Thực trạng và yếu tố liên quan đến việc sử dụng phương tiện tránh thai hiện đại của phụ nữ 18-49 tuổi có chồng tại Tràm Chim, Đồng Tháp năm 2021

Chuyên ngành

Y Tế Công Cộng

Người đăng

Ẩn danh

2021

110
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Sử Dụng Biện Pháp Tránh Thai Tại Tràm Chim

Nghiên cứu về thực trạng sử dụng phương tiện tránh thai hiện đại ở phụ nữ 18-49 tuổi tại Tràm Chim, Đồng Tháp năm 2021 có ý nghĩa quan trọng. Việc hiểu rõ tình hình sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại giúp cho việc điều chỉnh và cải thiện chương trình kế hoạch hóa gia đình một cách hiệu quả. Các biện pháp tránh thai hiện đại không chỉ giúp phụ nữ chủ động kiểm soát sinh sản mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Nghiên cứu này tập trung vào các phương tiện tạm thời dài hạn, đánh giá kiến thức, thái độ và hành vi liên quan đến việc sử dụng chúng. Điều này cho phép xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng biện pháp tránh thai và đề xuất các giải pháp phù hợp. Theo số liệu của Tổng cục Dân số - KHHGĐ, tỷ lệ sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại mới chỉ đạt 66,8% (năm 2016).

1.1. Tầm quan trọng của kế hoạch hóa gia đình ở Đồng Tháp

Kế hoạch hóa gia đình đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Nó cho phép các gia đình chủ động quyết định số lượng con cái, thời điểm sinh con, từ đó tạo điều kiện tốt hơn cho việc chăm sóc và nuôi dưỡng con cái. Ở Đồng Tháp, nơi mà phần lớn dân số sống bằng nghề nông, việc kế hoạch hóa gia đình càng trở nên quan trọng. Nó giúp giảm áp lực lên nguồn tài nguyên, tạo cơ hội cho phụ nữ tham gia vào các hoạt động kinh tế - xã hội, và nâng cao vị thế của họ trong gia đình và xã hội.

1.2. Mục tiêu của nghiên cứu về phương tiện tránh thai hiện đại

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả chi tiết thực trạng sử dụng các phương tiện tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn của phụ nữ trong độ tuổi sinh sản tại Tràm Chim. Đồng thời, nghiên cứu cũng xác định các yếu tố liên quan đến việc sử dụng các phương tiện này, bao gồm yếu tố về kiến thức, thái độ, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế - xã hội. Kết quả của nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách và các chuyên gia y tế để xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp, nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng các phương tiện tránh thai hiện đại và cải thiện sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

II. Thách Thức Tỷ Lệ Sử Dụng Chưa Cao Tại Tràm Chim Năm 2021

Mặc dù có những nỗ lực đáng kể trong việc cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, tỷ lệ sử dụng các phương tiện tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn vẫn chưa đạt như kỳ vọng tại Tràm Chim. Các yếu tố như kiến thức hạn chế về các biện pháp tránh thai, thái độ tiêu cực hoặc e ngại về tác dụng phụ, khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế, và ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa - xã hội có thể là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Cần có một cái nhìn sâu sắc hơn về những rào cản này để có thể đưa ra các giải pháp phù hợp, Theo thống kê năm 2018, tỷ lệ sử dụng DCTC đạt 46,0%, thuốc tiêm tránh thai đạt 1,6% và que cấy tránh thai chỉ đạt 0,4%.

2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng biện pháp tránh thai

Quyết định sử dụng biện pháp tránh thai chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm kiến thức về các biện pháp tránh thai, thái độ đối với việc sử dụng chúng, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, và các yếu tố kinh tế - xã hội. Phụ nữ có kiến thức đầy đủ về các biện pháp tránh thai, có thái độ tích cực, và có khả năng tiếp cận dịch vụ y tế dễ dàng thường có xu hướng sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại hơn. Tuy nhiên, các yếu tố văn hóa - xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quyết định của phụ nữ. Ví dụ, ở một số cộng đồng, việc sử dụng biện pháp tránh thai có thể bị coi là đi ngược lại các giá trị truyền thống hoặc tôn giáo.

2.2. Rào cản trong việc tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình

Việc tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình có thể gặp phải nhiều rào cản, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Các rào cản này có thể bao gồm khoảng cách địa lý đến các cơ sở y tế, chi phí dịch vụ, thiếu thông tin về các dịch vụ có sẵn, và thái độ kỳ thị của nhân viên y tế. Ngoài ra, các quy định pháp luật và chính sách cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ của phụ nữ. Ví dụ, ở một số quốc gia, việc tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình có thể bị hạn chế đối với phụ nữ chưa kết hôn hoặc phụ nữ dưới một độ tuổi nhất định.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đánh Giá Thực Trạng Chi Tiết Năm 2021

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính để có cái nhìn toàn diện về thực trạng sử dụng phương tiện tránh thai. Phương pháp định lượng sử dụng phiếu khảo sát để thu thập thông tin từ phụ nữ trong độ tuổi 18-49. Phương pháp định tính sử dụng phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm để khám phá sâu hơn về kiến thức, thái độ, và kinh nghiệm của phụ nữ. Việc kết hợp hai phương pháp này giúp tăng tính tin cậy và giá trị của kết quả nghiên cứu. Số liệu định lượng, nghiên cứu sử dụng công thức tính cỡ mẫu 1 tỷ lệ và thu thập số liệu bằng phỏng vấn trực tiếp trên 220 phụ nữ có chồng trong độ tuổi 18-49 có chồng.

3.1. Thiết kế nghiên cứu và chọn mẫu

Nghiên cứu này sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định tính và định lượng để thu thập dữ liệu. Nghiên cứu định lượng sử dụng công thức tính cỡ mẫu một tỷ lệ để xác định số lượng đối tượng cần khảo sát. Nghiên cứu định tính sử dụng phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm để thu thập thông tin chi tiết về kinh nghiệm và quan điểm của người tham gia. Mẫu nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên từ danh sách phụ nữ trong độ tuổi 18-49 có chồng tại Tràm Chim, Đồng Tháp.

3.2. Công cụ thu thập dữ liệu và phân tích

Công cụ thu thập dữ liệu bao gồm phiếu khảo sát định lượng và hướng dẫn phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm định tính. Phiếu khảo sát bao gồm các câu hỏi về thông tin nhân khẩu học, kiến thức, thái độ, và hành vi liên quan đến sử dụng phương tiện tránh thai. Hướng dẫn phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm bao gồm các câu hỏi mở để khám phá sâu hơn về kinh nghiệm và quan điểm của người tham gia. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm thống kê SPSS. Dữ liệu định tính được phân tích bằng phương pháp phân tích nội dung.

IV. Kết Quả Thực Trạng Sử Dụng PTTT Hiện Đại Tại Tràm Chim

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sử dụng phương tiện tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn ở phụ nữ 18-49 tuổi tại Tràm Chim năm 2021 là 53,6%. Dụng cụ tử cung (DCTC) là phương tiện được sử dụng phổ biến nhất (73,7%), tiếp theo là thuốc tiêm tránh thai (26,3%). Que cấy tránh thai không được sử dụng trong mẫu nghiên cứu. Nghiên cứu cũng cho thấy có sự khác biệt về tỷ lệ sử dụng các biện pháp tránh thai giữa các nhóm tuổi, trình độ học vấn, và tình trạng kinh tế xã hội. Có tác dụng lâu dài và đủ số con mong muốn là lý do chính mà đối tượng chọn sử dụng những PTTT này.

4.1. Phân tích chi tiết về các biện pháp tránh thai được sử dụng

Dụng cụ tử cung (DCTC) chiếm ưu thế trong số các biện pháp tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn được sử dụng tại Tràm Chim. Điều này có thể là do DCTC có hiệu quả cao, chi phí thấp, và được cung cấp rộng rãi tại các cơ sở y tế. Thuốc tiêm tránh thai cũng được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là ở những phụ nữ có trình độ học vấn thấp hơn và sống ở vùng sâu vùng xa. Que cấy tránh thai không được sử dụng trong mẫu nghiên cứu, điều này có thể là do chi phí cao, ít được quảng bá, và thiếu nhân viên y tế được đào tạo để thực hiện thủ thuật cấy.

4.2. Các yếu tố nhân khẩu học và tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai

Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn có sự khác biệt giữa các nhóm tuổi, trình độ học vấn, và tình trạng kinh tế xã hội. Phụ nữ lớn tuổi hơn thường có xu hướng sử dụng DCTC, trong khi phụ nữ trẻ tuổi hơn thường có xu hướng sử dụng thuốc tiêm tránh thai. Phụ nữ có trình độ học vấn cao hơn thường có xu hướng sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại hơn. Phụ nữ có tình trạng kinh tế xã hội tốt hơn thường có xu hướng sử dụng các biện pháp tránh thai đắt tiền hơn.

V. Liên Hệ Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sử Dụng Biện Pháp Tránh Thai

Nghiên cứu xác định một số yếu tố liên quan đến việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn, bao gồm tuổi, số con hiện có, thời gian kết hôn, kiến thức, tiếp cận dịch vụ của đối tượng nghiên cứu và thái độ của người chồng. Phụ nữ có kiến thức tốt hơn về các biện pháp tránh thai và có thái độ tích cực hơn thường có xu hướng sử dụng các biện pháp này hơn. Ngoài ra, sự ủng hộ của người chồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sử dụng biện pháp tránh thai. Những đối tượng được cấp thành phần là hộ nghèo và cận nghèo.

5.1. Vai trò của kiến thức và thái độ về phương tiện tránh thai

Kiến thức và thái độ đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sử dụng phương tiện tránh thai. Phụ nữ có kiến thức đầy đủ về các phương tiện tránh thai hiện đại thường có xu hướng sử dụng chúng hơn. Thái độ tích cực đối với việc sử dụng biện pháp tránh thai cũng là một yếu tố quan trọng. Phụ nữ có thái độ cởi mở và chấp nhận việc sử dụng biện pháp tránh thai thường có xu hướng sử dụng các phương tiện tránh thai hiện đại hơn.

5.2. Ảnh hưởng của người chồng đến quyết định tránh thai

Sự ủng hộ của người chồng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sử dụng biện pháp tránh thai. Nếu người chồng ủng hộ và khuyến khích vợ sử dụng biện pháp tránh thai, thì khả năng người vợ sử dụng các phương tiện tránh thai hiện đại sẽ cao hơn. Ngược lại, nếu người chồng phản đối hoặc không quan tâm đến việc sử dụng biện pháp tránh thai, thì khả năng người vợ sử dụng các phương tiện này sẽ thấp hơn.

VI. Kết Luận và Khuyến Nghị Về Sức Khỏe Sinh Sản

Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng về thực trạng sử dụng phương tiện tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn ở phụ nữ 18-49 tuổi tại Tràm Chim, Đồng Tháp. Kết quả nghiên cứu cho thấy cần có các chương trình can thiệp nhằm nâng cao kiến thức, cải thiện thái độ, và tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình. Cần cung cấp kiến thức mới về các PTTT hiện đại tạm thời hiện nay tập trung cho nhóm đối tượng phụ nữ từ 30 tuổi trở lên, những người có đủ con hoặc có con một bề bằng nhiều hình thức phù hợp.

6.1. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng biện pháp tránh thai

Để nâng cao hiệu quả sử dụng biện pháp tránh thai, cần có các chương trình can thiệp toàn diện, bao gồm giáo dục sức khỏe sinh sản, tư vấn cá nhân, cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, và vận động chính sách. Các chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản cần cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về các phương tiện tránh thai hiện đại, cũng như giải đáp các thắc mắc và lo ngại của phụ nữ. Tư vấn cá nhân có thể giúp phụ nữ lựa chọn biện pháp tránh thai phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh của mình. Việc cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình cần được thực hiện tại các cơ sở y tế chất lượng và thân thiện.

6.2. Hướng dẫn tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình tốt nhất

Để tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình tốt nhất, phụ nữ cần tìm hiểu về các cơ sở y tế cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình trong khu vực của mình. Cần tìm hiểu về các dịch vụ được cung cấp, chi phí dịch vụ, và giờ làm việc của các cơ sở y tế này. Nên lựa chọn các cơ sở y tế có uy tín và có đội ngũ nhân viên y tế được đào tạo chuyên nghiệp. Khi đến các cơ sở y tế, phụ nữ nên chuẩn bị các câu hỏi và thắc mắc để được tư vấn đầy đủ về các phương tiện tránh thai.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Thực trạng và một số yếu tố liên quan tới sử dụng các phương tiện tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn của phụ nữ từ 18 49 tuổi có chồng tại thị trấn tràm chim huyện tam nông tỉnh đồng tháp năm 2021
Bạn đang xem trước tài liệu : Thực trạng và một số yếu tố liên quan tới sử dụng các phương tiện tránh thai hiện đại tạm thời dài hạn của phụ nữ từ 18 49 tuổi có chồng tại thị trấn tràm chim huyện tam nông tỉnh đồng tháp năm 2021

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chủ đề liên quan đến công nghệ và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những điểm nổi bật là việc điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác của vật liệu cấu trúc nano perovskite kép la2mntio6, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tiềm năng của vật liệu nano trong các ứng dụng quang học và xúc tác. Bên cạnh đó, tài liệu cũng đề cập đến việc xây dựng mô hình phân lớp với tập dữ liệu nhỏ dựa vào học tự giám sát, mở ra hướng đi mới trong việc cải thiện hiệu suất của các mô hình học máy.

Ngoài ra, tài liệu còn khám phá vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại trong việc phục hồi và phát triển kinh tế sau đại dịch COVID-19. Những thông tin này không chỉ mang lại kiến thức bổ ích mà còn khuyến khích người đọc tìm hiểu sâu hơn về các chủ đề này.

Để mở rộng kiến thức của bạn, hãy tham khảo thêm các tài liệu sau: Điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác của vật liệu cấu trúc nano perovskite kép la2mntio6, Xây dựng mô hình phân lớp với tập dữ liệu nhỏ dựa vào học tự giám sát và cải thiện biểu diễn đặc trưng sâu, và Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết quốc tế trong việc kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại để phục hồi và phát triển nền kinh tế ở Việt Nam từ sau đại dịch COVID-19 đến nay. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề đang được quan tâm hiện nay.