Tổng quan nghiên cứu

Stress nghề nghiệp là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến và nghiêm trọng trong ngành điều dưỡng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất, tinh thần và hiệu quả công việc của điều dưỡng viên. Theo ước tính, trong vòng 10 năm gần đây, tỷ lệ điều dưỡng bị stress nghề nghiệp tại các bệnh viện ở Việt Nam dao động từ 12,5% đến 56,9%, mức độ này được xem là đáng báo động. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên, nơi có hơn 324 điều dưỡng viên làm việc tại 18 khoa lâm sàng, áp lực công việc luôn ở mức cao do lưu lượng bệnh nhân lớn, với hơn 13.559 lượt khám và 3.439 lượt nhập viện trong tháng 12/2018. Điều này đặt ra câu hỏi về thực trạng stress nghề nghiệp của điều dưỡng viên tại bệnh viện này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng stress nghề nghiệp ở điều dưỡng viên tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên năm 2020 và phân tích các yếu tố liên quan đến tình trạng stress này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2019 đến tháng 5/2020, tập trung vào 281 điều dưỡng viên đang làm việc tại 18 khoa lâm sàng của bệnh viện. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nhận diện mức độ stress và các yếu tố ảnh hưởng mà còn góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc và sức khỏe nghề nghiệp cho điều dưỡng viên, từ đó cải thiện sự hài lòng của người bệnh và hiệu quả hoạt động của bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình kiểm soát nhu cầu công việc - hỗ trợ xã hội (JDC-S) của Jonnson và Hall (1988), phát triển từ mô hình JDC của Karasek (1979). Mô hình này tập trung vào ba khía cạnh chính: nhu cầu công việc, kiểm soát công việc và hỗ trợ xã hội. Nhu cầu công việc bao gồm khối lượng công việc, áp lực thời gian và vai trò xung đột; kiểm soát công việc đề cập đến quyền quyết định và kỹ năng thực hiện nhiệm vụ; hỗ trợ xã hội là sự giúp đỡ về công cụ và cảm xúc từ đồng nghiệp và cấp trên. Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các khái niệm về stress nghề nghiệp, biểu hiện stress (thể chất, tâm lý, hành vi) và các yếu tố nguy cơ như đặc điểm nhân khẩu học, nội dung công việc và môi trường làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu định lượng thu thập từ toàn bộ 281 điều dưỡng viên đang làm việc tại 18 khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên, sử dụng thang đo Expanded Nursing Stress Scale (ENSS) gồm 54 mục trên 8 lĩnh vực stress nghề nghiệp. Độ tin cậy của thang đo được kiểm định với hệ số Cronbach alpha đạt 0,96. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu 6 điều dưỡng trưởng khoa và thảo luận nhóm 9 điều dưỡng viên có mức độ stress từ trung bình trở lên, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và cách ứng phó với stress.

Phân tích số liệu định lượng được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các phân tích mô tả, kiểm định chi bình phương và hồi quy logistic nhị phân đa biến với mức ý nghĩa p<0,05. Số liệu định tính được phân tích theo chủ đề dựa trên nội dung phỏng vấn và thảo luận nhóm. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2019 đến tháng 5/2020 tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ stress nghề nghiệp trung bình: Kết quả định lượng cho thấy điều dưỡng viên tại bệnh viện có mức độ stress trung bình với điểm trung bình ENSS là khoảng 2,11 (±0,48) trong nhóm đối mặt với cái chết của người bệnh, nhóm có mức stress cao nhất. Các nhóm khác như mâu thuẫn với bác sĩ (1,90 ± 0,44), chưa có sự chuẩn bị về mặt cảm xúc (1,95 ± 0,37), các vấn đề liên quan đến đồng nghiệp (1,82 ± 0,36) và cấp trên (1,91 ± 0,42) đều ở mức thấp đến trung bình.

  2. Biểu hiện stress phổ biến: Các biểu hiện stress về mặt thực thể như nhức đầu, mệt mỏi và các biểu hiện tâm lý như cáu gắt, khó tập trung xuất hiện với tần suất từ đôi khi đến thường xuyên. Biểu hiện hành vi ít xuất hiện hơn, chủ yếu ở mức đôi khi hoặc không bao giờ.

  3. Yếu tố liên quan đến stress: Phân tích hồi quy logistic đa biến xác định ba nhóm yếu tố liên quan đến stress nghề nghiệp gồm: môi trường làm việc (cơ sở vật chất, mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên), nội dung công việc (khối lượng công việc, thời gian làm việc, sự không chắc chắn về hướng điều trị) và yếu tố cá nhân (tuổi, thâm niên công tác, trình độ chuyên môn). Ví dụ, 55,9% điều dưỡng phải làm thêm giờ và 43,1% cho rằng mức lương không phản ánh đúng công sức lao động, góp phần làm tăng nguy cơ stress.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Tỷ lệ stress trung bình tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn trong nước và quốc tế, như tỷ lệ 56,5% tại Slovenia hay mức độ stress trung bình 58,46 ± 12,62 tại Ethiopia. Các yếu tố gây stress phổ biến như khối lượng công việc, mâu thuẫn với bác sĩ và áp lực từ người bệnh cũng được ghi nhận tương tự.

Thảo luận kết quả

Mức độ stress trung bình phản ánh áp lực công việc và môi trường làm việc tại bệnh viện tuyến tỉnh, nơi điều dưỡng viên phải đối mặt với lưu lượng bệnh nhân lớn và nguồn lực hạn chế. Biểu hiện stress về thể chất và tâm lý ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả công việc, đồng thời có thể dẫn đến giảm chất lượng chăm sóc người bệnh. Các yếu tố môi trường làm việc như mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên, cũng như nội dung công việc không hợp lý, là nguyên nhân chính gây stress, phù hợp với mô hình JDC-S và các nghiên cứu trước đây.

Việc điều dưỡng phải làm thêm giờ (55,9%) và không hài lòng về mức lương (56,9%) cho thấy sự thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống, làm tăng nguy cơ stress. So với các nghiên cứu trong nước, mức độ stress tại Phú Yên cao hơn một số bệnh viện như Bệnh viện Phụ sản Nhi Đà Nẵng (18,1%) nhưng thấp hơn các bệnh viện tuyến trung ương như Việt Đức (18,5%) và Bệnh viện Nhi Trung ương (42,5%). Điều này phản ánh sự khác biệt về quy mô, áp lực công việc và điều kiện làm việc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ stress trung bình theo từng nhóm vấn đề, bảng phân tích hồi quy logistic đa biến để minh họa các yếu tố liên quan và biểu đồ tròn mô tả tỷ lệ điều dưỡng làm thêm giờ, không hài lòng về lương, giúp trực quan hóa các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và phân bổ công việc hợp lý: Giảm khối lượng công việc quá tải và thời gian làm thêm giờ nhằm giảm áp lực cho điều dưỡng viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ điều dưỡng làm thêm giờ từ 55,9% xuống dưới 30% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng điều dưỡng.

  2. Cải thiện môi trường làm việc và hỗ trợ tinh thần: Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp, giải quyết mâu thuẫn giữa điều dưỡng và bác sĩ, đồng thời nâng cao chất lượng cơ sở vật chất. Mục tiêu nâng điểm đánh giá môi trường làm việc từ 1,8 lên 2,5 trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự, phòng hành chính.

  3. Xây dựng chương trình đào tạo và hỗ trợ tâm lý: Tổ chức các khóa tập huấn về quản lý stress, kỹ năng ứng phó và hỗ trợ tâm lý cho điều dưỡng viên. Mục tiêu 100% điều dưỡng viên tham gia ít nhất một khóa đào tạo trong năm. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo, phòng công tác xã hội.

  4. Chính sách đãi ngộ và phát triển nghề nghiệp: Rà soát, điều chỉnh mức lương và chính sách thăng tiến để tăng sự hài lòng và gắn bó của điều dưỡng viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ điều dưỡng hài lòng về lương từ 43,1% lên 70% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, phòng tài chính kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng stress nghề nghiệp, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự và cải thiện môi trường làm việc hiệu quả.

  2. Phòng điều dưỡng và quản lý nhân sự: Áp dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh phân công công việc, tổ chức đào tạo và hỗ trợ điều dưỡng viên giảm stress.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các kết quả về stress nghề nghiệp trong ngành điều dưỡng.

  4. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nắm bắt các biểu hiện stress và yếu tố nguy cơ để chủ động phòng ngừa, ứng phó và nâng cao sức khỏe nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Stress nghề nghiệp là gì và tại sao điều dưỡng dễ bị stress?
    Stress nghề nghiệp là phản ứng có hại về thể chất và tâm lý khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng hoặc nguồn lực của người lao động. Điều dưỡng dễ bị stress do áp lực công việc cao, tiếp xúc thường xuyên với bệnh nhân đau ốm, mối quan hệ phức tạp trong môi trường bệnh viện và khối lượng công việc lớn.

  2. Mức độ stress của điều dưỡng viên tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy mức độ stress trung bình, với điểm trung bình ENSS khoảng 2,11 trong nhóm đối mặt với cái chết của người bệnh, là nhóm gây stress cao nhất. Các nhóm khác như mâu thuẫn với bác sĩ và các vấn đề liên quan đến đồng nghiệp có mức độ stress thấp hơn.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến stress nghề nghiệp của điều dưỡng?
    Ba nhóm yếu tố chính gồm môi trường làm việc (mối quan hệ đồng nghiệp, cấp trên, cơ sở vật chất), nội dung công việc (khối lượng, thời gian làm việc, sự không chắc chắn về điều trị) và yếu tố cá nhân (tuổi, thâm niên, trình độ).

  4. Biểu hiện stress nghề nghiệp thường gặp ở điều dưỡng là gì?
    Biểu hiện phổ biến gồm nhức đầu, mệt mỏi, cáu gắt, khó tập trung, mất ngủ và giảm hiệu quả công việc. Biểu hiện hành vi như tránh né công việc hoặc nghi ngờ bản thân ít xuất hiện hơn.

  5. Làm thế nào để giảm stress nghề nghiệp cho điều dưỡng viên?
    Các giải pháp bao gồm quản lý công việc hợp lý, cải thiện môi trường làm việc, tổ chức đào tạo kỹ năng quản lý stress, hỗ trợ tâm lý và nâng cao chính sách đãi ngộ, tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp.

Kết luận

  • Điều dưỡng viên tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên chịu mức độ stress nghề nghiệp trung bình, với nhóm vấn đề liên quan đến người bệnh và gia đình người bệnh gây stress cao nhất.
  • Biểu hiện stress chủ yếu xuất hiện ở mức độ đôi khi và thường xuyên về mặt thể chất và tâm lý, trong khi biểu hiện hành vi ít phổ biến.
  • Các yếu tố môi trường làm việc, nội dung công việc và đặc điểm cá nhân có ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng stress nghề nghiệp.
  • Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính giúp làm rõ thực trạng và các yếu tố liên quan, cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp can thiệp.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý công việc, cải thiện môi trường làm việc, đào tạo kỹ năng và chính sách đãi ngộ nhằm giảm stress và nâng cao chất lượng chăm sóc.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý và điều dưỡng viên được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu nhằm cải thiện sức khỏe nghề nghiệp và hiệu quả công việc.