Tổng quan nghiên cứu
Stress nghề nghiệp là một vấn đề phổ biến và nghiêm trọng trong ngành điều dưỡng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần, thể chất và hiệu quả công việc của điều dưỡng viên. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), stress nghề nghiệp là phản ứng của con người khi áp lực công việc vượt quá khả năng và nguồn lực của họ. Trên thế giới, tỷ lệ điều dưỡng bị stress dao động từ khoảng 18% đến hơn 56%, tùy theo môi trường và điều kiện làm việc. Tại Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ điều dưỡng bị stress cũng ở mức cao, ví dụ như 18,1% tại một số bệnh viện và lên đến 56,9% tại các khoa lâm sàng.
Tỉnh Phú Thọ với ba cơ sở điều trị lớn gồm Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ, Bệnh viện Sản Nhi Phú Thọ và Trung tâm Điều dưỡng – Phục hồi chức năng tâm thần Việt Trì có đặc thù công việc và áp lực riêng biệt, tạo ra nhiều thách thức và nguy cơ stress cao cho đội ngũ điều dưỡng viên. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả thực trạng stress công việc của điều dưỡng viên tại ba cơ sở trên trong năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố cá nhân, gia đình và công việc liên quan đến mức độ stress.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 151 điều dưỡng viên làm việc tại các khoa lâm sàng của ba cơ sở, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện điều kiện làm việc và phát triển các chính sách hỗ trợ nhằm giảm thiểu stress, nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh và sức khỏe nghề nghiệp của điều dưỡng viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng và lý thuyết về stress nghề nghiệp. Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm các yếu tố như thông khí, ánh sáng, vệ sinh, góp phần giảm thiểu các yếu tố gây stress. Học thuyết Henderson tập trung vào việc hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập, qua đó giảm áp lực cho điều dưỡng viên. Học thuyết Orem’s Dorothea đề cao việc hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc, giúp giảm gánh nặng công việc cho điều dưỡng. Học thuyết Newman Betty nhấn mạnh phòng ngừa các vấn đề sức khỏe qua ba cấp độ, trong đó phòng ngừa stress nghề nghiệp là một phần quan trọng.
Khái niệm stress nghề nghiệp được định nghĩa là phản ứng tâm sinh lý có hại khi mất cân bằng giữa yêu cầu công việc và năng lực, nguồn lực của người lao động. Các yếu tố chính gây stress gồm môi trường làm việc độc hại, khối lượng công việc lớn, mâu thuẫn trong quan hệ đồng nghiệp, cấp trên, người bệnh và gia đình người bệnh, cũng như các yếu tố cá nhân như tuổi tác, trình độ chuyên môn, thâm niên và tình trạng gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 151 điều dưỡng viên làm việc tại ba cơ sở điều trị tỉnh Phú Thọ. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, bao gồm toàn bộ điều dưỡng viên đủ tiêu chuẩn làm việc trên 1 năm tại các khoa lâm sàng và đồng ý tham gia nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền gồm ba phần: thông tin nhân khẩu học và công việc, thang đo Expanded Nursing Stress Scale (ENSS) gồm 54 câu hỏi đánh giá mức độ stress theo 8 lĩnh vực, và các biểu hiện cơ thể của stress. ENSS sử dụng thang điểm Likert 4 mức độ từ 1 (chưa bao giờ stress) đến 4 (vô cùng stress), với độ tin cậy Cronbach’s alpha = 0,96.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm STATA 15, mô tả bằng tần số, tỷ lệ, điểm trung bình và độ lệch chuẩn. Mối liên quan giữa các yếu tố và stress được phân tích bằng mô hình hồi quy logistic, báo cáo hệ số OR, khoảng tin cậy 95% và giá trị p với mức ý nghĩa p < 0,05. Các sai số được kiểm soát qua thiết kế bộ công cụ chặt chẽ, tập huấn điều tra viên và kiểm tra dữ liệu đầu vào.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Trong 151 điều dưỡng viên, 82,8% là nữ, 62,9% tuổi từ 30 đến 45, 78,2% đã có gia đình, 35,8% nuôi con nhỏ dưới 5 tuổi. Trình độ đại học chiếm 45,7%, cao đẳng 41,7%, sau đại học 11,3%. Thu nhập trung bình dưới 10 triệu đồng/tháng chiếm 59,6%, 86,1% làm thêm ngoài giờ, 47% chăm sóc trên 20 người bệnh mỗi ca trực.
Thực trạng stress công việc: Mức độ stress chung theo thang ENSS cho thấy 55% điều dưỡng có mức stress thấp, 41,7% mức trung bình và 3,3% mức cao khi đối mặt với cái chết của người bệnh. Trong lĩnh vực mâu thuẫn với bác sĩ, 73,5% điều dưỡng có mức stress trung bình với điểm trung bình 2,18 ± 0,44. Các biểu hiện cơ thể phổ biến gồm mệt mỏi, mất ngủ, dễ cáu gắt, căng cơ, đau đầu.
Các yếu tố liên quan đến stress: Mâu thuẫn với bác sĩ (81,5% bị phê bình), khối lượng công việc lớn (47% chăm sóc trên 20 người bệnh), trực đêm nhiều, làm thêm ngoài giờ, và các vấn đề liên quan đến đồng nghiệp, cấp trên đều làm tăng nguy cơ stress. Ngoài ra, yếu tố cá nhân như nuôi con nhỏ, chăm sóc cha mẹ già cũng góp phần làm tăng mức độ stress.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy stress nghề nghiệp ở điều dưỡng là vấn đề phổ biến và đa chiều. Mức độ stress trung bình đến cao chiếm tỷ lệ lớn, đặc biệt trong các tình huống đối mặt với cái chết người bệnh và mâu thuẫn với bác sĩ. Áp lực từ khối lượng công việc quá tải và thời gian làm việc kéo dài là nguyên nhân chính gây stress, tương tự như báo cáo của các nghiên cứu tại Jordan, Slovenia và Việt Nam.
Biểu đồ phân bố mức độ stress theo từng lĩnh vực có thể minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ căng thẳng giữa các nhóm yếu tố, giúp nhận diện các điểm nóng cần can thiệp. Bảng phân tích hồi quy logistic cho thấy các yếu tố cá nhân và công việc như tuổi, tình trạng gia đình, số người bệnh chăm sóc, và thời gian trực đêm có liên quan chặt chẽ đến mức độ stress, đồng thời nhấn mạnh vai trò của môi trường làm việc và quan hệ đồng nghiệp trong việc giảm thiểu stress.
Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý, cải thiện điều kiện làm việc, và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận trong bệnh viện để giảm thiểu áp lực cho điều dưỡng viên. Việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng trong thực hành cũng góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu stress nghề nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý khối lượng công việc: Cần điều chỉnh số lượng người bệnh chăm sóc mỗi điều dưỡng, hạn chế tối đa việc làm thêm ngoài giờ và phân bổ ca trực hợp lý, đặc biệt giảm số ca trực đêm. Mục tiêu giảm tỷ lệ điều dưỡng chăm sóc trên 20 người bệnh xuống dưới 30% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc các bệnh viện và trung tâm.
Xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý: Thiết lập các buổi tư vấn, đào tạo kỹ năng quản lý stress và giao tiếp hiệu quả, đặc biệt tập trung vào xử lý mâu thuẫn với bác sĩ và đồng nghiệp. Mục tiêu nâng cao nhận thức và giảm tỷ lệ stress mức trung bình và cao ít nhất 15% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự, phòng tâm lý bệnh viện.
Cải thiện môi trường làm việc: Đầu tư trang thiết bị, cải thiện điều kiện vật chất, đảm bảo an toàn lao động, giảm thiểu các yếu tố độc hại và tiếng ồn. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của điều dưỡng về môi trường làm việc lên trên 80% trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện, phòng kỹ thuật.
Tăng cường hỗ trợ từ cấp trên và đồng nghiệp: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo, xây dựng văn hóa làm việc tích cực, khuyến khích sự hỗ trợ và thấu hiểu giữa các cấp bậc nhân viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ mâu thuẫn nội bộ xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, trưởng khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nắm bắt thực trạng stress nghề nghiệp, nhận diện các yếu tố nguy cơ để chủ động phòng tránh và tìm kiếm hỗ trợ phù hợp trong công việc và cuộc sống.
Quản lý bệnh viện và trung tâm y tế: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, cải thiện điều kiện làm việc và phát triển chương trình hỗ trợ tâm lý cho nhân viên.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe nghề nghiệp và quản lý stress.
Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Sử dụng dữ liệu để hoạch định các chính sách nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế, bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất của điều dưỡng viên trên phạm vi rộng.
Câu hỏi thường gặp
Stress nghề nghiệp là gì và tại sao điều dưỡng dễ bị stress?
Stress nghề nghiệp là phản ứng tâm sinh lý khi áp lực công việc vượt quá khả năng của người lao động. Điều dưỡng dễ bị stress do khối lượng công việc lớn, tiếp xúc với bệnh nhân nặng, mâu thuẫn trong công việc và áp lực từ môi trường làm việc.Các yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến stress của điều dưỡng?
Khối lượng công việc, mâu thuẫn với bác sĩ và đồng nghiệp, trực đêm nhiều, thiếu sự hỗ trợ từ cấp trên, và áp lực từ cuộc sống gia đình là những yếu tố chính làm tăng mức độ stress.Làm thế nào để đo lường mức độ stress ở điều dưỡng?
Thang đo Expanded Nursing Stress Scale (ENSS) là công cụ phổ biến, đánh giá stress qua 54 câu hỏi về các tình huống gây căng thẳng trong công việc, với thang điểm từ 1 đến 4.Stress nghề nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe điều dưỡng?
Stress kéo dài có thể gây mệt mỏi, mất ngủ, căng cơ, đau đầu, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất, giảm hiệu quả công việc và chất lượng chăm sóc người bệnh.Có những giải pháp nào giúp giảm stress cho điều dưỡng?
Điều chỉnh khối lượng công việc, xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý, cải thiện môi trường làm việc, tăng cường sự hỗ trợ từ cấp trên và đồng nghiệp là các giải pháp hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định mức độ stress nghề nghiệp ở điều dưỡng viên tại ba cơ sở điều trị tỉnh Phú Thọ năm 2024 với tỷ lệ stress trung bình và cao chiếm hơn 40%.
- Các yếu tố liên quan gồm khối lượng công việc, mâu thuẫn với bác sĩ, trực đêm, và áp lực từ gia đình.
- Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh tính phổ biến và nghiêm trọng của stress nghề nghiệp trong ngành điều dưỡng.
- Đề xuất các giải pháp quản lý công việc, hỗ trợ tâm lý và cải thiện môi trường làm việc nhằm giảm thiểu stress và nâng cao chất lượng chăm sóc.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tinh thần của điều dưỡng viên và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở điều trị!