Luận văn: Thực hành quyền công tố án xâm phạm sở hữu tại VKS Yên Định

2021

87
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan về thực tiễn quyền công tố trong án xâm phạm sở hữu

Thực tiễn quyền công tố trong các vụ án xâm phạm sở hữu là một hoạt động pháp lý cốt lõi, do Viện kiểm sát nhân dân thực hiện nhân danh Nhà nước. Hoạt động này nhằm mục đích truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các cá nhân, tổ chức có hành vi xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác, được quy định trong Bộ luật Hình sự. Quyền công tố không chỉ đơn thuần là việc buộc tội, mà còn là một quá trình xuyên suốt từ khi tiếp nhận tin báo, tố giác tội phạm, khởi tố, điều tra, truy tố và tranh tụng tại phiên tòa. Mục tiêu cao nhất là đảm bảo mọi hành vi phạm tội phải được xử lý nghiêm minh, đúng người, đúng tội, đúng pháp luật, không bỏ lọt tội phạm và không làm oan người vô tội. Trong bối cảnh kinh tế - xã hội phát triển, các tội phạm xâm phạm sở hữu ngày càng trở nên phức tạp với nhiều thủ đoạn tinh vi, đặc biệt là các tội liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ và tội phạm công nghệ cao. Do đó, vai trò của Kiểm sát viên trong việc áp dụng pháp luật để thực hành quyền công tố càng trở nên quan trọng. Việc áp dụng chính xác các quy định của Bộ luật tố tụng hình sự để thu thập, đánh giá chứng cứ và chứng minh tội phạm là yếu tố quyết định đến chất lượng của toàn bộ quá trình tố tụng, góp phần bảo vệ tài sản của nhà nước, tổ chức và công dân, giữ vững an ninh trật tự xã hội.

1.1. Vai trò của Viện kiểm sát nhân dân trong việc buộc tội

Theo Hiến pháp và Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 2014, Viện kiểm sát nhân dân là cơ quan duy nhất được giao chức năng thực hành quyền công tố. Đây là một quyền lực pháp lý đặc biệt, thể hiện quyền uy của Nhà nước trong việc đấu tranh phòng chống tội phạm. Vai trò của Viện kiểm sát được thể hiện rõ nét qua các giai đoạn tố tụng. Ngay từ giai đoạn đầu, Viện kiểm sát kiểm sát việc giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, quyết định phê chuẩn hoặc không phê chuẩn quyết định khởi tố vụ án hình sự, khởi tố bị can của Cơ quan điều tra. Trong giai đoạn điều tra, Kiểm sát viên đề ra yêu cầu điều tra, giám sát hoạt động thu thập chứng cứ để đảm bảo tính khách quan, toàn diện. Giai đoạn truy tố, Viện kiểm sát quyết định việc đưa bị can ra xét xử trước tòa bằng một bản cáo trạng. Cuối cùng, tại phiên tòa, Kiểm sát viên thực hiện việc buộc tội tại phiên tòa, tham gia xét hỏi và tranh luận để bảo vệ quan điểm truy tố, góp phần giúp Hội đồng xét xử ra một bản án công minh, đúng pháp luật.

1.2. Phân loại các tội xâm phạm quyền sở hữu phổ biến

Các tội xâm phạm sở hữu được quy định trong Bộ luật Hình sự rất đa dạng, có thể phân thành hai nhóm chính. Nhóm thứ nhất là các tội có tính chất chiếm đoạt, bao gồm: Tội cướp tài sản, Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, Tội cướp giật tài sản, Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản, Tội trộm cắp tài sản, Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, và Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Nhóm thứ hai là các tội không có tính chất chiếm đoạt, ví dụ như Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản. Ngoài ra, trong bối cảnh hiện đại, cần đặc biệt chú ý đến tội xâm phạm quyền tác giả, quyền liên quan và tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp. Việc phân biệt rõ các tội danh này đòi hỏi Kiểm sát viên phải nắm vững các yếu tố cấu thành tội phạm, đặc biệt là về hành vi khách quan, thủ đoạn và mục đích phạm tội để đảm bảo việc xử lý hình sự là chính xác, tránh nhầm lẫn giữa các tội danh, ảnh hưởng đến quyền lợi của người bị buộc tội và người bị hại.

II. Top thách thức trong thực tiễn quyền công tố án xâm phạm sở hữu

Quá trình thực hành quyền công tố trong các vụ án xâm phạm sở hữu đối mặt với không ít khó khăn, vướng mắc. Thách thức lớn nhất đến từ việc thu thập tài liệu, chứng cứ và chứng minh ý thức chủ quan của người phạm tội. Nhiều vụ án, đặc biệt là lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua mạng hoặc lạm dụng tín nhiệm, có ranh giới rất mong manh với các giao dịch dân sự. Việc xác định ý định chiếm đoạt ngay từ đầu của người phạm tội đòi hỏi Kiểm sát viên và Điều tra viên phải có kỹ năng nghiệp vụ cao và các chứng cứ vững chắc. Bên cạnh đó, công tác giám định sở hữu trí tuệ và định giá tài sản trong các vụ án công nghệ cao, tội xâm phạm quyền tác giả thường phức tạp, tốn nhiều thời gian và chi phí, đôi khi kết quả không đủ sức thuyết phục. Một thách thức khác là năng lực và kinh nghiệm của một bộ phận cán bộ tiến hành tố tụng chưa theo kịp sự phát triển của tội phạm. Áp lực từ dư luận xã hội và những tác động tiêu cực cũng có thể ảnh hưởng đến tính khách quan trong quá trình ra quyết định, từ việc áp dụng biện pháp ngăn chặn đến việc đề nghị mức án. Những vướng mắc này nếu không được tháo gỡ kịp thời sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đấu tranh phòng chống tội phạm và làm suy giảm niềm tin của người dân vào công lý.

2.1. Vướng mắc trong thu thập tài liệu chứng cứ và giám định

Hoạt động thu thập tài liệu, chứng cứ là nền tảng của quá trình buộc tội. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều khó khăn, vướng mắc phát sinh. Đối với các tội như trộm cắp, cướp giật, việc truy tìm dấu vết, vật chứng thường gặp khó khăn do đối tượng xóa dấu vết hoặc tiêu thụ tài sản nhanh chóng. Với các tội phạm công nghệ cao, chứng cứ điện tử dễ bị thay đổi, phá hủy và đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao để thu thập, phục hồi. Đặc biệt, công tác giám định sở hữu trí tuệ trong các vụ án xâm phạm bản quyền hay sở hữu công nghiệp là một điểm nghẽn. Việc xác định mức độ thiệt hại, yếu tố gốc của sản phẩm trí tuệ là một quá trình phức tạp, cần sự phối hợp của nhiều cơ quan chuyên môn nhưng không phải lúc nào cũng có sẵn và kịp thời, gây kéo dài thời gian điều tra.

2.2. Hạn chế về năng lực và kỹ năng của một số Kiểm sát viên

Yếu tố con người đóng vai trò quyết định đến chất lượng thực hành quyền công tố. Thực tế cho thấy, một số Kiểm sát viên chưa chủ động, sâu sát trong việc kiểm sát hoạt động điều tra ngay từ đầu. Một số bản yêu cầu điều tra còn chung chung, chưa chỉ ra được những vấn đề mấu chốt cần làm rõ, dẫn đến việc điều tra không toàn diện. Kỹ năng tranh tụng trong vụ án hình sự tại phiên tòa của một số Kiểm sát viên còn hạn chế, chưa chủ động xét hỏi, đối đáp sắc bén để làm sáng tỏ sự thật. Đặc biệt, với các loại tội phạm mới, phức tạp liên quan đến công nghệ, tài chính, sở hữu trí tuệ, nếu không được đào tạo, cập nhật kiến thức thường xuyên, Kiểm sát viên sẽ gặp khó khăn trong việc đánh giá chứng cứ và thực hiện quyền buộc tội một cách thuyết phục.

III. Phương pháp nâng cao quyền công tố từ khởi tố đến truy tố

Để nâng cao hiệu quả thực tiễn quyền công tố trong án xâm phạm sở hữu, cần áp dụng đồng bộ nhiều phương pháp ngay từ giai đoạn đầu. Trọng tâm là tăng cường sự gắn kết giữa công tố và hoạt động điều tra. Kiểm sát viên phải chủ động nắm bắt thông tin, kiểm sát chặt chẽ việc tiếp nhận, giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, đảm bảo không bỏ lọt tội phạm. Việc phê chuẩn các quyết định của Cơ quan điều tra, đặc biệt là quyết định khởi tố vụ án hình sự, truy tố bị can và áp dụng các biện pháp ngăn chặn, phải được thực hiện một cách thận trọng, dựa trên cơ sở hồ sơ, chứng cứ đầy đủ. Chất lượng của các bản yêu cầu điều tra phải được nâng cao, chỉ rõ những vấn đề cần chứng minh, các hoạt động điều tra cần tiến hành, định hướng cho Điều tra viên. Trong quá trình điều tra, cần tăng cường các hoạt động trực tiếp kiểm sát như hỏi cung, đối chất, thực nghiệm điều tra. Trước khi ban hành cáo trạng, Kiểm sát viên phải nghiên cứu kỹ lưỡng hồ sơ, đánh giá toàn diện cả chứng cứ buộc tội và gỡ tội để đảm bảo quyết định truy tố bị can là hoàn toàn có căn cứ và đúng pháp luật.

3.1. Tăng cường vai trò của Kiểm sát viên gắn với hoạt động điều tra

Mối quan hệ giữa Kiểm sát viên và Điều tra viên phải là mối quan hệ phối hợp và giám sát chặt chẽ. Để thực hiện tốt điều này, vai trò của Viện kiểm sát cần được phát huy ngay từ khi có nguồn tin về tội phạm. Kiểm sát viên được phân công thụ lý vụ án phải chủ động trao đổi, phối hợp với Điều tra viên để xây dựng kế hoạch điều tra, định hướng thu thập chứng cứ. Thay vì chờ Cơ quan điều tra chuyển hồ sơ đề nghị phê chuẩn, Kiểm sát viên cần bám sát tiến độ, tham gia vào các hoạt động điều tra quan trọng. Việc này không chỉ giúp đảm bảo các thủ tục tố tụng được thực hiện đúng quy định của Bộ luật tố tụng hình sự mà còn giúp phát hiện sớm những thiếu sót, mâu thuẫn trong chứng cứ để yêu cầu khắc phục kịp thời, tránh việc phải trả hồ sơ điều tra bổ sung nhiều lần.

3.2. Bí quyết soạn thảo yêu cầu điều tra chính xác hiệu quả

Yêu cầu điều tra là một văn bản pháp lý quan trọng, thể hiện năng lực của Kiểm sát viên. Một yêu cầu điều tra hiệu quả phải cụ thể, rõ ràng, có tính khả thi. Thay vì nêu chung chung như “yêu cầu điều tra làm rõ hành vi phạm tội”, cần chỉ rõ các câu hỏi cần trả lời, các tài liệu, chứng cứ cần thu thập, các cá nhân cần lấy lời khai. Ví dụ, trong một vụ trộm cắp, yêu cầu điều tra cần nêu rõ: “Làm rõ vai trò của từng đối tượng trong việc bàn bạc, chuẩn bị công cụ, thực hiện hành vi và tiêu thụ tài sản”. Đối với thẩm quyền điều tra, Kiểm sát viên cần đảm bảo các yêu cầu của mình nằm trong phạm vi luật định. Việc soạn thảo một yêu cầu điều tra chất lượng sẽ định hướng hoạt động điều tra đi đúng hướng, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng hồ sơ vụ án.

IV. Bí quyết tối ưu quyền công tố tranh tụng tại phiên tòa hình sự

Phiên tòa là nơi quyền công tố được thể hiện một cách tập trung và công khai nhất. Để tối ưu hóa hiệu quả, Kiểm sát viên phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước phiên tòa. Điều này bao gồm việc nghiên cứu sâu hồ sơ, hệ thống hóa các chứng cứ và chứng minh, dự kiến các câu hỏi xét hỏi, và xây dựng đề cương luận tội chi tiết. Tại phiên tòa, Kiểm sát viên phải chủ động tham gia xét hỏi để làm rõ các tình tiết buộc tội, gỡ tội, thay vì chỉ dựa vào phần xét hỏi của Hội đồng xét xử. Kỹ năng tranh tụng trong vụ án hình sự là yếu tố then chốt. Khi có ý kiến đối đáp từ luật sư hoặc bị cáo, Kiểm sát viên cần bình tĩnh, lắng nghe, đưa ra lập luận sắc bén, dựa trên các chứng cứ có trong hồ sơ và các quy định pháp luật để bảo vệ quan điểm truy tố. Bản luận tội phải có sức thuyết phục cao, phân tích đầy đủ, khách quan hành vi phạm tội, các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ và đề nghị một mức án tương xứng, thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật nhưng vẫn mang tính nhân văn, giáo dục.

4.1. Kỹ năng xét hỏi và trình bày luận tội thuyết phục

Kỹ năng xét hỏi của Kiểm sát viên tại tòa không chỉ nhằm mục đích làm rõ sự thật mà còn để củng cố các chứng cứ buộc tội. Câu hỏi cần ngắn gọn, rõ ràng, tập trung vào vấn đề chính, tránh đặt câu hỏi mớm cung hoặc phức tạp. Trình tự xét hỏi cần logic, dẫn dắt từ tổng thể đến chi tiết. Đối với việc trình bày luận tội, đây là phần quan trọng nhất trong việc buộc tội tại phiên tòa. Một bản luận tội thuyết phục cần có cấu trúc chặt chẽ, phân tích đầy đủ các yếu tố cấu thành tội phạm, đánh giá tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi, phân tích nhân thân bị cáo và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ. Ngôn ngữ trình bày phải đanh thép, khúc chiết nhưng cũng cần thể hiện được tính giáo dục, răn đe, giúp những người tham dự phiên tòa hiểu rõ bản chất vụ án và sự nghiêm minh của pháp luật.

4.2. Xử lý các vấn đề bồi thường thiệt hại trong vụ án

Trong các án xâm phạm sở hữu, vấn đề bồi thường thiệt hại là một nội dung quan trọng, thể hiện việc khắc phục hậu quả của tội phạm. Kiểm sát viên có trách nhiệm làm rõ mức độ thiệt hại thực tế về tài sản. Quá trình điều tra cần yêu cầu định giá tài sản một cách khách quan. Tại phiên tòa, Kiểm sát viên cần đề nghị Hội đồng xét xử xem xét, buộc bị cáo phải có trách nhiệm bồi thường đầy đủ cho người bị hại. Việc bị cáo tự nguyện bồi thường, khắc phục hậu quả trước khi xét xử là một tình tiết giảm nhẹ quan trọng. Kiểm sát viên cần nêu rõ vấn đề này trong bản luận tội để Hội đồng xét xử cân nhắc khi lượng hình. Giải quyết tốt vấn đề dân sự trong vụ án hình sự không chỉ bảo vệ quyền lợi cho người bị hại mà còn góp phần ổn định xã hội, thể hiện tính nhân đạo của pháp luật.

V. Bài học từ thực tiễn quyền công tố tại VKSND huyện Yên Định

Nghiên cứu thực tiễn quyền công tố trong án xâm phạm sở hữu tại một đơn vị cụ thể như Viện kiểm sát nhân dân huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2016-2020 mang lại nhiều bài học giá trị. Số liệu cho thấy, đơn vị đã kiểm sát 183 quyết định khởi tố vụ án xâm phạm sở hữu với 265 bị can, chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng số án hình sự. Điều này phản ánh tình hình tội phạm sở hữu diễn biến phức tạp tại địa phương. Một điểm sáng là vai trò của Viện kiểm sát được thể hiện rõ qua việc ban hành nhiều yêu cầu có căn cứ pháp lý như không phê chuẩn quyết định khởi tố (4 trường hợp), hủy quyết định khởi tố bị can (4 trường hợp) và yêu cầu CQĐT khởi tố (9 vụ). Kết quả này cho thấy sự thận trọng, khách quan của Kiểm sát viên trong việc đánh giá chứng cứ, góp phần chống oan sai và bỏ lọt tội phạm. Công tác kiểm sát việc áp dụng biện pháp ngăn chặn cũng được thực hiện chặt chẽ, đảm bảo quyền con người, quyền công dân. Tuy nhiên, qua vụ án Nguyễn Minh Chức, thực tiễn cũng chỉ ra những thiếu sót cần khắc phục, như việc chưa làm rõ tình tiết định khung “phạm tội có tính chất chuyên nghiệp” hoặc bỏ lọt đối tượng tiêu thụ tài sản, đòi hỏi cần nâng cao hơn nữa chất lượng yêu cầu điều tra.

5.1. Phân tích số liệu khởi tố và truy tố giai đoạn 2016 2020

Trong giai đoạn 2016-2020, VKSND huyện Yên Định đã thực hành quyền công tố và kiểm sát 183 vụ/265 bị can về tội xâm phạm sở hữu. Tỷ lệ án truy tố đạt mức cao, không có trường hợp nào Viện kiểm sát truy tố mà Tòa án tuyên không phạm tội. Điều này khẳng định chất lượng của hoạt động truy tố bị can tại đơn vị. Đặc biệt, việc Viện kiểm sát chủ động yêu cầu CQĐT khởi tố 9 vụ án cho thấy tinh thần trách nhiệm cao trong việc chống bỏ lọt tội phạm. Bên cạnh đó, việc ban hành 34 yêu cầu bổ sung tài liệu, chứng cứ cho thấy công tác kiểm sát điều tra được thực hiện nghiêm túc, đảm bảo các quyết định tố tụng được đưa ra đều dựa trên nền tảng chứng cứ vững chắc, tuân thủ Bộ luật tố tụng hình sự.

5.2. Đánh giá hiệu quả áp dụng các biện pháp ngăn chặn tội phạm

Công tác phê chuẩn và kiểm sát việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn như bắt, tạm giữ, tạm giam được VKSND huyện Yên Định thực hiện rất chặt chẽ. Số liệu cho thấy đơn vị đã không phê chuẩn lệnh bắt người trong trường hợp khẩn cấp, hủy bỏ quyết định tạm giữ trong một số trường hợp. Điều này thể hiện sự cẩn trọng của Kiểm sát viên trong việc xem xét các căn cứ pháp lý, tránh việc lạm dụng các biện pháp cưỡng chế có thể xâm phạm đến quyền tự do của công dân. Đồng thời, việc phê chuẩn hàng trăm lệnh tạm giam, gia hạn tạm giữ đối với các bị can phạm tội xâm phạm sở hữu cho thấy sự kiên quyết trong đấu tranh tội phạm, ngăn chặn các đối tượng tiếp tục phạm tội hoặc gây khó khăn cho hoạt động điều tra, đảm bảo hiệu quả của việc xử lý hình sự.

VI. Hướng dẫn giải pháp nâng cao hiệu quả quyền công tố trong tương lai

Để nâng cao hơn nữa hiệu quả thực tiễn quyền công tố trong án xâm phạm sở hữu, cần tập trung vào các nhóm giải pháp, kiến nghị mang tính chiến lược. Trước hết, cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý, đặc biệt là các quy định trong Bộ luật tố tụng hình sự về thu thập, đánh giá chứng cứ điện tử, quy trình giám định sở hữu trí tuệ và các tội phạm mới. Thứ hai, giải pháp về con người là then chốt. Ngành Kiểm sát cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng nghiệp vụ cho đội ngũ Kiểm sát viên. Cần xây dựng các chương trình tập huấn chuyên sâu về kỹ năng điều tra, truy tố các tội phạm công nghệ cao, tài chính, và kỹ năng tranh tụng trong vụ án hình sự. Thứ ba, cần tăng cường sự phối hợp liên ngành giữa Cơ quan điều tra - Viện kiểm sát - Tòa án, tổ chức các cuộc họp liên ngành định kỳ để tháo gỡ khó khăn, vướng mắc trong các vụ án phức tạp. Cuối cùng, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, chỉ đạo, điều hành và xây dựng cơ sở dữ liệu tội phạm, giúp việc tra cứu, tổng hợp và đưa ra quyết định được nhanh chóng, chính xác.

6.1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật theo Bộ luật tố tụng hình sự

Một hệ thống pháp luật đồng bộ, rõ ràng là tiền đề cho việc áp dụng pháp luật hiệu quả. Cần có các văn bản hướng dẫn chi tiết hơn các quy định của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, đặc biệt là các quy định về các biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt, về trình tự thu thập chứng cứ điện tử. Đối với các tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp và quyền tác giả, cần có cơ chế phối hợp chặt chẽ và rút ngắn thời gian giám định sở hữu trí tuệ. Việc sửa đổi, bổ sung pháp luật cần bám sát thực tiễn đấu tranh tội phạm, dự báo được các xu hướng tội phạm mới để có những điều chỉnh kịp thời, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân và các cơ quan tư pháp khác.

6.2. Nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp Kiểm sát viên

Chất lượng của quyền công tố phụ thuộc trực tiếp vào người thực hiện nó. Do đó, cần chú trọng đào tạo, bồi dưỡng để mỗi Kiểm sát viên không chỉ vững về chuyên môn, tinh thông về nghiệp vụ mà còn phải có bản lĩnh chính trị vững vàng, đạo đức nghề nghiệp trong sáng. Cần tổ chức nhiều phiên tòa rút kinh nghiệm, các cuộc thi Kiểm sát viên giỏi để nâng cao kỹ năng thực tiễn. Song song với đào tạo, cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát nội bộ để kịp thời chấn chỉnh những sai sót, xử lý nghiêm những cán bộ vi phạm, tiêu cực. Xây dựng đội ngũ Kiểm sát viên “vừa hồng, vừa chuyên” là giải pháp, kiến nghị căn cơ và lâu dài nhất để nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố, đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp.

04/10/2025
Luận văn thạc sĩ áp dụng pháp luật về thực hành quyền công tố đối với vụ án xâm phạm sở hữu từ thực tiễn viện kiểm sát nhân dân huyện yên định tỉnh thanh hóa