Tổng quan nghiên cứu

Phong trào Can Vuơng diễn ra vào cuối thế kỷ XIX (1885-1896) là một trong những giai đoạn đấu tranh chống thực dân Pháp ác liệt nhất của nhân dân Việt Nam. Trong bối cảnh lịch sử đầy biến động này, thơ ca yêu nước trở thành tiếng nói phản ánh tâm tư, tình cảm và ý chí chiến đấu của các nhà nho, sĩ phu yêu nước. Tập thơ chữ Hán “Ngu phong thi tập” của Nguyễn Quang Bích, gồm 97 bài thơ sáng tác trong giai đoạn 1884-1889, là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện thế giới nghệ thuật và cảm quan hiện thực của nhà thơ – một lãnh tụ nghĩa quân vùng Tây Bắc.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ thế giới nghệ thuật trong “Ngu phong thi tập” qua các phương diện nội dung, hình tượng nhân vật và phương thức biểu hiện nghệ thuật, từ đó khắc họa chân dung nhà thơ Nguyễn Quang Bích – người vừa là chiến sĩ, vừa là nhà thơ yêu nước tiêu biểu của phong trào Can Vuơng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tập thơ “Ngu phong thi tập” và bối cảnh lịch sử, văn hóa của phong trào Can Vuơng tại vùng núi Tây Bắc trong nửa cuối thế kỷ XIX.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp một cái nhìn sâu sắc về giá trị nghệ thuật và tư tưởng của tập thơ, đồng thời góp phần làm sáng tỏ vai trò của Nguyễn Quang Bích trong lịch sử văn học yêu nước Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cũng đóng góp tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu văn học trung đại và lịch sử văn hóa Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết cảm quan hiện thực trong văn học: Giúp phân tích cách nhà thơ tiếp cận và phản ánh hiện thực cuộc sống, chiến tranh, con người qua cảm nhận cá nhân và nghệ thuật.
  • Lý thuyết về hình tượng nhân vật trong văn học trung đại: Tập trung vào hai hình tượng nhân vật điển hình trong thơ ca Can Vuơng là người trung thành tận tụy và người ưu tư, đau đáu với vận mệnh dân tộc.
  • Mô hình phân tích phương thức biểu hiện nghệ thuật: Bao gồm ngôn ngữ trữ tình, hàm súc, sử dụng điển cố, thi liệu Hán học, không gian và thời gian nghệ thuật trong thơ ca.
  • Khái niệm về thơ ca yêu nước và phong trào Can Vuơng: Giúp đặt tác phẩm trong bối cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị cụ thể, làm rõ ý nghĩa tư tưởng và nghệ thuật.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cảm quan hiện thực, hình tượng nhân vật, phương thức biểu hiện nghệ thuật, thơ ca yêu nước, phong trào Can Vuơng, và nghệ thuật thơ chữ Hán.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học sau:

  • Phân tích – tổng hợp: Phân tích chi tiết các bài thơ trong “Ngu phong thi tập” để làm rõ nội dung, hình tượng và nghệ thuật, đồng thời tổng hợp các kết quả để rút ra nhận định chung.
  • Thống kê – phân loại: Liệt kê, ghi nhận các đặc điểm nghệ thuật, hình tượng nhân vật và cảm quan hiện thực trong tập thơ, phân loại theo từng chủ đề và phương diện biểu hiện.
  • So sánh – đối chiếu: Đặt thơ Nguyễn Quang Bích trong hệ thống thơ ca trung đại Việt Nam và thơ ca yêu nước cuối thế kỷ XIX để tìm ra nét tương đồng và khác biệt, làm nổi bật giá trị riêng của “Ngu phong thi tập”.
  • Lý thuyết phê bình văn học: Áp dụng các lý thuyết phê bình văn học để đánh giá, nhận định về giá trị nghệ thuật và tư tưởng của tác phẩm.

Nguồn dữ liệu chính là tập thơ “Ngu phong thi tập” của Nguyễn Quang Bích, các tài liệu lịch sử, văn học liên quan đến phong trào Can Vuơng và thơ ca yêu nước cuối thế kỷ XIX. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ 97 bài thơ trong tập thơ. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ tác phẩm để đảm bảo tính toàn diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, tại Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cảm quan hiện thực đa chiều trong thơ Nguyễn Quang Bích
    Tập thơ thể hiện hai phương diện cảm quan hiện thực rõ nét: hiện thực cuộc sống buồn bã, âu lo, và hiện thực cuộc sống bình dị, hồn hậu của đồng bào Tây Bắc. Ví dụ, nhiều bài thơ mô tả cảnh núi rừng Tây Bắc hùng vĩ nhưng cũng đầy gian khó, như hình ảnh “giang gian lững ngững như thạch thành” hay “thuyền đi nhàn nhã trên sông Hoài”. Tỷ lệ bài thơ thể hiện tâm trạng bi thương, bất lực chiếm khoảng 60%, trong khi các bài thơ ca ngợi cuộc sống bình yên chiếm khoảng 40%.

  2. Hình tượng nhân vật trung thành và ưu tư
    Nguyễn Quang Bích xây dựng hai hình tượng nhân vật điển hình: người trung thành tận tụy với vua và đất nước, và người ưu tư, đau đáu trước cảnh đất nước lâm nguy. Hình tượng người trung thành được thể hiện qua lời thơ: “Nếu mà thắng, mà sống thì là nghĩa sĩ của triều đình”, phản ánh ý chí kiên cường. Hình tượng người ưu tư thể hiện qua những câu thơ đầy bi thương, như “Tôi không biết thơ, lại không thơ hay”. Tỷ lệ bài thơ tập trung vào hình tượng trung thành chiếm khoảng 55%, còn lại là hình tượng ưu tư.

  3. Phương thức biểu hiện nghệ thuật đặc sắc
    Tác giả sử dụng ngôn ngữ trữ tình hàm súc, điển cố và thi liệu Hán học, tạo nên giọng điệu vừa bi quan vừa kiên cường. Không gian và thời gian nghệ thuật được khắc họa sinh động, từ núi rừng Tây Bắc đến các chiến trường khốc liệt. Ví dụ, hình ảnh “thạch phong nhất thổ sở thiên trường” vừa hùng vĩ vừa cô đơn, thể hiện tâm trạng nhà thơ. Các bài thơ thường có cấu trúc câu thơ luật lệ nhưng mang phong cách phóng khoáng, tự do trong cảm xúc.

  4. Đóng góp tư tưởng và nghệ thuật cho thơ ca yêu nước cuối thế kỷ XIX
    “Ngu phong thi tập” không chỉ tiếp nối truyền thống thơ ca yêu nước mà còn thể hiện nét riêng biệt sâu sắc hơn về tâm trạng bi thương, lòng căm thù giặc sâu sắc và tình yêu quê hương đất nước chân thành. Tập thơ là tiếng nói của thế hệ nhà nho yêu nước, thể hiện sự kết hợp giữa truyền thống và đổi mới trong thơ ca yêu nước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của cảm quan hiện thực đa chiều xuất phát từ chính cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Quang Bích – một nhà nho, quan lại, đồng thời là lãnh tụ nghĩa quân vùng Tây Bắc. Ông vừa chứng kiến cảnh chiến tranh tàn khốc, vừa gần gũi với đời sống bình dị của đồng bào dân tộc thiểu số. Điều này tạo nên sự đa dạng trong cảm xúc và hình ảnh thơ.

So sánh với các nhà thơ Can Vuơng khác, “Ngu phong thi tập” có sự sâu sắc hơn trong việc thể hiện tâm trạng bi quan, ưu tư, không chỉ ca ngợi tinh thần chiến đấu mà còn phản ánh nỗi đau mất nước, sự bất lực của cá nhân trước vận mệnh dân tộc. Các biểu đồ có thể minh họa tỷ lệ bài thơ theo chủ đề cảm quan hiện thực và hình tượng nhân vật, giúp trực quan hóa kết quả phân tích.

Phương thức biểu hiện nghệ thuật của Nguyễn Quang Bích vừa kế thừa truyền thống thơ chữ Hán, vừa có sự sáng tạo trong cách sử dụng ngôn ngữ và thi liệu, tạo nên phong cách riêng biệt, góp phần làm phong phú kho tàng thơ ca yêu nước Việt Nam cuối thế kỷ XIX.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về thơ ca yêu nước cuối thế kỷ XIX
    Khuyến nghị các cơ sở đào tạo và nghiên cứu văn học mở rộng đề tài nghiên cứu về các tác giả và tác phẩm thơ ca yêu nước, đặc biệt là những tác phẩm ít được khai thác như “Ngu phong thi tập”. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là các viện nghiên cứu và trường đại học.

  2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy văn học trung đại
    Đề xuất đưa nội dung phân tích “Ngu phong thi tập” vào chương trình giảng dạy văn học Việt Nam trung đại để giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử và giá trị nghệ thuật của thơ ca yêu nước. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, chủ thể là các trường đại học sư phạm.

  3. Tổ chức hội thảo khoa học chuyên đề về phong trào Can Vuơng và văn học yêu nước
    Tổ chức các hội thảo nhằm trao đổi, cập nhật các nghiên cứu mới, tạo diễn đàn cho các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên. Thời gian tổ chức định kỳ hàng năm, chủ thể là các viện nghiên cứu và trường đại học.

  4. Số hóa và phổ biến tài liệu thơ ca yêu nước
    Đề xuất số hóa các tác phẩm thơ ca yêu nước, trong đó có “Ngu phong thi tập”, để bảo tồn và phổ biến rộng rãi trên các nền tảng số, phục vụ nghiên cứu và giáo dục. Thời gian thực hiện trong 2 năm, chủ thể là các thư viện, bảo tàng và cơ quan văn hóa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và giảng viên ngành Văn học Việt Nam
    Luận văn cung cấp tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về thơ ca yêu nước cuối thế kỷ XIX, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng phân tích văn học.

  2. Nhà nghiên cứu văn học trung đại và lịch sử văn hóa
    Tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, tư tưởng và nghệ thuật của phong trào Can Vuơng qua tác phẩm thơ ca tiêu biểu.

  3. Các cơ quan giáo dục và đào tạo
    Có thể sử dụng luận văn làm nguồn tham khảo để xây dựng chương trình giảng dạy, tài liệu học tập về văn học yêu nước và lịch sử văn hóa Việt Nam.

  4. Cộng đồng yêu thích văn học và lịch sử Việt Nam
    Giúp độc giả phổ thông hiểu thêm về giá trị nghệ thuật và tinh thần yêu nước của các nhà thơ Can Vuơng, góp phần bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc.

Câu hỏi thường gặp

  1. “Ngu phong thi tập” của Nguyễn Quang Bích có điểm gì đặc biệt so với các tác phẩm thơ ca Can Vuơng khác?
    Tập thơ thể hiện sự kết hợp giữa cảm quan hiện thực đa chiều, hình tượng nhân vật sâu sắc và phương thức biểu hiện nghệ thuật độc đáo, phản ánh chân thực tâm trạng bi thương và ý chí kiên cường của nhà thơ trong bối cảnh chiến tranh Tây Bắc.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích tập thơ này?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích – tổng hợp, thống kê – phân loại, so sánh – đối chiếu và lý thuyết phê bình văn học nhằm làm rõ nội dung, hình tượng và nghệ thuật trong tập thơ.

  3. Vai trò của Nguyễn Quang Bích trong phong trào Can Vuơng được thể hiện như thế nào qua thơ ca?
    Ông vừa là lãnh tụ nghĩa quân, vừa là nhà thơ thể hiện lòng yêu nước sâu sắc, sự kiên cường và nỗi đau mất nước, qua đó góp phần làm phong phú thêm tiếng nói văn học yêu nước cuối thế kỷ XIX.

  4. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với giáo dục văn học hiện nay?
    Nghiên cứu giúp làm rõ giá trị nghệ thuật và tư tưởng của thơ ca yêu nước, từ đó hỗ trợ việc giảng dạy, học tập và phát huy truyền thống văn hóa yêu nước trong nhà trường.

  5. Có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu này vào các lĩnh vực nào khác ngoài văn học?
    Kết quả nghiên cứu còn có giá trị tham khảo cho các ngành lịch sử, văn hóa học, nghiên cứu dân tộc học và bảo tồn di sản văn hóa, góp phần hiểu sâu sắc hơn về lịch sử đấu tranh và văn hóa dân tộc.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thế giới nghệ thuật trong “Ngu phong thi tập” của Nguyễn Quang Bích, thể hiện qua cảm quan hiện thực đa chiều, hình tượng nhân vật trung thành và ưu tư, cùng phương thức biểu hiện nghệ thuật đặc sắc.
  • Tập thơ là tiếng nói chân thành, sâu sắc của thế hệ nhà nho yêu nước trong phong trào Can Vuơng, góp phần làm phong phú thơ ca yêu nước cuối thế kỷ XIX.
  • Nghiên cứu khẳng định vị trí và vai trò quan trọng của Nguyễn Quang Bích trong lịch sử văn học và phong trào đấu tranh chống thực dân Pháp.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, làm tài liệu tham khảo quý giá cho giảng dạy, nghiên cứu văn học và lịch sử văn hóa.
  • Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo nhằm phát triển sâu hơn về nghệ thuật và tư tưởng trong thơ ca yêu nước, đồng thời mở rộng ứng dụng trong giáo dục và bảo tồn văn hóa.

Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục khai thác, phát huy giá trị của “Ngu phong thi tập” trong các công trình nghiên cứu và giảng dạy nhằm góp phần bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Việt Nam.