Tổng quan nghiên cứu
Vệ sinh môi trường, đặc biệt là việc sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh (HVS), đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm. Trên thế giới, theo báo cáo của WHO năm 2002, vẫn còn khoảng 42% dân số không tiếp cận được nhà tiêu HVS, trong đó các khu vực nông thôn và miền núi ở các nước đang phát triển chịu ảnh hưởng nặng nề. Tại Việt Nam, tỷ lệ hộ gia đình (HGĐ) có nhà tiêu HVS phân bố không đồng đều, với khu vực miền núi phía Bắc chỉ đạt khoảng 47%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 60% của chương trình Mục tiêu quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn.
Huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng, là vùng miền núi có địa hình phức tạp, dân trí thấp và kinh tế phát triển chậm, với người dân tộc Dao chiếm khoảng 60% dân số. Theo báo cáo năm 2013-2014, tỷ lệ HGĐ có nhà tiêu tại đây chỉ đạt khoảng 29-31%, phần lớn nhà tiêu không đảm bảo vệ sinh. Thói quen đi vệ sinh ngoài trời vẫn phổ biến, gây ô nhiễm môi trường và tăng nguy cơ mắc các bệnh đường tiêu hóa, giun sán.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng nhà tiêu của người dân tộc Dao tại ba xã thuộc huyện Nguyên Bình năm 2015, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng nhà tiêu. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 4/2015 đến tháng 4/2016, tập trung tại các xã Vũ Nông, Phan Thanh và Ca Thành, nơi có tỷ lệ người Dao cao từ 58% đến 90%. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ sử dụng nhà tiêu HVS, cải thiện vệ sinh môi trường và sức khỏe cộng đồng tại vùng miền núi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các khái niệm và lý thuyết về sức khỏe môi trường, vệ sinh môi trường và hành vi sức khỏe. Khái niệm sức khỏe theo WHO là trạng thái thoải mái về thể chất, tâm thần và xã hội, không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật. Sức khỏe môi trường được định nghĩa là trạng thái sức khỏe của con người chịu tác động từ các yếu tố môi trường xung quanh.
Lý thuyết về hành vi sức khỏe (Health Belief Model) được áp dụng để phân tích kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) của người dân về việc sử dụng nhà tiêu HVS. Mô hình này giúp hiểu được các yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở hành vi sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, bao gồm nhận thức về nguy cơ, lợi ích, rào cản và tín hiệu hành động.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Nhà tiêu hợp vệ sinh (HVS): Bao gồm nhà tiêu hai ngăn ủ phân, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước và nhà tiêu tự hoại, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh theo quy định của Bộ Y tế.
- Nhà tiêu không hợp vệ sinh: Nhà tiêu một ngăn, nhà tiêu đào, nhà tiêu cầu, nhà tiêu xả thẳng ra ao, không đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
- KAP (Knowledge, Attitude, Practice): Kiến thức, thái độ và thực hành của người dân về vệ sinh môi trường và sử dụng nhà tiêu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Cỡ mẫu định lượng là 897 hộ gia đình người dân tộc Dao tại ba xã Vũ Nông, Phan Thanh và Ca Thành, được chọn chủ đích dựa trên tỷ lệ dân tộc Dao cao. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ sử dụng nhà tiêu ước tính 34,7%, với độ tin cậy 95% và sai số 3,47%.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:
- Phỏng vấn trực tiếp chủ hộ gia đình bằng bảng câu hỏi chuẩn.
- Quan sát thực tế nhà tiêu tại hộ gia đình theo bảng kiểm tra tiêu chuẩn vệ sinh của Bộ Y tế.
- Phỏng vấn sâu cán bộ y tế trạm xã để hiểu về hoạt động truyền thông và các khó khăn trong việc vận động người dân.
- Thảo luận nhóm với lãnh đạo cộng đồng và đại diện người dân để khai thác các yếu tố văn hóa, phong tục tập quán ảnh hưởng đến việc sử dụng nhà tiêu.
Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Epidata và SPSS 18.0, phân tích mô tả tần suất, tỷ lệ phần trăm. Dữ liệu định tính được ghi chép, mã hóa và phân tích nội dung để rút ra các kết luận về nguyên nhân và giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hộ gia đình có nhà tiêu: Trong tổng số 897 hộ gia đình người Dao được khảo sát, 56,1% có nhà tiêu, còn lại 43,9% không có nhà tiêu. Đây là tỷ lệ cao hơn so với báo cáo trước đó tại huyện Nguyên Bình (khoảng 29-31%) nhưng vẫn thấp so với mục tiêu quốc gia.
Phân loại nhà tiêu sử dụng: Trong số các hộ có nhà tiêu (503 hộ), 79,5% sử dụng nhà tiêu đào không hợp vệ sinh, chỉ 8,9% sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh. Cụ thể, nhà tiêu hai ngăn chiếm 10,1% (trong đó 23,5% hợp vệ sinh), nhà tiêu thấm dội nước chiếm 8,9% (64,4% hợp vệ sinh), nhà tiêu chìm có ống thông hơi chiếm 0,6% (100% hợp vệ sinh), nhà tiêu tự hoại chiếm 0,8% (25% hợp vệ sinh).
Đánh giá thực hành sử dụng nhà tiêu: Tiêu chí chính về sử dụng nhà tiêu hai ngăn như có nắp đậy lỗ tiêu đạt 56,9%, lỗ tiêu được đậy kín 62,7%, không sử dụng đồng thời hai ngăn chỉ đạt 49%. Tiêu chí phụ như mặt sàn sạch chỉ đạt 29,2%. Đối với nhà tiêu thấm dội nước, các tiêu chí chính như có đủ nước dội đạt 95,6%, không có bọ gậy 100%, không có mùi hôi 88,9%, nhưng tiêu chí không có ruồi, côn trùng chỉ đạt 24,4%.
Nguồn lực cán bộ y tế và hoạt động truyền thông: Tỷ lệ cán bộ y tế chuyên trách vệ sinh môi trường tại các xã chỉ khoảng 6-7%, cán bộ y tế xã và y tế thôn bản tham gia chương trình vệ sinh môi trường dao động từ 33% đến 60%. Hoạt động truyền thông còn hạn chế do thiếu nhân lực và khó khăn trong việc vận động người dân tham gia.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ hộ gia đình có nhà tiêu tại huyện Nguyên Bình đã có cải thiện so với các báo cáo trước, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh vẫn rất thấp, chỉ chiếm dưới 10%. Nhà tiêu đào chiếm ưu thế do chi phí thấp và phù hợp với điều kiện kinh tế, địa hình nhưng không đảm bảo vệ sinh, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường và lây lan bệnh tật.
Các tiêu chí sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh chưa được thực hiện đầy đủ, đặc biệt là việc không sử dụng đồng thời hai ngăn và vệ sinh mặt sàn nhà tiêu còn kém. Điều này phản ánh sự thiếu hiểu biết và thói quen sinh hoạt chưa phù hợp của người dân.
Nguồn lực cán bộ y tế chuyên trách còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông và vận động thay đổi hành vi. So sánh với các nghiên cứu tại Thái Nguyên và các tỉnh miền núi phía Bắc khác, tình trạng tương tự được ghi nhận, cho thấy đây là vấn đề phổ biến ở vùng dân tộc thiểu số.
Phong tục tập quán và trình độ học vấn thấp (11,5% mù chữ, 59,9% biết đọc viết) cũng là rào cản lớn trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh. Việc tổ chức các buổi truyền thông cần được cải tiến về nội dung và thời gian để phù hợp với đặc điểm sinh hoạt của người dân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ các loại nhà tiêu và bảng đánh giá tiêu chí sử dụng nhà tiêu để minh họa rõ ràng mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông, giáo dục sức khỏe: Tổ chức các buổi truyền thông định kỳ, sử dụng đa dạng phương tiện (loa phát thanh, sách báo, sinh hoạt cộng đồng) tập trung vào lợi ích của nhà tiêu HVS và tác hại của nhà tiêu không hợp vệ sinh. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể là trạm y tế xã phối hợp với các ban ngành đoàn thể.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tổ chức tập huấn chuyên sâu về vệ sinh môi trường và kỹ năng truyền thông cho cán bộ y tế xã, y tế thôn bản nhằm nâng cao hiệu quả vận động người dân. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do Sở Y tế và trường Đại học Y Dược phối hợp thực hiện.
Hỗ trợ xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh: Cung cấp vật liệu xây dựng, hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn xây dựng nhà tiêu hai ngăn, thấm dội nước phù hợp với điều kiện địa phương. Thời gian triển khai 1-2 năm, chủ thể là UBND xã phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.
Thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và các ban ngành: Tăng cường vai trò của các đoàn thể như hội phụ nữ, đoàn thanh niên trong việc vận động, giám sát việc sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh. Tổ chức các hoạt động sinh hoạt cộng đồng để chia sẻ kinh nghiệm và thay đổi phong tục tập quán lạc hậu.
Theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ về tỷ lệ sử dụng nhà tiêu HVS và các chỉ số vệ sinh môi trường, từ đó điều chỉnh các chương trình phù hợp. Thực hiện hàng năm, do UBND huyện và Sở Y tế chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và trạm y tế xã: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thực trạng sử dụng nhà tiêu và các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp.
Lãnh đạo địa phương và các ban ngành đoàn thể: Thông tin về phong tục tập quán và nguồn lực cán bộ giúp định hướng chính sách, huy động sự tham gia cộng đồng trong các chương trình vệ sinh môi trường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y học dự phòng, vệ sinh môi trường: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chi tiết, cùng kết quả thực nghiệm tại vùng dân tộc thiểu số, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển nông thôn: Thông tin về thực trạng và nhu cầu hỗ trợ xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh giúp thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả, phù hợp với điều kiện địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh ở người dân tộc Dao còn thấp?
Nguyên nhân chính là do trình độ học vấn thấp, phong tục tập quán lạc hậu, thiếu kiến thức về vệ sinh và hạn chế về nguồn lực hỗ trợ xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh.Loại nhà tiêu nào phổ biến nhất tại huyện Nguyên Bình?
Nhà tiêu đào chiếm tới 79,5% trong các loại nhà tiêu được sử dụng, tuy nhiên loại này không thuộc nhóm nhà tiêu hợp vệ sinh.Vai trò của cán bộ y tế trong việc nâng cao sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh là gì?
Cán bộ y tế đóng vai trò truyền thông, vận động, tập huấn và giám sát việc xây dựng, sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, góp phần thay đổi hành vi của người dân.Những tiêu chí nào quan trọng để đánh giá nhà tiêu hợp vệ sinh?
Các tiêu chí chính bao gồm có nắp đậy lỗ tiêu, không sử dụng đồng thời hai ngăn (đối với nhà tiêu hai ngăn), không có mùi hôi, không có ruồi, côn trùng và vệ sinh mặt sàn nhà tiêu.Giải pháp nào hiệu quả nhất để tăng tỷ lệ sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh?
Kết hợp truyền thông nâng cao nhận thức, hỗ trợ kỹ thuật và vật liệu xây dựng, tăng cường năng lực cán bộ y tế và sự tham gia của cộng đồng là giải pháp toàn diện và hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ hộ gia đình người dân tộc Dao có nhà tiêu tại huyện Nguyên Bình đạt 56,1%, nhưng chỉ 8,9% sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh.
- Nhà tiêu đào chiếm ưu thế với 79,5%, không đảm bảo vệ sinh và tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm bệnh.
- Nguồn lực cán bộ y tế chuyên trách vệ sinh môi trường còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông và vận động.
- Phong tục tập quán và trình độ học vấn thấp là rào cản lớn trong việc thay đổi hành vi sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh.
- Cần triển khai đồng bộ các giải pháp truyền thông, hỗ trợ xây dựng nhà tiêu, nâng cao năng lực cán bộ và huy động sự tham gia cộng đồng để cải thiện tình trạng vệ sinh môi trường.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, góp phần cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống người dân tộc Dao tại huyện Nguyên Bình.