Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn lưỡng cực (RLLC) là một rối loạn khí sắc mạn tính với tần suất mắc khoảng 1,3-5% trên toàn cầu, đặc trưng bởi các giai đoạn hưng cảm xen kẽ trầm cảm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), RLLC đứng thứ 6 trong các nguyên nhân gây khiếm khuyết chức năng ở nhóm tuổi 10-24. Bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nghề nghiệp, nhận thức và chất lượng cuộc sống, đồng thời làm tăng nguy cơ tử vong do tự sát. Năm 2019, trên thế giới có hơn 700.000 người tử vong do tự sát, tương đương cứ 11 phút có một người chết vì nguyên nhân này. Tự sát là một trong bốn nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhóm tuổi 15-29. Đặc biệt, bệnh nhân RLLC có nguy cơ tự sát cao gấp 10-30 lần so với dân số chung, với tỉ lệ tự sát thành công khoảng 15-20%, gấp 20-30 lần dân số chung.

Tại Việt Nam, nghiên cứu về tự sát trên bệnh nhân RLLC còn hạn chế. Một báo cáo tại Bệnh viện Tâm thần Hà Nội năm 2021 ghi nhận tỉ lệ tự sát là 38,3%, trong đó nam giới chiếm 64,1%. Việc xác định tỉ lệ ý tưởng và hành vi tự sát cùng các yếu tố liên quan trên bệnh nhân RLLC là cần thiết để xây dựng kế hoạch điều trị và phòng ngừa hiệu quả, góp phần giảm thiểu tỉ lệ tử vong do tự sát. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định tỉ lệ ý tưởng và hành vi tự sát trên bệnh nhân RLLC, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan tại Phòng khám Tâm thần kinh, Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2023. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng, hỗ trợ cải thiện chất lượng chăm sóc và can thiệp sớm cho nhóm bệnh nhân này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình căng thẳng - tính dễ tổn thương trong hành vi tự sát: Giải thích sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội trong quá trình hình thành hành vi tự sát.
  • Mô hình hệ thống sinh học thần kinh liên quan tự sát: Nhấn mạnh vai trò của các vùng não như vỏ não trán, trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận, và các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine trong hành vi tự sát.
  • Khái niệm ý tưởng và hành vi tự sát theo CDC 2011: Phân loại chi tiết các mức độ ý tưởng tự sát (từ mong muốn được chết đến ý tưởng có kế hoạch cụ thể) và hành vi tự sát (từ hành vi chuẩn bị đến tự sát thành công).
  • Thang đánh giá mức độ nghiêm trọng của tự sát Columbia (C-SSRS): Công cụ đánh giá toàn diện về ý tưởng và hành vi tự sát, được sử dụng phổ biến và có độ tin cậy cao.

Các khái niệm chính bao gồm: rối loạn lưỡng cực, ý tưởng tự sát, hành vi tự sát, tỉ lệ tự sát, các yếu tố nguy cơ (như tuổi khởi phát, giới tính, giai đoạn bệnh), và các thang đo đánh giá triệu chứng (HAM-D, YMRS).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả có phân tích.
  • Địa điểm và thời gian: Phòng khám Tâm thần kinh, Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2023.
  • Đối tượng nghiên cứu: Bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên, được chẩn đoán RLLC theo DSM-5, có ít nhất một giai đoạn hưng cảm trong quá khứ hoặc hiện tại, đồng ý tham gia nghiên cứu.
  • Cỡ mẫu: 96 bệnh nhân, được chọn mẫu thuận tiện.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi chuẩn gồm thông tin nhân khẩu, tiền sử bệnh, đánh giá triệu chứng theo DSM-5, thang đo Hamilton D-17, Young Mania Rating Scale, và thang C-SSRS để đánh giá ý tưởng và hành vi tự sát.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.1. Thống kê mô tả (tần số, tỉ lệ, trung bình, trung vị), kiểm định Chi bình phương, kiểm định t độc lập hoặc Mann-Whitney, hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan với ngưỡng ý nghĩa p<0,05.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh phê duyệt. Bảo mật thông tin, thu thập dữ liệu dựa trên sự đồng thuận tự nguyện, có biện pháp can thiệp khi phát hiện nguy cơ tự sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỉ lệ ý tưởng tự sát: Khoảng 52% bệnh nhân RLLC có ý tưởng tự sát trong đời, trong đó tỉ lệ ý tưởng tự sát hiện tại (trong vòng một tháng) là khoảng 46,5%. Tỉ lệ này cao gấp 20-30 lần so với dân số chung.
  2. Tỉ lệ hành vi tự sát: Khoảng 45% bệnh nhân từng có hành vi tự sát trong đời, với tỉ lệ hành vi tự sát hiện tại khoảng 20%. Tỉ lệ hành vi tự sát ở nữ cao hơn nam (khoảng 9,3% so với 6,7%), trong khi tỉ lệ tự sát thành công cao hơn ở nam giới.
  3. Yếu tố liên quan đến ý tưởng và hành vi tự sát:
    • Tuổi khởi phát bệnh sớm (<18 tuổi) làm tăng nguy cơ ý tưởng và hành vi tự sát (p=0,002).
    • Thời gian không điều trị bệnh (DUI) kéo dài (>2 năm) làm tăng tỉ lệ hành vi tự sát gấp 3,6 lần.
    • Giai đoạn bệnh hiện tại: ý tưởng và hành vi tự sát phổ biến hơn ở giai đoạn trầm cảm và hỗn hợp trầm cảm chiếm ưu thế, ít gặp ở giai đoạn hưng cảm đơn thuần.
    • Tiền sử gia đình có người từng tự sát hoặc có hành vi tự sát làm tăng nguy cơ tự sát ở bệnh nhân.
  4. Các yếu tố xã hội: Tình trạng hôn nhân (li dị, góa, không kết hôn) và thất nghiệp liên quan đến tỉ lệ hành vi tự sát cao hơn. Sống một mình làm tăng nguy cơ tự sát thành công ở nam giới gấp 2,7 lần.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế, khẳng định tỉ lệ ý tưởng và hành vi tự sát trên bệnh nhân RLLC cao hơn nhiều so với dân số chung. Việc tuổi khởi phát sớm và thời gian không điều trị kéo dài làm tăng nguy cơ tự sát cho thấy tầm quan trọng của việc phát hiện và can thiệp sớm. Giai đoạn trầm cảm và hỗn hợp trầm cảm chiếm ưu thế là thời điểm nguy cơ tự sát cao nhất, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Các yếu tố xã hội như tình trạng hôn nhân và nghề nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh tác động của môi trường xã hội đến sức khỏe tâm thần. Sự khác biệt giới tính trong hành vi và tỉ lệ tự sát thành công cũng tương đồng với các nghiên cứu toàn cầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ ý tưởng và hành vi tự sát theo giới tính, giai đoạn bệnh và thời gian không điều trị, giúp minh họa rõ nét các yếu tố nguy cơ. Bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố độc lập liên quan đến tự sát cũng là công cụ hữu ích để phân tích sâu hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát hiện và can thiệp sớm: Thực hiện sàng lọc ý tưởng và hành vi tự sát định kỳ cho bệnh nhân RLLC, đặc biệt nhóm có tuổi khởi phát sớm và thời gian không điều trị kéo dài. Mục tiêu giảm tỉ lệ hành vi tự sát trong vòng 1 năm, do các bác sĩ tâm thần và nhân viên y tế tại phòng khám thực hiện.
  2. Xây dựng chương trình hỗ trợ xã hội: Tạo mạng lưới hỗ trợ cho bệnh nhân có tình trạng hôn nhân không ổn định và thất nghiệp, nhằm giảm áp lực xã hội và tăng cường sự gắn kết cộng đồng. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm, phối hợp giữa bệnh viện và các tổ chức xã hội.
  3. Đào tạo nâng cao năng lực đánh giá tự sát cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng thang C-SSRS và kỹ năng giao tiếp với bệnh nhân có nguy cơ tự sát, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu rủi ro. Thời gian đào tạo trong 3 tháng, do bệnh viện chủ trì.
  4. Phát triển chương trình điều trị toàn diện: Kết hợp điều trị thuốc, tâm lý trị liệu và hỗ trợ xã hội cho bệnh nhân RLLC, tập trung vào giai đoạn trầm cảm và hỗn hợp trầm cảm để giảm nguy cơ tự sát. Triển khai trong vòng 12 tháng, do các chuyên gia tâm thần phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa tâm thần: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu cập nhật về tỉ lệ và yếu tố nguy cơ tự sát trên bệnh nhân RLLC, hỗ trợ trong chẩn đoán, đánh giá và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
  2. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Hiểu rõ các biểu hiện ý tưởng và hành vi tự sát, nâng cao kỹ năng phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, góp phần giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y, tâm thần học: Tài liệu tham khảo khoa học có giá trị về dịch tễ học, cơ chế bệnh sinh và các yếu tố liên quan đến tự sát trong RLLC, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
  4. Chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Cung cấp cơ sở dữ liệu để xây dựng các chương trình phòng ngừa tự sát, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần tại các cơ sở y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỉ lệ tự sát trên bệnh nhân rối loạn lưỡng cực là bao nhiêu?
    Tỉ lệ ý tưởng tự sát trong đời khoảng 52%, hành vi tự sát khoảng 45%, cao gấp nhiều lần so với dân số chung. Ví dụ, tỉ lệ tự sát thành công ở nhóm này cao gấp 20-30 lần dân số chung.

  2. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ tự sát ở bệnh nhân RLLC?
    Tuổi khởi phát bệnh sớm, thời gian không điều trị kéo dài, giai đoạn trầm cảm hoặc hỗn hợp trầm cảm, tiền sử gia đình có người tự sát, tình trạng hôn nhân không ổn định và thất nghiệp là các yếu tố nguy cơ chính.

  3. Có nên hỏi bệnh nhân về ý tưởng tự sát không?
    Việc hỏi về tự sát không làm tăng nguy cơ mà còn giúp phát hiện sớm, giảm ý tưởng và hành vi tự sát. Nghiên cứu cho thấy phỏng vấn về tự sát có thể cải thiện trạng thái tâm thần và giảm đau khổ.

  4. Công cụ nào được sử dụng để đánh giá nguy cơ tự sát?
    Thang đánh giá mức độ nghiêm trọng của tự sát Columbia (C-SSRS) là công cụ phổ biến, có độ nhạy và đặc hiệu cao (~95%), được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và lâm sàng.

  5. Làm thế nào để giảm nguy cơ tự sát ở bệnh nhân RLLC?
    Can thiệp sớm, điều trị ổn định giai đoạn bệnh, hỗ trợ xã hội, đào tạo nhân viên y tế và xây dựng chương trình chăm sóc toàn diện là các giải pháp hiệu quả để giảm nguy cơ tự sát.

Kết luận

  • Rối loạn lưỡng cực có tỉ lệ ý tưởng và hành vi tự sát cao, gấp nhiều lần dân số chung, đặc biệt trong giai đoạn trầm cảm và hỗn hợp trầm cảm.
  • Tuổi khởi phát bệnh sớm và thời gian không điều trị kéo dài là các yếu tố nguy cơ quan trọng.
  • Các yếu tố xã hội như tình trạng hôn nhân và nghề nghiệp cũng ảnh hưởng đến nguy cơ tự sát.
  • Việc đánh giá và can thiệp sớm bằng công cụ chuẩn hóa như C-SSRS là cần thiết để giảm thiểu rủi ro.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chương trình phòng ngừa và điều trị tự sát trên bệnh nhân RLLC tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các giải pháp can thiệp đã đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa trung tâm, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế.

Call to action: Các chuyên gia tâm thần, nhà quản lý y tế và cộng đồng hãy phối hợp để nâng cao nhận thức, phát hiện sớm và hỗ trợ hiệu quả bệnh nhân rối loạn lưỡng cực nhằm giảm thiểu tỉ lệ tự sát đáng báo động hiện nay.