Tổng quan nghiên cứu

Sảng (delirium) là một biến chứng phổ biến và nghiêm trọng ở bệnh nhân điều trị tại đơn vị hồi sức tích cực (ICU), đặc biệt là những bệnh nhân thở máy. Tỷ lệ mắc sảng trong ICU dao động từ 10% đến 80% tùy theo nhóm bệnh và phương pháp đánh giá, với các nghiên cứu quốc tế ghi nhận tỷ lệ sảng lên đến 81,7% ở một số quần thể bệnh nhân ICU. Sảng không chỉ làm tăng tỷ lệ tử vong mà còn kéo dài thời gian thở máy, tăng chi phí điều trị và làm suy giảm chức năng nhận thức lâu dài sau xuất viện. Tại Việt Nam, nghiên cứu về sảng ở bệnh nhân thở máy còn hạn chế, đặc biệt tại các khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực của các bệnh viện tuyến cuối như Bệnh viện Đại học Y Hà Nội.

Luận văn này nhằm mục tiêu xác định thực trạng sảng và các yếu tố liên quan ở bệnh nhân thở máy điều trị tại khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Bệnh viện Đại học Y Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2022. Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tỷ lệ mắc sảng bằng công cụ CAM-ICU, đồng thời phân tích các yếu tố nhân khẩu học, lâm sàng và điều trị có liên quan đến tình trạng sảng. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao nhận thức và cải thiện quy trình chăm sóc, từ đó giảm thiểu các biến chứng do sảng gây ra, nâng cao chất lượng điều trị và hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình sinh lý bệnh của sảng và các công cụ đánh giá sảng trong ICU.

  1. Mô hình sinh lý bệnh của sảng: Sảng được hiểu là rối loạn cấp tính về nhận thức và ý thức, với cơ chế bệnh sinh chủ yếu dựa trên hai giả thuyết: rối loạn chất dẫn truyền thần kinh (giảm chức năng cholinergic, tăng dopamine, norepinephrine, glutamate) và tình trạng viêm hệ thần kinh trung ương (tăng cytokine gây tổn thương não). Các yếu tố nguy cơ như tuổi cao, bệnh lý nền, sử dụng thuốc an thần, và tình trạng viêm được xem là tác nhân thúc đẩy sự xuất hiện của sảng.

  2. Công cụ đánh giá sảng: CAM-ICU (Confusion Assessment Method for the ICU) là công cụ được lựa chọn để sàng lọc sảng trong nghiên cứu này. CAM-ICU dựa trên tiêu chuẩn DSM-5, đánh giá bốn đặc điểm chính: thay đổi trạng thái tinh thần cấp tính, mất tập trung, thay đổi mức độ ý thức và tư duy lộn xộn. Công cụ này có độ nhạy 85,5% và độ đặc hiệu 94,1%, phù hợp với bệnh nhân ICU, đặc biệt là những người thở máy.

Các khái niệm chính bao gồm: sảng tăng động, sảng giảm động và sảng hỗn hợp; thang điểm RASS (Richmond Agitation Sedation Scale) để đánh giá mức độ kích động và an thần; điểm APACHE II và SOFA để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng bệnh nhân ICU.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành tại khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2022. Cỡ mẫu gồm 34 bệnh nhân thở máy, được lựa chọn theo tiêu chí toàn bộ bệnh nhân thỏa mãn điều kiện: đặt ống nội khí quản hoặc mở khí quản, điểm RASS từ -3 trở lên, không bị hôn mê sâu (RASS -4, -5), không khiếm thị hoặc khiếm thính nghiêm trọng và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu học, tiền sử bệnh, các yếu tố lâm sàng, thời gian thở máy, sử dụng thuốc an thần, điểm RASS, điểm SOFA, và kết quả đánh giá sảng bằng CAM-ICU. Thời điểm đánh giá sảng được thực hiện hàng ngày vào lúc 14h và sau mỗi tua trực điều dưỡng để đảm bảo phát hiện kịp thời các trường hợp sảng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Stata 14 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích hồi quy logistic hai biến để xác định các yếu tố liên quan đến sảng. Các biến độc lập được kiểm định với biến phụ thuộc là tình trạng sảng (có/không). Kết quả được trình bày với các chỉ số OR, p-value và khoảng tin cậy 95%.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc sảng: Trong 34 bệnh nhân thở máy được nghiên cứu, tỷ lệ mắc sảng là 61,76%. Đây là tỷ lệ cao hơn so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh đặc điểm bệnh nhân nặng và đa bệnh lý tại khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực.

  2. Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình của bệnh nhân là 66,56 ± 13,76 tuổi, trong đó 64,71% bệnh nhân trên 60 tuổi. Nam giới chiếm đa số với 79,41%. Phần lớn bệnh nhân sống ở vùng nông thôn (58,82%) và có hoàn cảnh sống độc thân hoặc ly thân chiếm 76,47%.

  3. Tình trạng kích động an thần: Trong nhóm bệnh nhân có sảng, 66,67% thuộc dạng sảng giảm động và 33,33% sảng tăng động. Điểm RASS trung bình ở nhóm có sảng là 1,33, cao hơn đáng kể so với nhóm không sảng (1,0), cho thấy mức độ kích động và an thần có liên quan đến sự xuất hiện của sảng.

  4. Các yếu tố liên quan đến sảng: Thời gian trung bình từ khi vào viện đến khi xuất hiện sảng là 12,19 ngày, từ khi vào ICU đến khi có sảng là 6,14 ngày, và từ khi thở máy đến khi có sảng là 5,59 ngày. Thời gian sử dụng thuốc an thần trung bình trước khi xuất hiện sảng là 3,21 ngày. Các bệnh lý chính liên quan gồm nhiễm trùng (42,86%), bệnh lý u (19,05%) và chấn thương (4,76%). Tiền sử tăng huyết áp, đái tháo đường và sa sút trí tuệ cũng phổ biến trong nhóm bệnh nhân.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sảng 61,76% trong nghiên cứu cao hơn mức trung bình 31,8% được báo cáo trong tổng quan tài liệu có hệ thống, phản ánh đặc thù bệnh nhân nặng, đa bệnh lý và thời gian điều trị kéo dài tại khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực. Tỷ lệ sảng giảm động chiếm ưu thế phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy dạng sảng này dễ bị bỏ sót nếu không sàng lọc thường xuyên.

Tuổi cao và giới tính nam là các yếu tố nguy cơ đã được nhiều nghiên cứu xác nhận, phù hợp với kết quả nghiên cứu này. Thời gian thở máy và sử dụng thuốc an thần có liên quan chặt chẽ đến sự xuất hiện sảng, nhấn mạnh vai trò của việc quản lý thuốc an thần hợp lý để giảm nguy cơ sảng.

Điểm RASS cao hơn ở nhóm có sảng cho thấy mức độ kích động và an thần ảnh hưởng đến tình trạng nhận thức của bệnh nhân. Các bệnh lý nền như nhiễm trùng, tăng huyết áp và đái tháo đường cũng góp phần làm tăng nguy cơ sảng, phù hợp với giả thuyết về cơ chế viêm và rối loạn chuyển hóa thần kinh.

Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sảng theo nhóm tuổi, biểu đồ tròn tỷ lệ sảng tăng động và giảm động, bảng so sánh điểm RASS giữa nhóm có và không có sảng, cũng như biểu đồ thời gian trung bình từ nhập viện đến xuất hiện sảng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện sàng lọc sảng định kỳ: Áp dụng công cụ CAM-ICU để đánh giá sảng ít nhất một lần mỗi ca trực tại các đơn vị ICU, đặc biệt với bệnh nhân thở máy. Mục tiêu giảm tỷ lệ sảng không được phát hiện xuống dưới 10% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ ICU.

  2. Quản lý thuốc an thần hợp lý: Giảm thiểu sử dụng thuốc an thần không cần thiết, điều chỉnh liều lượng phù hợp để hạn chế tác dụng phụ gây sảng. Mục tiêu giảm thời gian sử dụng thuốc an thần trung bình xuống dưới 2 ngày trong 3 tháng tới. Chủ thể thực hiện: bác sĩ điều trị và dược sĩ lâm sàng.

  3. Đào tạo nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về nhận biết, đánh giá và xử trí sảng cho điều dưỡng và bác sĩ ICU. Mục tiêu 100% nhân viên ICU được đào tạo trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: phòng đào tạo và quản lý chất lượng bệnh viện.

  4. Tăng cường chăm sóc hỗ trợ và giảm stress cho bệnh nhân: Cải thiện môi trường ICU, giảm tiếng ồn, đảm bảo chu kỳ ngủ – thức tự nhiên, hỗ trợ giao tiếp cho bệnh nhân thở máy. Mục tiêu giảm tỷ lệ sảng giảm động xuống dưới 50% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng và quản lý khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và điều dưỡng ICU: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ và yếu tố liên quan đến sảng, giúp cải thiện quy trình chăm sóc và nâng cao hiệu quả điều trị bệnh nhân thở máy.

  2. Nhà quản lý bệnh viện và khoa hồi sức: Thông tin về thực trạng sảng và các yếu tố nguy cơ hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và phân bổ nguồn lực hợp lý.

  3. Nhà nghiên cứu y học và điều dưỡng: Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu có thể làm nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về sảng và các can thiệp giảm thiểu biến chứng trong ICU.

  4. Sinh viên và học viên sau đại học ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng lâm sàng liên quan đến sảng ở bệnh nhân ICU.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sảng là gì và tại sao nó quan trọng trong ICU?
    Sảng là rối loạn nhận thức cấp tính, ảnh hưởng đến sự tập trung và ý thức. Nó làm tăng tỷ lệ tử vong, thời gian thở máy và chi phí điều trị, do đó cần được phát hiện và xử trí kịp thời.

  2. Công cụ CAM-ICU đánh giá sảng như thế nào?
    CAM-ICU dựa trên bốn đặc điểm: thay đổi trạng thái tinh thần, mất tập trung, thay đổi mức độ ý thức và tư duy lộn xộn. Bệnh nhân được đánh giá qua các câu hỏi và quan sát, thời gian thực hiện dưới 2 phút.

  3. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ sảng ở bệnh nhân thở máy?
    Tuổi cao, bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, sử dụng thuốc an thần kéo dài, nhiễm trùng và thời gian thở máy lâu là các yếu tố nguy cơ chính.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ sảng trong ICU?
    Sàng lọc định kỳ, quản lý thuốc an thần hợp lý, cải thiện môi trường chăm sóc và đào tạo nhân viên y tế là các biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ sảng.

  5. Sảng ảnh hưởng thế nào đến kết quả điều trị?
    Sảng làm tăng thời gian nằm viện, tỷ lệ tử vong và suy giảm nhận thức lâu dài sau xuất viện, gây gánh nặng cho bệnh nhân, gia đình và hệ thống y tế.

Kết luận

  • Tỷ lệ sảng ở bệnh nhân thở máy tại khoa Cấp cứu và Hồi sức tích cực Bệnh viện Đại học Y Hà Nội là 61,76%, chủ yếu là dạng sảng giảm động.
  • Tuổi cao, thời gian thở máy, sử dụng thuốc an thần và các bệnh lý nền là các yếu tố liên quan đến sự xuất hiện của sảng.
  • CAM-ICU là công cụ sàng lọc hiệu quả, phù hợp với môi trường ICU và bệnh nhân thở máy.
  • Cần thực hiện sàng lọc sảng định kỳ, quản lý thuốc an thần hợp lý và đào tạo nhân viên để giảm thiểu biến chứng do sảng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các can thiệp lâm sàng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và cải thiện tiên lượng bệnh nhân ICU.

Tiếp theo, các đơn vị y tế nên triển khai áp dụng các khuyến nghị và tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện dữ liệu và phương pháp phòng ngừa sảng hiệu quả hơn. Đọc và áp dụng kết quả nghiên cứu này sẽ góp phần nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc bệnh nhân thở máy tại các đơn vị hồi sức tích cực.