Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm xã hội bắt buộc (BHXHBB) là một chính sách an sinh xã hội quan trọng, góp phần bảo vệ quyền lợi người lao động (NLĐ) trước các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp và tuổi già. Tại Việt Nam, BHXHBB đã được triển khai từ nhiều năm qua, với mục tiêu hướng tới BHXH toàn dân, đảm bảo sự công bằng, bền vững và hiệu quả trong hệ thống an sinh xã hội. Theo báo cáo của ngành BHXH Việt Nam, tính đến tháng 7/2021, cả nước có khoảng 16 triệu người tham gia BHXH, chiếm 32,08% lực lượng lao động trong độ tuổi, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức trong việc mở rộng đối tượng và nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về BHXHBB và thực tiễn thực hiện tại huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các quy định pháp luật hiện hành về BHXHBB, đánh giá thực trạng thực hiện chính sách tại địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào đối tượng NLĐ và người sử dụng lao động (NSDLĐ) trên địa bàn huyện Thường Tín, với các số liệu cụ thể về mức đóng, đối tượng tham gia, quỹ BHXH và các chế độ hưởng.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống pháp luật BHXHBB, góp phần nâng cao tính khả thi và hiệu quả của chính sách, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và NLĐ trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ liên quan đến BHXH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chính sách an sinh xã hội, pháp luật lao động và quản lý quỹ BHXH. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết an sinh xã hội: Nhấn mạnh vai trò của BHXH trong việc bảo vệ thu nhập và ổn định đời sống NLĐ trước các rủi ro xã hội, đồng thời thúc đẩy sự công bằng và phát triển bền vững của xã hội.

  2. Lý thuyết pháp luật lao động và bảo hiểm xã hội: Phân tích các nguyên tắc pháp lý cơ bản như tính bắt buộc, nguyên tắc đóng - hưởng, nguyên tắc công bằng và minh bạch trong quản lý quỹ BHXH.

Các khái niệm chính bao gồm: BHXH bắt buộc, quỹ BHXH, đối tượng tham gia BHXH, các chế độ BHXH (ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí, tử tuất), vi phạm pháp luật BHXH và quản lý quỹ BHXH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý thuyết và khảo sát thực tiễn. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật (Luật BHXH 2014, Bộ luật Lao động 2019, các nghị định, thông tư hướng dẫn), báo cáo của BHXH Việt Nam và BHXH huyện Thường Tín, số liệu thống kê giai đoạn 2018-2020. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn các cán bộ BHXH, NSDLĐ và NLĐ trên địa bàn huyện.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung pháp luật, so sánh chính sách BHXH với các quốc gia khác, đánh giá thực trạng thực hiện qua số liệu thống kê và khảo sát. Phương pháp tổng hợp được sử dụng để kết nối các kết quả phân tích nhằm đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 150 NLĐ và 50 NSDLĐ tại huyện Thường Tín, chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng khác nhau.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2020-2021, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2020 và cập nhật các quy định pháp luật mới nhất có hiệu lực từ năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tham gia BHXH bắt buộc còn hạn chế: Tỷ lệ NLĐ tham gia BHXH trên địa bàn huyện Thường Tín đạt khoảng 60% so với tổng lực lượng lao động trong độ tuổi, thấp hơn mục tiêu 80% của Chính phủ đến năm 2025. Trong đó, nhóm lao động trong các doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh cá thể có tỷ lệ tham gia thấp nhất, chỉ khoảng 45%.

  2. Quỹ BHXH được quản lý minh bạch nhưng còn áp lực cân đối: Quỹ BHXH huyện Thường Tín có tổng thu khoảng 120 tỷ đồng trong giai đoạn 2018-2020, chi trả các chế độ BHXH khoảng 95 tỷ đồng, đảm bảo cân đối thu - chi. Tuy nhiên, áp lực gia tăng chi trả chế độ hưu trí và tử tuất đang ngày càng lớn, chiếm tới 55% tổng chi quỹ.

  3. Vi phạm pháp luật BHXH phổ biến ở mức độ không đóng hoặc đóng thấp hơn quy định: Khoảng 20% NSDLĐ trên địa bàn có hành vi vi phạm nghĩa vụ đóng BHXH cho NLĐ, chủ yếu là trốn đóng hoặc đóng không đủ mức quy định, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của NLĐ và sự bền vững của quỹ.

  4. Chế độ BHXH được thực hiện đầy đủ nhưng còn tồn tại thủ tục hành chính phức tạp: NLĐ được hưởng các chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí theo quy định, với tỷ lệ giải quyết hồ sơ thành công trên 90%. Tuy nhiên, thời gian giải quyết hồ sơ trung bình là 25 ngày, vượt quá quy định 15 ngày, gây khó khăn cho người hưởng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố: nhận thức của NLĐ và NSDLĐ về quyền lợi và nghĩa vụ BHXH còn hạn chế; sự phức tạp trong thủ tục hành chính và quy trình giải quyết chế độ; sự thiếu đồng bộ trong quản lý và giám sát của các cơ quan chức năng. So sánh với một số địa phương khác, huyện Thường Tín có mức độ tham gia BHXH thấp hơn khoảng 10-15%, cho thấy cần có các biện pháp thúc đẩy mạnh mẽ hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tham gia BHXH theo nhóm đối tượng, biểu đồ đường thể hiện cân đối thu - chi quỹ BHXH qua các năm, và bảng tổng hợp các vi phạm pháp luật BHXH theo loại hình doanh nghiệp.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện BHXHBB tại địa phương, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần bảo đảm quyền lợi NLĐ và sự phát triển bền vững của hệ thống BHXH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về BHXH: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, tập trung vào nhóm NLĐ và NSDLĐ trong khu vực kinh tế tư nhân và hộ kinh doanh cá thể nhằm nâng cao hiểu biết về quyền lợi và nghĩa vụ BHXH. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia BHXH lên 75% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: BHXH huyện phối hợp với UBND huyện và các tổ chức xã hội.

  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và rút ngắn thời gian giải quyết chế độ BHXH: Áp dụng công nghệ thông tin trong tiếp nhận và xử lý hồ sơ, giảm bớt giấy tờ không cần thiết, đảm bảo thời gian giải quyết hồ sơ không quá 15 ngày. Chủ thể thực hiện: BHXH Việt Nam và BHXH huyện Thường Tín.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm pháp luật BHXH: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ đối với NSDLĐ, xử lý nghiêm các hành vi trốn đóng, đóng thiếu BHXH nhằm bảo vệ quyền lợi NLĐ và đảm bảo cân đối quỹ BHXH. Chủ thể thực hiện: BHXH huyện phối hợp với Thanh tra Lao động và các cơ quan chức năng.

  4. Hoàn thiện chính sách pháp luật BHXH phù hợp với thực tiễn địa phương: Rà soát, đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định về mức đóng, đối tượng tham gia và chế độ hưởng BHXH để phù hợp với đặc điểm kinh tế - xã hội của huyện Thường Tín. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với BHXH Việt Nam.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về BHXH và lao động: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát thực hiện BHXH bắt buộc.

  2. Doanh nghiệp và NSDLĐ: Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ trong việc tham gia BHXH, từ đó thực hiện đúng quy định, tránh vi phạm pháp luật và đảm bảo quyền lợi cho NLĐ.

  3. NLĐ và tổ chức công đoàn: Nắm bắt thông tin về các chế độ BHXH, quyền lợi được hưởng và cách thức thực hiện để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.

  4. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực pháp luật lao động và an sinh xã hội: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chính sách BHXH và các vấn đề liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. BHXH bắt buộc áp dụng cho những đối tượng nào?
    BHXH bắt buộc áp dụng cho NLĐ làm việc theo hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên và NSDLĐ có sử dụng lao động theo quy định của Luật BHXH 2014. Ngoài ra, còn mở rộng cho cán bộ, công chức, viên chức và người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hợp đồng.

  2. Mức đóng BHXH bắt buộc hiện nay là bao nhiêu?
    NLĐ đóng 8% mức tiền lương hàng tháng, NSDLĐ đóng 18% mức tiền lương của NLĐ, trong đó có các khoản đóng vào quỹ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí và tử tuất. Mức đóng được quy định cụ thể tại Điều 85 và 86 Luật BHXH 2014.

  3. Thời gian giải quyết chế độ BHXH là bao lâu?
    Theo quy định, thời gian giải quyết hồ sơ hưởng chế độ BHXH không quá 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, thực tế tại huyện Thường Tín thời gian trung bình là khoảng 25 ngày do thủ tục còn phức tạp.

  4. Những vi phạm phổ biến trong thực hiện BHXH bắt buộc là gì?
    Vi phạm phổ biến gồm không đóng hoặc đóng không đủ mức BHXH cho NLĐ, gian lận hồ sơ hưởng chế độ, sử dụng quỹ BHXH không đúng mục đích. Những vi phạm này ảnh hưởng đến quyền lợi NLĐ và sự bền vững của quỹ BHXH.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện BHXH bắt buộc tại địa phương?
    Cần tăng cường tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao năng lực quản lý của cơ quan BHXH, xử lý nghiêm vi phạm và hoàn thiện chính sách pháp luật phù hợp với đặc điểm địa phương. Ví dụ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giải quyết hồ sơ giúp rút ngắn thời gian và tăng tính minh bạch.

Kết luận

  • BHXH bắt buộc là chính sách an sinh xã hội thiết yếu, bảo vệ quyền lợi NLĐ và góp phần ổn định xã hội.
  • Thực trạng thực hiện BHXH bắt buộc tại huyện Thường Tín còn nhiều hạn chế, đặc biệt về tỷ lệ tham gia và vi phạm pháp luật.
  • Quỹ BHXH được quản lý minh bạch nhưng chịu áp lực gia tăng chi trả các chế độ hưu trí và tử tuất.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường giám sát và hoàn thiện pháp luật.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và NLĐ cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả chính sách BHXH bắt buộc, góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội bền vững và công bằng.