Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường týp 2 (ĐTĐ týp 2) là một bệnh lý mạn tính với tỷ lệ gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2010, tỷ lệ mắc ĐTĐ tại Việt Nam đã tăng lên 5,7% dân số và tiếp tục gia tăng đến 6,5% vào năm 2014, khiến Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có tốc độ gia tăng bệnh nhanh nhất thế giới. ĐTĐ týp 2 gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như biến chứng tim mạch, suy thận, mù lòa, làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng gánh nặng kinh tế cho gia đình và xã hội.
Việc tuân thủ điều trị (TTĐT) là yếu tố then chốt giúp kiểm soát đường huyết, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, do tính chất phức tạp của bệnh và các chế độ điều trị đa dạng như chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực, dùng thuốc, kiểm soát đường huyết và tái khám định kỳ, việc duy trì TTĐT gặp nhiều khó khăn. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp trong năm 2016 nhằm đánh giá thực trạng TTĐT ở bệnh nhân ĐTĐ týp 2 đang theo dõi ngoại trú và xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến TTĐT.
Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2016, với 248 bệnh nhân tham gia. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về tỷ lệ TTĐT từng chế độ điều trị mà còn làm rõ mối liên quan giữa kiến thức bệnh, thời gian mắc bệnh, thời gian điều trị với mức độ tuân thủ. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược can thiệp nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng do ĐTĐ gây ra.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tuân thủ điều trị bệnh ĐTĐ týp 2 theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế, bao gồm năm chế độ điều trị chính: chế độ dinh dưỡng (CĐDD), hoạt động thể lực (HĐTL), chế độ dùng thuốc (CĐDT), kiểm soát đường huyết (KSĐH) và tái khám định kỳ (TKĐK). Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Tuân thủ điều trị: Mức độ bệnh nhân thực hiện đúng và đầy đủ các hướng dẫn điều trị theo quy định.
- Kiến thức về bệnh và điều trị: Hiểu biết của bệnh nhân về bệnh ĐTĐ, các chế độ điều trị và biến chứng liên quan.
- Yếu tố nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, hoàn cảnh sống.
- Yếu tố dịch vụ y tế: Khoảng cách đến cơ sở y tế, thời gian chờ khám, mức độ hài lòng với dịch vụ và thái độ cán bộ y tế.
- Yếu tố hỗ trợ xã hội: Sự động viên, nhắc nhở từ gia đình, bạn bè và cán bộ y tế.
Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố cá nhân, xã hội và dịch vụ y tế với mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành phỏng vấn trực tiếp 248 bệnh nhân ĐTĐ týp 2 đang theo dõi ngoại trú tại phòng khám nội tiết, Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2016. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ điều trị chung ước tính là 30%, với sai số tối đa 6% và hệ số tin cậy 95%, dự phòng thêm 10% để đảm bảo độ tin cậy.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu hệ thống với khoảng cách mẫu k=3, bắt đầu từ người đầu tiên có số thứ tự 1, tiếp theo là số 4, 7,... cho đến đủ cỡ mẫu. Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi chuẩn hóa, bao gồm các biến số nhân khẩu học, kiến thức về bệnh và điều trị, thực hành tuân thủ từng chế độ điều trị, cũng như các yếu tố liên quan đến dịch vụ y tế và hỗ trợ xã hội.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ) và phân tích mối liên quan (kiểm định χ2, Odds Ratio, khoảng tin cậy 95%, mức ý nghĩa p<0,05). Các tiêu chí đánh giá tuân thủ được xây dựng dựa trên thang điểm cụ thể cho từng chế độ điều trị, ví dụ: tuân thủ chế độ dinh dưỡng khi sử dụng thực phẩm nên ăn ≥ 3 lần/tuần, tuân thủ hoạt động thể lực ≥ 150 phút/tuần, tuân thủ dùng thuốc khi quên thuốc < 3 lần/tháng, tuân thủ kiểm soát đường huyết khi thử đường huyết ≥ 1 lần/tháng, và tuân thủ tái khám khi tái khám ≥ 1 lần/tháng.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng và Ban lãnh đạo Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp. Đối tượng tham gia được giải thích rõ mục đích và tự nguyện đồng ý tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ kiến thức chung về bệnh và điều trị đạt 44,0%: Trong số 248 bệnh nhân, chỉ 44% có kiến thức đạt về các chế độ điều trị ĐTĐ týp 2. Tỷ lệ kiến thức đạt cao nhất thuộc về chế độ dùng thuốc (100%), tái khám định kỳ (63,7%), chế độ dinh dưỡng (74,6%), hoạt động thể lực (54,8%) và thấp nhất là kiểm soát đường huyết (26,2%).
Tỷ lệ tuân thủ từng chế độ điều trị rất khác biệt: Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ đúng các chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực, dùng thuốc, kiểm soát đường huyết và tái khám định kỳ lần lượt là 27,0%; 63,7%; 97,2%; 3,6% và 99,2%. Đáng chú ý, chỉ có 3,6% bệnh nhân tuân thủ kiểm soát đường huyết tại nhà đúng quy định.
Mức độ tuân thủ tổng thể: Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ được 1, 2, 3 và 4 chế độ điều trị lần lượt là 1,2%; 25,8%; 54,0% và 19,0%. Điều này cho thấy phần lớn bệnh nhân chỉ tuân thủ một số chế độ điều trị, chưa đạt được sự tuân thủ toàn diện.
Các yếu tố liên quan đến tuân thủ chế độ dinh dưỡng: Bệnh nhân có kiến thức về bệnh đạt có khả năng tuân thủ chế độ dinh dưỡng tốt hơn 14 lần so với bệnh nhân không đạt kiến thức (p<0,01). Thời gian mắc bệnh và thời gian điều trị dưới 5 năm cũng làm tăng khả năng tuân thủ chế độ dinh dưỡng gấp 2,2 lần so với nhóm trên 5 năm (p<0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức về bệnh và các chế độ điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao mức độ tuân thủ của bệnh nhân ĐTĐ týp 2. Tỷ lệ kiến thức đạt 44% phản ánh sự cần thiết phải tăng cường công tác giáo dục sức khỏe, đặc biệt về kiểm soát đường huyết, nơi tỷ lệ kiến thức và tuân thủ đều rất thấp (26,2% và 3,6%).
Mức độ tuân thủ cao ở chế độ dùng thuốc (97,2%) và tái khám định kỳ (99,2%) có thể do bệnh nhân được cán bộ y tế nhắc nhở và hỗ trợ nhiều hơn trong các hoạt động này. Ngược lại, tuân thủ chế độ dinh dưỡng và hoạt động thể lực thấp hơn nhiều, tương tự với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy đây là những thách thức lớn trong quản lý bệnh ĐTĐ.
Việc bệnh nhân có thời gian mắc bệnh và điều trị dưới 5 năm tuân thủ tốt hơn có thể do sự mới mẻ trong nhận thức và động lực điều trị cao hơn. Tuy nhiên, theo thời gian, sự mệt mỏi trong điều trị và các rào cản tâm lý, xã hội có thể làm giảm tuân thủ.
Các yếu tố dịch vụ y tế như khoảng cách đến bệnh viện, thời gian chờ khám, mức độ hài lòng với cán bộ y tế cũng ảnh hưởng đến tuân thủ, mặc dù phần lớn bệnh nhân đánh giá chi phí khám chấp nhận được và có bảo hiểm y tế. Sự hỗ trợ từ gia đình và cán bộ y tế còn hạn chế, với chỉ 2,8% bệnh nhân được nhắc nhở thường xuyên, cho thấy cần tăng cường các hoạt động tư vấn và hỗ trợ liên tục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng chế độ điều trị và bảng phân tích mối liên quan giữa kiến thức, thời gian mắc bệnh với mức độ tuân thủ, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Thiết lập phòng tư vấn chuyên biệt tại bệnh viện: Tạo điều kiện cho bệnh nhân trao đổi trực tiếp về tình trạng bệnh, các chế độ điều trị, đặc biệt là dinh dưỡng và kiểm soát đường huyết tại nhà. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp với phòng khám nội tiết.
Tăng cường công tác truyền thông và giáo dục sức khỏe: Sử dụng các kênh truyền thông như ti vi, đài phát thanh, sách báo và mạng xã hội để nâng cao nhận thức bệnh nhân về tuân thủ điều trị, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của chế độ dinh dưỡng và hoạt động thể lực. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới. Chủ thể: Sở Y tế, các cơ sở y tế địa phương.
Đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tập huấn kỹ năng tư vấn, giao tiếp và nhắc nhở bệnh nhân tuân thủ điều trị, đảm bảo cán bộ y tế có thể hỗ trợ bệnh nhân hiệu quả hơn trong quá trình điều trị. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Trường Đại học Y tế công cộng, bệnh viện.
Khuyến khích bệnh nhân và gia đình chủ động tìm hiểu kiến thức: Hướng dẫn cách lựa chọn thực phẩm phù hợp với khẩu vị nhưng vẫn kiểm soát được đường huyết, đồng thời khuyến khích tự theo dõi đường huyết tại nhà ít nhất 2 lần/tuần. Thời gian: ngay lập tức và duy trì lâu dài. Chủ thể: Bệnh nhân, gia đình, cán bộ y tế.
Phát triển câu lạc bộ bệnh nhân ĐTĐ: Tạo môi trường hỗ trợ, chia sẻ kinh nghiệm và động viên bệnh nhân duy trì tuân thủ điều trị. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Bệnh viện, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và cán bộ y tế điều trị ĐTĐ: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện phương pháp tư vấn và quản lý bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng tuân thủ và các rào cản giúp xây dựng chính sách hỗ trợ, phân bổ nguồn lực hợp lý cho công tác phòng chống ĐTĐ.
Nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và số liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tuân thủ điều trị và can thiệp sức khỏe cộng đồng.
Bệnh nhân ĐTĐ và gia đình: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, từ đó nâng cao ý thức và tự giác trong việc quản lý bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị ở bệnh nhân ĐTĐ týp 2 lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết ổn định, ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng như tim mạch, suy thận, mù lòa, từ đó kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tuân thủ điều trị?
Kiến thức về bệnh và các chế độ điều trị là yếu tố quan trọng nhất, bệnh nhân có kiến thức tốt thường tuân thủ điều trị hiệu quả hơn gấp nhiều lần.Tại sao tỷ lệ tuân thủ kiểm soát đường huyết lại thấp?
Nguyên nhân do bệnh nhân thiếu kiến thức về tần suất và cách thức đo đường huyết tại nhà, cũng như thiếu sự hỗ trợ và nhắc nhở từ cán bộ y tế.Làm thế nào để cải thiện tuân thủ chế độ dinh dưỡng?
Cần tăng cường giáo dục sức khỏe, tư vấn cá nhân hóa chế độ ăn phù hợp với khẩu vị và điều kiện kinh tế, đồng thời hỗ trợ gia đình trong việc chuẩn bị thực phẩm.Vai trò của cán bộ y tế trong việc nâng cao tuân thủ điều trị là gì?
Cán bộ y tế cần giao tiếp hiệu quả, cung cấp thông tin rõ ràng, nhắc nhở thường xuyên và tạo môi trường hỗ trợ để bệnh nhân duy trì tuân thủ lâu dài.
Kết luận
- Tỷ lệ bệnh nhân ĐTĐ týp 2 có kiến thức đạt về bệnh và điều trị chỉ đạt khoảng 44%, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tuân thủ điều trị.
- Tỷ lệ tuân thủ các chế độ điều trị rất khác biệt, cao nhất là dùng thuốc (97,2%) và tái khám (99,2%), thấp nhất là kiểm soát đường huyết (3,6%).
- Kiến thức về bệnh, thời gian mắc bệnh và điều trị là các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê đến tuân thủ chế độ dinh dưỡng.
- Cần thiết lập các giải pháp can thiệp đa chiều, bao gồm phòng tư vấn chuyên biệt, tăng cường giáo dục sức khỏe, đào tạo cán bộ y tế và phát triển câu lạc bộ bệnh nhân.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các nhà quản lý, cán bộ y tế và bệnh nhân nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng do ĐTĐ gây ra.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và ngành y tế địa phương nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả can thiệp trong thực tế.