Tổng quan nghiên cứu

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu chuyên sâu về thẩm quyền của Hội đồng xét xử (HĐXX) phúc thẩm đối với bản án hình sự sơ thẩm trong tố tụng hình sự Việt Nam. Xuất phát từ thực tiễn áp dụng Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2015, dù đã thể chế hóa các chủ trương cải cách tư pháp và cụ thể hóa Hiến pháp 2013 về bảo vệ quyền con người, quyền công dân, vẫn còn tồn tại những sai sót, hạn chế trong xét xử phúc thẩm án hình sự. Mục tiêu chính của luận văn là làm rõ cơ sở lý luận, phân tích quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực tiễn áp dụng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng thực hiện thẩm quyền của HĐXX phúc thẩm. Nghiên cứu được thực hiện trên phạm vi toàn quốc, tập trung vào thực tiễn xét xử phúc thẩm của ngành Tòa án nhân dân (TAND) từ năm 2018 đến 2022. Ý nghĩa của luận văn thể hiện ở việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật tố tụng hình sự, bảo đảm xét xử đúng người, đúng tội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống TAND.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các nguyên tắc cơ bản của luật tố tụng hình sự, bao gồm: chế độ xét xử sơ thẩm, phúc thẩm được bảo đảm; suy đoán vô tội; xác định sự thật của vụ án; bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự. Bên cạnh đó, luận văn cũng xem xét các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của hệ thống TAND trong Nhà nước pháp quyền, đặc biệt là tính độc lập của Tòa án. Các khái niệm chính được sử dụng trong luận văn bao gồm: thẩm quyền của Tòa án, xét xử phúc thẩm, bản án sơ thẩm, và HĐXX phúc thẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau. Phương pháp luận dựa trên chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, các quan điểm của Đảng và Nhà nước về Nhà nước và pháp luật, về cải cách tư pháp và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Các phương pháp nghiên cứu cụ thể bao gồm: phân tích, tổng hợp, thống kê, so sánh, phương pháp lịch sử, và phương pháp nghiên cứu án điển hình. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn như: văn bản pháp luật, báo cáo tổng kết công tác của ngành TAND, bản án, quyết định của Tòa án các cấp, và các công trình nghiên cứu khoa học liên quan. Cỡ mẫu được sử dụng là toàn bộ các bản án hình sự phúc thẩm của ngành TAND trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2022. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn diện, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Việc lựa chọn phương pháp phân tích dựa trên mục tiêu làm rõ thực trạng thực hiện thẩm quyền của HĐXX phúc thẩm và đánh giá tác động của các quy định pháp luật. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 11/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

Luận văn đã chỉ ra rằng, trong giai đoạn 2018-2022, toàn ngành TAND đã xét xử phúc thẩm 47.403 bị cáo. Trong đó, tỷ lệ y án sơ thẩm là khoảng 49,06%, sửa án sơ thẩm theo hướng giảm nhẹ chiếm tỷ lệ cao nhất (23,88%), tiếp đó là cho hưởng án treo (14,09%), và hủy án (4,89%). Tỷ lệ bị cáo được Tòa án cấp phúc thẩm tuyên không phạm tội là 0,03% (24 bị cáo). So sánh theo đơn vị Tòa án, tỷ lệ y án sơ thẩm của TAND cấp tỉnh là 46,44%, TAND cấp cao là 57,64%, và Tòa án quân sự các cấp là 53,21%. Ngược lại, tỷ lệ giảm án, cho hưởng án treo của TAND cấp tỉnh là cao nhất (40,76%). Các Tòa án quân sự có tỷ lệ tăng án cao hơn (5,65%) so với TAND cấp tỉnh (2,33%) và TAND cấp cao (4,52%). Những số liệu này cho thấy, công tác xét xử sơ thẩm vẫn còn nhiều sai sót, hạn chế; cấp xét xử phúc thẩm đã phát huy vai trò xét xử lại vụ án.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, tỉ lệ y án sơ thẩm gần 50% cho thấy, chất lượng xét xử sơ thẩm cần được nâng cao hơn nữa. Tỷ lệ giảm án cao thể hiện chính sách hình sự khoan hồng, nhân đạo của Nhà nước, cũng như việc thực hiện nguyên tắc không làm xấu đi tình trạng của người kháng cáo. Tuy nhiên, tỷ lệ án bị hủy để điều tra lại hoặc xét xử lại (4,89%) cho thấy vẫn còn những vi phạm nghiêm trọng trong quá trình tố tụng, đặc biệt là ở giai đoạn điều tra và truy tố. Điều này đòi hỏi các cơ quan tiến hành tố tụng phải nâng cao chất lượng hoạt động, bảo đảm tuân thủ đúng quy định của pháp luật. So sánh với một nghiên cứu gần đây về xét xử phúc thẩm các vụ án kinh tế, tham nhũng, có thể thấy, tỷ lệ hủy án trong các vụ án hình sự nói chung là tương đương. Điều này cho thấy, những khó khăn, vướng mắc trong áp dụng pháp luật và đánh giá chứng cứ là vấn đề chung của công tác xét xử, không chỉ giới hạn ở một loại vụ án cụ thể. Dữ liệu này có thể được trình bày trực quan thông qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ các loại kết quả xét xử phúc thẩm (y án, giảm án, tăng án, hủy án) và so sánh tỷ lệ hủy án giữa các loại vụ án khác nhau.

Đề xuất và khuyến nghị

Để nâng cao chất lượng thực hiện thẩm quyền của HĐXX phúc thẩm, luận văn đề xuất các giải pháp sau:

  1. Sửa đổi, bổ sung BLTTHS năm 2015:
    • Bổ sung quy định về việc hủy bản án sơ thẩm và đình chỉ vụ án trong trường hợp bị hại rút yêu cầu khởi tố tại phiên tòa phúc thẩm.
    • Sửa đổi Điều 357 về sửa bản án sơ thẩm theo hướng quy định rõ hơn về phạm vi xem xét của Tòa án cấp phúc thẩm, đặc biệt là về các vấn đề liên quan đến bồi thường thiệt hại.
    • Bổ sung quy định về việc khi hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại, việc điều tra, kiểm sát điều tra, thực hành quyền công tố phải được tiến hành bởi Điều tra viên mới, Kiểm sát viên mới.
  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ:
    • Tổ chức thường xuyên các lớp tập huấn, bồi dưỡng nghiệp vụ cho Thẩm phán, Hội thẩm, Thư ký Tòa án về các quy định mới của pháp luật tố tụng hình sự, kỹ năng xét xử, và kỹ năng giải quyết các tình huống phức tạp trong thực tiễn.
    • Thực hiện nghiêm túc công tác thanh tra, kiểm tra, giám đốc việc xét xử của Tòa án cấp trên đối với Tòa án cấp dưới, kịp thời chấn chỉnh các sai phạm, không né tránh, bao che đối với các vi phạm, tiêu cực.
  3. Đảm bảo cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin:
    • Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ, phương tiện làm việc cho các cơ quan tố tụng nói chung và Tòa án nói riêng, đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp.
    • Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động xét xử của Tòa án, xây dựng Tòa án điện tử, nhằm góp phần tăng cường tính công khai, minh bạch, tăng năng suất lao động, và hỗ trợ Thẩm phán ra phán quyết chính xác.
  4. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan tiến hành tố tụng:
    • Xây dựng quy chế phối hợp giữa các cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án trong việc giải quyết các vụ án hình sự, đặc biệt là các vụ án phức tạp, có nhiều tình tiết mới.
    • Tổ chức thường xuyên các cuộc họp liên ngành để trao đổi kinh nghiệm, giải quyết các vướng mắc trong quá trình áp dụng pháp luật.
  5. Kiến nghị TAND tối cao sớm ban hành nghị quyết mới thay thế các Nghị quyết hướng dẫn thi hành BLTTHS năm 2003.

Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ, có lộ trình cụ thể, và có sự tham gia của các cơ quan, tổ chức liên quan, nhằm tạo chuyển biến tích cực trong công tác xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, bảo đảm công lý và bảo vệ quyền con người.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

Luận văn này đặc biệt hữu ích cho các đối tượng sau:

  1. Thẩm phán và Hội thẩm TAND các cấp: Giúp nâng cao kiến thức pháp luật, kỹ năng xét xử, và kinh nghiệm giải quyết các tình huống phức tạp trong thực tiễn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự. Sử dụng: tham khảo các quan điểm pháp lý, phân tích án lệ để áp dụng pháp luật chính xác, bảo đảm xét xử đúng người, đúng tội.
  2. Kiểm sát viên Viện kiểm sát các cấp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thực hiện tốt chức năng thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp trong giai đoạn phúc thẩm. Sử dụng: kiểm sát chặt chẽ quá trình xét xử, phát hiện và kháng nghị kịp thời các bản án, quyết định trái pháp luật.
  3. Luật sư và người bào chữa: Trang bị kiến thức chuyên sâu về thẩm quyền của Tòa án cấp phúc thẩm, giúp bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của thân chủ. Sử dụng: phân tích các quy định pháp luật, đánh giá chứng cứ, và đưa ra các luận cứ sắc bén để bào chữa cho bị cáo.
  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành luật: Cung cấp nguồn tài liệu tham khảo giá trị để nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực tố tụng hình sự, đặc biệt là về xét xử phúc thẩm. Sử dụng: làm cơ sở để xây dựng các công trình nghiên cứu khoa học, luận văn, luận án về các vấn đề liên quan đến tố tụng hình sự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẩm quyền của HĐXX phúc thẩm đối với bản án sơ thẩm được quy định tại đâu? Thẩm quyền của HĐXX phúc thẩm đối với bản án sơ thẩm được quy định chủ yếu tại Điều 355, 356, 357, 358, và 359 của BLTTHS năm 2015. Các điều luật này quy định cụ thể về các quyền của HĐXX phúc thẩm, như: y án sơ thẩm, sửa án sơ thẩm, hủy án sơ thẩm để điều tra lại hoặc xét xử lại, và hủy án sơ thẩm để đình chỉ vụ án.

  2. Khi nào thì HĐXX phúc thẩm có quyền sửa bản án sơ thẩm? HĐXX phúc thẩm có quyền sửa bản án sơ thẩm khi có căn cứ xác định bản án sơ thẩm đã tuyên không đúng với tính chất, mức độ, hậu quả của hành vi phạm tội, nhân thân bị cáo, hoặc có tình tiết mới (Điều 357 BLTTHS). Việc sửa án có thể theo hướng có lợi hoặc không có lợi cho bị cáo, tùy thuộc vào hướng kháng cáo, kháng nghị và các căn cứ cụ thể của vụ án. Ví dụ, trong một vụ án gần đây, TAND cấp cao đã sửa bản án sơ thẩm, giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo do xét thấy bị cáo có nhiều tình tiết giảm nhẹ mới được cung cấp.

  3. Trong trường hợp nào thì HĐXX phúc thẩm hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại? HĐXX phúc thẩm hủy bản án để điều tra lại khi có căn cứ cho rằng cấp sơ thẩm bỏ lọt tội phạm, người phạm tội, hoặc để khởi tố, điều tra về tội nặng hơn tội đã tuyên trong bản án sơ thẩm; khi việc điều tra ở cấp sơ thẩm không đầy đủ mà cấp phúc thẩm không thể bổ sung được; hoặc khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng trong giai đoạn điều tra, truy tố (Điều 358 BLTTHS). Ví dụ, TAND cấp cao đã hủy bản án sơ thẩm trong một vụ án giết người, do phát hiện có dấu hiệu bỏ lọt đồng phạm và chưa làm rõ nhiều tình tiết quan trọng của vụ án.

  4. HĐXX phúc thẩm có quyền tăng hình phạt đối với bị cáo hay không? HĐXX phúc thẩm có quyền tăng hình phạt đối với bị cáo, nhưng chỉ khi có kháng cáo hoặc kháng nghị theo hướng tăng nặng và có đủ căn cứ để tăng hình phạt (khoản 2 Điều 357 BLTTHS). HĐXX phúc thẩm không được tăng hình phạt nếu chỉ có kháng cáo của bị cáo xin giảm nhẹ hoặc nếu không có kháng cáo, kháng nghị theo hướng tăng nặng. Nguyên tắc này nhằm bảo đảm quyền kháng cáo của bị cáo và tránh làm xấu đi tình trạng của người kháng cáo.

  5. Nếu Tòa án cấp sơ thẩm tuyên bị cáo không phạm tội thì Tòa án cấp phúc thẩm có quyền xét xử lại và tuyên bị cáo có tội không? Trong trường hợp này, Tòa án cấp phúc thẩm không có quyền trực tiếp tuyên bị cáo có tội mà phải hủy bản án sơ thẩm dé xét xử lại ở cấp sơ thẩm (điểm c khoản 2 Điều 358 BLTTHS). Lý do là để bảo đảm quyền bào chữa và quyền kháng cáo của bị cáo đối với bản án kết tội mình. Việc hủy bản án sơ thẩm cho phép bị cáo có cơ hội được xét xử lại, đưa ra các chứng cứ, lập luận để chứng minh sự vô tội của mình.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về thẩm quyền của HĐXX phúc thẩm đối với bản án sơ thẩm trong tố tụng hình sự.
  • Đã phân tích sâu sắc các quy định của BLTTHS năm 2015 về thẩm quyền của HĐXX phúc thẩm, chỉ ra những điểm mới, những bất cập, và những vấn đề cần làm rõ.
  • Đã đánh giá thực tiễn thực hiện thẩm quyền của HĐXX phúc thẩm trong giai đoạn 2018-2022, chỉ ra những kết quả đạt được, những hạn chế, và nguyên nhân của những hạn chế.
  • Đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao chất lượng thực hiện thẩm quyền của HĐXX phúc thẩm, có tính khả thi và có giá trị tham khảo cao.
  • Trong thời gian tới, cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các vấn đề như: giới hạn xét xử phúc thẩm, phạm vi sửa án sơ thẩm, và vai trò của án lệ trong xét xử phúc thẩm. Kêu gọi các nhà nghiên cứu, nhà làm luật, và những người quan tâm đến lĩnh vực tố tụng hình sự tiếp tục nghiên cứu, đóng góp ý kiến để hoàn thiện hơn nữa hệ thống pháp luật tố tụng hình sự, góp phần bảo vệ công lý và bảo vệ quyền con người.