THỰC TRẠNG SẢNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở BỆNH NHÂN THỞ MÁY ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ TẠI KHOA CẤP CỨU VÀ HỒI SỨC TÍCH CỰC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

Trường đại học

Trường Đại Học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Điều dưỡng

Người đăng

Ẩn danh

2022

102
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Sảng Định Nghĩa Triệu Chứng Và Phân Loại

Sảng, hay còn gọi là delirium, là một hội chứng rối loạn chức năng nhận thức cấp tính, gây ảnh hưởng đến sự tập trung, ý thức, định hướng và nhận thức của bệnh nhân. Sảng là một biến chứng thường gặp ở bệnh nhân tại ICU, với tỷ lệ khác nhau tùy theo nghiên cứu. Việc nhận biết sớm sảng là rất quan trọng vì nó liên quan đến nhiều hậu quả tiêu cực, bao gồm tăng tỷ lệ tử vong, kéo dài thời gian thở máy, tăng chi phí điều trị và suy giảm nhận thức lâu dài. Do không có xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán sảng, việc sử dụng các công cụ sàng lọc và đánh giá lâm sàng là cần thiết để phát hiện và điều trị kịp thời. Các hướng dẫn lâm sàng khuyến cáo đánh giá thường xuyên tình trạng sảng ở tất cả bệnh nhân trưởng thành trong ICU.

1.1. Định nghĩa sảng theo DSM 5 và đặc điểm lâm sàng

Theo DSM-5, sảng được định nghĩa là giảm khả năng định hướng, tập trung, duy trì và di chuyển sự chú ý, đi kèm với sự thay đổi trong nhận thức. Việc mất chú ý và thay đổi nhận thức không do rối loạn nhận thức thần kinh cơ bản hoặc mức độ kích thích giảm nghiêm trọng. Rối loạn trạng thái tâm thần phải là sự thay đổi cấp tính so với ban đầu và dao động suốt cả ngày. Sảng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là sau 60 tuổi. Các triệu chứng bao gồm mất khả năng chú ý, nhầm lẫn về thời gian và không gian, suy nghĩ miên man, rối loạn giấc ngủ và rối loạn tâm thần (ảo giác, hoang tưởng).

1.2. Phân loại sảng trong ICU Tăng động giảm động và hỗn hợp

Trong ICU, sảng được chia thành ba loại chính: tăng động, giảm động và hỗn hợp. Sảng tăng động thường biểu hiện bằng sự hung hăng, kích động, ảo giác và hoang tưởng. Sảng giảm động thường gặp hơn ở bệnh nhân nặng tuổi cao và dễ bị bỏ sót, biểu hiện bằng sự nằm yên lặng, ngủ gà, giảm phản ứng và mất định hướng. Sảng hỗn hợp kết hợp các dấu hiệu của cả hai loại. Việc theo dõi và đánh giá sảng thường quy là cần thiết để phát hiện và can thiệp kịp thời.

II. Nguyên Nhân Gây Sảng Các Yếu Tố Nguy Cơ Thường Gặp Ở ICU

Cơ chế bệnh sinh của sảng chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có hai giả thuyết chính: giả thuyết về chất dẫn truyền thần kinh và giả thuyết viêm. Các yếu tố nguy cơ gây sảng rất đa dạng và bao gồm cả các yếu tố tiền sử và các yếu tố liên quan đến quá trình điều trị tại ICU. Việc xác định các yếu tố nguy cơ này là quan trọng để có thể triển khai các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ sảngbệnh nhân.

2.1. Giả thuyết về chất dẫn truyền thần kinh và viêm trong sảng

Giả thuyết dẫn truyền thần kinh cho rằng giảm chuyển hóa oxy hóa trong não gây ra rối loạn chức năng não do sự bất thường của các hệ thống dẫn truyền thần kinh khác nhau. Giả thuyết viêm cho rằng sự tăng tiết cytokine trong não do một loạt các sự kiện căng thẳng về thể chất đóng một vai trò quan trọng trong sự xuất hiện của sảng. Các cytokine có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các hệ thống dẫn truyền thần kinh khác nhau, cho thấy sự tương tác giữa hai cơ chế này.

2.2. Các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh nền và điều trị ICU

Các yếu tố nguy cơ gây sảng bao gồm tuổi cao, tình trạng sa sút trí tuệ, bệnh lý tâm thần đi kèm, nồng độ albumin máu thấp, stress tâm thần, suy giảm khả năng nghe hoặc nhìn, mất ngủ và có nhiều vấn đề nội khoa đi kèm. Các yếu tố liên quan đến điều trị ICU bao gồm sử dụng thuốc an thần, thở máy, nhiễm trùng và rối loạn điện giải. Điểm APACHE II và SOFA cũng có liên quan đến nguy cơ sảng, cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh có ảnh hưởng đến tình trạng sảng.

III. Chẩn Đoán Sảng Phương Pháp Sàng Lọc Tiêu Chuẩn DSM 5

Việc chẩn đoán sảng trong ICU gặp nhiều khó khăn do không có xét nghiệm đặc hiệu. Các công cụ sàng lọc và đánh giá lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu của sảng. Các tiêu chuẩn chẩn đoán sảng theo DSM-5 cũng được sử dụng để xác định tình trạng sảng. Việc chẩn đoán chính xác và kịp thời sảng là cần thiết để có thể triển khai các biện pháp điều trị thích hợp.

3.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán sảng theo DSM 5 và ICD 10

Tiêu chuẩn chẩn đoán sảng theo DSM-5 bao gồm sự thay đổi cấp tính trong nhận thức, mất khả năng tập trung và chú ý, và bằng chứng cho thấy rối loạn này là hậu quả trực tiếp của một tình trạng y tế tổng quát, chất gây nghiện hoặc cai nghiện. ICD-10 cũng có các tiêu chuẩn tương tự để chẩn đoán sảng, tập trung vào sự rối loạn ý thức, sự chú ý, nhận thức và tư duy.

3.2. Các công cụ sàng lọc sảng phổ biến CAM ICU và RASS

CAM-ICU (Confusion Assessment Method for the ICU) là một công cụ sàng lọc sảng được thiết kế đặc biệt cho bệnh nhân ICU. Nó dựa trên các tiêu chí chẩn đoán sảng và có thể được thực hiện bởi các nhân viên y tế không chuyên về tâm thần. RASS (Richmond Agitation-Sedation Scale) là một thang đo mức độ kích động và an thần, cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sảngbệnh nhân ICU. Ngoài ra còn có ICDSC (The Intensive Care Delirium Sceening Checklist), Nu-DESC (Nursing Delirium Screening Scale).

IV. Điều Trị Sảng Hướng Dẫn Biện Pháp Can Thiệp Hiệu Quả

Việc điều trị sảng tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân cơ bản, quản lý các triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân phục hồi. Các biện pháp can thiệp có thể bao gồm cả các biện pháp dược lý và không dược lý. Việc quản lý sảng đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành, với sự tham gia của các bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ và các chuyên gia khác.

4.1. Điều trị nguyên nhân cơ bản gây sảng và quản lý triệu chứng

Điều trị sảng bắt đầu bằng việc xác định và điều trị nguyên nhân cơ bản, chẳng hạn như nhiễm trùng, rối loạn điện giải, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Quản lý các triệu chứng sảng có thể bao gồm sử dụng thuốc an thần (ví dụ: haloperidol, quetiapine) để giảm kích động và ảo giác. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc an thần cần được thực hiện cẩn thận để tránh các tác dụng phụ.

4.2. Các biện pháp can thiệp không dùng thuốc trong điều trị sảng

Các biện pháp can thiệp không dùng thuốc bao gồm tạo môi trường yên tĩnh và quen thuộc, đảm bảo giấc ngủ đầy đủ, cung cấp thông tin và định hướng thường xuyên cho bệnh nhân, khuyến khích sự tham gia của gia đình và bạn bè, và thực hiện các biện pháp vật lý trị liệu và vận động sớm. Các biện pháp này có thể giúp giảm bớt các triệu chứng sảng và thúc đẩy sự phục hồi.

V. Nghiên Cứu Thực Trạng Sảng Tỷ Lệ Mắc Yếu Tố Liên Quan

Đề tài nghiên cứu "Thực trạng sảng và một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân thở máy điều trị tại khoa Cấp cứu & Hồi sức tích cực bệnh viện đại học Y Hà Nội" nhằm xác định tỷ lệ sảng và tìm hiểu các yếu tố liên quan đến tình trạng sảngbệnh nhân được thở máy. Nghiên cứu này sẽ cung cấp dữ liệu quan trọng để cải thiện công tác phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị sảng tại ICU.

5.1. Mục tiêu nghiên cứu Xác định tỷ lệ sảng và các yếu tố liên quan

Nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ sảngbệnh nhân hồi sức tích cực được thở máy tại đơn vị hồi sức tích cực bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 04 năm 2022 đến tháng 09 năm 2022. Nghiên cứu cũng sẽ tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến tình trạng sảng ở các bệnh nhân này, bao gồm các yếu tố nhân khẩu học, bệnh nền, tình trạng lâm sàng và các biện pháp điều trị.

5.2. Ý nghĩa của nghiên cứu trong cải thiện chăm sóc bệnh nhân ICU

Kết quả của nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng để hiểu rõ hơn về thực trạng sảngbệnh nhân thở máy tại khoa Cấp cứu & Hồi sức tích cực. Thông tin này có thể được sử dụng để phát triển các chiến lược phòng ngừa và điều trị sảng hiệu quả hơn, cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân và giảm thiểu các hậu quả tiêu cực liên quan đến sảng.

23/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Thực trạng sảng và một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân thở máy được điều trị tại khoa cấp cứu và hồi sức tích cực bệnh viện đại học y hà nội
Bạn đang xem trước tài liệu : Thực trạng sảng và một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân thở máy được điều trị tại khoa cấp cứu và hồi sức tích cực bệnh viện đại học y hà nội

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống