Tổng quan nghiên cứu

Cận thị học đường là một trong những tật khúc xạ phổ biến và có xu hướng gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia châu Á. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2016 có khoảng 1,4 tỷ người mắc cận thị, chiếm 22,9% dân số toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ cận thị ở học sinh tiểu học cũng đang tăng nhanh, đặc biệt ở các khu vực đô thị với tỷ lệ dao động từ 30-50% trong giai đoạn 2012-2017. Tỉnh Quảng Nam, nằm ở khu vực miền Trung, cũng ghi nhận sự gia tăng tỷ lệ mắc cận thị học đường ở học sinh tiểu học, tuy nhiên chưa có nhiều nghiên cứu cụ thể về thực trạng và các yếu tố liên quan tại địa phương này.

Nghiên cứu “Thực trạng cận thị và một số yếu tố liên quan ở học sinh tiểu học tỉnh Quảng Nam năm 2023” được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả tỷ lệ cận thị ở học sinh khối lớp 2 và 3, đồng thời phân tích các yếu tố cá nhân, hành vi, kiến thức và điều kiện vệ sinh trường học có liên quan đến cận thị. Nghiên cứu được tiến hành trên 1148 học sinh tại 5 trường tiểu học thuộc 3 vùng địa lý: đô thị, đồng bằng và trung du, miền núi, trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các giải pháp phòng chống cận thị học đường, góp phần nâng cao sức khỏe thị giác cho học sinh tiểu học tại Quảng Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến cận thị học đường, bao gồm:

  • Yếu tố cá nhân: Di truyền, tuổi, khối lớp, giới tính. Di truyền được xem là yếu tố quan trọng, với tỷ lệ trẻ bị cận thị có cha mẹ mắc cận thị dao động từ 33% đến 60%.
  • Yếu tố hành vi: Tư thế ngồi học, thời gian chơi điện tử, hoạt động thể thao ngoài trời, thời gian xem tivi, thói quen đọc truyện. Các hành vi này ảnh hưởng trực tiếp đến áp lực điều tiết mắt và nguy cơ mắc cận thị.
  • Yếu tố hiểu biết: Kiến thức về biểu hiện, nguyên nhân, thói quen xấu và phương pháp điều chỉnh cận thị.
  • Điều kiện vệ sinh học đường: Hệ số chiếu sáng, cường độ chiếu sáng, kích thước bàn ghế, diện tích trung bình trên một học sinh. Các yếu tố này ảnh hưởng đến môi trường học tập và sức khỏe thị giác của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu 1148 học sinh lớp 2 và 3 tại 5 trường tiểu học thuộc 3 vùng địa lý của tỉnh Quảng Nam. Mẫu được chọn theo kỹ thuật chọn mẫu tầng, đảm bảo đại diện cho các vùng đô thị, đồng bằng và trung du, miền núi.

Dữ liệu thu thập bao gồm:

  • Phỏng vấn trực tiếp học sinh về hành vi, thói quen, kiến thức liên quan đến cận thị.
  • Khám mắt phát hiện cận thị bằng bảng thị lực vòng hở Landolt, đo khúc xạ bằng máy đo khúc xạ tự động sau khi nhỏ thuốc giãn đồng tử.
  • Đo đạc các chỉ số vệ sinh học đường như hệ số chiếu sáng, cường độ chiếu sáng, kích thước bàn ghế, diện tích lớp học.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định Chi-square, tính tỷ số chênh (OR) và phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến cận thị. Sai số được kiểm soát bằng tập huấn điều tra viên, kiểm tra chéo dữ liệu và sử dụng phần mềm nhập liệu có kiểm soát lỗi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ cận thị ở học sinh tiểu học Quảng Nam năm 2023: Tỷ lệ cận thị chung là khoảng 25,1%. Tỷ lệ này phân bố tương đối đồng đều giữa nam (52,3%) và nữ (47,7%), với tỷ lệ học sinh lớp 2 và lớp 3 tham gia nghiên cứu lần lượt là 49,5% và 50,5%.

  2. Yếu tố cá nhân liên quan: Khoảng 25,1% học sinh có người thân trong gia đình mắc cận thị, và nhóm này có nguy cơ mắc cận thị cao hơn đáng kể so với nhóm không có tiền sử gia đình (OR > 2,0, p < 0,05).

  3. Hành vi và thói quen: Học sinh có thói quen ngồi học sai tư thế, chơi điện tử và xem tivi liên tục trên 2 giờ/ngày có tỷ lệ mắc cận thị cao hơn nhóm không có các thói quen này. Ngược lại, hoạt động thể thao ngoài trời trên 2 giờ/ngày có tác dụng bảo vệ, giảm nguy cơ cận thị khoảng 25%.

  4. Điều kiện vệ sinh trường học: Hệ số chiếu sáng và cường độ chiếu sáng tại các phòng học không đạt tiêu chuẩn (dưới 100 lux) chiếm tỷ lệ cao, liên quan chặt chẽ đến tỷ lệ mắc cận thị. Bàn ghế không phù hợp với chiều cao học sinh cũng là yếu tố nguy cơ, với 100% phòng học không đạt tiêu chuẩn về hiệu số chiều cao bàn ghế.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ cận thị 25,1% ở học sinh tiểu học Quảng Nam tương đồng với mức trung bình của nhiều tỉnh thành trong nước và thấp hơn so với các đô thị lớn như Hà Nội (30-50%). Nguyên nhân có thể do điều kiện môi trường và thói quen sinh hoạt khác biệt giữa các vùng. Mối liên quan giữa tiền sử gia đình và cận thị phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định vai trò của yếu tố di truyền.

Hành vi học sinh như tư thế ngồi học sai, thời gian chơi điện tử và xem tivi kéo dài làm tăng áp lực điều tiết mắt, dẫn đến nguy cơ cận thị cao hơn. Hoạt động thể thao ngoài trời được chứng minh là yếu tố bảo vệ, giúp giảm tỷ lệ mắc cận thị, phù hợp với các nghiên cứu tại Trung Quốc và Phần Lan.

Điều kiện vệ sinh trường học chưa đạt chuẩn về chiếu sáng và bàn ghế ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thị giác, làm tăng nguy cơ cận thị. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện môi trường học tập để phòng ngừa cận thị học đường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ cận thị theo từng trường và vùng địa lý, bảng phân tích hồi quy đa biến các yếu tố liên quan, cũng như biểu đồ tròn mô tả tỷ lệ học sinh có thói quen sinh hoạt ảnh hưởng đến cận thị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe thị giác: Tổ chức các chương trình giáo dục cho học sinh, phụ huynh và giáo viên về biểu hiện, nguyên nhân và cách phòng tránh cận thị, tập trung vào việc duy trì tư thế học đúng và hạn chế thời gian chơi điện tử, xem tivi. Thời gian thực hiện: trong năm học 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Sở Y tế.

  2. Cải thiện điều kiện vệ sinh trường học: Đầu tư nâng cấp hệ thống chiếu sáng, đảm bảo cường độ chiếu sáng đạt chuẩn tối thiểu 100 lux, đồng thời trang bị bàn ghế phù hợp với chiều cao học sinh. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục các huyện, thành phố và Ban giám hiệu các trường.

  3. Khuyến khích hoạt động thể thao ngoài trời: Xây dựng kế hoạch tăng thời gian hoạt động ngoài trời cho học sinh ít nhất 2 giờ/ngày, qua các hoạt động thể dục thể thao và giải trí ngoài trời. Thời gian thực hiện: ngay từ năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Giáo viên thể dục, Ban giám hiệu trường.

  4. Phát hiện và can thiệp sớm cận thị: Tổ chức khám mắt định kỳ cho học sinh tiểu học, đặc biệt khối lớp 2 và 3, để phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời bằng kính hoặc các phương pháp điều trị phù hợp. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng, Bệnh viện Mắt tỉnh Quảng Nam.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống cận thị học đường phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức về các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa cận thị trong công tác giảng dạy và chăm sóc sức khỏe học sinh.

  3. Phụ huynh học sinh: Nắm bắt thông tin về các thói quen sinh hoạt ảnh hưởng đến thị lực để điều chỉnh hành vi cho con em, đồng thời phối hợp với nhà trường trong việc chăm sóc mắt.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành y tế công cộng, giáo dục sức khỏe: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sức khỏe học đường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ cận thị ở học sinh tiểu học Quảng Nam hiện nay là bao nhiêu?
    Tỷ lệ cận thị được ghi nhận khoảng 25,1%, tương đối đồng đều giữa nam và nữ, phản ánh mức độ phổ biến đáng kể của tật này trong lứa tuổi học sinh tiểu học.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến nguy cơ mắc cận thị?
    Tiền sử gia đình mắc cận thị là yếu tố di truyền quan trọng, bên cạnh đó các hành vi như tư thế ngồi học sai, chơi điện tử và xem tivi quá nhiều cũng làm tăng nguy cơ.

  3. Hoạt động thể thao ngoài trời có tác dụng gì đối với cận thị?
    Hoạt động ngoài trời giúp giảm áp lực điều tiết mắt, làm giảm nguy cơ mắc cận thị khoảng 25%, do đó khuyến khích học sinh dành thời gian chơi ngoài trời hàng ngày.

  4. Điều kiện vệ sinh trường học ảnh hưởng thế nào đến cận thị?
    Chiếu sáng không đạt chuẩn và bàn ghế không phù hợp làm tăng nguy cơ cận thị do gây mỏi mắt và tư thế học không đúng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thị giác.

  5. Làm thế nào để phát hiện sớm cận thị ở học sinh?
    Khám mắt định kỳ sử dụng bảng thị lực và đo khúc xạ sau khi nhỏ thuốc giãn đồng tử là phương pháp hiệu quả để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.

Kết luận

  • Tỷ lệ cận thị ở học sinh tiểu học tỉnh Quảng Nam năm 2023 là khoảng 25,1%, với sự phân bố đồng đều giữa các giới và khối lớp.
  • Các yếu tố liên quan gồm tiền sử gia đình, hành vi sinh hoạt như tư thế học, thời gian chơi điện tử, xem tivi và hoạt động thể thao ngoài trời.
  • Điều kiện vệ sinh trường học như chiếu sáng và bàn ghế không đạt chuẩn góp phần làm tăng nguy cơ cận thị.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp phòng chống cận thị học đường hiệu quả tại Quảng Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình giáo dục sức khỏe, cải thiện môi trường học tập và tổ chức khám mắt định kỳ cho học sinh.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe thị giác cho thế hệ tương lai!