Tổng quan nghiên cứu

Ngành viễn thông đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Viễn thông Bắc Ninh, đơn vị trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), có chức năng cung cấp dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh. Tuy nhiên, từ năm 2015 đến 2019, đơn vị này chứng kiến sự sụt giảm vị thế trên thị trường với doanh thu tăng nhẹ từ khoảng 453 tỷ đồng năm 2015 lên 543 tỷ đồng năm 2019, nhưng thị phần Internet cáp đồng, quang giảm từ 45% xuống còn khoảng 20%, thị phần di động cũng giảm từ 30% xuống 20%, đồng thời hiệu quả sử dụng mạng thấp dưới 50%.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào hoạt động thẩm định dự án đầu tư tại Viễn thông Bắc Ninh trong giai đoạn 2015-2019 nhằm đánh giá thực trạng, xác định những tồn tại và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu cụ thể là nâng cao hiệu quả đầu tư, hiệu quả sử dụng vốn, từ đó tăng cường nội lực cạnh tranh cho đơn vị trong bối cảnh thị trường viễn thông cạnh tranh gay gắt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án đầu tư thuộc Viễn thông Bắc Ninh trong 5 năm, với trọng tâm là các dự án hạ tầng mạng di động, mạng truy nhập băng rộng và các dự án công nghệ thông tin.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Viễn thông Bắc Ninh cải thiện quy trình thẩm định dự án, đảm bảo các dự án đầu tư có tính khả thi, hiệu quả và phù hợp với chiến lược phát triển của đơn vị cũng như yêu cầu của thị trường. Qua đó, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị dự án đầu tư, thẩm định dự án đầu tư được phát triển bởi các chuyên gia trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và viễn thông. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết dự án đầu tư: Dự án đầu tư được định nghĩa là tập hợp các hoạt động có liên quan, được tổ chức theo kế hoạch nhằm đạt mục tiêu cụ thể trong phạm vi vốn và thời gian xác định. Dự án có đặc điểm là tính hướng đích, chu trình phát triển hữu hạn, sản phẩm độc đáo, môi trường hoạt động phức tạp và rủi ro cao. Chu trình dự án gồm ba thời kỳ: chuẩn bị, thực hiện và kết thúc dự án.

  2. Lý thuyết thẩm định dự án đầu tư: Thẩm định dự án là quá trình xem xét, đánh giá toàn diện các nội dung kinh tế, kỹ thuật, pháp lý của dự án nhằm xác định tính khả thi và hiệu quả trước khi quyết định đầu tư. Nội dung thẩm định bao gồm thẩm định pháp lý, mục tiêu, thị trường, kỹ thuật, tài chính, kinh tế xã hội và môi trường. Các phương pháp thẩm định chính gồm phương pháp so sánh chỉ tiêu, phương pháp thẩm định theo trình tự và phương pháp phân tích độ nhạy.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: NPV (Net Present Value - Giá trị hiện tại ròng), IRR (Internal Rate of Return - Suất thu hồi nội bộ), điểm hòa vốn, tỷ lệ lợi ích/chi phí (B/C), vốn đầu tư khả dụng, và các tiêu chuẩn kỹ thuật, tài chính trong thẩm định dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, kế hoạch đầu tư, hồ sơ dự án, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nội bộ của Viễn thông Bắc Ninh giai đoạn 2015-2019. Ngoài ra, sử dụng các tài liệu tham khảo chuyên ngành, giáo trình quản trị dự án và thẩm định dự án đầu tư.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng các số liệu về doanh thu, chi phí, sản lượng dịch vụ, kế hoạch vốn đầu tư và kết quả thẩm định dự án. Phân tích định tính thông qua đánh giá quy trình, phương pháp, nội dung thẩm định dự án, nhận diện tồn tại và nguyên nhân. So sánh các chỉ tiêu tài chính và kỹ thuật với tiêu chuẩn ngành và các dự án tương tự.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn tối thiểu ba dự án điển hình cho mỗi năm trong giai đoạn nghiên cứu, đại diện cho các nhóm dự án chính như hạ tầng mạng di động, mạng truy nhập băng rộng, thiết bị và kiến trúc. Phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí đại diện và tính đầy đủ hồ sơ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2023 nhằm hoàn thiện hoạt động thẩm định dự án đầu tư tại Viễn thông Bắc Ninh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình sản xuất kinh doanh và đầu tư: Doanh thu của Viễn thông Bắc Ninh tăng từ 453,7 tỷ đồng năm 2015 lên 543,1 tỷ đồng năm 2019, tốc độ tăng trưởng doanh thu có xu hướng giảm, thậm chí âm vào năm 2019. Tỷ trọng doanh thu dịch vụ di động chiếm khoảng 50%, băng rộng chiếm 29%, dịch vụ CNTT tăng từ 0,1% lên 4,3%. Chi phí VT-CNTT và chênh lệch thu chi có xu hướng giảm, ảnh hưởng bởi cạnh tranh và tái cơ cấu. Sản lượng thuê bao dịch vụ cáp đồng giảm mạnh, trong khi thuê bao cáp quang tăng nhưng hiệu quả đầu tư thấp.

  2. Thực trạng thẩm định dự án đầu tư: Viễn thông Bắc Ninh thực hiện thẩm định dự án theo quy trình chuẩn gồm 5 bước từ thành lập bộ phận thẩm định đến quyết định đầu tư. Tuy nhiên, việc tổ chức công tác thẩm định còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, dẫn đến chậm trễ và thiếu đồng bộ. Phương pháp thẩm định chủ yếu dựa trên so sánh chỉ tiêu và thẩm định theo trình tự, chưa áp dụng rộng rãi phương pháp phân tích độ nhạy.

  3. Chất lượng hồ sơ và căn cứ pháp lý: Hồ sơ thẩm định dự án còn thiếu sót về mặt pháp lý và kỹ thuật, chưa đầy đủ các văn bản chứng minh tính hợp pháp và phù hợp quy hoạch. Việc cập nhật thông tin và tài liệu phục vụ thẩm định chưa kịp thời, ảnh hưởng đến độ chính xác và khách quan của kết quả thẩm định.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định: Năng lực cán bộ thẩm định còn hạn chế về kinh nghiệm và trình độ chuyên môn, thiếu các phần mềm hỗ trợ tin học hóa trong xử lý dữ liệu. Môi trường pháp lý và kinh tế có nhiều biến động, gây khó khăn trong dự báo và đánh giá rủi ro dự án.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động thẩm định dự án đầu tư tại Viễn thông Bắc Ninh đã góp phần đảm bảo tính khả thi và hiệu quả đầu tư, tuy nhiên còn nhiều hạn chế ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả thẩm định. Việc thiếu đồng bộ trong tổ chức, phương pháp thẩm định chưa đa dạng và chưa áp dụng công nghệ thông tin hiện đại làm giảm tính chính xác và kịp thời của đánh giá dự án.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông và quản trị dự án đầu tư, các tồn tại tại Viễn thông Bắc Ninh tương đồng với thực trạng chung của nhiều đơn vị nhà nước khi chuyển đổi cơ chế quản lý và tái cấu trúc. Việc áp dụng các tiêu chuẩn tài chính như NPV, IRR, điểm hòa vốn đã được thực hiện nhưng chưa đồng bộ và chưa được cập nhật thường xuyên theo biến động thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, tỷ trọng dịch vụ, biểu đồ sản lượng thuê bao và bảng tổng hợp kế hoạch vốn đầu tư để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm nghẽn trong hoạt động thẩm định. Bảng phân tích các nhân tố ảnh hưởng và quy trình thẩm định cũng giúp làm rõ các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tổ chức và phối hợp công tác thẩm định

    • Xây dựng hệ thống quản lý thẩm định dự án rõ ràng, phân công trách nhiệm cụ thể giữa các phòng ban.
    • Thiết lập cơ chế kiểm tra, giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng thẩm định.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Viễn thông Bắc Ninh phối hợp phòng Kế hoạch - Kỹ thuật.
  2. Áp dụng đa dạng phương pháp thẩm định và công nghệ hỗ trợ

    • Mở rộng sử dụng phương pháp phân tích độ nhạy để đánh giá rủi ro và kịch bản bất trắc.
    • Ứng dụng phần mềm chuyên dụng trong xử lý dữ liệu tài chính và kỹ thuật dự án.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật đầu tư, Trung tâm CNTT.
  3. Hoàn thiện hồ sơ pháp lý và kỹ thuật dự án

    • Đảm bảo hồ sơ dự án đầy đủ, hợp lệ, cập nhật các văn bản pháp luật, quy hoạch liên quan.
    • Tăng cường kiểm tra, rà soát hồ sơ trước khi trình thẩm định.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Pháp chế, Phòng Kỹ thuật đầu tư.
  4. Nâng cao năng lực cán bộ thẩm định

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản trị dự án, thẩm định tài chính và kỹ thuật.
    • Khuyến khích cán bộ tham gia các khóa học, hội thảo chuyên ngành.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, Phòng Nhân sự.
  5. Xây dựng môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ ổn định

    • Chủ động cập nhật các chính sách, quy định mới của Nhà nước và Tập đoàn.
    • Đề xuất kiến nghị với cơ quan quản lý cấp trên về các chính sách hỗ trợ đầu tư.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, Phòng Pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Viễn thông Bắc Ninh

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả thẩm định dự án đầu tư, từ đó ra quyết định chiến lược phù hợp.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đầu tư, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  2. Phòng Kế hoạch - Kỹ thuật và Phòng Kỹ thuật đầu tư

    • Lợi ích: Nắm bắt quy trình, phương pháp thẩm định dự án, áp dụng các công cụ phân tích tài chính và kỹ thuật.
    • Use case: Thực hiện thẩm định dự án chính xác, kịp thời, giảm thiểu rủi ro.
  3. Cán bộ làm công tác thẩm định dự án tại các đơn vị viễn thông khác

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình tổ chức, quy trình và các giải pháp hoàn thiện hoạt động thẩm định.
    • Use case: Cải tiến quy trình thẩm định, nâng cao chất lượng đánh giá dự án.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Viễn thông

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về nghiên cứu thực tiễn thẩm định dự án đầu tư trong lĩnh vực viễn thông.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản trị dự án và đầu tư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẩm định dự án đầu tư là gì và tại sao quan trọng?
    Thẩm định dự án đầu tư là quá trình đánh giá toàn diện tính khả thi, hiệu quả kinh tế, kỹ thuật và pháp lý của dự án trước khi quyết định đầu tư. Nó giúp giảm thiểu rủi ro, lựa chọn dự án tốt nhất và đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả. Ví dụ, Viễn thông Bắc Ninh sử dụng thẩm định để đánh giá các dự án hạ tầng mạng di động và băng rộng.

  2. Các phương pháp thẩm định dự án phổ biến hiện nay?
    Ba phương pháp chính gồm: so sánh chỉ tiêu dự án với các dự án tương tự, thẩm định theo trình tự từ tổng quát đến chi tiết, và phân tích độ nhạy để đánh giá tác động của các yếu tố bất trắc. Phương pháp phân tích độ nhạy giúp dự báo rủi ro khi chi phí hoặc doanh thu biến động.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định dự án?
    Bao gồm nhân tố chủ quan như năng lực cán bộ, phương pháp và tiêu chuẩn thẩm định, tổ chức công tác thẩm định; và nhân tố khách quan như môi trường pháp lý, kinh tế, chính trị. Ví dụ, thiếu thông tin chính xác hoặc cán bộ chưa đủ trình độ sẽ làm giảm chất lượng thẩm định.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thẩm định dự án tại các đơn vị viễn thông?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ, áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ, hoàn thiện hồ sơ pháp lý, đa dạng hóa phương pháp thẩm định và xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban. Viễn thông Bắc Ninh đã đề xuất các giải pháp này nhằm cải thiện hoạt động thẩm định.

  5. Vai trò của chỉ tiêu tài chính như NPV và IRR trong thẩm định dự án?
    NPV thể hiện giá trị hiện tại ròng của dòng tiền dự án, giúp đánh giá lợi ích kinh tế; IRR là tỷ suất sinh lời nội bộ, dùng để so sánh với chi phí vốn. Dự án có NPV > 0 và IRR > lãi suất vay được xem là khả thi và nên đầu tư. Đây là tiêu chuẩn quan trọng trong đánh giá hiệu quả tài chính dự án.

Kết luận

  • Hoạt động thẩm định dự án đầu tư tại Viễn thông Bắc Ninh trong giai đoạn 2015-2019 đã góp phần đảm bảo tính khả thi và hiệu quả đầu tư nhưng còn nhiều hạn chế về tổ chức, phương pháp và năng lực cán bộ.
  • Doanh thu và thị phần các dịch vụ viễn thông có xu hướng giảm, đặt ra yêu cầu cấp thiết phải hoàn thiện công tác thẩm định để nâng cao hiệu quả đầu tư và cạnh tranh trên thị trường.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp hệ thống gồm tăng cường tổ chức, áp dụng đa dạng phương pháp thẩm định, hoàn thiện hồ sơ pháp lý, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Giai đoạn tiếp theo (2020-2023) cần tập trung triển khai các giải pháp này nhằm cải thiện chất lượng thẩm định và hiệu quả đầu tư của Viễn thông Bắc Ninh.
  • Kêu gọi Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan phối hợp chặt chẽ, chủ động thực hiện các đề xuất để phát huy tối đa tiềm năng phát triển của đơn vị.