Tổng quan nghiên cứu
Chương trình Mục tiêu quốc gia (MTQG) xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những chương trình trọng tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm phát triển kinh tế - xã hội vùng nông thôn, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, sau 7 năm triển khai (2011-2017), chương trình đã đạt được nhiều kết quả tích cực với 20/45 xã được công nhận đạt chuẩn NTM, thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 39,9 triệu đồng/năm, tăng 25,68 triệu đồng so với trước khi xây dựng NTM. Tổng số tiêu chí đạt được của 45 xã là 633 tiêu chí, trung bình 14 tiêu chí/xã. Tỷ lệ các xã đạt các tiêu chí về hạ tầng kinh tế - xã hội như giao thông (53,3%), thủy lợi (86%), điện nông thôn và trường học (68,8%), cơ sở vật chất văn hóa (60%), thương mại nông thôn (80%), thông tin truyền thông (86,6%) và nhà ở (80%) cho thấy sự phát triển đồng bộ.
Tuy nhiên, sự tham gia của người dân trong xây dựng NTM chưa thực sự chủ động và phát huy hết vai trò chủ thể. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sự tham gia của người dân tại các xã NTM trên địa bàn tỉnh, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả tham gia của người dân. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu trong giai đoạn 2011-2017, với mục tiêu góp phần hoàn thiện chương trình xây dựng NTM, tăng cường sự đồng thuận và phát huy nội lực cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sự tham gia của người dân trong phát triển cộng đồng và xây dựng NTM. Theo Schafft và Greenwood (2003), sự tham gia là quá trình bao gồm đa dạng các đóng góp của các bên liên quan từ xác định vấn đề đến quản lý lập kế hoạch. Florin (1990) định nghĩa sự tham gia là quá trình cá nhân tham gia vào quyết định trong tổ chức và môi trường ảnh hưởng đến họ. Pierre André (2012) nhấn mạnh sự tham gia có thể tự nguyện hoặc bắt buộc, nhằm ảnh hưởng đến quyết định tác động cộng đồng.
Khung phân tích sự tham gia của người dân được xây dựng dựa trên 3 cấp độ chính: (1) Không tham gia (liệu pháp, vận động); (2) Tham gia hình thức (cung cấp thông tin, tham vấn, động viên); (3) Người dân nắm quyền (hợp tác, ủy quyền, quản lý). Các khía cạnh đánh giá gồm: nắm bắt thông tin, tham gia ý kiến, tham gia thực hiện và giám sát, quản lý công trình. Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm: nông dân, nông thôn mới, vai trò chủ thể của người dân trong xây dựng NTM, và các tiêu chí xây dựng NTM theo Quyết định số 1600/QĐ-TTg.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp điều tra khảo sát định lượng. Dữ liệu chính được thu thập qua phiếu khảo sát 200 hộ dân tại 45 xã xây dựng NTM trên địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, phân bố theo 6 huyện, thành phố với tỷ lệ mẫu tương ứng. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có phân tầng theo địa bàn hành chính nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả để đánh giá mức độ tham gia của người dân qua các khía cạnh: tiếp cận thông tin, tham gia ý kiến, tham gia thực hiện và giám sát, quản lý. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2017, phù hợp với tiến trình triển khai chương trình xây dựng NTM tại địa phương. Ngoài ra, nghiên cứu còn tổng hợp, so sánh các văn bản pháp luật, chính sách liên quan và kinh nghiệm quốc tế từ Hàn Quốc, Nhật Bản để làm cơ sở đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ tiếp cận thông tin của người dân: 100% người dân được khảo sát biết về chương trình MTQG xây dựng NTM. Trong đó, 75% biết các tiêu chí NTM, 83,3% tiếp cận thông tin qua các buổi họp tại địa phương, 66,7% qua báo đài, truyền hình, và 22,2% tự tìm hiểu. Điều này cho thấy công tác tuyên truyền của tỉnh và huyện rất hiệu quả.
Tham gia ý kiến và bàn bạc: Người dân được mời tham gia các cuộc họp, đóng góp ý kiến về quy hoạch, kế hoạch và lựa chọn công việc xây dựng NTM. Tuy nhiên, mức độ chủ động tham gia còn hạn chế, phần lớn người dân chỉ dừng lại ở việc được mời và thông báo, chưa thực sự phát huy quyền quyết định.
Tham gia thực hiện: Người dân chủ yếu tham gia bằng việc hiến đất, góp sức lao động và đóng góp vật chất. Tỷ lệ đóng góp của người dân vượt tỷ lệ quy định trong cơ cấu nguồn vốn xây dựng NTM (13% so với 10% quy định). Thu nhập bình quân đầu người tăng từ 33,76 triệu đồng năm 2012 lên 39,9 triệu đồng năm 2017, tương đương tăng 18,2 triệu đồng (khoảng 54%) trong giai đoạn nghiên cứu.
Tham gia giám sát, quản lý, vận hành: Hoạt động giám sát của người dân còn hạn chế, chủ yếu do thiếu cơ chế thu hút và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Tuy nhiên, việc quản lý, vận hành và bảo dưỡng công trình có sự tham gia tích cực hơn, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng công trình.
Thảo luận kết quả
Sự tham gia của người dân trong xây dựng NTM tại Bà Rịa – Vũng Tàu đã có những chuyển biến tích cực, đặc biệt trong tiếp cận thông tin và tham gia thực hiện. Các số liệu cho thấy người dân ngày càng nhận thức rõ vai trò chủ thể, đồng thời đóng góp nguồn lực quan trọng cho chương trình. Tuy nhiên, mức độ tham gia ý kiến và giám sát còn hạn chế, phản ánh sự chưa đồng đều trong việc phát huy quyền làm chủ của người dân.
So với kinh nghiệm quốc tế như phong trào Saemaul Undong ở Hàn Quốc hay phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” ở Nhật Bản, sự tham gia của người dân tại Bà Rịa – Vũng Tàu chưa đạt mức tự nguyện và chủ động cao nhất. Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về nhận thức, cơ chế chính sách chưa hoàn thiện, và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương chưa đồng bộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dân tiếp cận thông tin qua các kênh khác nhau, biểu đồ mức độ tham gia theo các khía cạnh, và bảng so sánh thu nhập bình quân đầu người qua các năm. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự tiến bộ và những điểm cần cải thiện trong quá trình xây dựng NTM.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, vận động: Đẩy mạnh truyền thông đa kênh, nâng cao nhận thức và khơi dậy tinh thần tự lực, chủ động của người dân trong xây dựng NTM. Thời gian thực hiện: ngay trong năm tiếp theo. Chủ thể: Ban Chỉ đạo tỉnh, các cấp chính quyền địa phương.
Tạo điều kiện phát huy tính chủ động của người dân: Xây dựng các cơ chế, chính sách khuyến khích người dân tham gia ý kiến, giám sát và quản lý công trình. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: UBND các xã, huyện phối hợp với các tổ chức đoàn thể.
Cơ chế minh bạch, công khai: Công khai quy hoạch, kế hoạch, tài chính xây dựng NTM để người dân dễ dàng tiếp cận và giám sát. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: chính quyền địa phương và Ban Quản lý xây dựng NTM.
Gắn trách nhiệm người đứng đầu: Tăng cường vai trò và trách nhiệm của lãnh đạo các cấp trong việc triển khai, vận động và giám sát sự tham gia của người dân. Thời gian: áp dụng trong các kỳ đánh giá hàng năm. Chủ thể: Ban Thường vụ Tỉnh ủy, UBND tỉnh.
Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật: Đẩy mạnh ứng dụng giống mới, kỹ thuật hiện đại trong sản xuất nông nghiệp để nâng cao thu nhập, ổn định đời sống người dân. Thời gian: kế hoạch 3-5 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ vai trò và phương pháp huy động sự tham gia của người dân trong xây dựng NTM, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý công, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về sự tham gia của người dân, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức chính trị - xã hội và đoàn thể: Hỗ trợ xây dựng các chương trình vận động, tuyên truyền và tổ chức hoạt động phát huy vai trò người dân trong phát triển cộng đồng.
Người dân và cộng đồng nông thôn: Nâng cao nhận thức về quyền lợi, trách nhiệm và cách thức tham gia xây dựng NTM, từ đó chủ động đóng góp và giám sát các hoạt động tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự tham gia của người dân trong xây dựng NTM lại quan trọng?
Sự tham gia của người dân giúp phát huy nội lực, đảm bảo các hoạt động phù hợp với nhu cầu thực tế, tăng tính bền vững và hiệu quả của chương trình. Ví dụ, người dân trực tiếp giám sát giúp nâng cao chất lượng công trình.Người dân tiếp cận thông tin về chương trình NTM qua những kênh nào?
Chủ yếu qua các buổi họp tại địa phương (83,3%), báo đài, truyền hình (66,7%) và tự tìm hiểu (22,2%). Việc tiếp xúc trực tiếp giúp người dân hiểu sâu và trao đổi hiệu quả hơn.Những khó khăn nào ảnh hưởng đến sự tham gia của người dân?
Bao gồm nhận thức chưa đầy đủ, cơ chế chính sách chưa hoàn chỉnh, thu nhập thấp hạn chế đóng góp, và thiếu sự hỗ trợ, tạo điều kiện từ chính quyền địa phương.Làm thế nào để nâng cao mức độ tham gia ý kiến của người dân?
Cần tổ chức các cuộc họp dân chủ, công khai thông tin, khuyến khích người dân phát biểu ý kiến và tham gia quyết định, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực cho người dân.Các mô hình quốc tế nào có thể học hỏi để phát triển sự tham gia của người dân?
Phong trào Saemaul Undong của Hàn Quốc và phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” của Nhật Bản là những mô hình tiêu biểu, nhấn mạnh vai trò tự lực, hợp tác và sáng tạo của người dân trong phát triển nông thôn.
Kết luận
- Chương trình MTQG xây dựng NTM tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã đạt nhiều kết quả tích cực về hạ tầng, thu nhập và tiêu chí xã NTM trong giai đoạn 2011-2017.
- Người dân đóng vai trò chủ thể trong xây dựng NTM, tuy nhiên mức độ tham gia ý kiến và giám sát còn hạn chế.
- Nghiên cứu đã đề xuất khung phân tích sự tham gia của người dân qua các cấp độ và khía cạnh cụ thể, làm cơ sở đánh giá thực trạng.
- Các giải pháp tập trung vào tăng cường tuyên truyền, minh bạch thông tin, phát huy vai trò chủ động của người dân và nâng cao trách nhiệm của chính quyền địa phương.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả xây dựng NTM bền vững.
Hành động ngay hôm nay để phát huy vai trò người dân trong xây dựng nông thôn mới, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương!