cùng kỳ năm 2015); Thịt trâu, bò, cừu đông lạnh (tăng 56% so với cùng kỳ năm 2015). Lượng thịt và sản phẩm thịt nhập khẩu qua cảng Hải Phòng rất lớn, cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo lợi ích và sức khỏe của người tiêu dùng.
2.2. Các Loại Vi Khuẩn Thường Gặp Trong Thịt Đông Lạnh Nhập Khẩu
Thịt thực phẩm là mô cơ của một số loài động vật như thịt gà, thịt lợn, thịt trâu, thịt bò, thịt dê, thịt cừu, được dùng làm thực phẩm cho con người. Thịt thực phẩm có nhiều dạng chế biến đưa ra tiêu thụ như thịt tươi, thịt đông lạnh ướp lạnh, hun khói, đóng hộp. Thịt đông lạnh nhập khẩu là thịt được cấp đông theo hình thức công nghiệp. Gia súc, gia cầm sau khi đưa vào giết mổ pha thịt người ta cho thịt vào cấp đông. Nhiệt độ cấp đông thường từ khoảng âm 38-40 độ C cho đến khi tâm miếng thịt đạt nhiệt độ âm 18-20 độ C thì đưa về chế độ bảo quản đông lạnh ở nhiệt độ âm 18-20 độ C.
III. Nguy Cơ Ô Nhiễm Vi Khuẩn Từ Thịt Nhập Khẩu Phân Tích
VSATTP đang là vấn đề quan tâm của toàn xã hội, không chỉ tại những nước kém phát triển mà ngay cả những nước phát triển, ngộ độc do lương thực, thực phẩm luôn là vấn đề đáng lo ngại. Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), lương thực, thực phẩm chính là nguyên nhân gây ra khoảng 50% trường hợp tử vong trên toàn thế giới hiện nay. Hiện có tới 400 bệnh lây qua đường thực phẩm không an toàn, chủ yếu là dịch tả, tiêu chảy, thương hàn, cúm. Ngộ độc cấp tính còn xử lý được, lo ngại nhất là tình trạng ngộ độc mạn tính, độc chất gây hại tích lũy trong cơ thể lâu dài.
3.1. Tác Động Của Ô Nhiễm Vi Khuẩn Đến Sức Khỏe Cộng Đồng
WHO cảnh báo trong 20 năm nữa, các ca ung thư trên toàn thế giới sẽ tăng 57% (từ 14 triệu lên 22 triệu). Trong đó, Việt Nam được dự đoán là đất nước có số ca ung thư tăng nhanh nhất thế giới mà nguyên nhân chính là các loại hóa chất độc hại dùng để tẩm ướp tồn dư trong thực phẩm.
3.2. Nguyên Nhân Gây Ô Nhiễm Vi Khuẩn Trong Quá Trình Nhập Khẩu
Thông thường thịt đông lạnh đúng kỹ thuật có rất ít thay đổi so với thịt tươi. Thành phần thịt, vitamin và khoáng chất cũng rất ít biến đổi nếu thịt được bảo quản, rã đông đúng cách và đặc biệt trong trường hợp thương mại quốc tế thịt được đóng trong cotainer lạnh bảo quản -18 độ đi từ nước này sang nước khác thì thịt đông lạnh là phương án tối ưu nhất để bảo quản. Thông thường thịt đông lạnh này có thời hạn sử dụng từ 12 đến 24 tháng.
3.3. Kiểm Dịch Động Vật Vai Trò Trong Ngăn Ngừa Ô Nhiễm
Tất cả các loại thịt vào Việt Nam qua cảng Hải Phòng đều được kiểm tra một cách rất chặt chẽ. Muốn nhập được lô hàng thịt đông lạnh vào Việt Nam qua cảng Hải Phòng chủ hàng phải xin phép Cục Thú y, phải khai báo với Cơ quan thú y vùng II, phải có giấy chững nhận kiểm dịch của nước xuất khẩu, phải được kiểm tra thực trạng hàng hóa, kiểm tra cảm quan và lấy mẫu đưa về trạm chẩn đoán xét nghiệm thuộc cơ quan Thú y vùng II kiểm tra. Chỉ có những lô hàng đạt yêu cầu mới được phép nhập khẩu vào Việt Nam, còn những lô hàng không đạt sẽ được trả lại cho nước xuất khẩu hoặc tiêu hủy theo đúng quy định của pháp luật.
IV. Kiểm Định Chất Lượng Thịt Nhập Khẩu Phương Pháp Hiệu Quả
Muốn nhập được lô hàng thịt đông lạnh vào Việt Nam qua cảng Hải Phòng chủ hàng phải xin phép Cục Thú y, phải khai báo với Cơ quan thú y vùng II, phải có giấy chững nhận kiểm dịch của nước xuất khẩu, phải được kiểm tra thực trạng hàng hóa, kiểm tra cảm quan và lấy mẫu đưa về trạm chẩn đoán xét nghiệm thuộc cơ quan Thú y vùng II kiểm tra. Chỉ có những lô hàng đạt yêu cầu mới được phép nhập khẩu vào Việt Nam, còn những lô hàng không đạt sẽ được trả lại cho nước xuất khẩu hoặc tiêu hủy theo đúng quy định của pháp luật.
4.1. Quy Trình Lấy Mẫu Và Chuẩn Bị Mẫu Thịt Nhập Khẩu
Việc lấy mẫu được tiến hành theo TCVN 4833-1:2002.
4.2. Phương Pháp Kiểm Tra Các Chỉ Tiêu Vi Sinh Vật
- Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí trong thịt đông lạnh nhập khẩu theo TCVN 9977:2013 + Xác định Escherichia coli trong thịt đông lạnh nhập khẩu theo TCVN 9975:2013. + Định tính vi khuẩn Salmonella trong thịt đông lạnh nhập khẩu theo TCVN 4829 : 2005. + Phương pháp định danh vi khuẩn bằng máy định danh Vitek2 compact + Phƣơng pháp xử lý số liệu.
4.3. Xử Lý Số Liệu Và Đánh Giá Kết Quả Kiểm Nghiệm
Kết quả được tính toán và xử lý thống kê theo phương pháp thống kê sinh học, sử dụng phần mềm Excel 2013. Các tham số thống kê được tính toán gồm: dung lượng mẫu (n), số trung bình (Mean), sai số tiêu chuẩn (SE).
V. Kết Quả Nghiên Cứu Ô Nhiễm Vi Khuẩn Trên Thịt Nhập Khẩu
Sau khi tiến hành nghiên cứu đề tài: “Tình hình ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm trên thịt nhập khẩu do Cơ quan Thú y vùng II - Cục Thú y quản lý”, tôi rút ra một số kết luận như sau. - Tất cả các mẫu thịt đông lạnh nhập khẩu kiểm tra đều nhiễm vi khuẩn hiếu khí ở các mức độ khác nhau. Tỷ lệ mẫu kiểm tra đạt tiêu chuẩn vệ sinh về chỉ tiêu tổng số vi khuẩn hiếu khí là 96,39%. Thịt trâu đông lạnh nhập khẩu từ Ấn Độ có mức độ nhiễm vi khuẩn hiếu khí cao nhất 8,20 × 104 CFU/gam, tiếp theo là thịt gà nguồn gốc Hàn Quốc 7,80 × 104 CFU/gam; thịt gà nguồn gốc Brazil và Mỹ, thịt lợn và thịt bò đều nhiễm ở mức thấp.
5.1. Tình Hình Nhiễm Vi Khuẩn Hiếu Khí Trong Thịt Nhập Khẩu
Tất cả các mẫu thịt đông lạnh nhập khẩu kiểm tra đều nhiễm vi khuẩn hiếu khí ở các mức độ khác nhau. Tỷ lệ mẫu kiểm tra đạt tiêu chuẩn vệ sinh về chỉ tiêu tổng số vi khuẩn hiếu khí là 96,39%. Thịt trâu đông lạnh nhập khẩu từ Ấn Độ có mức độ nhiễm vi khuẩn hiếu khí cao nhất 8,20 × 104 CFU/gam, tiếp theo là thịt gà nguồn gốc Hàn Quốc 7,80 × 104 CFU/gam; thịt gà nguồn gốc Brazil và Mỹ, thịt lợn và thịt bò đều nhiễm ở mức thấp.
5.2. Kết Quả Kiểm Tra E.Coli Và Salmonella Trong Thịt
- Đối với chỉ tiêu E. coli tổng số có 99,72% mẫu thịt đông lạnh nhập khẩu kiểm tra đạt tiêu chuẩn. Các mẫu vi khuẩn E. coli phân lập được mang đầy đủ tính chất sinh hóa điển hình của E. - Các mẫu thịt đông lạnh kiểm tra định tính Salmonella cho kết quả 98,88% đạt tiêu chuẩn vệ sinh.
VI. Giải Pháp Khuyến Nghị Giảm Ô Nhiễm Vi Khuẩn Thịt
Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, cần có những giải pháp và khuyến nghị cụ thể để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm vi khuẩn trên thịt nhập khẩu, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và đảm bảo cạnh tranh công bằng cho các sản phẩm thịt trong nước. Các giải pháp này cần tập trung vào việc tăng cường kiểm soát chất lượng, nâng cao ý thức của các doanh nghiệp và người tiêu dùng, cũng như hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách liên quan.
6.1. Tăng Cường Kiểm Soát Chất Lượng Tại Cửa Khẩu
Cần tăng cường tần suất và độ chính xác của các đợt kiểm tra, kiểm nghiệm tại cửa khẩu, đặc biệt là đối với các lô hàng có nguy cơ cao. Áp dụng các phương pháp kiểm tra nhanh, hiện đại để phát hiện sớm các trường hợp vi phạm. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng như thú y, hải quan, quản lý thị trường để đảm bảo hiệu quả kiểm soát.
6.2. Nâng Cao Ý Thức Của Doanh Nghiệp Và Người Tiêu Dùng
Các doanh nghiệp nhập khẩu và kinh doanh thịt cần nâng cao ý thức về trách nhiệm của mình trong việc đảm bảo VSATTP. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật, thực hiện tự kiểm tra chất lượng sản phẩm, và công khai thông tin về nguồn gốc, xuất xứ của thịt. Người tiêu dùng cần được cung cấp đầy đủ thông tin về các sản phẩm thịt, và được khuyến khích lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng.