Tổng quan nghiên cứu
Tình trạng do dự tiêm chủng (DDTC) vắc-xin phòng COVID-19 là một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xác định là một trong những mối đe dọa hàng đầu. Tại Việt Nam, tính đến tháng 11 năm 2022, đã có hơn 11,5 triệu ca nhiễm COVID-19 và trên 43.000 ca tử vong, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống xã hội và kinh tế. Việc tiêm chủng vắc-xin COVID-19 được xem là giải pháp then chốt để đạt miễn dịch cộng đồng, với mục tiêu tiêm đủ 2 mũi cho ít nhất 70% dân số. Tuy nhiên, tỷ lệ DDTC vẫn còn cao, làm chậm tiến trình này.
Nghiên cứu được thực hiện tại phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 11/2021 đến tháng 6/2022 nhằm mô tả thực trạng DDTC vắc-xin phòng COVID-19 và phân tích các yếu tố liên quan. Qua khảo sát 412 người dân, tỷ lệ DDTC được ghi nhận là 30,1%. Nghiên cứu cũng kết hợp phỏng vấn sâu với cán bộ y tế và tổ trưởng dân phố để làm rõ nguyên nhân và bối cảnh. Kết quả có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược truyền thông và can thiệp nhằm nâng cao tỷ lệ tiêm chủng, góp phần kiểm soát dịch bệnh hiệu quả tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về DDTC do Nhóm chuyên gia tư vấn chiến lược về Tiêm chủng (SAGE) của WHO phát triển, trong đó DDTC được định nghĩa là sự trì hoãn hoặc từ chối tiêm chủng mặc dù có dịch vụ tiêm chủng sẵn có. Khung lý thuyết tập trung vào ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến DDTC:
- Yếu tố cá nhân: bao gồm tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, đánh giá chủ quan về sức khỏe và khả năng nhiễm bệnh.
- Yếu tố xã hội: tác động của dịch COVID-19 lên cuộc sống, công việc và thu nhập của người dân.
- Yếu tố môi trường và vắc-xin: số ca nhiễm xung quanh khu vực cư trú, khả năng tiếp cận vắc-xin, thái độ về hiệu quả, tác dụng phụ, nguồn gốc vắc-xin và thái độ về việc thu phí tiêm chủng.
Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng mô hình hồi quy logistic để phân tích mối liên quan đa biến giữa các yếu tố và tình trạng DDTC.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu định lượng: khảo sát 412 người dân trên địa bàn phường Dịch Vọng, được chọn ngẫu nhiên đơn từ danh sách tiêm chủng của trạm y tế phường. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ DDTC ước tính 21%, sai số 4%, độ tin cậy 95%. Tỷ lệ từ chối tham gia là 6,34%.
- Nguồn dữ liệu định tính: phỏng vấn sâu 25 đối tượng gồm trạm trưởng trạm y tế, cán bộ phụ trách tiêm chủng và 23 tổ trưởng tổ dân phố nhằm bổ sung và làm rõ các kết quả định lượng.
Bộ công cụ thu thập số liệu định lượng được xây dựng dựa trên thang đo DDTC của SAGE, đã được dịch ngược và hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh COVID-19 tại Việt Nam. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 24 với các kiểm định t-test, chi bình phương, hồi quy logistic đa biến. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề.
Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2021 đến tháng 6/2022 tại phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ do dự tiêm chủng: Trong 412 người dân khảo sát, tỷ lệ DDTC vắc-xin phòng COVID-19 là 30,1%. Tỷ lệ này cao hơn mức trung bình toàn quốc (khoảng 27%) và phản ánh thách thức trong việc đạt miễn dịch cộng đồng.
Đặc điểm nhân khẩu học và DDTC:
- Nghề nghiệp có liên quan rõ rệt đến DDTC. Nhóm tự kinh doanh, sinh viên và lao động tự do có tỷ lệ DDTC thấp hơn (OR=0,54; p=0,02) so với nhóm cán bộ, công nhân viên chức.
- Trình độ học vấn cao (đại học trở lên) và thu nhập trên 5 triệu đồng/tháng có xu hướng tăng DDTC (p<0,01).
- Giới tính và nhóm tuổi không có mối liên quan thống kê đáng kể với DDTC.
Yếu tố xã hội và môi trường:
- Người dân chịu tác động đáng kể của dịch COVID-19 lên thu nhập có tỷ lệ DDTC cao hơn (OR=1,85; p=0,01).
- Sống tại khu vực có từ 5 ca nhiễm COVID-19 trở lên làm giảm tỷ lệ DDTC (OR=0,51; p<0,01).
- Khả năng tiếp cận vắc-xin chủ động cũng liên quan đến giảm DDTC (p<0,01).
Yếu tố liên quan đến vắc-xin:
- Thái độ về việc thu phí tiêm vắc-xin có ảnh hưởng lớn; người ủng hộ thu phí có tỷ lệ DDTC thấp hơn (OR=0,42; p<0,01).
- Nguồn gốc vắc-xin ảnh hưởng đến quyết định tiêm chủng, với sự ưu tiên các loại vắc-xin như Pfizer, Moderna so với VeroCell (nguồn Trung Quốc).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy DDTC tại phường Dịch Vọng vẫn còn ở mức cao, ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đa chiều. Nghề nghiệp và thu nhập phản ánh sự khác biệt trong nhận thức và khả năng tiếp cận thông tin, trong khi trình độ học vấn cao không đồng nghĩa với việc giảm DDTC, có thể do nhóm này có xu hướng tìm hiểu kỹ hơn và lo ngại về tác dụng phụ. Tác động tiêu cực của dịch bệnh lên thu nhập làm tăng sự do dự do lo ngại về chi phí và tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng lao động.
Sống tại khu vực có nhiều ca nhiễm giúp nâng cao nhận thức về nguy cơ, từ đó giảm DDTC. Khả năng tiếp cận vắc-xin chủ động cũng là yếu tố then chốt trong việc giảm do dự. Thái độ về việc thu phí tiêm chủng phản ánh sự sẵn sàng chi trả và tin tưởng vào chính sách y tế, ảnh hưởng đến quyết định tiêm chủng.
Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời nhấn mạnh vai trò của truyền thông chính xác và vận động cộng đồng trong việc giảm DDTC. Biểu đồ phân bố DDTC theo giới tính, khu vực và thái độ thu phí có thể minh họa rõ nét các mối liên quan này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và vận động: Xây dựng chương trình truyền thông đa kênh, tập trung vào nhóm nghề nghiệp tự kinh doanh, sinh viên và lao động tự do để nâng cao nhận thức về lợi ích và an toàn của vắc-xin. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Trung tâm Y tế phường, UBND phường.
Cải thiện khả năng tiếp cận vắc-xin: Đảm bảo vắc-xin luôn sẵn có tại các điểm tiêm chủng, tổ chức tiêm lưu động cho người khó tiếp cận. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Trạm Y tế phường, các tổ dân phố.
Chính sách hỗ trợ tài chính: Xem xét duy trì hoặc mở rộng chính sách miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí tiêm chủng để giảm rào cản tài chính, đặc biệt với nhóm thu nhập thấp. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Sở Y tế, UBND thành phố.
Đào tạo cán bộ y tế và tổ trưởng dân phố: Nâng cao năng lực truyền thông, giải đáp thắc mắc và xử lý thông tin sai lệch về vắc-xin. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Trung tâm Y tế quận, Trạm Y tế phường.
Giám sát và phản hồi thông tin: Thiết lập hệ thống giám sát phản ứng sau tiêm và xử lý kịp thời các sự kiện bất lợi, đồng thời cung cấp thông tin minh bạch cho cộng đồng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Y tế, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và quản lý y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về DDTC, giúp xây dựng chính sách và chương trình can thiệp hiệu quả.
Nhà hoạch định chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến DDTC hỗ trợ thiết kế các chính sách tiêm chủng phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng - định tính, làm mẫu tham khảo cho các đề tài tương tự.
Cộng đồng và tổ chức phi chính phủ: Hiểu rõ các rào cản và động lực tiêm chủng để phối hợp vận động, truyền thông nâng cao tỷ lệ tiêm chủng tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ do dự tiêm chủng vắc-xin COVID-19 tại phường Dịch Vọng là bao nhiêu?
Tỷ lệ DDTC được khảo sát là 30,1%, cao hơn mức trung bình toàn quốc, phản ánh thách thức trong việc đạt miễn dịch cộng đồng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến DDTC?
Nghề nghiệp, số ca nhiễm tại khu vực cư trú và thái độ về việc thu phí tiêm chủng là các yếu tố có mối liên quan đa biến đáng kể với DDTC.Tại sao nhóm có trình độ học vấn cao lại có tỷ lệ DDTC cao hơn?
Nhóm này có xu hướng tìm hiểu kỹ hơn và lo ngại về tác dụng phụ, dẫn đến sự do dự mặc dù có kiến thức tốt hơn.Làm thế nào để giảm DDTC trong cộng đồng?
Cần tăng cường truyền thông chính xác, cải thiện khả năng tiếp cận vắc-xin, hỗ trợ tài chính và đào tạo cán bộ y tế để vận động người dân.Vai trò của cán bộ y tế và tổ trưởng dân phố trong nghiên cứu này là gì?
Họ là những người trực tiếp vận động, truyền thông và hỗ trợ người dân, góp phần giảm tỷ lệ DDTC qua các hoạt động tại địa phương.
Kết luận
- Tỷ lệ do dự tiêm chủng vắc-xin phòng COVID-19 tại phường Dịch Vọng năm 2021 là 30,1%, cao hơn mức trung bình toàn quốc.
- Các yếu tố nghề nghiệp, số ca nhiễm tại khu vực cư trú và thái độ về việc thu phí tiêm chủng có mối liên quan đa biến với DDTC.
- Nhóm tự kinh doanh, sinh viên và lao động tự do có tỷ lệ DDTC thấp hơn nhóm cán bộ, công nhân viên chức.
- Tác động của dịch COVID-19 lên thu nhập và khả năng tiếp cận vắc-xin cũng ảnh hưởng đến quyết định tiêm chủng.
- Khuyến nghị tập trung vào truyền thông, cải thiện tiếp cận vắc-xin, chính sách hỗ trợ tài chính và đào tạo cán bộ y tế để nâng cao tỷ lệ tiêm chủng.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục giám sát và nghiên cứu để điều chỉnh chính sách phù hợp.
Call-to-action: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp can thiệp nhằm giảm DDTC, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.