Thực trạng sử dụng đất và sinh kế của người dân tái định cư khi xây dựng thủy điện Bình Điền

2017

93
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Tái Định Cư Thủy Điện Bình Điền Thực Trạng

Việc xây dựng các đập thủy điện mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng đồng thời gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội, đặc biệt là đối với người dân phải tái định cư. Đến cuối thế kỷ 20, đã có hàng chục nghìn đập thủy điện lớn được xây dựng, di dời hàng chục triệu người. Tại Việt Nam, phát triển thủy điện đã góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội, nhưng cũng gây ra nhiều hậu quả cho các vùng dự án và người dân bị ảnh hưởng. Nghiên cứu cho thấy phần lớn người dân bị di dời có cuộc sống tồi tệ hơn sau khi tái định cư. Bài viết này tập trung vào thực trạng sử dụng đất và sinh kế của người dân tái định cư thủy điện Bình Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, nhằm làm rõ những khó khăn và thách thức mà họ đang phải đối mặt.

1.1. Khái niệm và phân loại tái định cư Các hình thức chính

Tái định cư là quá trình di chuyển người dân đến nơi ở mới do mất tài sản và nguồn thu nhập từ các dự án phát triển. Có nhiều hình thức tái định cư, bao gồm di dân vào đô thị, chuyển dịch nội ngoại thành, và tái định cư tại chỗ. Xét về sở nguyện, có tái định cư tự phát, tự giác và cưỡng bức. Về tính chất, có tái định cư bắt buộc và tự nguyện. Di dân tái định cư trong các công trình thủy điện thường là di dân bắt buộc để giải phóng mặt bằng, thi công công trình. Các công trình thủy điện đều mang tính quan trọng quyết định đối với sự phát triển của địa phương, khu vực và quốc gia.

1.2. Sinh kế bền vững Định nghĩa và vai trò trong tái định cư

Một sinh kế bao gồm những khả năng, những tài sản (bao gồm cả nguồn tài nguyên vật chất và xã hội) và những hoạt động cần thiết để kiếm sống. Một sinh kế được xem là bền vững khi nó có thể đối phó và khôi phục trước tác động của những áp lực và những cú sốc, và duy trì hoặc tăng cường những năng lực lẫn tài sản của nó trong hiện tại và tương lai, trong khi không làm suy thoái nguồn tài nguyên thiên nhiên. Chiến lược sinh kế là quá trình sinh ra quyết định về các vấn đề cấp hộ, bao gồm những vấn đề như thành phần của hộ, tính gắn bó giữa các thành viên, phân bổ các nguồn lực vật chất và chi phí vật chất của hộ.

II. Thách Thức Sử Dụng Đất Sau Tái Định Cư Thủy Điện Bình Điền

Việc di dân, tái định cư trong xây dựng thủy điện mang lại những tác động tích cực như tiếp cận cơ sở hạ tầng tốt hơn. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất là khôi phục và phát triển sản xuất thời kỳ hậu tái định cư, đặc biệt là khi đất đai mà người dân có thể tiếp cận ít hơn rất nhiều so với nơi ở cũ. Tổng diện tích đất đai nơi khu tái định cư mới ít hơn rất nhiều so với nơi ở cũ. Chất lượng đất không phù hợp với các loại cây trồng truyền thống. Việc thiếu đất sản xuất đã làm cho người dân gặp rất nhiều khó khăn trong vấn đề an ninh lương thực.

2.1. Thiếu đất sản xuất Ảnh hưởng đến an ninh lương thực

Người dân không có đất trồng lúa, ngô, sắn nên không chủ động về nguồn lương thực này, họ phải sử dụng tiền kiếm được từ đi làm thuê để trang trải cho lương thực, thực phẩm. So với nơi ở cũ, họ hoàn toàn có thể chủ động về nguồn thức ăn. Thiếu bãi chăn thả vật nuôi như trâu, bò làm cho vấn đề chăn nuôi gặp nhiều khó khăn, số lượng hộ tham gia và số lượng đàn trâu bò giảm rõ rệt. Như vậy, trong điều kiện hiện tại người dân thôn tái định cư Bồ Hòn rất cần đất sản xuất lúa và bãi chăn thả vật nuôi.

2.2. Thay đổi cơ cấu đất đai Mất đất nông nghiệp truyền thống

Các loại đất truyền thống phục vụ sản xuất nông nghiệp khi còn nơi ở cũ không còn nữa khi chuyển đến khu ở tái định cư mới. Chất lượng đất không phù hợp với các loại cây trồng truyền thống như sắn địa phương, lúa nương, ngô địa phương, và cây ăn quả có múi. Điều này gây khó khăn cho việc duy trì các phương thức canh tác truyền thống và ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.

III. Tác Động Đến Sinh Kế Của Người Dân Tái Định Cư Giải Pháp

Việc tái định cư ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sinh kế người dân, bao gồm thu nhập, tiếp cận nguồn vốn, dịch vụ sản xuất và sinh hoạt, tài sản, tôn giáo tín ngưỡng và các mối quan hệ xã hội. Người dân phải vật lộn với nhiều nghề nghiệp khác nhau, nhưng vẫn chưa tìm ra giải pháp để phát triển sinh kế bền vững. Thế hệ trẻ không có đủ đất để phát triển sản xuất nông nghiệp, phải đi làm thuê hoặc di cư vào các thành phố lớn. Cần có các giải pháp hỗ trợ người dân tái định cư để ổn định đời sống và phát triển sản xuất lâu dài.

3.1. Giảm thu nhập Sự phụ thuộc vào làm thuê gia tăng

Do thiếu đất sản xuất, người dân phải dựa vào việc làm thuê để kiếm sống, dẫn đến thu nhập không ổn định và bấp bênh. Điều này ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng các nhu cầu cơ bản của gia đình và làm tăng nguy cơ tái nghèo. Cần có các chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm để giúp người dân có thu nhập ổn định hơn.

3.2. Hạn chế tiếp cận nguồn vốn Khó khăn trong đầu tư sản xuất

Người dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi để đầu tư vào sản xuất nông nghiệp hoặc các hoạt động kinh doanh khác. Điều này hạn chế khả năng phát triển sinh kế và làm chậm quá trình phục hồi kinh tế sau tái định cư. Cần có các chính sách hỗ trợ tín dụng và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân vay vốn.

3.3. Thay đổi về tài sản Mất mát và khó khăn phục hồi

Việc tái định cư có thể dẫn đến mất mát tài sản, đặc biệt là đất đai và các công trình trên đất. Việc phục hồi tài sản sau tái định cư gặp nhiều khó khăn do thiếu vốn và kinh nghiệm. Cần có các chính sách bồi thường thỏa đáng và hỗ trợ người dân xây dựng lại nhà cửa và các công trình sản xuất.

IV. Thực Trạng Sản Xuất Của Người Dân Tái Định Cư Giải Pháp

Thực trạng sản xuất của người dân tái định cư thôn Bồ Hòn cho thấy hoạt động chăn nuôi và trồng trọt gặp nhiều khó khăn do thiếu đất và nguồn lực. Hoạt động phi nông nghiệp còn hạn chế và chưa mang lại thu nhập đáng kể. Hoạt động trồng rừng kinh tế có tiềm năng, nhưng cần có sự hỗ trợ về vốn và kỹ thuật. Cần có các giải pháp về đất đai và phát triển sinh kế để giúp người dân ổn định và cải thiện đời sống.

4.1. Chăn nuôi Giảm số lượng và hiệu quả

Hoạt động chăn nuôi gặp nhiều khó khăn do thiếu bãi chăn thả và nguồn thức ăn. Số lượng vật nuôi giảm sút và hiệu quả chăn nuôi không cao. Cần có các giải pháp hỗ trợ người dân phát triển chăn nuôi theo hướng bền vững, như cung cấp giống vật nuôi chất lượng, hỗ trợ kỹ thuật chăn nuôi và tìm kiếm thị trường tiêu thụ.

4.2. Trồng trọt Năng suất thấp và thiếu đa dạng

Hoạt động trồng trọt gặp nhiều khó khăn do chất lượng đất kém và thiếu nước tưới. Năng suất cây trồng thấp và cơ cấu cây trồng chưa đa dạng. Cần có các giải pháp cải tạo đất, cung cấp giống cây trồng phù hợp và hỗ trợ kỹ thuật canh tác để nâng cao năng suất và hiệu quả trồng trọt.

4.3. Phi nông nghiệp Tiềm năng chưa được khai thác

Hoạt động phi nông nghiệp còn hạn chế và chưa mang lại thu nhập đáng kể cho người dân. Cần có các chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ khởi nghiệp để giúp người dân phát triển các hoạt động phi nông nghiệp, như sản xuất thủ công mỹ nghệ, du lịch cộng đồng và dịch vụ thương mại.

V. Giải Pháp Đất Đai Và Phát Triển Sinh Kế Bền Vững Hướng Đi

Để cải thiện sinh kế của người dân tái định cư, cần có các giải pháp đồng bộ về đất đai và phát triển sinh kế. Về đất đai, cần bố trí thêm đất sản xuất, đảm bảo quyền sử dụng đất ổn định và lâu dài. Về phát triển sinh kế, cần hỗ trợ vay vốn ưu đãi, đào tạo nghề miễn phí, hỗ trợ lương thực, thực phẩm và có chính sách ưu đãi về y tế, giáo dục. Đồng thời, cần nghiên cứu kỹ lưỡng các hoạt động tạo thu nhập quan trọng để có biện pháp khôi phục cho người dân sau khi di dời.

5.1. Bố trí thêm đất sản xuất Ưu tiên cho hộ thiếu đất

Cần ưu tiên bố trí thêm đất sản xuất cho các hộ gia đình thiếu đất, đặc biệt là các hộ nghèo và hộ đồng bào dân tộc thiểu số. Việc bố trí đất cần đảm bảo công bằng, minh bạch và phù hợp với điều kiện thực tế của từng hộ gia đình.

5.2. Hỗ trợ vay vốn ưu đãi Đầu tư vào sản xuất và kinh doanh

Cần tạo điều kiện thuận lợi cho người dân vay vốn ưu đãi để đầu tư vào sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi, trồng rừng kinh tế và các hoạt động kinh doanh khác. Việc vay vốn cần được thực hiện đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả.

5.3. Đào tạo nghề miễn phí Nâng cao kỹ năng và tạo việc làm

Cần tổ chức các lớp đào tạo nghề miễn phí cho thanh niên và người lao động để nâng cao kỹ năng và tạo cơ hội việc làm. Các ngành nghề đào tạo cần phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động và tiềm năng phát triển của địa phương.

VI. Kết Luận Tái Định Cư Bền Vững Cho Thủy Điện Bình Điền

Nghiên cứu về thực trạng sử dụng đất và sinh kế của người dân tái định cư thủy điện Bình Điền cho thấy những khó khăn và thách thức mà họ đang phải đối mặt. Để đảm bảo tái định cư bền vững, cần có các giải pháp đồng bộ về đất đai, phát triển sinh kế và an sinh xã hội. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội và cộng đồng để thực hiện các giải pháp này một cách hiệu quả. Đồng thời, cần rút ra các bài học kinh nghiệm từ quá trình tái định cư thủy điện Bình Điền để áp dụng cho các dự án tương tự trong tương lai.

6.1. Bài học kinh nghiệm Đảm bảo quyền lợi người dân

Quá trình tái định cư cần đảm bảo quyền lợi của người dân, đặc biệt là quyền được bồi thường thỏa đáng, quyền được tham gia vào quá trình ra quyết định và quyền được tiếp cận các dịch vụ cơ bản. Cần có sự minh bạch và công khai trong quá trình thực hiện tái định cư để tạo sự đồng thuận và tin tưởng của người dân.

6.2. Hướng tới tương lai Phát triển bền vững và toàn diện

Cần hướng tới phát triển bền vững và toàn diện cho cộng đồng tái định cư, không chỉ tập trung vào khôi phục kinh tế mà còn chú trọng đến bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Cần tạo điều kiện cho người dân tham gia vào quá trình phát triển và trở thành chủ thể của sự phát triển.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thực trạng sử dụng đất và sinh kế của người dân tái định cư khi xây dựng thủy điện bình điền tỉnh thừa thiên huế
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thực trạng sử dụng đất và sinh kế của người dân tái định cư khi xây dựng thủy điện bình điền tỉnh thừa thiên huế

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Thực trạng sử dụng đất và sinh kế của người dân tái định cư thủy điện Bình Điền" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình sử dụng đất và các phương thức sinh kế của người dân sau khi tái định cư. Tài liệu nêu rõ những thách thức mà người dân phải đối mặt, bao gồm việc mất đất canh tác, sự thay đổi trong sinh kế và những ảnh hưởng đến đời sống kinh tế. Bên cạnh đó, tài liệu cũng đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện tình hình, giúp người dân ổn định cuộc sống và phát triển bền vững.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến quản lý đất đai và sinh kế, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau: Luận văn thạc sĩ đánh giá ảnh hưởng của việc thu hồi đất giải phóng mặt bằng tới sinh kế của người dân tại dự án xây dựng khu đô thị mới quận Hải An, thành phố Hải Phòng, nơi phân tích tác động của việc thu hồi đất đến sinh kế của người dân. Ngoài ra, Tìm hiểu về luật đất đai năm 2013 sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về các quy định pháp lý liên quan đến đất đai. Cuối cùng, Luận văn đánh giá thực trạng công tác bồi thường và hỗ trợ khi thu hồi đất nông nghiệp tại thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ giai đoạn 2006-2010 cũng là một nguồn tài liệu quý giá để tìm hiểu về công tác bồi thường và hỗ trợ trong quản lý đất đai. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến đất đai và sinh kế của người dân.