I. Tổng quan về Sức khỏe Tâm thần và Vị thành niên
Sức khỏe tâm thần (SKTT) là một phần không thể thiếu của sức khỏe tổng thể, không chỉ là sự vắng mặt của bệnh tâm thần mà còn bao gồm trạng thái thoải mái, tự tin, tự chủ và khả năng nhận biết tiềm năng bản thân. Vấn đề SKTT là trạng thái tâm lý bất thường, rối loạn hoặc dị tật tâm thần, hoặc đơn giản là trạng thái không thoải mái, mất cân bằng cảm xúc, thiếu hòa hợp trong các mối quan hệ. Vị thành niên (VTN) là giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang trưởng thành, từ 10-19 tuổi theo WHO, hoặc 10-18 tuổi theo Bộ Y tế Việt Nam. Giai đoạn này có nhiều biến đổi về thể chất, tâm lý và xã hội, dễ dẫn đến rối nhiễu tâm lý. Nghiên cứu này tập trung vào học sinh THPT, thuộc nhóm VTN giữa và muộn (15-18 tuổi), giai đoạn định hướng giá trị bản thân và tương lai, dễ gặp áp lực học tập và thay đổi tâm sinh lý. Tài liệu đã đề cập đến phân loại SKTT theo ICD-10, trong đó các vấn đề SKTT ở VTN thuộc nhóm F90-F98. Việc phân loại này giúp xác định rõ ràng các vấn đề SKTT ở VTN, tạo cơ sở cho việc nghiên cứu và can thiệp.
II. Thực trạng SKTT của VTN và các yếu tố liên quan
Tài liệu cho thấy vấn đề SKTT ở VTN ngày càng phổ biến, với 10-20% VTN toàn cầu gặp vấn đề này. Các rối loạn cảm xúc, hành vi, tăng động, giảm chú ý, vấn đề với bạn bè, thầy cô, cha mẹ, trầm cảm, lo âu… ảnh hưởng đến học tập và có thể dẫn đến hành vi tiêu cực. Nghiên cứu này được thực hiện tại một trường THPT ở thành phố Nam Định, nơi học sinh phải đối mặt với áp lực học tập và thi cử cao. Các yếu tố ảnh hưởng đến SKTT học sinh được chia thành ba nhóm chính: cá nhân (tuổi, giới, học lực, thói quen sử dụng internet, rượu bia, thể thao…), gia đình (tình trạng hôn nhân của bố mẹ, mâu thuẫn gia đình…) và trường học (bắt nạt học đường, áp lực học tập…). Việc xác định rõ các yếu tố này là cơ sở để xây dựng các biện pháp can thiệp phù hợp, nhằm cải thiện SKTT của học sinh. "Các rối loạn cảm xúc, ứng xử, tăng động, có vấn đề với bạn bè, thầy cô và cha mẹ, trầm cảm, lo âu dẫn đến việc học sinh sa sút trong học tập và có các hành vi tiêu cực ảnh hưởng đến bản thân các em cũng như gia đình và xã hội." - đây là một trích dẫn quan trọng, nhấn mạnh tác động tiêu cực của các vấn đề SKTT đến học sinh.
III. Công cụ đánh giá SKTT và Mục tiêu Nghiên cứu
Tài liệu đã giới thiệu ba công cụ thường dùng để đánh giá SKTT VTN: YSR, CBCL và SDQ. Nghiên cứu này sử dụng SDQ 25, đã được chuẩn hóa tại Việt Nam, với ưu điểm ngắn gọn, dễ sử dụng, miễn phí và phù hợp với nghiên cứu cộng đồng. SDQ 25 gồm 25 câu hỏi, sàng lọc 5 nhóm vấn đề: cảm xúc, hành vi, tăng động-giảm chú ý, quan hệ bạn bè và kỹ năng tiền xã hội. "Bộ công cụ SDQ 25 được các nghiên cứu áp dụng và cho thấy là bộ công cụ hữu ích và đáng tin cậy để sàng lọc về SKTT của trẻ em." - đây khẳng định tính hiệu quả của công cụ được lựa chọn. Mục tiêu nghiên cứu là mô tả thực trạng SKTT và phân tích các yếu tố liên quan của học sinh tại trường THPT được chọn. Việc sử dụng SDQ 25 giúp nghiên cứu thu thập dữ liệu một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
IV. Giá trị và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này có giá trị thực tiễn cao, giúp cung cấp bức tranh tổng quan về SKTT của học sinh THPT tại thành phố Nam Định, từ đó đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp. Việc xác định các yếu tố liên quan đến SKTT học sinh (cá nhân, gia đình, nhà trường) là cơ sở để xây dựng các chương trình hỗ trợ, tư vấn tâm lý, giáo dục kỹ năng sống, giảm áp lực học tập, cải thiện môi trường học đường. Nghiên cứu cũng góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của SKTT ở VTN. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng bởi các nhà quản lý giáo dục, cán bộ y tế, phụ huynh và học sinh để cải thiện SKTT và nâng cao chất lượng cuộc sống. "Hiểu biết về SKTT của VTN là bước quan trọng trong việc xác định các yếu tố liên quan, tầm quan trọng của vấn đề, từ đó xây dựng các biện pháp can thiệp sớm giúp giảm bớt những hậu quả sau này." - đây là một kết luận quan trọng, khẳng định giá trị thực tiễn của nghiên cứu.