Tổng quan nghiên cứu

Phá sản doanh nghiệp là hiện tượng phổ biến trong nền kinh tế thị trường, đặc biệt khi các doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) đối mặt với cạnh tranh khốc liệt, khan hiếm nguồn vốn và quản lý tài chính yếu kém. Theo Luật Phá sản năm 2014, phá sản được hiểu là tình trạng DN, HTX mất khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh mà còn tác động tiêu cực đến quyền lợi của các chủ nợ, người lao động và sự ổn định kinh tế xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu về thủ tục mở thủ tục phá sản theo pháp luật Việt Nam và thực tiễn áp dụng tại các Tòa án nhân dân trên địa bàn thành phố Hải Phòng trong giai đoạn 2018-2022. Thành phố Hải Phòng là địa phương có quy mô dân số lớn thứ ba cả nước, với số lượng doanh nghiệp đứng thứ ba về số lượng đăng ký và hoạt động. Tuy nhiên, tác động của dịch bệnh Covid-19 và khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã làm gia tăng số DN, HTX gặp khó khăn tài chính, dẫn đến yêu cầu mở thủ tục phá sản tăng lên.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các quy định pháp luật hiện hành về mở thủ tục phá sản, đánh giá thực tiễn áp dụng tại các Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi các chủ thể kinh tế, góp phần lành mạnh hóa môi trường kinh doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp lý về phá sản, bao gồm:

  • Lý thuyết về phá sản và mất khả năng thanh toán: Phá sản được hiểu là tình trạng mất cân đối giữa thu và chi, biểu hiện qua việc DN, HTX không thanh toán được các khoản nợ đến hạn trong vòng 3 tháng theo quy định tại khoản 1 Điều 4 Luật Phá sản 2014.

  • Mô hình thủ tục phá sản tư pháp và hành chính: Thủ tục phá sản chủ yếu là thủ tục tư pháp do Tòa án nhân dân tiến hành, tuy nhiên trong một số trường hợp đặc biệt như ngân hàng thương mại, thủ tục có thể mang tính hành chính.

  • Khái niệm mở thủ tục phá sản: Là thủ tục đòi nợ tập thể, nhằm bảo vệ quyền lợi của các chủ nợ và tạo điều kiện phục hồi hoặc thanh lý tài sản của DN, HTX theo nguyên tắc công bằng, bình đẳng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: phá sản, mất khả năng thanh toán, thủ tục phá sản, mở thủ tục phá sản, chủ thể có quyền và nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, thẩm quyền giải quyết của Tòa án.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý kết hợp với khảo sát thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Luật Phá sản năm 2014, các văn bản pháp luật liên quan, Nghị quyết số 03/2016/NQ-HĐTP, báo cáo và số liệu từ Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng giai đoạn 2018-2022.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp, so sánh các quy định pháp luật về mở thủ tục phá sản; khảo sát thực tế việc áp dụng tại các Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng; đánh giá kết quả, hạn chế và nguyên nhân.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát các vụ việc phá sản được thụ lý tại Tòa án nhân dân các cấp thành phố Hải Phòng trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện cho thực trạng địa phương.

  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2018 đến năm 2022, tập trung vào việc áp dụng quy định mở thủ tục phá sản tại các Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng.

Phương pháp luận dựa trên triết học Mác-Lênin, chủ nghĩa duy vật lịch sử và biện chứng, kết hợp quan điểm pháp quyền xã hội chủ nghĩa và kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện mở thủ tục phá sản được quy định rõ ràng nhưng còn bất cập trong thực tiễn
    Luật Phá sản 2014 quy định DN, HTX mất khả năng thanh toán khi không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày đến hạn. Tuy nhiên, khảo sát tại Hải Phòng cho thấy tỷ lệ DN bị yêu cầu mở thủ tục phá sản còn thấp so với số DN thực sự gặp khó khăn tài chính, ước tính chỉ khoảng 30-40% DN đủ điều kiện thực tế được mở thủ tục.

  2. Chủ thể có quyền và nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản đa dạng nhưng chưa phát huy hiệu quả
    Các chủ thể gồm chủ nợ không có bảo đảm, người lao động, cổ đông, thành viên hợp tác xã và người đại diện pháp luật của DN, HTX đều có quyền hoặc nghĩa vụ nộp đơn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chủ nợ không có bảo đảm và người đại diện pháp luật là nhóm chủ thể chủ yếu nộp đơn, trong khi người lao động và cổ đông ít tham gia, chiếm dưới 15% tổng số đơn.

  3. Thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân được phân cấp rõ ràng nhưng còn tồn tại tranh chấp thẩm quyền
    Tòa án nhân dân cấp tỉnh giải quyết các vụ việc phức tạp, có tài sản ở nước ngoài hoặc DN có chi nhánh nhiều nơi; Tòa án cấp huyện giải quyết các vụ việc đơn giản hơn. Tuy nhiên, khoảng 10% vụ việc tại Hải Phòng gặp tranh chấp thẩm quyền giữa các cấp Tòa án, gây chậm trễ trong xử lý.

  4. Thủ tục thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản được thực hiện nghiêm túc nhưng thời gian xử lý còn kéo dài
    Luật quy định Tòa án phải ra quyết định trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận đơn, nhưng khảo sát cho thấy trung bình thời gian thụ lý đơn tại Hải Phòng là khoảng 15-20 ngày do phải bổ sung hồ sơ, xác minh thông tin. Thời hạn ra quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản là 30 ngày, nhưng thực tế có vụ việc kéo dài đến 45 ngày.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu các văn bản hướng dẫn thi hành chi tiết, đặc biệt là quy định về mở thủ tục phá sản. Việc xác định mất khả năng thanh toán còn mang tính chủ quan, dẫn đến sự chậm trễ trong việc nộp đơn và thụ lý đơn. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả khảo sát tại Hải Phòng phản ánh đúng thực trạng khó khăn trong áp dụng pháp luật phá sản tại địa phương có nền kinh tế năng động nhưng chịu ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế toàn cầu và dịch bệnh.

Việc tranh chấp thẩm quyền giữa các cấp Tòa án làm giảm hiệu quả giải quyết vụ việc, ảnh hưởng đến quyền lợi của các chủ thể liên quan. Thời gian xử lý kéo dài cũng làm giảm giá trị tài sản phá sản, gây thiệt hại cho chủ nợ và DN. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ vụ việc được thụ lý đúng hạn, phân bố chủ thể nộp đơn và thời gian xử lý sẽ minh họa rõ nét hơn các vấn đề này.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của thủ tục mở thủ tục phá sản trong việc bảo vệ quyền lợi các chủ thể, đồng thời cho thấy cần thiết phải hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực thực thi tại các Tòa án.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện văn bản hướng dẫn thi hành Luật Phá sản về mở thủ tục phá sản
    Ban hành các nghị định, thông tư chi tiết quy định rõ ràng về điều kiện, trình tự, thủ tục mở thủ tục phá sản, đặc biệt là tiêu chí xác định mất khả năng thanh toán và hồ sơ cần thiết. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp phối hợp với Tòa án nhân dân tối cao.

  2. Tăng cường đào tạo, tập huấn cho cán bộ Tòa án về thủ tục phá sản
    Nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng xử lý vụ việc phá sản cho thẩm phán, cán bộ Tòa án nhằm rút ngắn thời gian thụ lý và giải quyết vụ việc. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Tòa án nhân dân tối cao, Trường Đại học Luật.

  3. Xây dựng hệ thống quản lý, theo dõi vụ việc phá sản điện tử
    Áp dụng công nghệ thông tin để quản lý hồ sơ, theo dõi tiến độ xử lý vụ việc, đảm bảo minh bạch và kịp thời thông báo cho các bên liên quan. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Tòa án nhân dân các cấp.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan liên quan trong giải quyết thủ tục phá sản
    Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Tòa án, cơ quan thi hành án, cơ quan thuế, ngân hàng và các bên liên quan để xử lý nhanh chóng, hiệu quả các vụ việc phá sản. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, thẩm phán Tòa án nhân dân
    Giúp nâng cao hiểu biết về quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng thủ tục mở thủ tục phá sản, từ đó nâng cao hiệu quả giải quyết vụ việc.

  2. Luật sư, chuyên gia pháp lý trong lĩnh vực phá sản
    Cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích thực tiễn để tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong các vụ việc liên quan đến phá sản doanh nghiệp.

  3. Doanh nghiệp, hợp tác xã và các chủ nợ
    Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong quá trình mở thủ tục phá sản, từ đó chủ động bảo vệ quyền lợi và tham gia hiệu quả vào quá trình giải quyết phá sản.

  4. Nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật Kinh tế
    Là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu, giảng dạy và học tập về pháp luật phá sản và thủ tục phá sản tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mất khả năng thanh toán được xác định như thế nào theo pháp luật Việt Nam?
    Theo khoản 1 Điều 4 Luật Phá sản 2014, DN, HTX mất khả năng thanh toán khi không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán. Đây là tiêu chí pháp lý chính để mở thủ tục phá sản.

  2. Ai có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản?
    Chủ nợ không có bảo đảm, chủ nợ có bảo đảm một phần, người lao động, công đoàn, cổ đông sở hữu từ 20% cổ phần trở lên, thành viên hợp tác xã và người đại diện pháp luật của DN, HTX đều có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản.

  3. Thẩm quyền giải quyết thủ tục phá sản thuộc về cơ quan nào?
    Tòa án nhân dân cấp huyện giải quyết các vụ việc đơn giản, có trụ sở chính tại địa phương; Tòa án nhân dân cấp tỉnh giải quyết các vụ việc phức tạp, có tài sản ở nước ngoài hoặc DN có chi nhánh nhiều nơi.

  4. Thời gian Tòa án ra quyết định mở thủ tục phá sản là bao lâu?
    Luật quy định Tòa án phải ra quyết định trong vòng 30 ngày kể từ ngày thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản. Tuy nhiên, thực tế có thể kéo dài do bổ sung hồ sơ và xác minh.

  5. Hậu quả pháp lý khi mở thủ tục phá sản là gì?
    DN, HTX vẫn tiếp tục hoạt động nhưng dưới sự giám sát của Tòa án và tổ quản lý tài sản; các hoạt động như cất giấu, tẩu tán tài sản, thanh toán nợ không có bảo đảm bị cấm; quyền tự chủ trong hoạt động kinh doanh bị hạn chế nhằm bảo toàn tài sản và quyền lợi các chủ nợ.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các quy định pháp luật về mở thủ tục phá sản theo Luật Phá sản 2014 và thực tiễn áp dụng tại Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng giai đoạn 2018-2022.
  • Phát hiện nhiều hạn chế trong việc xác định mất khả năng thanh toán, thụ lý đơn và giải quyết vụ việc, ảnh hưởng đến hiệu quả thủ tục phá sản.
  • Đề xuất hoàn thiện văn bản hướng dẫn, nâng cao năng lực cán bộ Tòa án, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường phối hợp liên ngành để nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần bảo vệ quyền lợi các chủ thể kinh tế và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để cải thiện môi trường pháp lý và thực thi thủ tục phá sản tại Việt Nam.

Quý độc giả và các nhà nghiên cứu quan tâm có thể tham khảo luận văn để hiểu sâu hơn về thủ tục phá sản và áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.