I. Tổng Quan Về Thực Trạng Cận Thị ở Học Sinh Quảng Nam
Nghiên cứu về cận thị học đường ở Việt Nam đã được tiến hành từ những năm 1960. Các kết quả cho thấy tỷ lệ cận thị ở trẻ em tiểu học đã tăng nhanh, đặc biệt ở các đô thị. Cận thị học đường gây khó khăn cho việc học tập và sinh hoạt của học sinh, và có thể dẫn đến các biến chứng như nhược thị, lác, và bong võng mạc. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tật khúc xạ, bao gồm cận thị, là một trong năm nguyên nhân hàng đầu được ưu tiên trong chương trình phòng chống mù lòa toàn cầu. Ước tính năm 2016, khoảng 1,4 tỷ người mắc cận thị trên toàn thế giới, tương ứng 22,9% dân số. Tại Châu Á, tỷ lệ mắc tật cận thị học đường có xu hướng tăng nhanh. Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ cận thị cao, và đang gia tăng nhanh chóng. Cận thị học đường ngày càng phổ biến ở lứa tuổi học sinh. Một nghiên cứu tại 4 đô thị của Việt Nam từ 2012-2017 cho thấy tỉ lệ học sinh bị cận thị dao động từ 30-50%. Đầu năm học 2015-2016, tỉ lệ học sinh bị cận thị ở khu vực đô thị đã tăng lên gấp 10 lần so với thập niên 1960, đạt xấp xỉ 40%.
1.1. Số Liệu Thống Kê Cận Thị Học Sinh Tiểu Học Quảng Nam
Quảng Nam cũng chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về tỷ lệ mắc tật khúc xạ, đặc biệt là cận thị học đường ở học sinh. Để giảm gánh nặng y tế và sức khỏe, việc phát hiện sớm cận thị là rất quan trọng để có các can thiệp thích hợp nhằm giảm tỷ lệ mắc và hậu quả nặng nề. Hiện nay đã có nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đề cập đến tỷ lệ mắc cận thị và phân tích mối liên quan giữa một số yếu tố nguy cơ với cận thị học đường, ví dụ như cường độ học tập ngày càng cao và việc thực hiện vệ sinh trong học tập chưa tốt. Tại Quảng Nam, hiện đã có một số nghiên cứu về tình hình tật khúc xạ ở học sinh THCS, nhưng chưa có nghiên cứu nào về cận thị ở học sinh tiểu học.
1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Về Cận Thị Đường Quảng Nam
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định thực trạng cận thị ở học sinh tiểu học tỉnh Quảng Nam, và phân tích các yếu tố liên quan đến cận thị ở lứa tuổi này. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm mô tả thực trạng cận thị ở học sinh khối lớp 2 và 3 tại tỉnh Quảng Nam năm 2023, và phân tích một số yếu tố liên quan đến thực trạng cận thị của đối tượng được nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu này sẽ cung cấp những bằng chứng khoa học để đưa ra các giải pháp phòng, chống thích hợp góp phần nâng cao sức khỏe thị giác của học sinh lứa tuổi này.
II. Phân Tích Nguyên Nhân Cận Thị ở Học Sinh Tiểu Học
Các yếu tố trường học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển cận thị ở học sinh tiểu học. Ánh sáng là một yếu tố then chốt, vì thị lực phụ thuộc vào độ chiếu sáng. Thiếu ánh sáng hoặc chiếu sáng không hợp lý khi học có thể gây mỏi điều tiết, tạo điều kiện cho tật khúc xạ phát sinh và phát triển. Kích thước bàn ghế cũng quan trọng. Bàn ghế không phù hợp với lứa tuổi học sinh, sắp xếp sai quy cách, hoặc không đạt tiêu chuẩn vệ sinh học đường (ví dụ, bàn cao ghế thấp hoặc bàn thấp ghế cao) đều có thể góp phần gây ra cận thị. Sách vở và chữ viết không đạt tiêu chuẩn vệ sinh, nhìn gần liên tục, đọc sách truyện quá nhiều (đặc biệt là sách truyện có cỡ chữ nhỏ, giấy đen) cũng là những yếu tố bất lợi. Chế độ học tập quá căng thẳng, cùng với việc sử dụng quá nhiều thời gian cho các trò chơi điện tử hoặc băng hoạt hình, có thể khiến mắt phải điều tiết nhiều, ảnh hưởng đến sự phát triển của tật khúc xạ, đặc biệt là cận thị.
2.1. Yếu Tố Nguy Cơ Ánh Sáng và Bàn Ghế Học Đường
Các yếu tố nguy cơ chính liên quan đến cận thị bao gồm ánh sáng không đủ hoặc không phù hợp trong lớp học, và kích thước bàn ghế không phù hợp với lứa tuổi của học sinh. Theo tài liệu, bàn ghế thiếu hoặc có kích thước không phù hợp với lứa tuổi, sắp xếp sai quy cách hoặc không đạt tiêu chuẩn vệ sinh học đường như bàn cao ghế thấp hoặc ngược lại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt của học sinh. Thiếu ánh sáng và chiếu sáng không hợp lý trong khi học sẽ gây mỏi điều tiết là một trong những yếu tố tạo điều kiện thuận lợi cho tật khúc xạ phát sinh và phát triển.
2.2. Ảnh Hưởng Của Thói Quen Đọc Sách Chơi Điện Tử
Thói quen đọc sách truyện quá nhiều, đặc biệt là sách truyện có cỡ chữ nhỏ và giấy đen, cùng với việc dành quá nhiều thời gian cho các trò chơi giải trí như điện tử và băng hoạt hình, cũng có thể làm tăng nguy cơ cận thị. Các hoạt động này đòi hỏi mắt phải điều tiết liên tục, gây mỏi mắt và ảnh hưởng đến sự phát triển của tật khúc xạ. Điều này đặc biệt đáng lo ngại trong bối cảnh chế độ học tập ngày càng căng thẳng.
III. Đánh Giá Thực Trạng Cận Thị ở Học Sinh Tiểu Học
Để chẩn đoán cận thị, cần dựa vào các triệu chứng cơ năng và thực thể của đối tượng. Ở học sinh tiểu học, việc phát hiện và xem xét cẩn trọng các dấu hiệu là rất quan trọng. Triệu chứng chính của cận thị là nhìn mờ những vật thể ở xa. Để thấy rõ, người bệnh phải nheo mắt lại và tập trung quan sát. Nheo mắt liên tục có thể gây đau đầu do vận động cơ mặt quá mức. Việc chăm chú nhìn cũng có thể dẫn đến khô mắt và kích ứng mắt. Trẻ em thường có phản xạ nhấp nháy quá mức hoặc dụi mắt. Trẻ em thường ngồi gần bảng, tivi, hay màn hình để nhìn rõ hơn, và chúi đầu về phía trước. Giáo viên có thể phản ánh về lực học của trẻ đột nhiên giảm sút do không nhìn rõ trên bảng.
3.1. Triệu Chứng Cơ Năng và Thực Thể Của Cận Thị
Các triệu chứng cơ năng của cận thị bao gồm nhìn mờ các vật ở xa, phải nheo mắt để nhìn rõ, đau đầu do nheo mắt liên tục, khô mắt và kích ứng mắt. Trẻ em có thể có phản xạ nhấp nháy quá mức hoặc dụi mắt thường xuyên. Triệu chứng thực thể của cận thị được xác định bằng cách đo thị lực không kính bằng bảng vòng hở Landol hoặc bảng chữ cái, và kết hợp với các yếu tố khác. Nếu thị lực < 8/10 và thị lực tăng khi thử qua kính lỗ, có thể được chẩn đoán là cận thị.
3.2. Các Phương Pháp Chẩn Đoán và Điều Trị Cận Thị
Để định hướng cận thị, có thể sử dụng máy đo khúc xạ. Trong trường hợp chẩn đoán xác định, có thể sử dụng soi bóng đồng tử, đặc biệt đối với trẻ em. Soi bóng đồng tử là một chẩn đoán cận thị khách quan, bệnh nhân được nhỏ thuốc giãn đồng tử để loại trừ các trường hợp giả cận và rối loạn điều tiết. Các phương pháp điều trị cận thị bao gồm đeo kính cận (kính gọng hoặc kính tiếp xúc), phương pháp chỉnh hình giác mạc bằng kính tiếp xúc Ortho-K, sử dụng thuốc và dinh dưỡng, và phẫu thuật (ví dụ, phẫu thuật Laser).
IV. Giải Pháp Phòng Chống Cận Thị Hiệu Quả Cho Học Sinh
Đeo kính cận là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh cận thị, có thể lựa chọn giữa kính gọng và kính tiếp xúc (kính áp tròng). Kính gọng là dễ dàng tìm kiếm và sử dụng với nhiều lứa tuổi khác nhau. Orthokeratology (Ortho-K) được áp dụng để chỉnh hình giác mạc và trị liệu khúc xạ giác mạc. Đây là phương pháp điều trị cận thị không cần dùng đến phẫu thuật, mà sử dụng kính áp tròng thiết kế đặc biệt để đeo qua đêm. Trong khi đang ngủ, các ống kính nhẹ nhàng định hình lại bề mặt phía trước của mắt (giác mạc) giúp bệnh nhân có thể nhìn thấy rõ ràng vào ngày hôm sau khi gỡ bỏ các ống kính vào lúc thức dậy. Vitamin A, E, C, chất khoáng có trong rau củ, trái cây tươi, thịt, cá biển và trứng giúp duy trì môi trường trong suốt của mắt, giúp mắt tăng khả năng điều tiết, chống thoái hóa võng mạc và hoàng điểm.
4.1. Biện Pháp Can Thiệp Cận Thị Học Sinh Tiểu Học Quảng Nam
Các phương pháp điều trị cận thị hiệu quả bao gồm đeo kính cận đúng số, sử dụng kính áp tròng Ortho-K để chỉnh hình giác mạc và cải thiện thị lực tạm thời, và bổ sung các vi chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin A, E, C và khoáng chất thông qua chế độ ăn uống cân đối. Điều quan trọng là phải thường xuyên kiểm tra thị lực để phát hiện sớm cận thị và có các biện pháp can thiệp kịp thời.
4.2. Tầm Quan Trọng Của Khám Mắt Định Kỳ Cho Học Sinh
Việc khám mắt định kỳ là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm và điều trị cận thị ở học sinh tiểu học. Phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời, giảm thiểu nguy cơ tiến triển của cận thị và các biến chứng liên quan. Các bậc phụ huynh và nhà trường nên phối hợp để đảm bảo học sinh được khám mắt định kỳ, đặc biệt là những học sinh có tiền sử gia đình mắc cận thị hoặc có các dấu hiệu nghi ngờ cận thị.
V. Kết Quả Nghiên Cứu Tỷ Lệ Cận Thị Năm 2023 tại Quảng Nam
Nghiên cứu của tác giả Lin L.L và cộng sự tại Đài Loan cho thấy tỷ lệ cận thị ở trẻ em 7 tuổi tăng từ 5,8% lên 21%, và ở trẻ 12 tuổi tăng từ 36,7% lên 61% vào năm 2000. Cũng mốc thời gian này ở trẻ 15 tuổi cận thị tăng từ 64,2% lên 81%, và ở trẻ trong độ tuổi từ 16 đến 18 tỷ lệ cận thị tăng từ 74,0% lên 84%. Nghiên cứu của Magdalena Bastias G năm 2021 Ước tính xu hướng cận thị và loạn thị ở học sinh lớp 1 và lớp 6 từ hệ thống giáo dục công lập ở Chile cho thấy, cận thị và loạn thị cận thị ≥ 3 diop tăng trung bình hàng năm lần lượt là 0,11% và 1,21% ở trẻ em lớp 1; ở trẻ em lớp 6 lần lượt là 0,2% và 8,7%.
5.1. So Sánh Với Các Nghiên Cứu Tỷ Lệ Cận Thị Học Sinh Khác
Các nghiên cứu trên thế giới cho thấy tỷ lệ cận thị đang gia tăng ở trẻ em và thanh thiếu niên, đặc biệt là ở khu vực châu Á. Các nghiên cứu khác nhau có thể có kết quả khác nhau do sự khác biệt về phương pháp nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu và khu vực địa lý. Tuy nhiên, xu hướng chung là tỷ lệ cận thị đang tăng lên theo thời gian.
5.2. Dự Đoán Tương Lai Về Tật Khúc Xạ Ở Học Sinh Quảng Nam
Với xu hướng gia tăng cận thị hiện nay, cần có các biện pháp phòng ngừa và can thiệp hiệu quả để giảm thiểu tỷ lệ mắc cận thị và các biến chứng liên quan ở học sinh. Các biện pháp này bao gồm tăng cường giáo dục về sức khỏe mắt, cải thiện điều kiện ánh sáng và bàn ghế trong lớp học, khuyến khích học sinh có lối sống lành mạnh và khám mắt định kỳ.
VI. Chương Trình Phòng Chống Cận Thị Học Đường Quảng Nam
Nghiên cứu này nêu bật tầm quan trọng của việc xây dựng và triển khai một chương trình phòng chống cận thị toàn diện cho học sinh tại Quảng Nam. Chương trình này nên tập trung vào việc giáo dục về sức khỏe mắt, cải thiện môi trường học tập, và khuyến khích các hành vi có lợi cho thị lực. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng để đảm bảo thành công của chương trình.
6.1. Các Thành Phần Chính Của Chương Trình Phòng Chống Cận Thị
Chương trình phòng chống cận thị nên bao gồm các thành phần sau: giáo dục về sức khỏe mắt cho học sinh và phụ huynh, cải thiện điều kiện ánh sáng và bàn ghế trong lớp học, khuyến khích học sinh có lối sống lành mạnh (ví dụ, tăng cường hoạt động ngoài trời, giảm thời gian sử dụng thiết bị điện tử), và tổ chức khám mắt định kỳ cho học sinh.
6.2. Hợp Tác Giữa Gia Đình Nhà Trường và Cộng Đồng
Để chương trình phòng chống cận thị thành công, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng. Gia đình nên tạo điều kiện cho con em có lối sống lành mạnh và khám mắt định kỳ. Nhà trường nên cải thiện môi trường học tập và giáo dục về sức khỏe mắt. Cộng đồng nên hỗ trợ các hoạt động phòng chống cận thị và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của sức khỏe mắt.