Tổng quan nghiên cứu
Huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên, là một trong những vùng khó khăn nhất của Việt Nam với hơn 70% dân số là người dân tộc H’Mông và tỷ lệ hộ nghèo lên tới 51,6%. Tỷ suất tử vong trẻ em dưới 5 tuổi tại đây năm 2014 là 57,3‰, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn quốc. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2014 đến tháng 6/2015 nhằm khảo sát thực trạng sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) cho trẻ dưới 6 tuổi dân tộc H’Mông tại 3 xã: Sính Phình, Sín Chải và Tả Phìn. Mục tiêu chính gồm xác định tỷ lệ trẻ bị ốm trong 4 tuần trước điều tra, mô tả thực trạng sử dụng dịch vụ KCB và phân tích các yếu tố liên quan đến việc sử dụng dịch vụ này.
Tỷ lệ trẻ dưới 6 tuổi bị ốm trong 4 tuần qua được ghi nhận là 41,5%, trong đó 60,4% mắc các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính (NKHHCT), 52,4% bị sốt và 32,4% mắc tiêu chảy. Việc sử dụng dịch vụ KCB cho trẻ ốm đạt 83,5%, với 39,6% trẻ được đưa đến trạm y tế xã, 19,4% tự chữa bằng thuốc nam và 17,3% tự mua thuốc về chữa. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực tiễn về tình hình sức khỏe và sử dụng dịch vụ y tế của trẻ em dân tộc thiểu số tại vùng miền núi, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Ronald Andersen và Lu Ann Day về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ y tế, bao gồm:
- Yếu tố cá nhân: Đặc điểm trẻ dưới 6 tuổi như tuổi, giới tính, mức độ ốm, thẻ bảo hiểm y tế (BHYT).
- Yếu tố gia đình: Tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, kinh tế hộ gia đình, kiến thức và quan niệm của bà mẹ về chăm sóc sức khỏe trẻ em.
- Yếu tố môi trường: Khoảng cách địa lý đến cơ sở y tế, rào cản ngôn ngữ, phong tục tập quán.
- Yếu tố cơ sở y tế: Cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, thuốc men, trình độ và thái độ của cán bộ y tế.
Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu là: sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh, nhận biết dấu hiệu nguy hiểm của bệnh NKHHCT và tiêu chảy, cũng như chính sách KCB miễn phí cho trẻ dưới 6 tuổi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng định lượng gồm 210 bà mẹ dân tộc H’Mông có con dưới 6 tuổi, được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách hộ gia đình tại 3 xã nghiên cứu. Tổng số trẻ dưới 6 tuổi được khảo sát là 335 trẻ. Đối tượng định tính gồm 19 người, bao gồm lãnh đạo trung tâm y tế huyện, trưởng trạm y tế xã, lãnh đạo UBND xã và các bà mẹ có hoặc không đưa trẻ đi KCB.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp tại hộ gia đình bằng bộ câu hỏi có cấu trúc, đồng thời thu thập số liệu sẵn có từ trạm y tế xã. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu, ghi âm và mã hóa theo chủ đề. Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm Epi Data 3 với thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương (χ2) để xác định mối liên quan giữa các biến. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở α = 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ trẻ ốm trong 4 tuần qua: 41,5% trẻ dưới 6 tuổi dân tộc H’Mông bị ốm, trong đó trẻ trai chiếm 53,2%, trẻ gái 46,8%. Tỷ lệ này cao hơn mức trung bình quốc gia (khoảng 25-40% theo các nghiên cứu trước).
Loại bệnh phổ biến: 60,4% trẻ mắc NKHHCT, 52,4% bị sốt và 32,4% mắc tiêu chảy. Tỷ lệ tử vong do viêm phổi chiếm 36,1% trong số các nguyên nhân tử vong trẻ dưới 5 tuổi tại huyện.
Thực trạng sử dụng dịch vụ KCB: 83,5% trẻ ốm được điều trị, trong đó 39,6% được đưa đến trạm y tế xã, 19,4% tự chữa bằng thuốc nam, 17,3% tự mua thuốc và 5,8% đến bệnh viện huyện hoặc phòng khám khu vực. Tỷ lệ sử dụng dịch vụ tại trạm y tế xã cao hơn so với các vùng khác, phản ánh xu hướng lựa chọn dịch vụ y tế cơ sở ở vùng dân tộc thiểu số.
Yếu tố liên quan đến sử dụng dịch vụ KCB: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa việc sử dụng dịch vụ KCB với mức độ ốm, độ tuổi trẻ, tình trạng có thẻ BHYT, kiến thức của bà mẹ về chính sách KCB miễn phí và khả năng nhận biết dấu hiệu nguy hiểm của bệnh. Ví dụ, trẻ có thẻ BHYT có tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB cao hơn 30% so với trẻ không có thẻ.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ trẻ ốm và các bệnh phổ biến tại huyện Tủa Chùa phản ánh điều kiện sống khó khăn, thiếu thốn về dinh dưỡng và vệ sinh môi trường. Việc 83,5% trẻ ốm được điều trị cho thấy sự nỗ lực của cộng đồng trong chăm sóc sức khỏe trẻ em, tuy nhiên vẫn còn gần 16,5% trẻ không được điều trị kịp thời, tiềm ẩn nguy cơ biến chứng và tử vong.
Việc lựa chọn trạm y tế xã làm nơi khám chữa bệnh chính phù hợp với điều kiện địa lý và kinh tế của người dân vùng núi, đồng thời thể hiện hiệu quả của chính sách KCB miễn phí và chương trình bảo hiểm y tế mở rộng. Tuy nhiên, tỷ lệ tự chữa bằng thuốc nam và tự mua thuốc vẫn còn cao, cho thấy cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao niềm tin vào chất lượng dịch vụ y tế cơ sở.
Mối liên quan giữa việc sử dụng dịch vụ KCB với các yếu tố cá nhân và gia đình phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của bảo hiểm y tế, kiến thức và nhận thức của người chăm sóc trong việc quyết định sử dụng dịch vụ y tế. Việc nhiều bà mẹ chưa nhận biết được dấu hiệu nguy hiểm của bệnh NKHHCT và tiêu chảy (lần lượt 64,3% và 50,5%) là nguyên nhân chính dẫn đến chậm trễ trong việc đưa trẻ đến cơ sở y tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ trẻ ốm theo giới tính, biểu đồ tròn phân bố các loại bệnh phổ biến và bảng so sánh tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB theo các nhóm có và không có thẻ BHYT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe cho bà mẹ nhằm nâng cao nhận thức về các dấu hiệu nguy hiểm của bệnh NKHHCT và tiêu chảy, khuyến khích đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; chủ thể: Trung tâm y tế huyện phối hợp với trạm y tế xã.
Mở rộng và giám sát việc cấp phát thẻ BHYT cho trẻ dưới 6 tuổi để đảm bảo 100% trẻ em dân tộc H’Mông có thẻ BHYT, từ đó tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ KCB miễn phí. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Bảo hiểm xã hội huyện và UBND xã.
Nâng cao năng lực cán bộ y tế tuyến xã thông qua các khóa tập huấn chuyên môn về lồng ghép chăm sóc trẻ bệnh (IMCI), cải thiện kỹ năng khám chữa bệnh và giao tiếp với người dân dân tộc thiểu số. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Sở Y tế tỉnh và Trung tâm y tế huyện.
Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị và thuốc tại trạm y tế xã để nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo niềm tin cho người dân khi đến khám chữa bệnh. Thời gian: 18 tháng; chủ thể: UBND huyện phối hợp Sở Y tế.
Xây dựng chương trình hỗ trợ vận chuyển và giảm rào cản địa lý cho các hộ gia đình ở vùng xa, nhằm giảm thời gian và chi phí tiếp cận dịch vụ y tế. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: UBND huyện và các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngành y tế địa phương và cán bộ trạm y tế xã: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình hình sử dụng dịch vụ KCB và các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng kế hoạch nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan bảo hiểm xã hội: Thông tin về tỷ lệ cấp và sử dụng thẻ BHYT, cũng như các rào cản trong tiếp cận dịch vụ y tế, hỗ trợ điều chỉnh chính sách phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế cộng đồng: Cung cấp cơ sở để thiết kế các chương trình can thiệp, truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật nhằm cải thiện sức khỏe trẻ em dân tộc thiểu số.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, nhân học y tế: Nghiên cứu là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong bối cảnh vùng dân tộc thiểu số, cũng như các yếu tố văn hóa xã hội ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ trẻ dưới 6 tuổi bị ốm trong 4 tuần qua là bao nhiêu?
Tỷ lệ này là 41,5%, cao hơn mức trung bình quốc gia, phản ánh điều kiện sống và chăm sóc sức khỏe còn nhiều khó khăn tại vùng dân tộc H’Mông.Các bệnh phổ biến nhất ở trẻ dưới 6 tuổi là gì?
Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính chiếm 60,4%, sốt 52,4% và tiêu chảy 32,4%, là những nguyên nhân chính gây bệnh và tử vong ở trẻ nhỏ.Tỷ lệ sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh cho trẻ ốm như thế nào?
83,5% trẻ ốm được điều trị, trong đó 39,6% được đưa đến trạm y tế xã, 19,4% tự chữa bằng thuốc nam và 17,3% tự mua thuốc, cho thấy sự đa dạng trong lựa chọn hình thức chăm sóc.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc sử dụng dịch vụ KCB?
Có thẻ BHYT, mức độ ốm của trẻ, kiến thức của bà mẹ về chính sách KCB miễn phí và khả năng nhận biết dấu hiệu nguy hiểm của bệnh là những yếu tố quan trọng nhất.Làm thế nào để nâng cao việc sử dụng dịch vụ KCB cho trẻ dân tộc H’Mông?
Cần tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe, mở rộng cấp phát thẻ BHYT, nâng cao năng lực cán bộ y tế tuyến xã và cải thiện cơ sở vật chất, đồng thời giảm rào cản địa lý và văn hóa.
Kết luận
- Tỷ lệ trẻ dưới 6 tuổi dân tộc H’Mông bị ốm trong 4 tuần qua là 41,5%, với các bệnh phổ biến là NKHHCT, sốt và tiêu chảy.
- 83,5% trẻ ốm được điều trị, chủ yếu tại trạm y tế xã, nhưng vẫn còn tỷ lệ đáng kể tự chữa hoặc không điều trị.
- Việc sử dụng dịch vụ KCB chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cá nhân, gia đình, môi trường và cơ sở y tế, trong đó có thẻ BHYT và kiến thức của bà mẹ.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, mở rộng bảo hiểm y tế, cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm rào cản tiếp cận.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình truyền thông, đào tạo cán bộ y tế và giám sát việc cấp phát thẻ BHYT nhằm cải thiện sức khỏe trẻ em dân tộc thiểu số tại huyện Tủa Chùa.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe trẻ em dân tộc thiểu số, góp phần xây dựng tương lai bền vững cho cộng đồng!