Tổng quan nghiên cứu

Việc làm sau khi tốt nghiệp đại học luôn là vấn đề được quan tâm sâu sắc bởi sinh viên, gia đình, nhà trường và xã hội. Theo khảo sát với 183 sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Công tác xã hội tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, có tới 88,5% sinh viên đã tìm được việc làm trong vòng 1-2 năm sau khi ra trường, tuy nhiên vẫn còn 11,5% chưa có việc làm. Thực trạng này phản ánh những thách thức trong việc kết nối giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động và nhu cầu tuyển dụng lao động bị thu hẹp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp, đánh giá mức độ phù hợp giữa công việc và chuyên môn đào tạo, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tìm kiếm việc làm. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để các cơ sở đào tạo điều chỉnh chương trình, nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng đáp ứng yêu cầu thị trường lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Lý thuyết lựa chọn hành vi hợp lý, Lý thuyết nhu cầu của Maslow và Lý thuyết xung đột xã hội. Lý thuyết lựa chọn hành vi hợp lý nhấn mạnh rằng cá nhân sẽ lựa chọn hành động tối ưu nhằm đạt lợi ích cao nhất với chi phí thấp nhất, trong đó việc làm được xem là hành động có giá trị cao đối với sinh viên tốt nghiệp. Lý thuyết nhu cầu của Maslow phân loại nhu cầu con người theo thang bậc, trong đó nhu cầu việc làm thuộc nhóm nhu cầu cơ bản nhất, là động lực thúc đẩy sinh viên tìm kiếm công việc phù hợp để đảm bảo cuộc sống. Lý thuyết xung đột xã hội giải thích sự cạnh tranh và mâu thuẫn trong thị trường lao động do nguồn lực việc làm khan hiếm, dẫn đến xung đột giữa các nhóm sinh viên và giữa sinh viên với gia đình trong việc lựa chọn công việc phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: việc làm (được hiểu là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp), thất nghiệp (người có khả năng lao động nhưng không có việc làm và đang tìm kiếm việc làm), sinh viên tốt nghiệp (người hoàn thành chương trình đào tạo đại học), nghề nghiệp (công việc chuyên môn đòi hỏi kỹ năng và đạo đức nghề nghiệp), và thị trường lao động (nơi cung cầu lao động tương tác).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm phân tích tài liệu, phỏng vấn sâu và trưng cầu ý kiến. Dữ liệu chính được thu thập từ 183 sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Công tác xã hội tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, chia thành hai nhóm: nhóm 1 gồm sinh viên tốt nghiệp 2-3 năm (khóa 54, 55) và nhóm 2 gồm sinh viên mới tốt nghiệp dưới 2 năm (khóa 56, 57). Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khóa học. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 18, tập trung vào các biến như tỷ lệ có việc làm, thời gian tìm việc, mức độ phù hợp công việc với chuyên môn, môi trường làm việc và thu nhập. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017, kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng việc làm của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ có việc làm: 88,5% sinh viên đã tìm được việc làm trong vòng 1-2 năm sau khi tốt nghiệp, trong đó nhóm sinh viên tốt nghiệp 2-3 năm có tỷ lệ có việc làm cao hơn (90,3%) so với nhóm mới tốt nghiệp (86,7%).

  2. Thời gian tìm việc: 32,7% sinh viên có việc làm ngay sau khi ra trường, 49,1% có việc làm trong vòng 1-6 tháng, 12,7% trong 6-12 tháng và 5,5% trên 12 tháng. Nhóm sinh viên mới tốt nghiệp có xu hướng tìm việc nhanh hơn so với nhóm đã tốt nghiệp lâu hơn.

  3. Mức độ phù hợp công việc với chuyên môn: Khoảng 60% sinh viên đánh giá công việc hiện tại phù hợp hoặc khá phù hợp với chuyên ngành đào tạo, 30,9% cho rằng ít phù hợp và 9% hoàn toàn không phù hợp. Nhóm sinh viên mới tốt nghiệp có tỷ lệ công việc hoàn toàn phù hợp cao hơn (15,4%) so với nhóm đã tốt nghiệp lâu (6,9%).

  4. Môi trường làm việc: 48,1% sinh viên làm việc trong các cơ quan hành chính sự nghiệp Nhà nước, 24,1% tại doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn nước ngoài, 11,1% làm việc tại doanh nghiệp Nhà nước và viện nghiên cứu, 3,7% tại các tổ chức dự án nước ngoài.

  5. Thu nhập: Mức thu nhập trung bình phản ánh sự khác biệt theo môi trường làm việc và kinh nghiệm, tuy nhiên nhiều sinh viên cho biết thu nhập còn thấp so với kỳ vọng và chưa tương xứng với trình độ đào tạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp tương đối cao nhưng vẫn tồn tại khoảng cách giữa kiến thức đào tạo và yêu cầu thực tế công việc. Thời gian tìm việc kéo dài ở một bộ phận sinh viên phản ánh sự thiếu kỹ năng mềm và kinh nghiệm thực tế, đồng thời cho thấy thị trường lao động cạnh tranh gay gắt. Mức độ phù hợp công việc với chuyên môn chưa cao, đặc biệt với nhóm sinh viên đã tốt nghiệp lâu, cho thấy sự cần thiết trong việc cập nhật chương trình đào tạo và tăng cường thực hành, kỹ năng nghề nghiệp. Môi trường làm việc chủ yếu là các cơ quan Nhà nước do tính ổn định, tuy nhiên xu hướng làm việc tại doanh nghiệp tư nhân và nước ngoài đang tăng lên, phù hợp với sự phát triển đa dạng của thị trường lao động. Thu nhập chưa đáp ứng kỳ vọng cũng là một thách thức, ảnh hưởng đến động lực làm việc và sự gắn bó lâu dài của sinh viên với nghề. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nhận định về sự “vênh” giữa đào tạo và thực tế, đồng thời nhấn mạnh vai trò của kỹ năng mềm và khả năng thích ứng trong việc nâng cao cơ hội việc làm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ có việc làm theo nhóm sinh viên, biểu đồ thời gian tìm việc, biểu đồ mức độ phù hợp công việc và biểu đồ phân bố môi trường làm việc để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chương trình đào tạo: Các cơ sở đào tạo cần rà soát, cập nhật nội dung giảng dạy, tăng cường thực hành và kỹ năng mềm nhằm nâng cao khả năng ứng dụng kiến thức của sinh viên. Mục tiêu đạt tỷ lệ sinh viên có việc làm phù hợp chuyên môn trên 80% trong vòng 1 năm sau tốt nghiệp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Nhà trường phối hợp với các chuyên gia và doanh nghiệp.

  2. Tăng cường tư vấn nghề nghiệp và định hướng việc làm: Xây dựng hệ thống tư vấn nghề nghiệp chuyên nghiệp, hỗ trợ sinh viên xác định mục tiêu nghề nghiệp phù hợp với năng lực và thị trường lao động. Mục tiêu giảm thời gian tìm việc trung bình xuống dưới 6 tháng. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng công tác sinh viên, các tổ chức hỗ trợ việc làm.

  3. Phát triển kỹ năng mềm và ngoại ngữ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và ngoại ngữ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của sinh viên. Mục tiêu 70% sinh viên đạt chuẩn kỹ năng mềm và ngoại ngữ theo yêu cầu nhà tuyển dụng. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Nhà trường, trung tâm đào tạo kỹ năng.

  4. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và tổ chức xã hội: Mở rộng mạng lưới thực tập, việc làm cho sinh viên tại các cơ quan hành chính, doanh nghiệp tư nhân và tổ chức phi chính phủ để sinh viên có cơ hội trải nghiệm thực tế. Mục tiêu tăng số lượng sinh viên thực tập lên 60% mỗi khóa. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Nhà trường, doanh nghiệp, tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên ngành Công tác xã hội và các ngành xã hội nhân văn: Giúp hiểu rõ thực trạng việc làm, chuẩn bị kỹ năng và định hướng nghề nghiệp phù hợp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và giảng viên: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng đào tạo đáp ứng nhu cầu thị trường.

  3. Các tổ chức tuyển dụng và doanh nghiệp: Hiểu rõ năng lực, kỳ vọng và khó khăn của sinh viên mới tốt nghiệp để xây dựng chính sách tuyển dụng và đào tạo phù hợp.

  4. Nhà hoạch định chính sách lao động và an sinh xã hội: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ việc làm, đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ sinh viên Công tác xã hội có việc làm sau khi tốt nghiệp là bao nhiêu?
    Khoảng 88,5% sinh viên đã tìm được việc làm trong vòng 1-2 năm sau khi tốt nghiệp, thể hiện tỷ lệ có việc làm khá cao nhưng vẫn còn một bộ phận chưa có việc làm.

  2. Sinh viên mất bao lâu để tìm được việc làm?
    Khoảng 32,7% có việc làm ngay sau khi ra trường, gần 50% có việc làm trong vòng 1-6 tháng, còn lại mất từ 6 tháng đến trên 12 tháng để tìm việc.

  3. Mức độ phù hợp giữa công việc và chuyên ngành đào tạo như thế nào?
    Khoảng 60% sinh viên đánh giá công việc phù hợp hoặc khá phù hợp với chuyên ngành, trong khi gần 40% còn lại làm việc không đúng hoặc ít phù hợp với chuyên môn.

  4. Sinh viên thường làm việc ở môi trường nào?
    Gần 50% làm việc trong các cơ quan hành chính sự nghiệp Nhà nước, 24% làm tại doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn nước ngoài, phần còn lại làm việc tại các viện nghiên cứu, trường học hoặc tổ chức dự án.

  5. Nguyên nhân chính khiến sinh viên khó tìm việc làm phù hợp?
    Nguyên nhân chủ yếu là do sự “vênh” giữa chương trình đào tạo và yêu cầu thực tế của nhà tuyển dụng, thiếu kỹ năng mềm, kinh nghiệm thực tế và trình độ ngoại ngữ còn hạn chế.

Kết luận

  • Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Công tác xã hội có việc làm đạt khoảng 88,5%, tuy nhiên vẫn còn 11,5% chưa có việc làm sau 1-2 năm ra trường.
  • Thời gian tìm việc của sinh viên đa phần trong vòng 6 tháng, nhưng vẫn có một bộ phận mất hơn 12 tháng mới có việc làm.
  • Khoảng 60% sinh viên làm việc phù hợp hoặc khá phù hợp với chuyên ngành đào tạo, còn lại làm việc không đúng chuyên môn.
  • Môi trường làm việc chủ yếu là các cơ quan hành chính sự nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp tư nhân và tổ chức nước ngoài.
  • Đề xuất cải tiến chương trình đào tạo, tăng cường kỹ năng mềm, tư vấn nghề nghiệp và hợp tác với doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng việc làm cho sinh viên.

Tiếp theo, các cơ sở đào tạo và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao tỷ lệ sinh viên có việc làm phù hợp, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng và thích ứng với thị trường lao động. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tham khảo toàn bộ luận văn và liên hệ với các phòng ban tư vấn nghề nghiệp của trường.