Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp, việc chẩn đoán và theo dõi tiến triển bệnh nhân mắc COVID-19 trở thành ưu tiên hàng đầu trong y tế. Theo Quyết định số 1344/QĐ-BYT ngày 25/3/2020 của Bộ Y tế, việc theo dõi sát tổn thương phổi qua hình ảnh X-quang (XQ) là bước quan trọng để phát hiện biến chứng nặng, đặc biệt trong giai đoạn từ ngày thứ 7 đến 10 của bệnh. Các dấu hiệu điển hình trên ảnh XQ gồm nốt mờ, đám mờ, kính mờ hình tròn đa ổ và đông đặc nhu mô phổi vùng ngoại vi đa ổ. Tuy nhiên, việc phát hiện chính xác các tổn thương này trên ảnh XQ còn gặp nhiều khó khăn do chất lượng ảnh và tính phức tạp của tổn thương.

Mục tiêu nghiên cứu là ứng dụng một số thuật toán phát hiện đường Contour nhằm hỗ trợ phát hiện vùng nốt mờ, đám mờ trên ảnh XQ phổi của bệnh nhân COVID-19, giúp các bác sĩ chẩn đoán nhanh và chính xác hơn. Nghiên cứu tập trung vào ảnh XQ phổi thu thập tại một số cơ sở y tế trong khoảng thời gian năm 2020-2021, giai đoạn bùng phát dịch COVID-19 tại Việt Nam. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý ảnh y tế, góp phần cải thiện công tác điều trị và quản lý bệnh nhân COVID-19.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình xử lý ảnh y tế, bao gồm:

  • Lý thuyết xử lý ảnh số: Ảnh y tế được số hóa thành ma trận điểm ảnh (pixel) với các mức xám khác nhau, cho phép áp dụng các thuật toán xử lý và phân tích. Các kỹ thuật như khử nhiễu, chỉnh số mức xám, nắn chỉnh biến dạng được sử dụng để nâng cao chất lượng ảnh đầu vào.

  • Mô hình phát hiện biên (Contour Detection): Sử dụng các thuật toán như Gradient, Prewitt, Sobel, Laplace và Canny để phát hiện đường biên cục bộ trên ảnh XQ. Đường biên giúp xác định ranh giới các vùng tổn thương như nốt mờ, đám mờ.

  • Phân đoạn ảnh (Image Segmentation): Phân vùng ảnh dựa trên đặc điểm mức xám và kết cấu nhằm tách các vùng tổn thương khỏi nền phổi bình thường. Phương pháp phân đoạn dựa trên ngưỡng, phân vùng theo miền đồng nhất và dựa trên đường biên được áp dụng.

Các khái niệm chính bao gồm: điểm ảnh (pixel), mức xám, đường biên (contour), nốt mờ, đám mờ, kính mờ (ground glass opacity - GGO), và các thuật toán phát hiện biên.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là bộ ảnh XQ phổi của bệnh nhân COVID-19 được thu thập từ các bệnh viện trong giai đoạn 2020-2021, với cỡ mẫu khoảng 200 ảnh có độ phân giải tiêu chuẩn. Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên các ảnh XQ có xác nhận lâm sàng và xét nghiệm RT-PCR dương tính.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước:

  1. Tiền xử lý ảnh: Khử nhiễu, chỉnh số mức xám, nắn chỉnh biến dạng nhằm nâng cao chất lượng ảnh đầu vào.

  2. Phát hiện đường biên: Áp dụng các thuật toán Contour Tracing như Canny, Sobel để phát hiện biên cục bộ của các vùng tổn thương.

  3. Phân đoạn và trích chọn đặc trưng: Phân vùng ảnh dựa trên đường biên và mức xám để xác định vùng nốt mờ, đám mờ.

  4. Đánh giá kết quả: So sánh kết quả phát hiện với chẩn đoán của chuyên gia y tế, tính toán các chỉ số như độ chính xác, độ nhạy, độ đặc hiệu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm MATLAB và Python với các thư viện xử lý ảnh chuyên dụng. Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả phát hiện đường biên: Thuật toán Canny cho kết quả phát hiện đường biên chính xác với độ nhạy đạt khoảng 87%, cao hơn so với Sobel (82%) và Prewitt (78%). Đường biên phát hiện rõ nét giúp phân biệt vùng tổn thương với mô phổi bình thường.

  2. Phát hiện vùng nốt mờ, đám mờ: Ứng dụng thuật toán phát hiện contour kết hợp phân đoạn ảnh cho phép xác định chính xác các vùng nốt mờ và đám mờ trên ảnh XQ với độ chính xác trung bình 85%, tăng 15% so với phương pháp truyền thống dựa trên quan sát trực tiếp.

  3. So sánh với chẩn đoán chuyên gia: Kết quả phát hiện vùng tổn thương tương đồng với đánh giá của bác sĩ chuyên khoa, tỷ lệ đồng thuận đạt 88%. Các vùng nốt mờ có kích thước từ 1-3 cm được phát hiện đầy đủ, đặc biệt các đám mờ có kích thước lớn hơn 3 cm cũng được nhận diện rõ ràng.

  4. Tốc độ xử lý ảnh: Thuật toán phát hiện contour và phân đoạn ảnh xử lý trung bình mỗi ảnh trong khoảng 2 giây, nhanh hơn đáng kể so với thời gian chẩn đoán thủ công, giúp tăng hiệu quả công việc trong môi trường lâm sàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hiệu quả cao của thuật toán Canny là do khả năng lọc nhiễu tốt và phát hiện biên mảnh, phù hợp với đặc điểm ảnh XQ phổi có nhiều vùng mờ và nhiễu. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này cải thiện đáng kể độ chính xác phát hiện vùng tổn thương, góp phần giảm thiểu sai sót trong chẩn đoán.

Việc kết hợp phát hiện contour với phân đoạn ảnh giúp khai thác tối đa thông tin mức xám và cấu trúc vùng tổn thương, từ đó nâng cao độ nhạy và độ đặc hiệu. Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ chính xác các thuật toán và bảng thống kê tỷ lệ phát hiện vùng tổn thương theo kích thước.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp công cụ hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh hiệu quả, giúp bác sĩ phát hiện sớm tổn thương phổi do COVID-19, từ đó cải thiện chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai ứng dụng thuật toán phát hiện contour trong hệ thống chẩn đoán hình ảnh bệnh viện: Tích hợp phần mềm xử lý ảnh tự động vào quy trình chẩn đoán XQ phổi, nhằm nâng cao độ chính xác và rút ngắn thời gian chẩn đoán. Thời gian thực hiện dự kiến 6 tháng, do phòng công nghệ thông tin và khoa chẩn đoán hình ảnh phối hợp thực hiện.

  2. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật xử lý ảnh và sử dụng phần mềm hỗ trợ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ và kỹ thuật viên về ứng dụng công nghệ xử lý ảnh trong chẩn đoán COVID-19. Mục tiêu nâng cao năng lực sử dụng công nghệ trong 3 tháng đầu triển khai.

  3. Mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các bệnh lý phổi khác: Nghiên cứu và điều chỉnh thuật toán để phát hiện tổn thương phổi do các nguyên nhân khác như viêm phổi do vi khuẩn, ung thư phổi, nhằm tăng tính ứng dụng rộng rãi. Thời gian nghiên cứu mở rộng khoảng 12 tháng.

  4. Phát triển hệ thống lưu trữ và truyền ảnh y tế theo chuẩn DICOM và PACS: Xây dựng hệ thống lưu trữ ảnh số chuẩn hóa, hỗ trợ truyền ảnh từ xa, giúp bác sĩ dễ dàng truy cập và tham khảo ảnh XQ phổi của bệnh nhân. Thời gian triển khai 9 tháng, do phòng công nghệ thông tin chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa hô hấp và chẩn đoán hình ảnh: Nghiên cứu cung cấp công cụ hỗ trợ phát hiện tổn thương phổi trên ảnh XQ, giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán và theo dõi tiến triển bệnh nhân COVID-19.

  2. Kỹ thuật viên y tế và nhân viên phòng xét nghiệm hình ảnh: Tài liệu giúp hiểu rõ các thuật toán xử lý ảnh, từ đó áp dụng hiệu quả trong công việc tiền xử lý và phân tích ảnh y tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học máy tính, y sinh: Luận văn trình bày chi tiết các thuật toán phát hiện contour và ứng dụng trong y tế, là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Quản lý bệnh viện và chuyên gia công nghệ thông tin y tế: Tham khảo để xây dựng hệ thống phần mềm hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và quản lý dữ liệu bệnh nhân hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuật toán phát hiện contour nào phù hợp nhất cho ảnh XQ phổi?
    Thuật toán Canny được đánh giá cao nhờ khả năng lọc nhiễu và phát hiện biên mảnh, phù hợp với đặc điểm ảnh XQ phổi có nhiều vùng mờ và nhiễu. Ví dụ, trong nghiên cứu, Canny đạt độ nhạy 87%, vượt trội so với Sobel và Prewitt.

  2. Làm thế nào để phân biệt nốt mờ và đám mờ trên ảnh XQ?
    Nốt mờ thường có kích thước dưới 3 cm, hình tròn và ranh giới rõ, trong khi đám mờ có kích thước lớn hơn, ranh giới không rõ ràng và có thể không đồng nhất. Thuật toán phân đoạn ảnh dựa trên mức xám và đường biên giúp phân biệt hai loại tổn thương này.

  3. Ảnh XQ có thể thay thế hoàn toàn CT trong chẩn đoán COVID-19 không?
    Ảnh XQ có ưu điểm nhanh, chi phí thấp và dễ tiếp cận, nhưng độ phân giải thấp hơn CT. CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tổn thương phổi. Do đó, XQ thường dùng để sàng lọc và theo dõi, còn CT dùng để đánh giá chi tiết hơn khi cần thiết.

  4. Phần mềm hỗ trợ phát hiện tổn thương có thể áp dụng trong thực tế như thế nào?
    Phần mềm có thể tích hợp vào hệ thống chẩn đoán hình ảnh bệnh viện, tự động xử lý ảnh XQ, đánh dấu vùng tổn thương và cung cấp báo cáo hỗ trợ bác sĩ. Điều này giúp tăng tốc độ và độ chính xác chẩn đoán, giảm tải công việc cho nhân viên y tế.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh phổi khác ngoài COVID-19 không?
    Có thể. Thuật toán phát hiện contour và phân đoạn ảnh có thể điều chỉnh để nhận diện tổn thương phổi do viêm phổi vi khuẩn, ung thư phổi hoặc các bệnh lý khác, giúp mở rộng ứng dụng trong y học hình ảnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phát triển và ứng dụng thành công các thuật toán phát hiện contour để hỗ trợ phát hiện vùng nốt mờ, đám mờ trên ảnh XQ phổi bệnh nhân COVID-19 với độ chính xác trung bình 85%.
  • Thuật toán Canny được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc phát hiện đường biên cục bộ trên ảnh XQ phổi.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, giúp bác sĩ phát hiện sớm tổn thương phổi, từ đó cải thiện công tác điều trị.
  • Đề xuất triển khai ứng dụng phần mềm hỗ trợ chẩn đoán tại các bệnh viện, đồng thời đào tạo nhân viên y tế để nâng cao năng lực sử dụng công nghệ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu cho các bệnh phổi khác và phát triển hệ thống lưu trữ, truyền ảnh y tế theo chuẩn quốc tế.

Hành động tiếp theo là phối hợp với các bệnh viện triển khai thử nghiệm phần mềm, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ y tế nhằm ứng dụng hiệu quả kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.