Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc DânChuyên ngành
Quản Trị Kinh DoanhNgười đăng
Ẩn danhThể loại
báo cáo2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một nghĩa vụ pháp lý và là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của mọi tổ chức. Đối với các doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng như Công ty Cổ phần Kim khí Vật liệu xây dựng (CMM), việc thực hiện đúng và đủ công tác thuế TNDN không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế mà còn phản ánh hiệu quả quản trị và tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích thực trạng công tác kế toán thuế TNDN tại CMM, một đơn vị hoạt động trong lĩnh vực đặc thù với nhiều biến động về chi phí đầu vào và doanh thu. Việc nghiên cứu này dựa trên cơ sở dữ liệu thực tế từ các báo cáo tài chính và quy trình nội bộ của công ty trong giai đoạn 2020-2022. Mục tiêu chính là chỉ ra những điểm mạnh, các khó khăn và vướng mắc, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện mang tính thực tiễn. Nền tảng pháp lý cho công tác này bao gồm Luật thuế TNDN 2008, các luật sửa đổi bổ sung và các văn bản hướng dẫn như Thông tư 78/2014/TT-BTC, Thông tư 96/2015/TT-BTC. Việc am hiểu và áp dụng chính xác các quy định này là cơ sở để xác định đúng thu nhập chịu thuế, phân loại chi phí được trừ và chi phí không được trừ, qua đó tối ưu hóa số thuế phải nộp và tránh các rủi ro về pháp lý. Do đó, đánh giá hiệu quả công tác này là một nhiệm vụ cấp thiết.
Hệ thống pháp luật về thuế TNDN tại Việt Nam được xây dựng dựa trên các văn bản cốt lõi như Luật thuế thu nhập doanh nghiệp 2008, Luật sửa đổi năm 2013, và các nghị định, thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính (BTC). Các văn bản này quy định chi tiết về người nộp thuế, thu nhập chịu thuế, thu nhập miễn thuế, căn cứ tính thuế, và phương pháp tính thuế. Đặc biệt, Thông tư 78/2014/TT-BTC và Thông tư 96/2015/TT-BTC là hai văn bản quan trọng mà các doanh nghiệp như CMM phải tuân thủ, trong đó hướng dẫn cụ thể cách xác định doanh thu tính thuế và các khoản chi phí được trừ. Việc cập nhật liên tục các thay đổi trong chính sách thuế là yêu cầu bắt buộc đối với bộ phận kế toán để đảm bảo tính tuân thủ và tránh các sai sót không đáng có trong quá trình kê khai thuế TNDN.
Công ty Cổ phần Kim khí Vật liệu xây dựng, thành lập năm 2003, là một nhà phân phối lớn trên thị trường ống thép và các sản phẩm kim khí phục vụ ngành vật liệu xây dựng. Với hoạt động kinh doanh chủ yếu là thương mại, nhập khẩu và phân phối, cơ cấu chi phí và doanh thu của công ty có những đặc thù riêng. Việc xác định giá vốn hàng bán và các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh là yếu tố trọng tâm trong công tác kế toán thuế. Quy mô của công ty được xếp vào loại vừa và nhỏ, bộ máy kế toán cần đảm bảo sự linh hoạt và chính xác trong việc hạch toán thuế TNDN và thực hiện quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp hàng năm theo đúng quy định. Giai đoạn 2020-2022 là một giai đoạn đầy thách thức do ảnh hưởng của đại dịch, tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh và nghĩa vụ thuế của công ty.
Việc phân tích thực trạng công tác thuế thu nhập doanh nghiệp tại CMM giai đoạn 2020-2022 cho thấy một quy trình tương đối bài bản nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế. Quy trình tại công ty bắt đầu từ việc theo dõi nghiệp vụ kinh tế phát sinh, lập chứng từ, ghi sổ sách kế toán trên phần mềm MISA, và cuối cùng là xác định thuế TNDN tạm nộp hàng quý và thực hiện quyết toán thuế TNDN vào cuối năm. Mặc dù công ty sử dụng phần mềm Hỗ trợ kê khai (HTKK) để lập tờ khai, giúp giảm thiểu sai sót về mặt hình thức, nhưng các vấn đề cốt lõi lại nằm ở khâu phân loại và hạch toán ban đầu. Một trong những khó khăn và vướng mắc lớn nhất là việc xác định không chính xác các khoản chi phí. Tài liệu cho thấy kế toán đôi khi ghi nhận các khoản chi không đủ điều kiện vào mục chi phí được trừ, dẫn đến sai lệch trong việc xác định thu nhập chịu thuế. Thêm vào đó, việc kê khai số thuế tạm nộp hàng quý chưa phản ánh sát với thực tế phát sinh, gây ra chênh lệch lớn khi quyết toán cuối năm. Điều này không chỉ gây khó khăn cho việc cân đối dòng tiền mà còn tiềm ẩn rủi ro bị truy thu và phạt chậm nộp từ cơ quan thuế. Những hạn chế này xuất phát từ cả nguyên nhân chủ quan và khách quan, đòi hỏi phải có những giải pháp hoàn thiện kịp thời.
Tại CMM, quy trình kê khai thuế TNDN và quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp được thực hiện theo các bước chuẩn. Hàng quý, công ty thực hiện tạm nộp thuế TNDN nhưng không cần nộp tờ khai tạm tính. Cuối năm, kế toán thuế sử dụng phần mềm HTKK để lập Tờ khai quyết toán thuế TNDN mẫu 03/TNDN và các phụ lục liên quan. Dữ liệu được lấy từ phần mềm kế toán MISA sau khi đã thực hiện các bút toán kết chuyển. Tuy nhiên, thách thức nằm ở việc điều chỉnh giữa lợi nhuận kế toán trước thuế và thu nhập tính thuế. Các khoản điều chỉnh này, đặc biệt là phần khấu hao tài sản cố định vượt mức quy định (xe ô tô có giá trị trên 1,6 tỷ đồng), cần được theo dõi và tính toán chính xác để đảm bảo số thuế phải nộp là đúng đắn.
Đây là điểm yếu cốt lõi trong công tác kế toán thuế tại công ty. Việc phân loại giữa chi phí được trừ và chi phí không được trừ đôi khi còn nhầm lẫn. Mặc dù tài liệu nghiên cứu ghi nhận công ty không phát sinh chi phí không được trừ trong giai đoạn 2020-2022, nhưng thực tế cho thấy tiềm ẩn rủi ro từ việc ghi nhận các khoản chi không có đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ. Sự thiếu rõ ràng trong quy trình kiểm soát nội bộ đối với chứng từ chi phí có thể dẫn đến việc cơ quan thuế loại bỏ một số khoản chi khi thanh tra, kiểm tra, làm tăng số thuế TNDN phải nộp và các khoản phạt liên quan.
Một hạn chế khác được chỉ ra là cơ cấu nhân sự. Công ty chưa có một kế toán chuyên trách về thuế, mà công việc này do kế toán tổng hợp kiêm nhiệm. Điều này có thể dẫn đến việc thiếu chuyên sâu, không cập nhật kịp thời các thay đổi chính sách, gây ra sai sót hệ thống. Về công nghệ, dù đã ứng dụng HTKK và MISA, công ty vẫn gặp phải một số lỗi kỹ thuật như không đọc được file kết xuất *.xml, cho thấy sự phụ thuộc vào phần mềm nhưng chưa hoàn toàn làm chủ được công nghệ. Việc này ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả nộp báo cáo, cần được khắc phục để tối ưu hóa quy trình.
Để khắc phục các hạn chế đã nêu, việc đưa ra các giải pháp hoàn thiện quy trình công tác thuế thu nhập doanh nghiệp là vô cùng cần thiết. Trọng tâm của các giải pháp này là nâng cao tính chính xác, minh bạch và hiệu quả, đồng thời tăng cường khả năng quản lý rủi ro thuế. Một hệ thống quy trình chặt chẽ sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn tối ưu hóa được nghĩa vụ thuế. Đầu tiên, cần xây dựng một kế hoạch thuế định kỳ, trong đó xác định rõ các mốc thời gian kê khai, tạm nộp và quyết toán. Kế hoạch này phải đi kèm với việc dự báo doanh thu tính thuế và chi phí dự kiến, giúp doanh nghiệp chủ động hơn về dòng tiền. Tiếp theo, việc tối ưu hóa quy trình hạch toán thuế TNDN là bắt buộc. Điều này đòi hỏi phải có quy chế rõ ràng về việc kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của hóa đơn, chứng từ đầu vào trước khi ghi nhận. Mọi khoản chi phí phải được phân loại ngay từ đầu thành chi phí được trừ và chi phí không được trừ theo đúng quy định. Thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là giải pháp nền tảng. Hệ thống này sẽ giám sát toàn bộ quy trình từ khâu phát sinh nghiệp vụ đến khi lập báo cáo tài chính và tờ khai quyết toán thuế, đảm bảo dữ liệu luôn nhất quán và chính xác.
Doanh nghiệp cần xây dựng một quy trình hạch toán thuế TNDN chuẩn hóa. Quy trình này phải mô tả chi tiết cách thức ghi nhận doanh thu và chi phí, đặc biệt là các khoản chi phí nhạy cảm như chi phí tiếp khách, quảng cáo, khuyến mại. Cần có một danh mục (checklist) các điều kiện để một khoản chi được xem là chi phí được trừ. Việc này giúp kế toán viên có cơ sở để đối chiếu và đảm bảo tính nhất quán. Ngoài ra, việc đối chiếu thường xuyên giữa sổ sách kế toán và thực tế phát sinh sẽ giúp phát hiện sớm các sai lệch để điều chỉnh kịp thời, tránh dồn tích sai sót đến cuối kỳ quyết toán thuế.
Để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thuế, CMM cần thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ chuyên trách. Hệ thống này bao gồm việc phân công, phân nhiệm rõ ràng trong bộ phận kế toán, áp dụng nguyên tắc kiểm tra chéo. Ví dụ, người ghi nhận chi phí phải khác người duyệt chi. Định kỳ hàng quý, trưởng bộ phận kế toán cần rà soát lại toàn bộ các bút toán liên quan đến việc xác định thu nhập chịu thuế để đảm bảo không có sai sót trọng yếu. Việc lưu trữ hóa đơn, chứng từ một cách khoa học, dễ dàng tra cứu cũng là một phần quan trọng của công tác kiểm soát, giúp doanh nghiệp sẵn sàng cho các cuộc thanh tra của cơ quan thuế.
Bên cạnh việc hoàn thiện quy trình, các phương pháp nâng cao hiệu quả công tác thuế TNDN cần được triển khai một cách toàn diện, tập trung vào hai yếu tố cốt lõi là con người và công nghệ. Con người là chủ thể thực hiện, trong khi công nghệ là công cụ hỗ trợ đắc lực. Sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố này sẽ tạo ra một hệ thống quản lý thuế vững chắc, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững. Về yếu tố con người, đầu tư vào đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ kế toán là ưu tiên hàng đầu. Các chính sách thuế thay đổi liên tục, đòi hỏi kế toán viên phải thường xuyên cập nhật kiến thức. Doanh nghiệp nên tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các khóa học, hội thảo chuyên đề về thuế do các đơn vị uy tín tổ chức. Về công nghệ, việc ứng dụng các phần mềm tiên tiến không chỉ dừng lại ở HTKK hay MISA. Doanh nghiệp có thể xem xét tích hợp phần mềm hóa đơn điện tử với phần mềm kế toán để tự động hóa khâu nhập liệu, giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công. Đồng thời, cần đảm bảo hạ tầng công nghệ thông tin ổn định để quá trình kê khai thuế TNDN qua mạng diễn ra suôn sẻ, đúng hạn.
Doanh nghiệp cần xây dựng một lộ trình đào tạo rõ ràng cho nhân sự phòng kế toán. Nội dung đào tạo cần tập trung vào các cập nhật mới nhất về luật thuế, đặc biệt là các quy định về ưu đãi thuế TNDN và cách xác định chi phí không được trừ. Việc tổ chức các buổi trao đổi nghiệp vụ nội bộ cũng là một cách hiệu quả để chia sẻ kinh nghiệm và giải quyết các khó khăn và vướng mắc thực tế. Về lâu dài, công ty nên xem xét tuyển dụng một nhân sự chuyên trách về thuế để đảm bảo công việc được thực hiện một cách chuyên sâu và chính xác nhất.
Việc chuyển đổi sang sử dụng hóa đơn điện tử là một bước tiến lớn, tuy nhiên cần tối ưu hóa quy trình quản lý và lưu trữ. Doanh nghiệp nên sử dụng các phần mềm có khả năng tích hợp, cho phép tự động đồng bộ dữ liệu từ hóa đơn điện tử vào sổ sách kế toán. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Hệ thống lưu trữ tài liệu điện tử (EDM) cũng là một giải pháp cần cân nhắc, giúp quản lý, lưu trữ và truy xuất chứng từ kế toán một cách khoa học, an toàn, phục vụ hiệu quả cho công tác quyết toán thuế và kiểm toán sau này.
Việc đánh giá hiệu quả công tác thuế TNDN tại CMM trong giai đoạn 2020-2022 được thực hiện dựa trên số liệu từ báo cáo tài chính và các tờ khai quyết toán thuế. Nhìn chung, công ty đã tuân thủ tốt các quy định về thời hạn nộp tờ khai và nộp thuế, không để xảy ra các vi phạm nghiêm trọng. Đây là một kết quả tích cực, cho thấy sự nỗ lực của bộ phận kế toán trong việc đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế. Đặc biệt, trong bối cảnh khó khăn của đại dịch Covid-19, công ty đã áp dụng thành công chính sách giảm 30% số thuế TNDN phải nộp theo Nghị quyết 406/NQ-UBTVQH15, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính. Ví dụ, năm 2021, số thuế TNDN phải nộp được giảm từ 26,16 triệu đồng xuống còn 18,31 triệu đồng. Tuy nhiên, hiệu quả chưa thực sự tối ưu khi vẫn còn tồn tại chênh lệch giữa số thuế tạm nộp và số thuế phải nộp cuối năm. Phân tích số liệu cho thấy lợi nhuận kế toán trước thuế có sự biến động mạnh, năm 2022 giảm tới 96% so với năm 2021. Mặc dù lợi nhuận giảm, công tác xác định nghĩa vụ thuế vẫn cần đảm bảo độ chính xác cao nhất để tránh các rủi ro trong tương lai.
Dựa trên số liệu, năm 2020, số thuế TNDN phải nộp của công ty là 18,34 triệu đồng. Năm 2021 là 18,31 triệu đồng. Năm 2022, mặc dù lợi nhuận trước thuế chỉ còn 721.725 đồng, nhưng sau khi điều chỉnh tăng thu nhập tính thuế với khoản khấu hao vượt mức, số thuế TNDN phải nộp vẫn là 22,54 triệu đồng. Sự chênh lệch này cho thấy tầm quan trọng của việc xác định đúng các khoản điều chỉnh tăng, giảm thu nhập chịu thuế. Việc theo dõi và hạch toán chính xác các khoản này là yếu tố quyết định đến tính đúng đắn của số thuế cuối cùng.
Kết quả lớn nhất là công ty đã duy trì được tính tuân thủ, nộp thuế đầy đủ vào ngân sách nhà nước (NSNN). Việc sử dụng phần mềm HTKK và MISA đã hỗ trợ hiệu quả cho công tác lập báo cáo. Tuy nhiên, tồn tại chính vẫn là sự thiếu chuyên sâu trong phân tích chi phí và quản lý rủi ro. Việc kế toán tổng hợp kiêm nhiệm mảng thuế và các lỗi kỹ thuật phần mềm là những điểm yếu cần được đưa ra giải pháp hoàn thiện ngay lập tức để nâng cao hiệu quả tổng thể.
Dựa trên kết quả phân tích thực trạng, các kiến nghị nâng cao hiệu quả công tác thuế thu nhập doanh nghiệp cần được đưa ra một cách cụ thể và có tính khả thi. Các kiến nghị này không chỉ nhắm vào nội bộ doanh nghiệp mà còn hướng tới cơ quan quản lý nhà nước, nhằm tạo ra một môi trường chính sách thuận lợi và minh bạch hơn. Đối với CMM, định hướng tương lai là xây dựng một hệ thống quản trị thuế chuyên nghiệp, coi đây là một phần của chiến lược quản trị rủi ro chung của công ty. Điều này bao gồm việc chuẩn hóa toàn bộ quy trình, đầu tư thỏa đáng cho nhân sự và công nghệ, đồng thời xây dựng mối quan hệ hợp tác, đối thoại với cơ quan thuế. Về phía Nhà nước, việc tiếp tục đơn giản hóa thủ tục hành chính, ổn định chính sách và tăng cường các hoạt động hỗ trợ, tập huấn cho doanh nghiệp sẽ góp phần quan trọng giúp các công ty như CMM thực hiện tốt hơn nghĩa vụ thuế của mình. Mục tiêu cuối cùng là hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp và ngân sách nhà nước, thúc đẩy sự phát triển bền vững. Các kiến nghị này nếu được thực hiện đồng bộ sẽ mang lại hiệu quả tích cực trong dài hạn.
Công ty cần xây dựng quy chế rõ ràng về việc quản lý, sử dụng và lưu trữ hóa đơn, chứng từ điện tử. Cần phân quyền và giám sát chặt chẽ quá trình xuất hóa đơn. Đồng thời, cần thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ để phòng ngừa rủi ro mất mát thông tin. Việc tích hợp hoàn toàn phần mềm hóa đơn điện tử với phần mềm kế toán là kiến nghị cấp thiết để tự động hóa và giảm thiểu sai sót, đảm bảo dữ liệu đầu vào cho việc hạch toán thuế TNDN luôn chính xác.
Kiến nghị Nhà nước tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật thuế theo hướng minh bạch, đơn giản và ổn định. Các thay đổi chính sách cần có lộ trình và được truyền thông rộng rãi để doanh nghiệp có đủ thời gian chuẩn bị và thích ứng. Cơ quan thuế nên tăng cường các kênh đối thoại, tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ giải đáp các khó khăn và vướng mắc trong quá trình thực thi chính sách. Việc này sẽ giúp nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế một cách tự nguyện và bền vững.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Chuyên đề tốt nghiệp thực trạng công tác thuế thu nhập doanh nghiệp tại công ty cổ phần kim khí vật liệu xây dựng