I. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải công nghiệp
Đề tài tập trung vào thiết kế hệ thống xử lý nước thải công nghiệp cho Khu công nghiệp Bàu Bàng với công suất 4000m3/ngày. Đây là vấn đề cấp thiết do sự gia tăng các công ty và hoạt động sản xuất trong khu vực. Nước thải công nghiệp Bàu Bàng chứa nhiều chất ô nhiễm như bã cặn hữu cơ (SS), chất hữu cơ hòa tan (BOD), các chất nito (NOx), phospho và vi trùng gây bệnh. Thiết kế hệ thống cần đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải, không ảnh hưởng môi trường. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp, tính toán chi phí đầu tư và vận hành là yếu tố then chốt.
1.1. Phân tích nước thải công nghiệp Bàu Bàng
Phân tích nước thải công nghiệp Bàu Bàng là bước đầu tiên quan trọng. Nước thải này mang đặc tính chung của nước thải công nghiệp, bị ô nhiễm bởi nhiều chất. Các thông số cần được xác định bao gồm: BOD, COD, SS, TSS, NOx, Phospho, vi sinh vật gây bệnh, và các chỉ tiêu vật lý khác. Dữ liệu này dùng làm cơ sở thiết kế hệ thống xử lý phù hợp. Phân tích nước thải giúp xác định chính xác các chất gây ô nhiễm và nồng độ của chúng. Kết quả phân tích này sẽ định hướng việc lựa chọn các công nghệ xử lý phù hợp, đảm bảo hiệu quả loại bỏ các chất ô nhiễm, đáp ứng tiêu chuẩn xả thải. Phân tích nước thải công nghiệp cần được thực hiện theo đúng quy trình và tiêu chuẩn để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
1.2. Công nghệ xử lý nước thải đề xuất
Đề tài đề xuất các công nghệ xử lý nước thải phù hợp với đặc điểm của nước thải Bàu Bàng và điều kiện thực tế. Các phương pháp được xem xét có thể bao gồm xử lý sơ cấp (Physical Treatment), xử lý sinh học (Biological Treatment), ví dụ như Activated Sludge, Sequencing Batch Reactor (SBR), MBBR, MBR, và xử lý khử trùng (UV Disinfection, Chlorination). Việc lựa chọn phương pháp dựa trên hiệu quả xử lý, chi phí đầu tư và vận hành, và tính khả thi trong thực tế. Công nghệ xử lý nước thải được lựa chọn phải đảm bảo hiệu quả loại bỏ các chất ô nhiễm, tuân thủ các tiêu chuẩn xả thải công nghiệp, và có tính kinh tế cao. Giải pháp xử lý nước thải công nghiệp tối ưu cần kết hợp nhiều công nghệ để đạt hiệu quả cao nhất.
1.3. Thiết kế hệ thống và tính toán chi phí
Phần này tập trung vào thiết kế hệ thống xử lý nước thải, bao gồm các công trình đơn vị như bể lắng, bể phản ứng sinh học, bể keo tụ, bể khử trùng, hệ thống thổi khí (Aeration, Anoxic), và hệ thống xử lý bùn. Các thông số kỹ thuật của từng công trình được tính toán chi tiết dựa trên lưu lượng nước thải và nồng độ các chất ô nhiễm. Thiết kế nhà máy xử lý nước thải phải đảm bảo tính khả thi về kỹ thuật và kinh tế. Ước tính chi phí bao gồm chi phí đầu tư xây dựng, vận hành, bảo trì, và chi phí hóa chất. Tính toán chi phí xử lý nước thải là rất quan trọng để đánh giá tính kinh tế của dự án. Lập dự toán chi phí giúp lựa chọn phương án tối ưu, đảm bảo hiệu quả kinh tế và môi trường.
1.4. Vận hành và bảo trì hệ thống
Đề tài trình bày quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải, bao gồm các bước giám sát, kiểm tra, và điều chỉnh các thông số hoạt động. Việc giám sát hệ thống xử lý nước thải thường xuyên là cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. Các sự cố thường gặp trong vận hành và các biện pháp khắc phục cũng được đề cập. Bảo trì hệ thống xử lý nước thải định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài. Bảo trì định kỳ giúp phát hiện và sửa chữa kịp thời các hư hỏng, tránh các sự cố nghiêm trọng, đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống.