Tổng quan nghiên cứu

Thời gian chờ khám bệnh là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hài lòng của người bệnh khi sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh. Tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp, tỷ lệ hài lòng về thời gian chờ khám chỉ đạt khoảng 30,9%, đặc biệt kéo dài ở các khâu xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Năm 2018, bệnh viện tiếp đón trung bình trên 1.023 lượt bệnh nhân mỗi ngày, trong đó nhóm bệnh nhân có bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm tới 84%. Thời gian chờ khám trung bình của người bệnh tại khoa Khám bệnh là 150,15 phút, trong đó nhóm có BHYT chờ lâu hơn nhóm không có BHYT khoảng 27,56 phút. Nghiên cứu nhằm xác định chính xác thời gian chờ khám bệnh và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian này tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp trong năm 2018. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hồ sơ bệnh án ngoại trú của người bệnh đến khám trong giờ hành chính từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2017, kết hợp với khảo sát định tính tại khoa Khám bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến quy trình khám bệnh, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng tỷ lệ hài lòng của người bệnh, đồng thời góp phần giảm tải cho hệ thống y tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên năm yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian chờ khám bệnh:

  • Cơ sở hạ tầng: Bao gồm nhà cửa, sân vườn, hệ thống cấp điện, cấp thoát nước và các công trình phục vụ khám chữa bệnh. Cơ sở hạ tầng lạc hậu, bố trí không hợp lý làm tăng thời gian di chuyển và chờ đợi của người bệnh.
  • Nhân lực y tế: Số lượng và chất lượng cán bộ y tế ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khám chữa bệnh. Thiếu điều dưỡng và bác sĩ làm tăng thời gian chờ đợi.
  • Trang thiết bị y tế: Thiết bị hiện đại giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán và điều trị, giảm thời gian chờ xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.
  • Công nghệ thông tin: Ứng dụng phần mềm quản lý bệnh viện, mạng LAN nội bộ giúp quản lý hồ sơ, kết quả xét nghiệm và thanh toán nhanh chóng, giảm thời gian chờ đợi.
  • Thủ tục hành chính: Các thủ tục phức tạp, đặc biệt với người bệnh có BHYT, làm tăng thời gian chờ đăng ký, thanh toán và nhận thuốc.

Quy trình khám bệnh theo hướng dẫn của Bộ Y tế gồm 4 bước: tiếp đón, khám lâm sàng và chẩn đoán, thanh toán viện phí, phát và lĩnh thuốc. Thời gian chờ khám bệnh được định nghĩa là tổng thời gian từ khi nhận số thứ tự đến khi hoàn tất nhận thuốc hoặc nhập viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Toàn bộ hồ sơ bệnh án ngoại trú của 145.659 bệnh nhân đến khám tại khoa Khám bệnh trong năm 2017, được quản lý qua phần mềm eMed. Dữ liệu ghi nhận các mốc thời gian trong quy trình khám bệnh.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích mô tả, kiểm định T-test, ANOVA nhằm so sánh thời gian chờ giữa các nhóm bệnh nhân theo giới tính, tuổi, loại hình khám, phòng khám và các yếu tố khác.
  • Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 18 cán bộ quản lý, nhân viên y tế, điều dưỡng và người bệnh; quan sát trực tiếp quy trình khám bệnh; thảo luận nhóm trọng tâm với các cán bộ liên quan.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu định lượng từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2017; thu thập số liệu định tính từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2018 tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp, Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thời gian chờ khám bệnh trung bình: Tổng thời gian chờ khám bệnh trung bình là 150,15 ± 109,05 phút. Nhóm bệnh nhân có BHYT chờ trung bình 152,28 ± 110,61 phút, cao hơn nhóm không có BHYT (124,72 ± 93,36 phút) khoảng 27,56 phút.
  2. Thời gian chờ theo từng khâu:
    • Tiếp đón và khám lâm sàng: nhóm có BHYT mất trung bình 73,69 phút, nhóm không BHYT 52,66 phút.
    • Thực hiện cận lâm sàng và quay lại khám: nhóm có BHYT 121,75 phút, nhóm không BHYT 107,3 phút.
    • Thanh toán và nhận thuốc (chỉ nhóm có BHYT): 32,55 phút.
  3. Ảnh hưởng của loại hình khám: Thời gian chờ khám bệnh tăng theo số lượng kỹ thuật cận lâm sàng thực hiện. Ví dụ, khám lâm sàng đơn thuần mất khoảng 64-65 phút, trong khi khám phối hợp trên 2 kỹ thuật cận lâm sàng kéo dài đến hơn 230 phút.
  4. Ảnh hưởng của phòng khám và nhóm tuổi:
    • Phòng khám nội số 6 (tiểu đường, huyết áp) có thời gian chờ trung bình cao nhất (228,84 phút), trong khi phòng khám bác sĩ gia đình thấp nhất (42,41 phút).
    • Nhóm tuổi 40-59 có thời gian chờ trung bình cao nhất (168,39 phút), nhóm dưới 6 tuổi thấp nhất (115,85 phút).
  5. Ảnh hưởng của thời gian trong ngày và ngày trong tuần: Thời gian chờ cao nhất vào khung giờ sáng sớm (6:30-7:00) với 216,77 phút, giảm dần vào các khung giờ sau. Ngày thứ 2 và thứ 6 có thời gian chờ cao hơn các ngày khác trong tuần.

Thảo luận kết quả

Thời gian chờ khám bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp vượt quá tiêu chuẩn phấn đấu của Bộ Y tế (dưới 120 phút cho khám đơn thuần), đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có BHYT và các phòng khám nội khoa chuyên sâu. Nguyên nhân chủ yếu do số lượng bệnh nhân đông, đặc biệt nhóm có BHYT chiếm đa số, cùng với quy trình khám bệnh còn nhiều bước phức tạp, thủ tục hành chính chưa tối ưu. Thời gian chờ dài ở khâu cận lâm sàng phản ánh sự thiếu đồng bộ trong kết nối giữa các khoa xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh và phòng khám lâm sàng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy yếu tố nhân lực, cơ sở vật chất và công nghệ thông tin là những điểm nghẽn chính. Việc phân tích chi tiết theo phòng khám và nhóm tuổi giúp xác định các điểm nóng cần ưu tiên cải tiến. Ví dụ, phòng khám nội số 6 với bệnh nhân mãn tính cần được tăng cường nhân lực và thiết bị. Thời gian chờ cao vào đầu giờ sáng và các ngày đầu tuần phản ánh tình trạng quá tải, cần điều chỉnh lịch khám và phân bổ nguồn lực hợp lý. Các biểu đồ phân bố thời gian chờ theo từng khâu và phòng khám sẽ minh họa rõ ràng sự khác biệt và giúp lãnh đạo bệnh viện đưa ra quyết định chính xác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình khám bệnh: Rút gọn thủ tục hành chính, đặc biệt với bệnh nhân có BHYT, giảm số lần đi lại và chờ đợi giữa các khâu. Thời gian thực hiện mục tiêu giảm tổng thời gian chờ xuống dưới 120 phút trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng KHTH và CNTT.
  2. Tăng cường nhân lực y tế: Bổ sung bác sĩ, điều dưỡng tại các phòng khám có lưu lượng bệnh nhân cao như phòng khám nội số 6, phòng khám nhi. Đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý thời gian và phục vụ người bệnh. Mục tiêu tăng năng suất khám 20% trong 6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và lãnh đạo khoa Khám bệnh.
  3. Nâng cấp trang thiết bị và ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư thiết bị xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh hiện đại, triển khai hệ thống trả kết quả cận lâm sàng trực tiếp về phòng khám ban đầu qua phần mềm eMed. Mục tiêu giảm thời gian chờ cận lâm sàng 30% trong 1 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng CNTT và phòng kỹ thuật.
  4. Điều chỉnh lịch khám và phân bổ bệnh nhân hợp lý: Khuyến khích bệnh nhân đăng ký khám vào các khung giờ thấp điểm, tăng cường khám ngoài giờ hoặc cuối tuần để giảm tải ngày thứ 2 và thứ 6. Mục tiêu giảm thời gian chờ trung bình đầu tuần xuống dưới 140 phút trong 6 tháng. Chủ thể: Phòng KHTH và khoa Khám bệnh.
  5. Tăng cường truyền thông và hướng dẫn người bệnh: Cung cấp thông tin rõ ràng về quy trình khám, thời gian dự kiến từng bước, ưu tiên nhóm bệnh nhân đặc biệt để giảm bớt sự bức xúc và tăng sự hài lòng. Chủ thể: Phòng truyền thông và điều dưỡng hướng dẫn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và quản lý khoa phòng: Giúp hiểu rõ thực trạng thời gian chờ khám bệnh, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến quy trình, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  2. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian chờ, nâng cao nhận thức về vai trò trong việc rút ngắn thời gian phục vụ người bệnh.
  3. Chuyên gia quản lý y tế và nghiên cứu khoa học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng - định tính để áp dụng cho các nghiên cứu tương tự hoặc đề xuất chính sách.
  4. Người bệnh và cộng đồng: Hiểu được quy trình khám bệnh, các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian chờ, từ đó có sự chuẩn bị và phối hợp tốt hơn trong quá trình khám chữa bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thời gian chờ khám bệnh trung bình tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp là bao lâu?
    Thời gian chờ trung bình là khoảng 150 phút, trong đó nhóm bệnh nhân có BHYT chờ lâu hơn nhóm không có BHYT khoảng 27 phút. Thời gian này vượt tiêu chuẩn phấn đấu của Bộ Y tế là 120 phút cho khám đơn thuần.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thời gian chờ khám bệnh?
    Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính gồm cơ sở hạ tầng, nhân lực y tế, trang thiết bị y tế, công nghệ thông tin và thủ tục hành chính. Trong đó, thủ tục hành chính phức tạp và thiếu nhân lực là những nguyên nhân chủ yếu kéo dài thời gian chờ.

  3. Có sự khác biệt về thời gian chờ giữa các phòng khám không?
    Có. Phòng khám nội số 6 (tiểu đường, huyết áp) có thời gian chờ trung bình cao nhất gần 229 phút, trong khi phòng khám bác sĩ gia đình chỉ khoảng 42 phút. Sự khác biệt này phản ánh lưu lượng bệnh nhân và mức độ phức tạp của bệnh.

  4. Làm thế nào để giảm thời gian chờ khám bệnh hiệu quả?
    Các giải pháp bao gồm tối ưu hóa quy trình khám, tăng cường nhân lực, nâng cấp trang thiết bị, ứng dụng công nghệ thông tin và điều chỉnh lịch khám để giảm tải vào các khung giờ cao điểm.

  5. Nghiên cứu có áp dụng phương pháp nào để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu?
    Dữ liệu thời gian được thu thập tự động qua phần mềm quản lý bệnh viện eMed, kết hợp với phỏng vấn sâu và quan sát trực tiếp nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích.

Kết luận

  • Thời gian chờ khám bệnh trung bình tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp năm 2018 là 150,15 phút, vượt tiêu chuẩn Bộ Y tế.
  • Nhóm bệnh nhân có BHYT và các phòng khám nội khoa chuyên sâu có thời gian chờ lâu nhất.
  • Năm yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian chờ gồm cơ sở hạ tầng, nhân lực y tế, trang thiết bị, công nghệ thông tin và thủ tục hành chính.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm rút ngắn thời gian chờ, nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.
  • Giai đoạn tiếp theo là thực hiện các đề xuất cải tiến quy trình, tăng cường nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện trải nghiệm khám bệnh cho người dân và nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện!