I. Thalassemia Là Gì Tổng Quan Về Bệnh Tan Máu Bẩm Sinh
Thalassemia là một hội chứng bệnh hemoglobin di truyền, gây ra do thiếu hụt tổng hợp một hoặc nhiều chuỗi polypeptide của globin. Sự thiếu hụt này có thể xảy ra ở chuỗi alpha, beta, hoặc cả delta và beta. Bệnh phổ biến trên thế giới, đặc biệt ở châu Á. Theo WHO năm 1981, có khoảng 241 triệu người mang gen bệnh, riêng beta-Thalassemia là 67 triệu người, trong đó châu Á chiếm trên 60 triệu. Tại Việt Nam, ước tính có 1,17-1,6 triệu người mang gen β-Thalassemia. Bệnh thường khởi phát từ những năm đầu đời và có thể gây tử vong trước 15 tuổi. Nhiều bệnh nhân đến bệnh viện lần đầu ở tuổi trưởng thành, tạo ra sự đa dạng về lâm sàng. Hậu quả của thiếu máu và nhiễm sắt gây ra nhiều biến chứng như suy tim, xơ gan, đái tháo đường, chậm phát triển thể chất. Tuổi thọ của bệnh nhân giảm đi đáng kể. Các phương pháp điều trị như cắt lách, ghép tế bào gốc tạo máu, liệu pháp gen, hydroxyurea đã được áp dụng, nhưng truyền máu và thải sắt sớm vẫn là những phương pháp hiệu quả cải thiện chất lượng cuộc sống.
1.1. Tìm hiểu cấu trúc Hemoglobin và vai trò quan trọng
Hemoglobin (Hb) là một chromoprotein, phân tử Hb bình thường (HbA) gồm 2 phần: phần protein (globin) gồm 4 chuỗi (2 chuỗi α và 2 chuỗi β) và phần nhóm ngoại (4 nhân hem, mỗi nhân gắn với 1 chuỗi globin). Hemoglobin có vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và vận chuyển CO2 từ mô đến phổi. Ngoài ra, hemoglobin còn có vai trò làm đệm để trung hòa các H+ do tổ chức giải phóng ra. Cấu trúc globin gồm 4 chuỗi polypeptide liên kết với nhau bởi những tương tác không đồng hóa trị. Mỗi chuỗi liên kết với một hem. Phân tích cấu trúc globin của các hemoglobin cho thấy các chuỗi polypeptide khác nhau: chuỗi alpha (α), beta (β), gamma (γ), delta (δ), epsilon (ε), zeta (ξ). Các chuỗi ε, ξ chỉ có trong thời kỳ bào thai, còn các chuỗi α, β, γ, δ tồn tại trong suốt quá trình sống từ bào thai đến sau khi ra khỏi tử cung, tỷ lệ các chuỗi khác nhau tùy từng thời kỳ.
1.2. Lịch sử phát hiện và phân loại bệnh Thalassemia
Thalassemia được phát hiện đầu tiên năm 1925 bởi Cooley và Lee, mô tả năm trẻ bị thiếu máu, gan và lách to. Năm 1963, Whipple và Bradford mô tả nhiều trường hợp thiếu máu vùng Địa Trung Hải giống như thiếu máu Cooley và lần đầu tiên Thalassemia được đặt tên cho loại bệnh này. Năm 1944, Valentine và Neel cho rằng Thalassemia là bệnh di truyền lặn, nhiễm sắc thể thường. Năm 1949, Pauling dùng kỹ thuật điện di của Teselius để nghiên cứu Hb của hồng cầu hình liềm, phát hiện Hb bất thường về sau gọi là HbS. Từ đó đến nay, bệnh Hb trong đó có Thalassemia được phát hiện ở nhiều nước trên thế giới, không chỉ gặp ở trẻ em mà gặp cả ở tuổi trưởng thành và đã được nghiên cứu sâu hơn. Người ta biết được những bất thường về Hb do thay đổi các gen kiểm soát sự tổng hợp Hb. Nhóm bệnh Thalassemia là do sự thiếu hụt tổng hợp mạch alpha, beta mà gọi là bệnh α Thalassemia hay β Thalassemia.
II. Nguyên Nhân Gây Bệnh Thalassemia Yếu Tố Di Truyền Nào
Nguyên nhân chính của Thalassemia là do đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hemoglobin. Gen bị lỗi có thể được di truyền từ cha mẹ sang con cái. Nếu cả cha và mẹ đều mang gen bệnh, con cái có nguy cơ cao mắc bệnh Thalassemia nặng. Các đột biến gen có thể dẫn đến giảm hoặc ngừng hoàn toàn sản xuất một loại chuỗi globin, gây ra sự mất cân bằng trong cấu trúc hemoglobin. Điều này dẫn đến hồng cầu bị phá hủy sớm, gây thiếu máu. Các yếu tố di truyền khác nhau có thể ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tầm soát di truyền và tư vấn di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và quản lý bệnh Thalassemia.
2.1. Cơ chế di truyền bệnh Thalassemia Alpha và Beta
Bình thường có sự cân bằng giữa tổng hợp chuỗi α và β. Quá trình tổng hợp một loại chuỗi bị rối loạn sẽ gây thiếu loại chuỗi đó và thừa tương đối chuỗi còn lại làm xuất hiện tình trạng bệnh lý. Tùy theo sự thiếu hụt tổng hợp ở chuỗi α, β hay ở chuỗi δ và β mà có tên gọi là α Thalassemia, β Thalassemia hay δβ Thalassemia. Đến nay có nhiều thể bệnh được biết đến nhưng phổ biến nhất vẫn là 2 thể bệnh α Thalassemia và β Thalassemia, do giảm hoặc mất sự tổng hợp chuỗi globin α, β. α Thalassemia: Bệnh do giảm hoặc mất hẳn sự tổng hợp chuỗi α. Các gen α nằm trên NST 16, nếu vùng gen đó tổn thương không tổng hợp được chuỗi α 0 (α1 thal), nếu tổn thương nhưng vẫn tổng hợp được chuỗi α số lượng ít được gọi là α+( α2thal).
2.2. Đột biến gen và ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp globin
Gen chỉ đạo tổng hợp chuỗi β (gen β) nằm trên cánh ngắn NST 11 cùng các gen gamma (γ), delta (δ), epsilon (ε). Nếu NST tổn thương mất hoàn toàn khả năng chỉ đạo tổng hợp chuỗi β gọi là β0. Nếu gen β tổn thương làm giảm tốc độ tổng hợp chuỗi β gọi là β+. Đến nay phát hiện được khoảng 200 đột biến của gen tổng hợp chuỗi β globin. Các đột biến ở vùng khởi động làm giảm tốc độ sao chép gây β+. Đột biến ở một số bộ ba mã hóa làm thành mã chấm hết không tạo mARN đầy đủ gây β0 thal. Các đột biến ở đoạn đầu hay đoạn cuối sao chép làm rối loạn quá trình sao chép mARN gây giảm tốc độ tổng hợp chuỗi β gây β+.
III. Triệu Chứng Thalassemia Cách Nhận Biết Sớm Bệnh
Các triệu chứng của Thalassemia rất đa dạng, phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Thiếu máu là triệu chứng phổ biến nhất, gây mệt mỏi, yếu ớt, da xanh xao. Trẻ em có thể chậm lớn, chậm phát triển. Các biến dạng xương, đặc biệt là xương mặt, có thể xảy ra do tủy xương mở rộng để bù đắp cho việc sản xuất hồng cầu không hiệu quả. Gan và lách to cũng là những dấu hiệu thường gặp. Vàng da có thể xuất hiện do sự phá hủy hồng cầu tăng cao. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và thực hiện xét nghiệm chẩn đoán là rất quan trọng để có thể điều trị kịp thời và hiệu quả.
3.1. Các biểu hiện lâm sàng của Thalassemia Alpha
Biểu hiện của α Thalassemia rất thay đổi tùy thuộc mất một hay nhiều gen α globin mà gây ra những bệnh cảnh lâm sàng khác nhau. Thể nặng: Tử vong trong bào thai hoặc ngay sau khi sinh, phù bào thai, nước ối vàng. Xét nghiệm huyết học: Thiếu máu, tăng bilirubin tự do. Thành phần Hb: Hb Barts chiếm 30-90%. Kiểu gen --/--. Thể trung gian (Bệnh HbH): Thiếu máu ở mức độ vừa và nhẹ đôi khi mức độ nặng, vàng da, lách to (độ I- II ), tan máu từng đợt, ít phụ thuộc vào truyền máu, có thể phát hiện ở tuổi trưởng thành. Xét nghiệm huyết học: Hb giảm 80-90 g/l, MCV giảm: 60-70 fl, RDW: 20-30% tăng, hồng cầu non, hồng cầu lưới tăng cao 5-10-20%, hồng cầu hình bia. Xét nghiệm sinh hóa: bilirubin gián tiếp tăng, ferritin tăng nhẹ.
3.2. Các biểu hiện lâm sàng của Thalassemia Beta
Biểu hiện của bệnh β Thalassemia phụ thuộc vào tổn thương gen β và tùy thuộc theo tổ hợp gen mà có các biểu hiện lâm sàng khác nhau. Thể nặng: Thiếu máu, vàng da, xạm da, lách to, chậm phát triển thể chất, biến dạng xương mặt, phụ thuộc vào truyền máu. Xét nghiệm huyết học: Hb giảm 30-90 g/l, MCV giảm, RDW tăng 19-30%, biến đổi hình dáng hồng cầu (mảnh, giọt nước, hạt ưa kiềm), hồng cầu non, hồng cầu lưới tăng nhẹ đến vừa. Xét nghiệm sinh hóa: bilirubin gián tiếp tăng, ferritin thường tăng. Thể trung gian: Biểu hiện muộn, thiếu máu nhẹ, lách to chậm, biến dạng xương mặt nhẹ. Xét nghiệm huyết học: Hb giảm, MCV giảm, RDW giảm nhẹ. Xét nghiệm sinh hóa: bilirubin gián tiếp tăng, ferritin bình thường hoặc tăng.
IV. Phương Pháp Chẩn Đoán Thalassemia Xét Nghiệm Nào Cần Thiết
Chẩn đoán Thalassemia bao gồm nhiều xét nghiệm khác nhau. Xét nghiệm máu tổng quát giúp đánh giá số lượng và hình thái hồng cầu. Điện di hemoglobin giúp xác định các loại hemoglobin bất thường. Xét nghiệm di truyền có thể xác định các đột biến gen gây bệnh. Tầm soát Thalassemia trước sinh là rất quan trọng đối với các cặp vợ chồng có nguy cơ cao. Các phương pháp như chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau có thể được sử dụng để kiểm tra thai nhi. Chẩn đoán chính xác và kịp thời giúp đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp và giảm thiểu các biến chứng.
4.1. Xét nghiệm huyết học và điện di Hemoglobin
Xét nghiệm huyết học là bước đầu tiên trong chẩn đoán Thalassemia. Các chỉ số như Hb, MCV, MCH, RDW sẽ giúp đánh giá tình trạng thiếu máu và hình thái hồng cầu. Điện di Hemoglobin là xét nghiệm quan trọng để xác định các loại Hb bất thường như HbF, HbA2, HbE. Kết quả điện di Hb sẽ giúp phân loại Thalassemia và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh. Xét nghiệm này đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán Thalassemia Beta và các biến thể Hb khác.
4.2. Xét nghiệm di truyền và tầm soát trước sinh Thalassemia
Xét nghiệm di truyền là phương pháp chính xác nhất để xác định các đột biến gen gây Thalassemia. Xét nghiệm này giúp xác định người mang gen bệnh và nguy cơ di truyền cho con cái. Tầm soát trước sinh Thalassemia là rất quan trọng đối với các cặp vợ chồng có nguy cơ cao. Các phương pháp như chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau có thể được sử dụng để kiểm tra thai nhi. Kết quả tầm soát trước sinh giúp cha mẹ đưa ra quyết định về việc tiếp tục hay chấm dứt thai kỳ.
V. Điều Trị Thalassemia Các Phương Pháp Hiện Đại và Hiệu Quả
Điều trị Thalassemia tập trung vào giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Truyền máu định kỳ là phương pháp chính để duy trì mức hemoglobin ổn định. Thải sắt là cần thiết để loại bỏ lượng sắt dư thừa tích tụ do truyền máu. Ghép tế bào gốc tạo máu là phương pháp điều trị triệt để, nhưng có nhiều rủi ro. Các phương pháp điều trị hỗ trợ khác bao gồm điều trị các biến chứng, chế độ dinh dưỡng phù hợp và tư vấn tâm lý. Nghiên cứu về liệu pháp gen đang mở ra những hy vọng mới cho bệnh nhân Thalassemia.
5.1. Truyền máu định kỳ và quản lý biến chứng
Truyền máu định kỳ là biện pháp điều trị chủ yếu cho bệnh nhân Thalassemia. Liệu pháp điều trị truyền máu thích hợp và an toàn là trọng tâm của chế độ điều trị này. Quyết định điều trị truyền máu suốt đời được căn cứ dựa trên thể bệnh, có tính đến các đột biến về kiểu gen, mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu máu, mức độ erythropoiesis không hiệu quả và các tiêu chuẩn về lâm sàng như kém phát triển về thể chất và sự thay đổi của xương. Bệnh nhân bị Thalassemia và HbE phối hợp với Thalassemia đều gây thiếu máu mãn tính và nhiều biến chứng lớn. Do đó việc truyền máu thường quy là cần thiết để chống thiếu máu, đảm bảo sự phát triển. Giảm hấp thu sắt ở ruột. Đồng thời ức chế hiện tượng sinh máu không hiệu quả, hạn chế sự tăng kích thước của lách.
5.2. Thải sắt và các phương pháp điều trị hỗ trợ khác
Thải sắt là một phần quan trọng trong điều trị Thalassemia, giúp loại bỏ lượng sắt dư thừa tích tụ do truyền máu. Các thuốc thải sắt thường được sử dụng bao gồm deferoxamine, deferiprone và deferasirox. Điều trị các biến chứng của Thalassemia bao gồm điều trị suy tim, xơ gan, đái tháo đường và các vấn đề về xương khớp. Chế độ dinh dưỡng phù hợp, giàu vitamin và khoáng chất, cũng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể. Tư vấn tâm lý giúp bệnh nhân và gia đình đối phó với những thách thức của bệnh.
VI. Phòng Ngừa Thalassemia Tư Vấn Di Truyền và Sàng Lọc
Phòng ngừa Thalassemia là rất quan trọng để giảm tỷ lệ mắc bệnh. Tư vấn di truyền cho các cặp vợ chồng có nguy cơ cao giúp họ hiểu rõ về nguy cơ di truyền bệnh cho con cái. Sàng lọc Thalassemia trước hôn nhân và trong thai kỳ giúp phát hiện sớm người mang gen bệnh và thai nhi bị bệnh. Giáo dục cộng đồng về Thalassemia giúp nâng cao nhận thức và giảm kỳ thị đối với bệnh nhân.
6.1. Tư vấn di truyền cho các cặp vợ chồng có nguy cơ
Tư vấn di truyền là một phần quan trọng trong phòng ngừa Thalassemia. Các cặp vợ chồng có tiền sử gia đình mắc Thalassemia hoặc có nguồn gốc từ các khu vực có tỷ lệ mắc bệnh cao nên được tư vấn di truyền. Tư vấn di truyền giúp họ hiểu rõ về nguy cơ di truyền bệnh cho con cái và các lựa chọn sàng lọc trước sinh.
6.2. Sàng lọc Thalassemia trước hôn nhân và trong thai kỳ
Sàng lọc Thalassemia trước hôn nhân và trong thai kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm người mang gen bệnh và thai nhi bị bệnh. Sàng lọc trước hôn nhân giúp các cặp vợ chồng có nguy cơ cao đưa ra quyết định về việc sinh con. Sàng lọc trong thai kỳ giúp phát hiện thai nhi bị bệnh và cha mẹ có thể đưa ra quyết định về việc tiếp tục hay chấm dứt thai kỳ.