Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính (NKHHCT) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu, với khoảng 4 triệu trẻ tử vong mỗi năm do căn bệnh này, trong đó hơn 90% xảy ra ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, NKHHCT cũng chiếm tỷ lệ cao trong các nguyên nhân tử vong ở nhóm trẻ này, đặc biệt tại các tỉnh miền núi như Yên Bái, nơi điều kiện khí hậu và kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn. Theo thống kê của Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Yên Bái, năm 2018 có 2892 lượt trẻ mắc NKHHCT nhập viện, và 9 tháng đầu năm 2019 có khoảng 1985 lượt trẻ nhập viện do bệnh này.

Người mẹ đóng vai trò chăm sóc chính cho trẻ dưới 5 tuổi, do đó kiến thức và thái độ của bà mẹ về NKHHCT ảnh hưởng trực tiếp đến việc phòng bệnh, phát hiện sớm và xử trí kịp thời. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy kiến thức và thái độ của bà mẹ về NKHHCT còn thấp, làm tăng nguy cơ bệnh nặng và tử vong ở trẻ. Mục tiêu nghiên cứu là mô tả thực trạng và đánh giá sự thay đổi kiến thức, thái độ của các bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc NKHHCT tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Yên Bái năm 2020 sau can thiệp giáo dục sức khỏe (GDSK). Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2020, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng rộng rãi chương trình GDSK trong thực tiễn lâm sàng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và dự phòng NKHHCT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về giáo dục sức khỏe, trong đó GDSK được hiểu là quá trình tác động nhằm thay đổi kiến thức, thái độ và thực hành của con người về sức khỏe. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của kiến thức và thái độ trong việc hình thành hành vi chăm sóc sức khỏe tích cực. Ngoài ra, mô hình can thiệp so sánh trước và sau với nhóm chứng được áp dụng để đánh giá hiệu quả của chương trình GDSK. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kiến thức về NKHHCT: Hiểu biết về khái niệm, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, dấu hiệu bệnh, cách chăm sóc và dự phòng.
  • Thái độ về NKHHCT: Quan điểm, nhận thức và sự quan tâm của bà mẹ đối với việc chăm sóc và phòng bệnh cho trẻ.
  • Giáo dục sức khỏe (GDSK): Hoạt động truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi chăm sóc sức khỏe.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp so sánh trước sau có nhóm chứng với tổng số 168 bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc NKHHCT, trong đó 84 bà mẹ thuộc nhóm can thiệp và 84 bà mẹ thuộc nhóm chứng. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện tại Khoa Nhi, Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Yên Bái từ tháng 01 đến tháng 04 năm 2020. Cỡ mẫu được tính dựa trên công thức kiểm định sự khác biệt giữa hai tỷ lệ với mức ý nghĩa α = 0,05 và β = 0,10, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.

Bộ công cụ khảo sát gồm 20 câu hỏi đánh giá kiến thức và 9 câu hỏi đánh giá thái độ về NKHHCT, được xây dựng dựa trên tài liệu tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa bàn nghiên cứu. Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện qua phỏng vấn trực tiếp, đánh giá kiến thức và thái độ của bà mẹ trước và sau can thiệp đối với nhóm can thiệp, và khi vào viện và trước khi ra viện đối với nhóm chứng.

Chương trình can thiệp GDSK được thực hiện cá nhân, kéo dài 15-20 phút/bà mẹ, tập trung vào các nội dung về bệnh, chăm sóc và dự phòng NKHHCT. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 18, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm với mức ý nghĩa p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiến thức và thái độ trước can thiệp: Điểm trung bình kiến thức về NKHHCT của bà mẹ ở nhóm chứng là 11,5 ± 1,7 và nhóm can thiệp là 12,0 ± 2,2 (trên thang điểm 20), không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p > 0,05). Thái độ chung cũng tương tự, với điểm trung bình lần lượt là 27,4 ± 3,7 và 28,7 ± 4,7 (trên thang điểm 36), p > 0,05. Kiến thức về khái niệm NKHHCT và dấu hiệu rút lõm lồng ngực còn rất thấp, chỉ khoảng 10% bà mẹ trả lời đúng.

  2. Hiệu quả can thiệp GDSK: Sau can thiệp, điểm kiến thức trung bình của nhóm can thiệp tăng lên 19,0 ± 2,8, trong khi nhóm chứng không thay đổi đáng kể (11,6 ± 1,7), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,001). Tỷ lệ bà mẹ có kiến thức đúng về bệnh tăng từ 10,7% lên 77,4% trong nhóm can thiệp. Thái độ đúng cũng tăng từ 58,3% lên 90,5% (p < 0,001).

  3. Sự thay đổi chi tiết về kiến thức: Kiến thức về chăm sóc trẻ mắc NKHHCT tăng rõ rệt trong nhóm can thiệp, đặc biệt các nội dung giữ ấm và vệ sinh mũi đạt 100% sau can thiệp. Kiến thức về dự phòng cũng tăng mạnh, với tỷ lệ tiêm phòng đầy đủ tăng từ 69% lên 98,8%.

  4. Nhóm chứng không có sự thay đổi đáng kể: Các chỉ số kiến thức và thái độ trong nhóm chứng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa trước và sau can thiệp (p > 0,05), khẳng định hiệu quả của chương trình GDSK.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chương trình giáo dục sức khỏe có tác động tích cực và rõ rệt trong việc nâng cao kiến thức và thái độ của bà mẹ về NKHHCT. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của GDSK trong phòng chống bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính ở trẻ em. Việc kiến thức về dấu hiệu nguy hiểm và chăm sóc trẻ tăng lên giúp bà mẹ phát hiện sớm và xử trí kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng và tử vong.

Sự khác biệt không đáng kể trong nhóm chứng cho thấy các yếu tố ngoại cảnh và thông tin y tế hiện có chưa đủ để cải thiện kiến thức và thái độ nếu không có can thiệp có hệ thống. Các biểu đồ thể hiện sự tăng điểm trung bình kiến thức và thái độ sau can thiệp sẽ minh họa rõ nét hiệu quả của chương trình.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng có hạn chế khi chưa đánh giá thực hành chăm sóc và dự phòng của bà mẹ sau khi ra viện, điều này cần được tiếp tục nghiên cứu để hoàn thiện hơn hiệu quả can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng áp dụng chương trình GDSK: Đề nghị các cơ sở y tế tuyến tỉnh và huyện triển khai rộng rãi chương trình giáo dục sức khỏe cho bà mẹ có con dưới 5 tuổi, tập trung vào kiến thức về bệnh, chăm sóc và dự phòng NKHHCT nhằm nâng cao tỷ lệ kiến thức đạt chuẩn trên 80% trong vòng 1 năm.

  2. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng GDSK: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực truyền thông giáo dục sức khỏe cho điều dưỡng và cán bộ y tế, đảm bảo mỗi cán bộ có thể thực hiện GDSK hiệu quả, với mục tiêu 100% nhân viên y tế tại khoa Nhi được đào tạo trong 6 tháng.

  3. Phát triển tài liệu truyền thông phù hợp: Xây dựng và cập nhật tài liệu, video, tờ rơi về NKHHCT phù hợp với đặc điểm dân tộc, trình độ học vấn và điều kiện sinh sống của bà mẹ tại các vùng miền núi như Yên Bái, nhằm tăng tính tiếp cận và hiệu quả truyền thông.

  4. Theo dõi và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá định kỳ kiến thức, thái độ và thực hành của bà mẹ sau can thiệp để điều chỉnh chương trình phù hợp, đảm bảo duy trì hiệu quả lâu dài, với báo cáo hàng năm gửi về Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp hiệu quả để nâng cao năng lực truyền thông giáo dục sức khỏe, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc trẻ mắc NKHHCT.

  2. Nhà quản lý y tế: Thông tin về hiệu quả chương trình GDSK giúp hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và xây dựng kế hoạch phòng chống NKHHCT phù hợp với đặc điểm vùng miền.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo thực tiễn về thiết kế nghiên cứu can thiệp, phương pháp đánh giá kiến thức và thái độ, cũng như ứng dụng GDSK trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để triển khai các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức và hành vi chăm sóc trẻ em, đặc biệt tại các vùng khó khăn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục sức khỏe có thực sự cải thiện kiến thức và thái độ của bà mẹ về NKHHCT không?
    Nghiên cứu cho thấy điểm kiến thức và thái độ của nhóm can thiệp tăng đáng kể sau GDSK (p < 0,001), chứng minh hiệu quả rõ rệt của chương trình trong việc nâng cao nhận thức bà mẹ.

  2. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng đến tính đại diện của nghiên cứu không?
    Mặc dù chọn mẫu thuận tiện có thể giới hạn tính đại diện, nhưng với cỡ mẫu 168 và phân nhóm cân đối, kết quả vẫn có giá trị tham khảo quan trọng cho địa bàn nghiên cứu.

  3. Tại sao nhóm chứng không có sự thay đổi về kiến thức và thái độ?
    Nhóm chứng chỉ nhận được tư vấn y tế thông thường, không có can thiệp GDSK có hệ thống, do đó kiến thức và thái độ không được cải thiện đáng kể, phản ánh nhu cầu cần thiết của các chương trình giáo dục chuyên sâu.

  4. Có thể áp dụng chương trình GDSK này ở các vùng khác không?
    Chương trình có thể được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa phương khác nhau, tuy nhiên nguyên tắc và nội dung cơ bản về bệnh, chăm sóc và dự phòng NKHHCT vẫn giữ nguyên, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

  5. Nghiên cứu có đánh giá thực hành chăm sóc của bà mẹ không?
    Nghiên cứu chưa đánh giá thực hành chăm sóc sau khi ra viện, đây là hạn chế cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo để đánh giá toàn diện hiệu quả can thiệp.

Kết luận

  • Chương trình giáo dục sức khỏe đã nâng cao đáng kể kiến thức và thái độ của bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc NKHHCT tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Yên Bái.
  • Điểm kiến thức trung bình tăng từ 12,0 lên 19,0 và thái độ đúng tăng từ 58,3% lên 90,5% sau can thiệp, với ý nghĩa thống kê rõ ràng (p < 0,001).
  • Kiến thức về khái niệm, dấu hiệu nguy hiểm, chăm sóc và dự phòng NKHHCT được cải thiện toàn diện, góp phần nâng cao khả năng phát hiện và xử trí bệnh sớm.
  • Nghiên cứu đề xuất mở rộng áp dụng chương trình GDSK, đào tạo nhân viên y tế và phát triển tài liệu truyền thông phù hợp với đặc điểm vùng miền.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đánh giá thực hành chăm sóc sau can thiệp và giám sát định kỳ để duy trì hiệu quả lâu dài.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế nên triển khai chương trình giáo dục sức khỏe cho bà mẹ có con dưới 5 tuổi nhằm giảm thiểu tác động của NKHHCT, bảo vệ sức khỏe trẻ em và nâng cao chất lượng chăm sóc cộng đồng.