Tổng quan nghiên cứu

Dân số Việt Nam hiện khoảng 93 triệu người, trong đó phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ (18-49 tuổi) chiếm trên 24 triệu người, dự báo đạt cực đại vào năm 2027-2028. Việc sử dụng các phương tiện tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn (PTTT HTTT DTH) như dụng cụ tử cung (DCTC), thuốc tiêm tránh thai và que cấy tránh thai đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát dân số và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tại thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp, tỷ lệ sử dụng các PTTT HTTT DTH năm 2019 đạt 79% đối với các cặp vợ chồng sử dụng PTTT hiện đại, trong đó DCTC chiếm 35%, thuốc tiêm 14,1% và que cấy chỉ 0,86%. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng các biện pháp này vẫn chưa đạt mục tiêu đề ra, đặc biệt là thuốc tiêm và que cấy tránh thai còn rất thấp.

Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng sử dụng các PTTT HTTT DTH của phụ nữ có chồng trong độ tuổi 18-49 tại thị trấn Tràm Chim năm 2021 và xác định các yếu tố liên quan đến việc sử dụng. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2021 với cỡ mẫu 220 phụ nữ được chọn ngẫu nhiên từ danh sách 2.134 đối tượng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đa dạng hóa các biện pháp tránh thai, nâng cao hiệu quả chương trình kế hoạch hóa gia đình (KHHGĐ) tại địa phương, góp phần kiểm soát tăng dân số và cải thiện sức khỏe sinh sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng phương tiện tránh thai, bao gồm:

  • Lý thuyết hành vi sức khỏe: Giải thích việc lựa chọn và sử dụng PTTT dựa trên kiến thức, thái độ, và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi cá nhân.
  • Mô hình đa yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng PTTT: Bao gồm các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, số con, thời gian kết hôn), kiến thức và thái độ về PTTT, khả năng tiếp cận dịch vụ KHHGĐ, và tác động từ người thân như chồng và gia đình.
  • Các khái niệm chính: Phương tiện tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn (DCTC, thuốc tiêm, que cấy), kế hoạch hóa gia đình, tiếp cận dịch vụ y tế, tác dụng phụ và chống chỉ định của PTTT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu định lượng qua phỏng vấn trực tiếp 220 phụ nữ có chồng trong độ tuổi 18-49 tại thị trấn Tràm Chim, sử dụng bộ câu hỏi chuẩn. Dữ liệu định tính thu thập qua 3 phỏng vấn sâu với cán bộ y tế phụ trách chương trình dân số và 3 nhóm thảo luận với phụ nữ sử dụng hoặc không sử dụng PTTT.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu 196, tăng lên 220 để dự phòng. Phương pháp chọn mẫu hệ thống ngẫu nhiên từ danh sách 2.134 đối tượng, khoảng cách mẫu 9.
  • Phân tích số liệu: Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata và Stata 12. Phân tích mô tả, kiểm định đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan. Phân tích định tính dùng phần mềm gỡ băng để làm rõ các quan điểm và lý do sử dụng PTTT.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2021, phân tích và báo cáo kết quả trong các tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng PTTT HTTT DTH: 53,6% phụ nữ đang sử dụng các biện pháp này, trong đó DCTC chiếm 73,7%, thuốc tiêm 26,3%, không có trường hợp sử dụng que cấy. Tỷ lệ này cao hơn so với báo cáo năm 2019 (DCTC 35%, thuốc tiêm 14,1%, que cấy 0,86%).

  2. Phân bố theo nhóm tuổi: Nhóm tuổi 35 trở lên chiếm 51,7% trong số người đang sử dụng PTTT HTTT DTH, nhóm 30-34 tuổi chiếm 31,4%, nhóm dưới 30 tuổi chỉ 17%. Điều này cho thấy phụ nữ lớn tuổi có xu hướng sử dụng các biện pháp tránh thai dài hạn nhiều hơn.

  3. Yếu tố nhân khẩu học liên quan: Phần lớn phụ nữ sử dụng PTTT có từ 2 con trở lên (84,1%), có cả con trai và con gái (45,5%), và đã kết hôn trên 6 năm (62,7%). Những người có đủ số con mong muốn (80,9% mong muốn 1-2 con) có tỷ lệ sử dụng cao hơn.

  4. Kiến thức và thái độ: Gần 100% đối tượng đã từng nghe nói về PTTT HTTT DTH, trong đó DCTC và thuốc tiêm được biết đến nhiều nhất (trên 95%), que cấy chỉ 5,5%. Trên 87% biết lợi ích và 83% biết thời điểm sử dụng. Tuy nhiên, hơn 50% biết về tác dụng phụ như ra huyết kéo dài (95%), vô kinh (61,4%) và đau bụng kinh (58,2%).

  5. Tiếp cận dịch vụ: 95% biết nơi cung cấp dịch vụ tại trạm y tế xã, 66,4% tại trung tâm y tế huyện. Tuy nhiên, chỉ 0,4% được cấp miễn phí PTTT, phần lớn tự chi trả (96%).

  6. Lý do ngừng sử dụng: Muốn sinh thêm con (46,3%) và tác dụng phụ (42,5%) là hai lý do chính khiến phụ nữ ngưng sử dụng PTTT HTTT DTH.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sử dụng PTTT HTTT DTH tại Tràm Chim năm 2021 đã tăng so với năm 2019, đặc biệt là DCTC và thuốc tiêm, phản ánh hiệu quả của các chương trình truyền thông và cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, việc không có người sử dụng que cấy tránh thai cho thấy sự hạn chế trong nhận thức và tiếp cận loại biện pháp này. Nhóm tuổi trên 35 sử dụng nhiều hơn do đã đạt đủ số con mong muốn và ưu tiên biện pháp lâu dài, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.

Kiến thức tốt về PTTT và tác dụng phụ giúp phụ nữ lựa chọn phù hợp, nhưng vẫn còn lo ngại về tác dụng phụ khiến một số người ngưng sử dụng. Việc tự chi trả chi phí cũng là rào cản với nhóm nghèo và cận nghèo. Tiếp cận dịch vụ thuận tiện tại trạm y tế xã là điểm mạnh, nhưng cần nâng cao chất lượng tư vấn và đa dạng hóa biện pháp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sử dụng PTTT theo nhóm tuổi, bảng so sánh tỷ lệ sử dụng các biện pháp qua các năm, và biểu đồ lý do ngừng sử dụng để minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục kiến thức về các PTTT HTTT DTH, đặc biệt tập trung vào nhóm phụ nữ từ 30 tuổi trở lên và những người đã đủ số con mong muốn, nhằm nâng cao nhận thức và giảm lo ngại về tác dụng phụ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã.

  2. Nâng cao nhận thức và vai trò của người chồng trong việc ủng hộ sử dụng PTTT, thông qua các chương trình tư vấn gia đình và truyền thông cộng đồng. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Cán bộ dân số, cộng tác viên dân số.

  3. Đảm bảo tính sẵn có và đa dạng các PTTT tại các cơ sở y tế tuyến xã, bao gồm thuốc tiêm, que cấy và DCTC, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ, bảo đảm tính riêng tư và an toàn cho người sử dụng. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm y tế huyện.

  4. Đào tạo, tập huấn cán bộ y tế tuyến cơ sở về kỹ thuật đặt DCTC, tiêm thuốc tránh thai và cấy que tránh thai, cập nhật kiến thức mới và quy trình kỹ thuật để nâng cao hiệu quả và an toàn khi cung cấp dịch vụ. Thời gian: liên tục hàng năm; chủ thể: Trường Đại học Y tế công cộng, Trung tâm y tế huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và quản lý chương trình dân số: Nghiên cứu cung cấp số liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng PTTT, giúp hoạch định chính sách và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, dân số: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khung lý thuyết về hành vi sử dụng PTTT.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan truyền thông: Thông tin chi tiết về thực trạng và các rào cản trong sử dụng PTTT giúp xây dựng các chương trình truyền thông hiệu quả, phù hợp với đặc điểm địa phương.

  4. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ và gia đình: Hiểu rõ hơn về các phương tiện tránh thai hiện đại, lợi ích, tác dụng phụ và cách tiếp cận dịch vụ, từ đó có quyết định phù hợp cho sức khỏe sinh sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ sử dụng PTTT hiện đại tạm thời dài hạn tại Tràm Chim là bao nhiêu?
    Tỷ lệ hiện đang sử dụng là 53,6%, trong đó DCTC chiếm 73,7% và thuốc tiêm 26,3%. Que cấy tránh thai chưa được sử dụng phổ biến tại đây.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc sử dụng PTTT?
    Tuổi, số con hiện có, thời gian kết hôn, kiến thức về PTTT, khả năng tiếp cận dịch vụ và thái độ của người chồng là các yếu tố có ý nghĩa thống kê liên quan đến việc sử dụng PTTT.

  3. Tại sao một số phụ nữ ngưng sử dụng PTTT?
    Hai lý do chính là muốn sinh thêm con (46,3%) và lo ngại tác dụng phụ (42,5%) như rối loạn kinh nguyệt, đau bụng, tăng cân.

  4. Phụ nữ có biết nơi cung cấp các PTTT không?
    Hầu hết (95%) biết nơi cung cấp tại trạm y tế xã, 66,4% biết tại trung tâm y tế huyện, tuy nhiên vẫn còn một số ít chưa biết hoặc khó tiếp cận.

  5. Có biện pháp nào giúp giảm tác dụng phụ khi sử dụng PTTT?
    Tư vấn kỹ lưỡng trước khi sử dụng, lựa chọn biện pháp phù hợp với sức khỏe cá nhân và theo dõi định kỳ tại cơ sở y tế giúp giảm thiểu tác dụng phụ và tăng hiệu quả sử dụng.

Kết luận

  • Tỷ lệ sử dụng PTTT hiện đại tạm thời dài hạn tại thị trấn Tràm Chim năm 2021 đạt 53,6%, với DCTC là biện pháp phổ biến nhất.
  • Các yếu tố nhân khẩu học, kiến thức, tiếp cận dịch vụ và thái độ của người chồng ảnh hưởng rõ rệt đến việc sử dụng PTTT.
  • Lo ngại về tác dụng phụ và mong muốn sinh thêm con là nguyên nhân chính khiến phụ nữ ngưng sử dụng PTTT.
  • Cần tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức cho cả phụ nữ và người chồng, đồng thời cải thiện chất lượng và đa dạng dịch vụ tại tuyến cơ sở.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo cán bộ y tế và giám sát hiệu quả chương trình nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng PTTT phù hợp, góp phần phát triển bền vững sức khỏe sinh sản địa phương.

Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ sức khỏe sinh sản cho phụ nữ tại địa phương!