Tổng quan nghiên cứu
Bệnh cúm mùa là một trong những bệnh truyền nhiễm cấp tính phổ biến, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ em do hệ miễn dịch còn non yếu. Theo Trung tâm Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm trên thế giới có khoảng 9 - 45 triệu trường hợp mắc cúm mùa, trong đó có hơn 61.000 trường hợp tử vong do biến chứng viêm phổi. Tại Việt Nam, trong 11 tháng đầu năm 2019, ghi nhận 408.907 trường hợp mắc cúm và 10 trường hợp tử vong, giảm 10,4% so với cùng kỳ năm trước. Trẻ em từ 5-9 tuổi có tỷ lệ nhiễm cúm mùa cao, chiếm khoảng 41,8%. Bệnh cúm ở trẻ em thường diễn biến nhanh, có thể gây biến chứng nặng nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Times City từ tháng 01 đến tháng 08 năm 2021 nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của trẻ mắc cúm mùa và phân tích kết quả chăm sóc, điều trị cùng các yếu tố liên quan. Mục tiêu cụ thể là đánh giá hiệu quả chăm sóc điều dưỡng trong việc giảm triệu chứng, hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ bệnh cúm mùa, góp phần giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách y tế phù hợp tại các cơ sở y tế nhi khoa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc trẻ mắc cúm mùa:
- Học thuyết Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm thông khí, ánh sáng, vệ sinh và yên tĩnh, giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và hỗ trợ phục hồi sức khỏe.
- Học thuyết Peplau’s: Tập trung vào mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, trong đó điều dưỡng đóng vai trò tư vấn, giáo dục và hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc.
- Học thuyết Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, trong đó điều dưỡng hỗ trợ người bệnh đạt được sự độc lập trong chăm sóc bản thân.
- Học thuyết Orem’s Dorothea: Nhấn mạnh việc hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc, giúp họ nâng cao năng lực tự chăm sóc và duy trì sức khỏe.
- Học thuyết Newman Betty: Đề cao chăm sóc toàn diện và phòng ngừa bệnh tật ở các cấp độ khác nhau nhằm giảm thiểu biến chứng và tái phát.
Các học thuyết này tạo nền tảng lý luận cho việc xây dựng quy trình chăm sóc điều dưỡng phù hợp với trẻ mắc cúm mùa, giúp cải thiện kết quả điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu được tiến hành tại Khoa Nhi, Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Times City trong 8 tháng đầu năm 2021. Đối tượng nghiên cứu là 216 bệnh nhi dưới 16 tuổi được chẩn đoán mắc cúm mùa và điều trị nội trú tại bệnh viện.
- Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ điều trị tốt 55,1% từ nghiên cứu trước, với độ chính xác 7%, độ tin cậy 95%, cỡ mẫu tối thiểu là 194, thực tế thu thập 216 mẫu.
- Chọn mẫu: Phương pháp thuận tiện, lấy tất cả bệnh nhi đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán trong thời gian nghiên cứu.
- Thu thập dữ liệu: Sử dụng bệnh án nghiên cứu, bảng theo dõi dấu hiệu lâm sàng, cận lâm sàng và hoạt động chăm sóc điều dưỡng.
- Phân tích số liệu: Dữ liệu được nhập vào phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng Stata 12.0. Phân tích mô tả sử dụng tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình ± SD. Phân tích hồi quy logistic đơn biến để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với kết quả chăm sóc, với mức ý nghĩa p < 0,05.
- Đạo đức nghiên cứu: Được phê duyệt bởi Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện Vinmec, đảm bảo sự đồng thuận của người chăm sóc bệnh nhi và bảo mật thông tin.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu đề tài.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm lâm sàng và dịch tễ: Tuổi trung bình bệnh nhi là 4,3 ± 0,2 năm, nhóm 2-<3 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất (36,1%). Tỷ lệ trẻ trai (54,6%) cao hơn trẻ gái (45,4%). Tháng 1/2021 có tỷ lệ nhập viện cao nhất (45,4%). Tiền sử tiếp xúc với người mắc cúm chủ yếu tại trường học (53,7%), tại gia đình (27,3%). Trung bình trẻ bị bệnh 1,44 ± 0,58 ngày trước khi nhập viện, 95,8% trẻ bị bệnh 1-2 ngày trước khi vào viện.
Triệu chứng lâm sàng: 99,1% trẻ có sốt khi vào viện, chủ yếu sốt vừa (53,7%). Triệu chứng hô hấp phổ biến gồm hắt hơi, sổ mũi (75,9%), ho (63%), khò khè (7,9%), suy hô hấp (1,8%). Triệu chứng tiêu hóa gồm biếng ăn (31,9%), nôn trớ (14,8%), tiêu chảy (3,2%). Tình trạng dinh dưỡng chủ yếu bình thường (89,8%), suy dinh dưỡng và thừa cân chiếm tỷ lệ thấp.
Kết quả xét nghiệm cận lâm sàng: 45,8% trẻ có bạch cầu tăng, 57,9% có CRP tăng, số lượng bạch cầu trung bình 10,19 ± 3,61 G/L, CRP trung bình 8,88 ± 9,35 mg/L. Tất cả trẻ đều nhiễm virus cúm type A.
Kết quả chăm sóc và điều trị: 88,4% trẻ có diễn biến tốt, không có biến chứng (98,1%), 86,6% ra viện trong ≤5 ngày, kết quả chăm sóc tốt chiếm 81,5%. Thời gian trung bình hết sốt là 2,0 ± 0,8 ngày, hết viêm long 3,0 ± 1,3 ngày, hết ho 4,1 ± 1,8 ngày. Các triệu chứng tiêu hóa hết nhanh, nôn trớ trung bình 1,6 ± 0,7 ngày, tiêu chảy 2,1 ± 0,7 ngày.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Trẻ ≥5 tuổi có khả năng đạt kết quả chăm sóc tốt gấp 2,96 lần trẻ <5 tuổi (p=0,011). Trẻ không sốt hoặc sốt nhẹ vừa có kết quả tốt gấp 3,13 lần trẻ sốt cao (p=0,001). Trẻ đã tiêm phòng cúm có xu hướng kết quả tốt hơn (OR=3,2) nhưng chưa đạt ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về đặc điểm lâm sàng, dịch tễ và kết quả điều trị trẻ mắc cúm mùa. Tỷ lệ trẻ mắc chủ yếu ở nhóm tuổi dưới 5 năm phản ánh sự nhạy cảm của hệ miễn dịch non yếu. Triệu chứng sốt và hô hấp là biểu hiện điển hình, trong khi triệu chứng tiêu hóa ít gặp hơn nhưng cần được chú ý trong chăm sóc.
Tỷ lệ biến chứng thấp (1,9%) và không có tử vong cho thấy hiệu quả chăm sóc, điều trị tại bệnh viện. Việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng giúp nâng cao chất lượng chăm sóc, đặc biệt trong việc theo dõi, xử trí sốt, ho và các triệu chứng tiêu hóa. Thời gian nằm viện trung bình 3,8 ± 1,7 ngày phù hợp với mức độ bệnh nhẹ đa số trẻ mắc.
Mối liên quan giữa tuổi và kết quả chăm sóc cho thấy trẻ lớn hơn có khả năng hồi phục tốt hơn, có thể do hệ miễn dịch phát triển hơn và khả năng phối hợp điều trị tốt hơn. Mức độ sốt cao liên quan đến kết quả chăm sóc chưa tốt, phản ánh mức độ nặng của bệnh và cần được theo dõi chặt chẽ hơn.
So sánh với các nghiên cứu trước, tỷ lệ tiêm phòng cúm thấp (18,1%) là điểm cần cải thiện để tăng cường phòng bệnh. Việc tiêm phòng có xu hướng cải thiện kết quả nhưng cần nghiên cứu sâu hơn với cỡ mẫu lớn hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện diễn biến sốt và triệu chứng theo ngày, bảng phân tích hồi quy logistic thể hiện các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tiêm phòng cúm mùa cho trẻ em: Đẩy mạnh chiến dịch tiêm chủng cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, đặc biệt nhóm dưới 5 tuổi, nhằm giảm tỷ lệ mắc và biến chứng. Thời gian thực hiện: hàng năm trước mùa dịch. Chủ thể: Sở Y tế, các cơ sở y tế nhi khoa.
Nâng cao năng lực chăm sóc điều dưỡng: Đào tạo chuyên sâu cho điều dưỡng về chăm sóc trẻ mắc cúm, đặc biệt kỹ năng theo dõi dấu hiệu sốt, hô hấp và xử trí kịp thời. Thời gian: liên tục, cập nhật hàng năm. Chủ thể: Bệnh viện, trường đào tạo điều dưỡng.
Tuyên truyền, giáo dục kiến thức phòng bệnh cho phụ huynh: Tổ chức các buổi tư vấn, phát tài liệu về phòng ngừa cúm, cách chăm sóc trẻ tại nhà và khi nào cần nhập viện. Thời gian: trước và trong mùa dịch. Chủ thể: Bệnh viện, trung tâm y tế dự phòng.
Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn cho trẻ mắc cúm mùa: Áp dụng các học thuyết điều dưỡng để chuẩn hóa quy trình chăm sóc, đảm bảo theo dõi sát triệu chứng và xử trí kịp thời. Thời gian: trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện, khoa Nhi.
Tăng cường giám sát dịch tễ và nghiên cứu sâu hơn: Thu thập dữ liệu liên tục về dịch cúm ở trẻ em để cập nhật tình hình và điều chỉnh chiến lược phòng chống. Chủ thể: Bộ Y tế, các viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng nhi khoa: Nâng cao kiến thức về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kỹ năng chăm sóc trẻ mắc cúm mùa, từ đó cải thiện chất lượng điều trị và giảm biến chứng.
Chuyên gia y tế công cộng và quản lý y tế: Sử dụng dữ liệu dịch tễ và kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách tiêm chủng, phòng chống dịch cúm hiệu quả tại cộng đồng và bệnh viện.
Phụ huynh và người chăm sóc trẻ em: Hiểu rõ về triệu chứng, cách phòng ngừa và chăm sóc trẻ mắc cúm mùa, giúp phát hiện sớm và đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y, điều dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực tiễn chăm sóc bệnh nhi.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh cúm mùa ở trẻ em có nguy hiểm không?
Bệnh cúm mùa ở trẻ em thường diễn biến nhẹ nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp nếu không được chăm sóc kịp thời. Trẻ dưới 5 tuổi và trẻ suy dinh dưỡng có nguy cơ cao hơn.Triệu chứng chính của cúm mùa ở trẻ là gì?
Trẻ thường sốt cao, ho, hắt hơi, sổ mũi, mệt mỏi, biếng ăn. Một số trẻ có thể có triệu chứng tiêu hóa như nôn, tiêu chảy. Triệu chứng giảm dần sau vài ngày điều trị.Tiêm phòng cúm có hiệu quả không?
Tiêm phòng cúm giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh và biến chứng. Trẻ đã tiêm phòng có xu hướng hồi phục tốt hơn, tuy nhiên cần tiêm hàng năm do virus cúm thay đổi.Khi nào nên đưa trẻ đi khám bệnh?
Khi trẻ sốt cao liên tục trên 3 ngày, khó thở, thở nhanh, mệt mỏi nhiều, không ăn uống được hoặc có dấu hiệu suy hô hấp cần đưa đến cơ sở y tế ngay.Chăm sóc trẻ mắc cúm tại nhà cần lưu ý gì?
Đảm bảo trẻ nghỉ ngơi, uống đủ nước, hạ sốt đúng cách, giữ vệ sinh cá nhân và môi trường, theo dõi sát các triệu chứng để kịp thời đưa trẻ đến bệnh viện nếu có dấu hiệu nặng.
Kết luận
- Trẻ mắc cúm mùa chủ yếu ở nhóm tuổi dưới 5, với triệu chứng sốt, ho, hắt hơi và biếng ăn phổ biến.
- Kết quả chăm sóc tại Bệnh viện Vinmec Times City cho thấy 81,5% trẻ có kết quả tốt, không có trường hợp tử vong.
- Tuổi ≥5 và mức độ sốt thấp là các yếu tố liên quan tích cực đến kết quả chăm sóc.
- Việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và rút ngắn thời gian điều trị.
- Cần tăng cường tiêm phòng cúm, đào tạo điều dưỡng và giáo dục phụ huynh để phòng ngừa và chăm sóc hiệu quả.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn và đa dạng địa điểm để nâng cao tính tổng quát.
Call to action: Các cơ sở y tế và nhân viên điều dưỡng cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chăm sóc trẻ mắc cúm mùa, đồng thời phối hợp với cộng đồng tăng cường phòng bệnh hiệu quả.