Tổng quan nghiên cứu

Tiếp cận dịch vụ y tế đối với hộ nghèo, hộ cận nghèo là vấn đề cấp thiết tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, nơi tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo vẫn còn đáng kể, đặc biệt tại quận Tân Phú với 162 hộ nghèo và 318 hộ cận nghèo tính đến cuối năm 2019. Mặc dù chính sách bảo hiểm y tế (BHYT) đã được mở rộng, tỷ lệ người nghèo có BHYT tăng từ 44,1% năm 2004 lên 81,5% năm 2012, nhưng thực tế tiếp cận dịch vụ y tế vẫn còn nhiều rào cản. Người nghèo thường phải đối mặt với chi phí y tế cao, tình trạng tự chữa trị, và dịch vụ y tế kém chất lượng do xu hướng “hàng hóa hóa” trong y tế. Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ tiếp cận dịch vụ y tế của hộ nghèo, cận nghèo tại quận Tân Phú, phân tích các yếu tố kinh tế, văn hóa, xã hội ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chính sách y tế và chăm sóc sức khỏe cho nhóm đối tượng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại phường Tân Quý, quận Tân Phú, trong giai đoạn 2003-2020, với dữ liệu khảo sát thực địa và phỏng vấn sâu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện công bằng xã hội, giảm nghèo bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người nghèo đô thị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên quan điểm “Quyền xã hội” của Thomas H. Marshall, nhấn mạnh quyền được hưởng các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở là quyền cơ bản của công dân, đồng thời cảnh báo xu hướng “hàng hóa hóa” trong hệ thống phúc lợi xã hội có thể làm gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế. Bên cạnh đó, lý thuyết các loại vốn của Pierre Bourdieu được áp dụng để phân tích ảnh hưởng của vốn kinh tế (thu nhập, tài sản), vốn văn hóa (trình độ học vấn, nhận thức về chăm sóc sức khỏe), và vốn xã hội (mạng lưới quan hệ, sự hỗ trợ từ cộng đồng) đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của hộ nghèo, cận nghèo. Ba loại vốn này tương tác và có thể chuyển đổi lẫn nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi và cơ hội sử dụng dịch vụ y tế.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Vốn kinh tế: nguồn lực tài chính và tài sản của hộ gia đình.
  • Vốn văn hóa: trình độ học vấn, nhận thức và thái độ đối với chăm sóc sức khỏe.
  • Vốn xã hội: mạng lưới quan hệ xã hội, sự hỗ trợ vật chất và tinh thần từ cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:
    • Khảo sát 100 hộ nghèo, cận nghèo và mới thoát nghèo tại phường Tân Quý, quận Tân Phú, với danh sách hộ được lấy theo chuẩn nghèo của TP. Hồ Chí Minh năm 2019.
    • 29 cuộc phỏng vấn sâu bán cấu trúc với đại diện hộ nghèo, cán bộ y tế, cán bộ giảm nghèo và các đối tượng liên quan.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích mô tả tần số, bảng phân tổ để kiểm tra tương quan giữa các biến định lượng.
    • Phân tích nội dung phỏng vấn sâu để làm rõ trải nghiệm và các rào cản trong tiếp cận dịch vụ y tế.
  • Timeline nghiên cứu:
    • Thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020.
    • Phân tích và tổng hợp kết quả trong 6 tháng tiếp theo.

Cỡ mẫu 100 hộ được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm hộ nghèo, cận nghèo và mới thoát nghèo. Phương pháp phân tích định lượng chủ yếu là mô tả và phân tích tương quan do hạn chế về dung lượng mẫu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu và xã hội của hộ nghèo, cận nghèo:

    • Nhân khẩu trong độ tuổi lao động chiếm 45,6% ở hộ nghèo và 57,2% ở hộ cận nghèo.
    • Trình độ học vấn chủ yếu ở mức tiểu học (34,9%) và THCS (30,2%), nhóm có trình độ đại học và nghề nghiệp chiếm khoảng 6,6%.
    • Thu nhập bình quân đầu người tháng của hộ nghèo là khoảng 1,887 triệu đồng, hộ cận nghèo và mới thoát nghèo là 2,049 triệu đồng.
    • Diện tích nhà ở bình quân đầu người dưới 10m2 chiếm trên 80% hộ nghèo và cận nghèo, nhiều hộ sống trong nhà thuê hoặc nhà chật chội, thiếu tiện nghi.
  2. Khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế:

    • Mặc dù tỷ lệ tham gia BHYT của người nghèo tăng lên trên 80%, nhưng nhiều người vẫn gặp khó khăn khi sử dụng BHYT do thủ tục hành chính phức tạp, chi phí phát sinh ngoài BHYT cao.
    • Người nghèo thường ưu tiên khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế công lập để được BHYT chi trả, nhưng chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng nhu cầu, dẫn đến tình trạng tự chữa trị và mua thuốc ngoài.
    • Chi phí y tế từ tiền túi chiếm trên 50% tổng chi tiêu y tế của hộ nghèo, cao hơn nhiều so với mức trung bình thế giới 17,7%.
  3. Ảnh hưởng của các loại vốn đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế:

    • Vốn kinh tế hạn chế khiến người nghèo phụ thuộc vào BHYT và dễ rơi vào vòng xoáy nợ nần khi chi phí y tế vượt khả năng chi trả.
    • Vốn văn hóa thấp làm giảm nhận thức về quyền lợi BHYT và các dịch vụ y tế, ảnh hưởng đến hành vi khám chữa bệnh.
    • Vốn xã hội yếu kém làm hạn chế khả năng tiếp cận thông tin, chính sách hỗ trợ và sự giúp đỡ từ cộng đồng.
  4. Tác động của đô thị hóa và dịch bệnh Covid-19:

    • Đô thị hóa nhanh tạo ra áp lực về nhà ở, việc làm và chi phí sinh hoạt, làm gia tăng nghèo đói và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế.
    • Đại dịch Covid-19 làm tăng tỷ lệ thất nghiệp, giảm thu nhập, khiến người nghèo càng khó khăn trong việc chi trả chi phí y tế và duy trì sức khỏe.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù chính sách BHYT đã mở rộng phạm vi bao phủ, nhưng sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế vẫn tồn tại do nhiều rào cản kinh tế, văn hóa và xã hội. So với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, tình trạng chi phí y tế cao và chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng nhu cầu là những vấn đề phổ biến ở nhóm nghèo đô thị. Việc người nghèo phải tự chữa trị hoặc sử dụng dịch vụ y tế kém chất lượng phản ánh sự thiếu hiệu quả trong hệ thống y tế cơ sở và chính sách hỗ trợ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thu nhập, trình độ học vấn, diện tích nhà ở và tỷ lệ sử dụng BHYT để minh họa rõ hơn sự chênh lệch giữa các nhóm hộ. Bảng phân tích tương quan giữa vốn kinh tế, văn hóa, xã hội và mức độ tiếp cận dịch vụ y tế sẽ giúp làm rõ mối quan hệ nhân quả.

Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của vốn xã hội trong việc hỗ trợ người nghèo tiếp cận thông tin và chính sách, điều này ít được đề cập trong các nghiên cứu trước đây. Đồng thời, tác động của đô thị hóa và dịch bệnh Covid-19 làm tăng tính cấp bách của việc cải thiện hệ thống y tế và chính sách an sinh xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chất lượng dịch vụ y tế cơ sở

    • Động từ hành động: Nâng cấp, đào tạo, trang bị.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ hài lòng của người nghèo với dịch vụ y tế cơ sở lên trên 80% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế TP. Hồ Chí Minh phối hợp với UBND quận Tân Phú.
    • Timeline: 2024-2027.
  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính BHYT và tăng cường tuyên truyền

    • Động từ hành động: Rà soát, cải tiến, truyền thông.
    • Target metric: Giảm thời gian làm thủ tục BHYT xuống dưới 30 phút, tăng nhận thức về quyền lợi BHYT lên 90% người nghèo trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bảo hiểm xã hội TP. Hồ Chí Minh, các tổ chức xã hội.
    • Timeline: 2024-2026.
  3. Phát triển mạng lưới vốn xã hội hỗ trợ người nghèo

    • Động từ hành động: Xây dựng, kết nối, hỗ trợ.
    • Target metric: Tăng số lượng nhóm hỗ trợ cộng đồng và mạng lưới tình nguyện lên 50% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND phường, các tổ chức đoàn thể, hội nhóm địa phương.
    • Timeline: 2024-2027.
  4. Hỗ trợ sinh kế bền vững và nâng cao nhận thức chăm sóc sức khỏe

    • Động từ hành động: Đào tạo, hỗ trợ vốn, tư vấn.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ hộ nghèo tái nghèo do bệnh tật xuống dưới 10% trong 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ chức phi chính phủ, chính quyền địa phương.
    • Timeline: 2024-2029.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý chính sách y tế và giảm nghèo

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tiếp cận dịch vụ y tế của hộ nghèo, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ y tế cho nhóm đối tượng yếu thế.
  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành xã hội học, y tế công cộng

    • Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về nghèo đô thị và tiếp cận y tế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến an sinh xã hội và y tế.
  3. Cán bộ y tế cơ sở và nhân viên xã hội

    • Lợi ích: Nắm bắt khó khăn, nhu cầu của người nghèo trong sử dụng dịch vụ y tế để cải thiện chất lượng phục vụ.
    • Use case: Tổ chức các hoạt động tư vấn, hỗ trợ người nghèo tại cộng đồng.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư

    • Lợi ích: Hiểu rõ các rào cản và nguồn lực xã hội để triển khai các chương trình hỗ trợ hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng mạng lưới hỗ trợ sinh kế và chăm sóc sức khỏe cho người nghèo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người nghèo có được hưởng BHYT miễn phí không?
    Người nghèo tại TP. Hồ Chí Minh được cấp thẻ BHYT miễn phí theo chính sách của Nhà nước, tuy nhiên việc sử dụng BHYT còn gặp nhiều khó khăn do thủ tục hành chính và chi phí phát sinh ngoài BHYT.

  2. Tại sao người nghèo vẫn phải tự chữa bệnh dù có BHYT?
    Do chất lượng dịch vụ y tế công lập chưa đáp ứng nhu cầu, thời gian chờ đợi lâu, thái độ phục vụ chưa tốt và chi phí phát sinh cao, người nghèo thường tự mua thuốc hoặc chữa trị tại nhà để tiết kiệm chi phí.

  3. Vốn xã hội ảnh hưởng thế nào đến tiếp cận dịch vụ y tế?
    Vốn xã hội giúp người nghèo có thêm thông tin, hỗ trợ vật chất và tinh thần từ cộng đồng, từ đó tăng khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ y tế hiệu quả hơn.

  4. Đô thị hóa ảnh hưởng ra sao đến người nghèo trong tiếp cận y tế?
    Đô thị hóa làm tăng chi phí sinh hoạt, nhà ở và tạo áp lực việc làm, khiến người nghèo khó khăn hơn trong việc chi trả chi phí y tế và duy trì sức khỏe.

  5. Giải pháp nào giúp người nghèo tiếp cận dịch vụ y tế tốt hơn?
    Cần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở, đơn giản hóa thủ tục BHYT, phát triển mạng lưới vốn xã hội hỗ trợ, đồng thời hỗ trợ sinh kế bền vững và nâng cao nhận thức chăm sóc sức khỏe cho người nghèo.

Kết luận

  • Người nghèo, cận nghèo tại quận Tân Phú gặp nhiều rào cản trong tiếp cận dịch vụ y tế dù có BHYT, do hạn chế về vốn kinh tế, văn hóa và xã hội.
  • Trình độ học vấn thấp, thu nhập hạn chế và điều kiện nhà ở chật chội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và khả năng sử dụng dịch vụ y tế.
  • Hệ thống y tế cơ sở chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu, chất lượng dịch vụ và thủ tục hành chính còn gây khó khăn cho người nghèo.
  • Đô thị hóa và đại dịch Covid-19 làm gia tăng áp lực kinh tế và sức khỏe cho nhóm đối tượng này.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, đơn giản hóa thủ tục, phát huy vốn xã hội và hỗ trợ sinh kế để cải thiện tiếp cận y tế cho người nghèo.

Next steps: Tăng cường nghiên cứu sâu về vốn xã hội và văn hóa, mở rộng khảo sát tại các quận khác, phối hợp với các cơ quan chức năng để triển khai các đề xuất chính sách.

Call-to-action: Các nhà quản lý, nghiên cứu và tổ chức xã hội cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng hệ thống y tế công bằng, hiệu quả, đảm bảo quyền tiếp cận dịch vụ y tế cho mọi người dân, đặc biệt là nhóm nghèo và cận nghèo.